1. /

Ứng dụng thuốc tiêu nhầy Carbosystein: Công dụng, liều dùng

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Carbosystein

Carbosystein là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết nhầy, đặc biệt là trong hô hấp. Thuốc hoạt động bằng cách làm loãng và phá vỡ chất nhầy, giúp làm sạch đường hô hấp, giảm bớt các triệu chứng khó thở, nghẹt mũi và ho.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về carbosystein, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Carbosystein

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Carbosystein
  • Phân loại: Thuốc tiêu nhầy, thuộc nhóm thuốc giảm ho, long đờm. Thuốc được xếp vào danh mục thuốc bán theo đơn (OTC) hoặc kê đơn tùy theo hàm lượng và dạng bào chế.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Carbosystein được bào chế dưới nhiều dạng:

  • Dạng viên nén: 100mg, 200mg, 250mg, 375mg, 500mg, 750mg
  • Dạng siro: 100mg/5ml, 200mg/5ml, 250mg/ 5ml

2.3 Biệt dược thường gặp

  • Việt Nam: Carbosistein 200 Imexpharm, Ausmuco 750V, Carflem 375mg, Carbo Usr 250mg/5ml, ...
  • Quốc tế: Solmux Broncho, Cynamus 125mg/5ml, Rhinathion 125mg/5ml, 250mg/5ml, 375mg/5ml

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của carbosystein là C4H9NO4S.

Carbocistein

3. Chỉ định Carbosystein

Carbosystein được chỉ định trong các trường hợp sau:

3.1 Điều trị các bệnh lý về hô hấp:

  • Viêm phế quản cấp tính, mãn tính: Carbosystein giúp loại bỏ chất nhầy, làm thông thoáng đường thở, giảm bớt các triệu chứng ho, khó thở.
  • Viêm xoang cấp tính, mãn tính: Thuốc giúp loãng dịch nhầy trong xoang, giúp thông mũi, giảm bớt các triệu chứng nghẹt mũi, đau đầu do viêm xoang.
  • Viêm phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Giúp làm lỏng chất nhầy, giúp người bệnh dễ dàng tống đờm ra ngoài.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) giai đoạn cấp: Giúp làm loãng dịch nhầy, giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn
  • Viêm thanh quản, viêm khí quản: Giúp giảm bớt các triệu chứng ho khan, khàn tiếng.
  • Ho có đờm, ho gió, ho khan: Thuốc giúp làm lỏng dịch nhầy, dễ tống đờm ra ngoài, giảm bớt các triệu chứng ho.

4. Liều dùng Carbosystein

Liều dùng carbosystein sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và dạng bào chế. Dưới đây là liều dùng thông thường cho các đối tượng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp:

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Dạng viên nén: 200-400mg/ Lần, uống 2 -3 lần/ngày.
  • Dạng siro: 200-400mg, Uống 3 lần/ngày.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Dạng viên nén: Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Dạng siro: 10-20mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Dạng dung dịch uống: 10-20mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày, chia làm 2-3 lần.

4.3 Liều dùng cho người cao tuổi

Liều dùng tương tự người lớn, tuy nhiên cần theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều dựa trên tình trạng sức khỏe của người bệnh.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Carbosystein được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Sinh khả dụng của thuốc khoảng 75%. Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ.

5.2 Phân bố

Carbosystein phân bố rộng rãi trong cơ thể. Thuốc có thể đi qua hàng rào máu não và vào sữa mẹ.

5.3 Chuyển hóa

Carbosystein được chuyển hóa chủ yếu trong gan, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Carbosystein được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 80% liều thuốc được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.

6. Dược lực học

Carbosystein là một thuốc tiêu nhầy. Cấu trúc phân tử của Carbosystein tương tự như cysteine, một acid amin thiết yếu trong cơ thể. Carbosystein hoạt động bằng cách:

  • Làm loãng và phá vỡ chất nhầy: Carbosystein làm giảm độ nhớt của dịch nhầy, giúp loại bỏ chất nhầy dai dẳng, giúp làm thông thoáng đường hô hấp.
  • Kích thích tiết dịch nhầy: Carbosystein kích thích tuyến niêm mạc tiết ra dịch nhầy loãng, giúp làm loãng dịch nhầy bị đặc và dễ tống đờm ra ngoài.
  • Hỗ trợ quá trình tự làm sạch của đường hô hấp: Carbosystein giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn, virus, nấm gây bệnh trong đường hô hấp, giúp cơ thể tự chữa lành bệnh.

7. Độc tính

Carbosystein được xác định là có độc tính thấp. Tuy nhiên, sử dụng thuốc liều cao, kéo dài hoặc cơ địa nhạy cảm có thể xảy ra một số phản ứng phụ.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác thuốc ức chế men gan CYP2D6

Carbosystein có khả năng ức chế enzyme CYP2D6, ảnh hưởng đến chuyển hóa một số loại thuốc khác.

  • Lưu ý: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để theo dõi tương tác thuốc khi sử dụng đồng thời Carbosystein với các thuốc chuyển hóa bởi CYP2D6 như thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị ung thư.

8.2 Tương tác với thuốc lợi tiểu

Carbosystein có thể làm tăng tác dụng lợi tiểu, vì vậy cần theo dõi lượng nước tiểu và điều chỉnh liều thuốc phù hợp.

9. Chống chỉ định

Carbosystein chống chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với carbosystein hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Đây là chống chỉ định tuyệt đối.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng: Cần thận trọng khi sử dụng với liều thấp, theo dõi cẩn thận.
  • Bệnh nhân bị loét dạ dày tá tràng: Carbosystein có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.
  • Phụ nữ có thai 3 tháng đầu: Nên hạn chế sử dụng carbosystein trong thời kỳ thai nghén, trừ khi thật sự cần thiết và được bác sĩ chỉ định.

10. Tác dụng phụ

Carbosystein nói chung là thuốc có độ an toàn cao, tuy nhiên cũng có thể xảy ra một số tác dụng phụ như:

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

Hệ tiêu hóa:

  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón.

Hệ hô hấp:

  • Ho nhiều hơn, khàn tiếng, khó thở.

Hệ miễn dịch:

  • Phản ứng dị ứng da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

Hệ thần kinh:

  • Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.

Hệ tim mạch:

  • Nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, rối loạn nhịp tim.

Hệ tiết niệu:

  • Tiểu tiện nhiều, đi tiểu khó.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

Hệ tiêu hóa:

  • Viêm dạ dày, loét dạ dày, chảy máu dạ dày.

Hệ gan:

  • Rối loạn chức năng gan.

Hệ máu:

  • Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn chức năng gan, suy thận.
  • Sốc phản vệ.
  • Phù mạch.

11. Lưu ý khi sử dụng 

11.1 Lưu ý chung

  • Nên dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không tự ý tăng, giảm hoặc ngưng thuốc.
  • Uống nhiều nước trong khi sử dụng carbosystein giúp làm loãng chất nhầy và tống đờm ra ngoài hiệu quả hơn.
  • Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

11.2 Lưu ý phụ nữ có thai

  • Không dùng carbosystein trong 3 tháng đầu thai kỳ, trừ khi thật sự cần thiết và được bác sĩ chỉ định.
  • Từ 3 tháng cuối thai kỳ chỉ sử dụng Carbosystein khi có sự chỉ định của bác sĩ và theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ có thể xảy ra cho mẹ và thai nhi.

11.3 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Carbosystein có thể đi vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Nên cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng carbosystein trong thời gian cho con bú.

11.4 Lưu ý người lái xe và vận hành máy móc

  • Carbosystein có thể gây buồn ngủ, chóng mặt. Vì vậy, cân nhắc tránh lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi sử dụng thuốc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Hệ thần kinh: Buồn ngủ, chóng mặt, co giật, mất ý thức.
  • Hệ hô hấp: Khó thở, suy hô hấp.
  • Hệ tim mạch: Rối loạn nhịp tim, huyết áp thấp.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Gọi cấp cứu y tế hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Xử lý triệu chứng: Gây nôn, rửa dạ dày, bổ sung dịch truyền, điều trị hỗ trợ hô hấp, kiểm soát huyết áp và tim mạch.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Carbosystein là một loại thuốc tiêu nhầy hiệu quả trong điều trị các bệnh lý về hô hấp, đặc biệt là các bệnh liên quan đến tăng tiết nhầy. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu, bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, không tự ý sử dụng thuốc và đặc biệt lưu ý các chống chỉ định và tác dụng phụ có thể xảy.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về carbosystein, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Desmopressin

Dimenhydrinate

L- Glutathion

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin