1. /

Ứng dụng kháng sinh Penicillin: Công dụng, liều dùng

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Penicillin

Penicillin là một loại kháng sinh phổ rộng, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc được phát hiện vào năm 1928 bởi nhà khoa học Alexander Fleming và đã cách mạng hóa việc điều trị nhiễm khuẩn. Từ đó đến nay, penicillin và các dẫn xuất của nó đã cứu sống hàng triệu người trên toàn thế giới.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của kháng sinh penicillin, bao gồm công dụng, cách dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý quá liều và các thông tin cần thiết khác.

2. Mô tả hoạt chất Penicillin

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Penicillin
  • Phân loại: Thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
  • Nhóm dược lý: Kháng sinh

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Penicillin được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, phù hợp với từng đường dùng và nhu cầu điều trị:

Bảng: Dạng bào chế và hàm lượng của Penicillin

Dạng bào chế Hàm lượng Đường dùng
Viên nén 1.000.000IU Đường uống
Viên nang 1.000.000IU Đường uống
     
Dung dịch tiêm 1 triệu đơn vị/lọ Đường tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
Bột pha tiêm 1 triệu đơn vị/lọ Đường tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

2.3 Biệt dược thường gặp

Trên thị trường, penicillin có rất nhiều biệt dược với nhiều tên gọi khác nhau, ví dụ như:

  • Penicillin G: Penicillin G Natri, Penicillin G Kali, Penicillin G Procain, Penicillin G Benzathine, Ospen.
  • Penicillin V: Phenoxymethylpenicillin, V-Cillin K.

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của penicillin phụ thuộc vào từng loại dẫn xuất, ví dụ:

  • Penicillin G: C16H18N2O4S

Benzylpenicillin

  • Penicillin V: C16H18N2O5S

Penicillin-V

3 Chỉ định penicillin

Penicillin được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

3.1 Nhiễm khuẩn đường hô hấp

  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản
  • Viêm amidan
  • Viêm xoang
  • Viêm tai giữa

3.2 Nhiễm khuẩn da và mô mềm

  • Nhiễm trùng vết thương
  • Viêm da
  • Áp xe
  • Viêm mô tế bào

3.3 Nhiễm khuẩn đường tiết niệu

  • Viêm bàng quang
  • Viêm thận bể thận

3.4 Nhiễm khuẩn huyết

  • Nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn nhạy cảm

3.5 Các trường hợp khác

  • Sốt thấp khớp
  • Bệnh giang mai
  • Bệnh lậu
  • Thấp tim

4. Liều dùng penicillin

Liều dùng penicillin phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

4.1 Tuổi tác và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân

  • Trẻ em: Liều dùng được tính dựa trên cân nặng và độ tuổi. 20mg - 50mg/kg/ ngày, chia làm 2- 3 lần.
  • Người lớn: Liều dùng thường từ 500mg đến 1.5g, chia làm 2 đến 3 lần trong ngày.

4.2 Loại nhiễm khuẩn và mức độ nghiêm trọng

  • Nhiễm khuẩn nhẹ: Liều dùng thấp hơn.
  • Nhiễm khuẩn nặng: Liều dùng cao hơn.

4.3 Dạng bào chế và đường dùng

  • Đường uống: Liều dùng cao hơn so với đường tiêm.
  • Đường tiêm: Liều dùng thấp hơn so với đường uống.

4.4 Chức năng gan và thận

  • Người bị suy gan hoặc suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

  • Đường uống: Penicillin được hấp thu tốt ở đường tiêu hóa.
  • Đường tiêm: Hấp thu nhanh và hoàn toàn.

5.2 Phân bố

  • Penicillin phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả nước tiểu, dịch não tủy, dịch màng phổi, dịch màng bụng.

5.3 Chuyển hóa

  • Penicillin được chuyển hóa ở gan.

5.4 Thải trừ

  • Penicillin được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng không biến đổi.

Bảng: Thời gian bán hủy của Penicillin

Loại Penicillin Thời gian bán hủy
Penicillin G 30-60 phút
Penicillin V 1-2 giờ

6. Dược lực học

Penicillin là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, có tác dụng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cụ thể:

6.1 Cơ chế hoạt động

Penicillin hoạt động bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBP) trên thành tế bào vi khuẩn. Điều này làm gián đoạn quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào. Khi thiếu peptidoglycan, thành tế bào vi khuẩn trở nên yếu và dễ bị vỡ, dẫn đến sự chết của vi khuẩn.

6.2 Ưu điểm của penicillin

  • Hiệu quả cao: Penicillin có tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ trên nhiều vi khuẩn nhạy cảm.
  • An toàn: Penicillin được coi là một loại thuốc an toàn và hiệu quả khi sử dụng đúng cách.
  • Giá thành hợp lý: Penicillin là một loại thuốc có giá thành tương đối rẻ.

6.3 Nhược điểm của penicillin

  • Phổ kháng khuẩn hẹp: Penicillin không có tác dụng trên các vi khuẩn kháng penicillin.
  • Có thể gây dị ứng: Penicillin là một trong những loại thuốc gây dị ứng phổ biến nhất.

7. Độc tính

Penicillin nói chung là một loại thuốc an toàn và hiệu quả khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

7.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn và nôn
  • Viêm kết mạc
  • Phát ban da

7.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Viêm gan
  • Viêm thận
  • Rối loạn máu
  • Rối loạn thần kinh

7.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng phản vệ: Phản ứng phản vệ có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Viêm da bong vảy
  • Hội chứng Stevens-Johnson

7.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn giấc ngủ
  • Run rẩy
  • Lú lẫn
  • Rối loạn tâm thần

8. Tương tác thuốc

Penicillin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc cần lưu ý:

8.1 Thuốc kháng acid:

  • Thuốc kháng acid có thể làm giảm sự hấp thu của penicillin trong đường tiêu hóa.
  • Nên sử dụng penicillin và thuốc kháng acid cách nhau ít nhất 2 giờ.

8.2 Thuốc lợi tiểu:

  • Một số loại thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nồng độ penicillin trong máu.
  • Việc dùng đồng thời có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.3 Thuốc kháng sinh khác:

  • Một số loại thuốc kháng sinh khác có thể tương tác với penicillin, làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Nên sử dụng các loại thuốc này cách nhau ít nhất 2 giờ.

8.4 Thuốc chống đông máu:

  • Penicillin có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu.
  • Cần theo dõi chặt chẽ INR (thời gian prothrombin quốc tế) khi sử dụng đồng thời.

9. Chống chỉ định

Penicillin chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

9.1 Dị ứng với penicillin:

  • Người bệnh có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc các loại thuốc beta-lactam khác.
  • Có thể gây phản ứng phản vệ nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

9.2 Suy gan nặng:

  • Penicillin được chuyển hóa ở gan.
  • Liều dùng cần được điều chỉnh ở người bị suy gan nặng.

9.3 Suy thận nặng:

  • Penicillin được thải trừ qua thận.
  • Liều dùng cần được điều chỉnh ở người bị suy thận nặng.

10. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của penicillin có thể xảy ra ở bất kỳ ai, tuy nhiên, chúng thường gặp ở những người có cơ địa nhạy cảm hoặc sử dụng thuốc trong thời gian dài. Tác dụng phụ được chia thành các mức độ:

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn, nôn
  • Viêm kết mạc
  • Phát ban da

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Viêm gan
  • Viêm thận
  • Rối loạn máu (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu)
  • Rối loạn thần kinh (chóng mặt, nhức đầu, lú lẫn)

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng phản vệ: Gây sốc phản vệ, có thể đe dọa tính mạng.
  • Viêm da bong vảy (viêm da biểu bì độc hại)
  • Hội chứng Stevens-Johnson: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, gây bong tróc da.

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn giấc ngủ
  • Run rẩy
  • Lú lẫn
  • Rối loạn tâm thần

11. Lưu ý khi sử dụng penicillin

11.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều dùng.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý nền, dị ứng thuốc, và các loại thuốc đang sử dụng.
  • Uống nhiều nước khi dùng thuốc.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Penicillin có thể được bài tiết qua sữa mẹ.
  • Nên cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Penicillin được xếp vào nhóm B, tương đối an toàn cho thai nhi khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Tuy nhiên, cần cân nhắc cẩn thận lợi ích và nguy cơ cho cả mẹ và thai nhi trước khi sử dụng.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Penicillin có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Rối loạn tâm thần
  • Co giật

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Tìm đến sự trợ giúp y tế càng sớm càng tốt.
  • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ, bao gồm rửa dạ dày, truyền dịch, và giải độc.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên 1 liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo lịch trình bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

 

Kết luận

Penicillin là một loại thuốc kháng khuẩn phổ rộng, đã đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện cẩn thận theo chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ nguy hiểm.

Bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của penicillin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý quá liều và các thông tin cần thiết khác. Hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn thêm về việc sử dụng thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Tizanidin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin