1. /

Ứng dụng L- Glutathion: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất L- Glutathion

L- Glutathion là một tripeptide được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học, bao gồm việc loại bỏ độc tố, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa và tăng cường hệ thống miễn dịch.

Ngày nay, L- Glutathion được sử dụng rộng rãi trong y học với nhiều ứng dụng khác nhau, từ điều trị bệnh lý đến cải thiện sức khỏe và sắc đẹp.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về L- Glutathion bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất L- Glutathion

2.1 Tên quốc tế, Phân loại

  • Tên quốc tế: L-Glutathione, Reduced glutathione.
  • Phân loại:
    • Thuộc nhóm thuốc: Chất chống oxy hóa, giải độc gan.
    • Là một tripeptide được cấu tạo từ ba amino acid: cysteine, glycine, và glutamic acid.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

L- Glutathion được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau như:

  • Dạng tiêm:
    • Dung dịch tiêm tĩnh mạch (IV): Loại này được sử dụng trong trường hợp cấp cứu hoặc khi cần hiệu quả nhanh chóng.
    • Dung dịch tiêm bắp (IM): Thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý mạn tính.
  • Dạng uống:
    • Viên nang: Thuận tiện cho việc sử dụng hàng ngày.
    • Bột: Có thể hòa tan trong nước hoặc nước ép trái cây.
  • Dạng kem, serum:
    • Dùng ngoài da để dưỡng trắng da, làm mờ vết thâm nám.

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược chứa L- Glutathion phổ biến:

Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Glutathione 600mg Viên nang
L- Glutathione 500mg Bột
Glutathione IV 100mg/ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch
Glutathione IM 250mg/ml Dung dịch tiêm bắp

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của L- Glutathion là: C10H17N3O6S.

L-Glutathione

3. Chỉ định L- Glutathion

L- Glutathion được chỉ định sử dụng trong một số trường hợp sau:

3.1 Điều trị bệnh lý

  • Giải độc gan: L- Glutathion giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương do các tác nhân độc hại như rượu, thuốc lá, hóa chất, kim loại nặng.
  • Điều trị suy nhược cơ thể: Giúp tăng cường sức đề kháng, phục hồi sức khỏe sau bệnh.
  • Điều trị viêm gan mãn tính, xơ gan: Hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan.
  • Điều trị bệnh Parkinson: Chống lão hóa, bảo vệ tế bào thần kinh.
  • Điều trị ung thư: Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, hỗ trợ điều trị ung thư bằng hóa chất.

3.2 Cải thiện sức khỏe và sắc đẹp

  • Tăng cường hệ miễn dịch: L- Glutathion kích thích hoạt động của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • Chống lão hóa: L- Glutathion có tác dụng chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương bởi gốc tự do, giúp da căng mịn, giảm nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa.
  • Dưỡng trắng da: L- Glutathion ức chế sản xuất melanin, giúp da trắng sáng, đều màu, giảm nám, tàn nhang.

4. Liều dùng L- Glutathion

Liều dùng L- Glutathion phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tình trạng bệnh và sức khỏe của người bệnh.

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Dạng tiêm:
    • Tiêm tĩnh mạch: 200-600mg/ngày, chia 1-2 lần tiêm.
    • Tiêm bắp: 100-250mg/lần, tiêm 1-2 lần/ngày.
  • Dạng uống:
    • Viên nang: 500-1000mg/ngày, chia 1-2 lần uống.
    • Bột: 1-2g/ngày, hòa tan trong nước hoặc nước ép trái cây.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Liều dùng L- Glutathion cho trẻ em cần được bác sĩ điều trị xác định dựa trên cân nặng, tuổi và tình trạng sức khỏe của trẻ.

4.3 Liều dùng trong các trường hợp đặc biệt

  • Bệnh nhân suy gan, suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng L- Glutathion phù hợp, dưới sự theo dõi của bác sĩ.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

  • L- Glutathion hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
  • Tuy nhiên, một lượng đáng kể L- Glutathion bị phân hủy trong dạ dày và ruột non do tác động của enzyme tiêu hóa.
  • Nồng độ L- Glutathion trong máu tăng lên sau khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

5.2 Phân bố

  • L- Glutathion được phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan trong cơ thể, tập trung chủ yếu ở gan, thận, não và hồng cầu.
  • L- Glutathion qua được hàng rào máu não.

5.3 Chuyển hóa

  • L- Glutathion bị chuyển hóa trong gan và thận.
  • Sản phẩm chuyển hóa của L- Glutathion được đào thải qua nước tiểu.

5.4 Thải trừ

  • L- Glutathion được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
  • Một lượng nhỏ L- Glutathion được thải trừ qua phân.

6. Dược lực học

6.1 Cơ chế tác dụng

L- Glutathion là một chất chống oxy hóa mạnh, có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương bởi gốc tự do.

  • Cơ chế hoạt động: L- Glutathion hoạt động như một chất khử, giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương oxy hóa.
  • Tác dụng cụ thể:
    • Giải độc gan: L- Glutathion kết hợp với các chất độc hại trong gan, tạo thành các hợp chất không độc, giúp cơ thể thải trừ chúng ra ngoài.
    • Tăng cường hệ miễn dịch: L- Glutathion giúp kích hoạt các tế bào miễn dịch, tăng cường khả năng chống lại bệnh tật.
    • Chống lão hóa: L- Glutathion bảo vệ các tế bào khỏi bị tổn thương bởi gốc tự do, giúp làm chậm quá trình lão hóa.
    • Dưỡng trắng da: L- Glutathion giúp ức chế sản xuất melanin, giúp da trắng sáng, đều màu.

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp

  • Liều lượng cao L- Glutathion có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu.
  • Những tác dụng phụ này thường nhẹ và biến mất sau khi ngừng sử dụng L- Glutathion.

7.2 Độc tính mãn tính

  • Việc sử dụng L- Glutathion trong thời gian dài có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như:
    • Suy giảm chức năng gan
    • Suy giảm chức năng thận
    • Giảm lượng bạch cầu trong máu

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với thuốc khác

  • L- Glutathion có thể tương tác với một số thuốc, bao gồm:
    • Thuốc điều trị ung thư: L- Glutathion có thể làm giảm tác dụng của thuốc điều trị ung thư.
    • Thuốc kháng sinh: L- Glutathion có thể làm giảm tác dụng của thuốc kháng sinh.
    • Thuốc chống đông máu: L- Glutathion có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.

8.2 Tương tác với thực phẩm

  • L- Glutathion có thể tương tác với một số loại thực phẩm, bao gồm:
    • Thực phẩm giàu vitamin C: Vitamin C có thể làm tăng lượng L- Glutathion trong cơ thể.
    • Thực phẩm giàu protein: Protein có thể làm giảm lượng L- Glutathion trong cơ thể.

9. Chống chỉ định

9.1 Chống chỉ định tuyệt đối:

  • Mẫn cảm với L- Glutathion hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng, suy thận nặng.

9.2 Chống chỉ định tương đối:

  • Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của L- Glutathion đối với thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: L- Glutathion có thể bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.
  • Trẻ em: Liều dùng L- Glutathion cho trẻ em cần được bác sĩ điều trị xác định.

10. Tác dụng phụ

10.1 Tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt

10.2 Tác dụng phụ ít gặp:

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Sốt

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Suy giảm chức năng gan
  • Suy giảm chức năng thận
  • Giảm lượng bạch cầu trong máu

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất:

  • Phù mạch
  • Sốc phản vệ

11. Lưu ý khi sử dụng L-Glutathion

11.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng L- Glutathion theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý sử dụng thuốc.
  • Bảo quản L- Glutathion ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng L- Glutathion nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • L- Glutathion có thể bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng L- Glutathion nếu bạn đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của L- Glutathion đối với thai nhi.
  • Không nên sử dụng L- Glutathion trong thời kỳ mang thai trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

1.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • L- Glutathion có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, mệt mỏi.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn đang sử dụng L- Glutathion.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Phát ban
  • Ngứa
  • Sốt
  • Suy giảm chức năng gan
  • Suy giảm chức năng thận
  • Giảm lượng bạch cầu trong máu

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng L- Glutathion ngay lập tức.
  • Truy cập y tế ngay lập tức.
  • Hỗ trợ điều trị triệu chứng.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều L- Glutathion, hãy uống liều đó ngay khi bạn nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

L- Glutathion là một chất chống oxy hóa quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị bệnh lý, cải thiện sức khỏe và sắc đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng L- Glutathion, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định của thuốc.

Việc sử dụng L- Glutathion đúng cách giúp bạn đạt hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Penicillin

Tizanidin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin