1. /

Ứng dụng thuốc an thần Zopiclone: Công dụng, liều dùng

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Zopiclone

Thuốc an thần Zopiclone là một loại thuốc được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ. Thuốc này thuộc nhóm Non-benzodiazepine, có tác dụng làm dịu thần kinh và gây ngủ. Zopiclone thường được kê đơn cho bệnh nhân bị mất ngủ ngắn hạn hoặc mãn tính.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Zopiclone, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Zopiclone

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Zopiclone
  • Phân loại: Thuốc an thần tác động ngắn, thuộc nhóm Non-benzodiazepine.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Zopiclone được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 3.75mg, 7.5mg
  • Viên nang: 3.75mg, 7.5mg
  • Dung dịch: 7.5mg/5ml

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Zopiclone trên thị trường:

  • Zopiclone 7.5mg: Viên nén bao phim, sản xuất tại Việt Nam.
  • Imovane 7.5mg: Viên nén bao phim, sản xuất tại Pháp.
  • Zoplicon 7.5mg: Viên nén bao phim, sản xuất tại Ấn Độ.
  • Drexler 7.5mg: Viên nén bao phim

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Zopiclone là C17H17ClN6O3.

Zopiclone

3. Chỉ định Zopiclone

Zopiclone được chỉ định để điều trị chứng mất ngủ ngắn hạn hoặc mãn tính ở người lớn. Thuốc này giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, giảm thời gian ngủ thiếp đi và tăng thời gian ngủ ngon giấc.

3.1 Mất ngủ ngắn hạn

Zopiclone được sử dụng cho trường hợp mất ngủ ngắn hạn, đặc biệt là khi nguyên nhân là do stress, thay đổi múi giờ, hoặc các tình huống tạm thời khác gây khó ngủ.

3.2 Mất ngủ mãn tính

Zopiclone cũng được sử dụng điều trị mất ngủ mãn tính, tức là tình trạng khó ngủ kéo dài ít nhất 3 tháng.

4. Liều dùng Zopiclone

Liều dùng Zopiclone được bác sĩ kê đơn tuỳ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng của chứng mất ngủ, và khả năng dung nạp thuốc.

4.1 Liều dùng thông thường

  • Liều khởi đầu: 7.5mg, uống trước khi đi ngủ 30 phút.
  • Liều duy trì: 3.75mg đến 7.5mg, uống trước khi đi ngủ 30 phút.

4.2 Điều chỉnh liều

Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng Zopiclone cho phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân. Liều lượng có thể được tăng hoặc giảm tùy theo hiệu quả điều trị và tác dụng phụ của thuốc.

4.3 Liều dùng cho bệnh nhân suy gan thận

Liều lượng Zopiclone cần được điều chỉnh cho bệnh nhân suy gan hoặc thận. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng phù hợp dựa trên chức năng gan thận của bệnh nhân.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Zopiclone được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống thuốc.

5.2 Phân bố

Zopiclone phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu vào mô mỡ và não. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương.

5.3 Chuyển hóa

Zopiclone được chuyển hóa mạnh mẽ trong gan bởi hệ enzyme cytochrome P450 (CYP3A4).

5.4 Thải trừ

Zopiclone được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu là dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 4-6 giờ.

6. Dược lực học

Zopiclone là một thuốc an thần tác động ngắn, có tác dụng làm dịu thần kinh và gây ngủ.

6.1 Cơ chế tác động

Zopiclone là một chất đối kháng với thụ thể GABA. GABA (gamma-aminobutyric acid) là một chất dẫn truyền thần kinh có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát giấc ngủ. Khi Zopiclone liên kết với thụ thể GABA, nó sẽ tăng cường hoạt động của GABA, giúp làm dịu thần kinh và gây ngủ.

6.2 Tác dụng dược lý

  • Làm dịu thần kinh: Zopiclone làm giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương, giúp giảm lo âu, căng thẳng, và cảm giác bồn chồn.
  • Gây ngủ: Zopiclone thúc đẩy giấc ngủ, giảm thời gian ngủ thiếp đi, và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  • Hỗ trợ giấc ngủ: Zopiclone giúp duy trì giấc ngủ, giảm tình trạng thức dậy nhiều lần trong đêm.

7. Độc tính

7.1 Liều lượng gây độc

Liều lượng Zopiclone gây độc ở người chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên, việc sử dụng Zopiclone với liều lượng cao hoặc kéo dài có thể dẫn đến các triệu chứng quá liều nghiêm trọng.

7.2 Triệu chứng ngộ độc

Triệu chứng ngộ độc Zopiclone có thể bao gồm:

  • Ngủ lơ mơ
  • Chuếnh choáng
  • Khó thở
  • Chóng mặt
  • Mất điều hòa
  • Giảm phản xạ
  • Co giật
  • Hôn mê

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với thuốc ức chế thần kinh trung ương

Zopiclone có thể tăng cường tác dụng của các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác, chẳng hạn như:

  • Thuốc an thần khác (benzodiazepine, barbiturat)
  • Thuốc giảm đau opioid
  • Thuốc kháng histamine (diphenhydramine, chlorpheniramine)
  • Thuốc chống trầm cảm (amitriptyline, imipramine)

8.2 Tương tác với thuốc ức chế CYP3A4

Zopiclone được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4 trong gan. Do đó, các thuốc ức chế CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ Zopiclone trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số thuốc ức chế CYP3A4 bao gồm:

  • Ketoconazole
  • Erythromycin
  • Clarithromycin
  • Ritonavir

8.3 Tương tác với rượu

Việc sử dụng Zopiclone kết hợp với rượu có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương, dẫn đến nguy cơ tăng nguy cơ ngộ độc, hôn mê và tử vong.

9. Chống chỉ định

9.1 Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Zopiclone hoặc benzodiazepine

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Zopiclone hoặc các thuốc thuộc nhóm benzodiazepine khác không nên sử dụng thuốc này. Bởi vì việc tiếp xúc lại có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

9.2 Bệnh nhân bị suy hô hấp

Zopiclone có thể gây ức chế hô hấp, do đó, không nên sử dụng thuốc cho bệnh nhân bị suy hô hấp hoặc mắc các bệnh về đường hô hấp.

9.3 Bệnh nhân bị bệnh gan và thận nặng

Zopiclone được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận. Sử dụng thuốc ở bệnh nhân bị suy gan hoặc thận nặng có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

9.4 Bệnh nhân bị nghiện rượu hoặc nghiện thuốc

Bệnh nhân bị nghiện rượu hoặc nghiện thuốc có nguy cơ lạm dụng Zopiclone. Do đó, bác sĩ cần cẩn trọng khi kê đơn thuốc cho những bệnh nhân này.

10. Tác dụng phụ

Zopiclone có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng bị.

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Ngủ gật
  • Chuếnh choáng
  • Mất điều hòa
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Nhức đầu
  • Mất ngủ
  • Lo lắng
  • Kích động
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Rối loạn tiêu hóa

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở)
  • Rối loạn tâm thần (ảo giác, hoang tưởng, lú lẫn)
  • Rối loạn chuyển động (co giật, run, mất điều hòa)
  • Rối loạn chức năng gan (viêm gan, vàng da)
  • Rối loạn chức năng thận (suy thận)

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn giấc ngủ (mơ xấu, ác mộng)
  • Rối loạn nhận thức (lú lẫn, giảm khả năng tập trung)
  • Rối loạn tâm trạng (trầm cảm, lo âu)
  • Rối loạn tình dục (giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương)

11. Lưu ý khi sử dụng Zopiclone

11.1 Lưu ý chung

  • Không sử dụng Zopiclone cho các trường hợp mất ngủ ngắn hạn do bệnh lý khác.
  • Sử dụng Zopiclone đúng liều lượng, cách dùng và thời gian điều trị do bác sĩ kê đơn.
  • Không tự ý tăng liều hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Tránh sử dụng thuốc kết hợp với rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác.
  • Báo cáo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra trong quá trình sử dụng Zopiclone.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Zopiclone có thể bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú. Nếu cần thiết phải sử dụng Zopiclone, nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.

11.3 Phụ nữ có thai

Sử dụng Zopiclone trong thai kỳ có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Nếu cần thiết phải sử dụng Zopiclone, bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng các nguy cơ và lợi ích cho thai phụ và thai nhi.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Zopiclone có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, mất điều hòa, giảm khả năng tập trung và phản xạ. Do đó, không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo sau khi sử dụng thuốc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Zopiclone có thể bao gồm:

  • Ngủ lơ mơ
  • Chuếnh choáng
  • Khó thở
  • Chóng mặt
  • Mất điều hòa
  • Giảm phản xạ
  • Co giật
  • Hôn mê

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Gọi cấp cứu y tế ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều Zopiclone.
  • Chuẩn bị sẵn thông tin về thuốc Zopiclone mà bệnh nhân đã sử dụng, chẳng hạn như tên thuốc, liều lượng và thời gian sử dụng.
  • Nên đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được chăm sóc y tế phù hợp.

12.3 Quên liều & Xử lý

  • Nếu quên liều Zopiclone, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Tuyệt đối không uống liều gấp đôi để bù liều đã bỏ lỡ.
  • Nếu bạn quên uống liều Zopiclone và sắp đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã bỏ lỡ và uống liều tiếp theo theo lịch trình.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Zopiclone là thuốc an thần tác động ngắn, được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ. Thuốc này có tác dụng làm dịu thần kinh, gây ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Tuy nhiên, Zopiclone cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, chống chỉ định và tương tác thuốc.

Do đó, cần sử dụng Zopiclone theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý sử dụng thuốc. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, các loại thuốc đang sử dụng, và bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra trong quá trình sử dụng Zopiclone.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Carbosystein

Desmopressin

Dimenhydrinate

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin