1. /

Ứng dụng thuốc giãn cơ Tizanidin: Công dụng, liều dùng

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Tizanidin

Tizanidin là một loại thuốc giãn cơ trung ương được sử dụng để điều trị đau cơ và cứng cơ liên quan đến các bệnh lý như cứng khớp, chấn thương cột sống, hội chứng cổ vai tay, và một số bệnh lý thần kinh khác. Thuốc có tác dụng làm giảm sự kích thích thần kinh ở tủy sống, từ đó giảm căng cơ và đau.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Tizanidin, bao gồm cơ chế hoạt động, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc, chống chỉ định, và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Tizanidin

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Tizanidine
  • Phân loại: Thuốc giãn cơ trung ương, thuộc nhóm thuốc alpha-2 agonist.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Tizanidin được bào chế dưới dạng viên nén, với hàm lượng phổ biến là:

  • Viên nén 2mg:
  • Viên nén 4mg:
  • Viên nén 6mg:

2.3 Biệt dược thường gặp

  • Tizanidine (viên nén):
  • Zanaflex (viên nén):
  • Muslexan 4
  • Tizalon
  • Colthimus
  • Tizanidin-TEVA 4

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Tizanidin là C9H8ClN5S.

Tizanidine

3. Chỉ định Tizanidin

Tizanidin được chỉ định để điều trị:

3.1 Đau cơ và cứng cơ liên quan đến:

  • Cứng khớp: Cứng khớp là bệnh lý mãn tính gây cứng và đau khớp, phổ biến ở người già.
  • Chấn thương cột sống: Chấn thương cột sống có thể gây đau và cứng cơ ở vùng lưng, cổ, và chi.
  • Hội chứng cổ vai tay: Hội chứng này gây đau và hạn chế vận động ở vai, có thể do nguyên nhân như thoái hóa đĩa đệm, viêm bao khớp vai, hay chèn ép dây thần kinh.
  • Bệnh lý thần kinh: Một số bệnh lý thần kinh như bệnh đa xơ cứng, bệnh Parkinson, và bệnh tổn thương thần kinh ngoại biên cũng có thể gây đau và cứng cơ.

3.2 Đau cơ do co thắt cơ

Tizanidin có thể được sử dụng để điều trị đau cơ do co thắt cơ, chẳng hạn như:

  • Co thắt cơ do gắng sức: Các hoạt động gắng sức có thể gây co thắt cơ, đặc biệt ở các nhóm cơ lớn như cơ chân.
  • Co thắt cơ do sử dụng thuốc: Một số thuốc, ví dụ như thuốc ức chế cholinesterase, có thể gây co thắt cơ.

4. Liều dùng Tizanidin

Liều dùng Tizanidin được điều chỉnh tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh, phản ứng của cơ thể, và các yếu tố khác.

4.1 Liều dùng ban đầu

  • Liều khởi đầu thường là 2-4mg/ Lần, uống ngày 02 lần/ sau ăn

4.2 Điều chỉnh liều

  • Liều có thể được tăng dần theo mức độ cần thiết, tối đa là 16 mg một ngày, chia làm nhiều lần.
  • Liều dùng có thể được chia thành nhiều lần trong ngày, nhưng liều duy nhất trước khi đi ngủ thường được khuyến cáo.

4.3 Liều dùng duy trì

  • Liều dùng duy trì thường là 4-12mg mỗi ngày.

4.4 Liều dùng ở người già

  • Liều dùng ở người già thường thấp hơn so với người trẻ tuổi do khả năng chuyển hóa thuốc bị suy giảm.

4.5 Lưu ý

  • Nên uống thuốc với một lượng nước đầy đủ.
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột mà cần giảm liều từ từ theo sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Tizanidin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống thuốc.

5.2 Phân bố

Tizanidin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu trong gan, thận, và mô cơ.

5.3 Chuyển hóa

Tizanidin được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi hệ thống cytochrome P450 (CYP), đặc biệt là CYP3A4. Các chất chuyển hóa chính là N-desmethyl-tizanidinedihydrotizanidine.

5.4 Thải trừ

Tizanidin và các chất chuyển hóa được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Tizanidin là khoảng 2-4 giờ.

6. Dược Lực Học

6.1 Cơ chế hoạt động

Tizanidin là một thuốc giãn cơ trung ương thuộc nhóm thuốc alpha-2 agonist. Tizanidin hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể alpha-2 ở tủy sống, làm giảm sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh kích thích như norepinephrineacetylcholine, từ đó giảm sự kích thích thần kinh và dẫn đến giãn cơ.

6.2 Tác dụng

  • Giãn cơ: Tizanidin làm giảm sự kích thích thần kinh ở tủy sống, dẫn đến giãn cơ và giảm đau.
  • Giảm đau: Tizanidin có tác dụng giảm đau bằng cách làm giảm căng cơ và ức chế quá trình truyền tín hiệu đau.

6.3 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị đau cơ và cứng cơ liên quan đến nhiều bệnh lý.
  • Tương đối an toàn khi sử dụng theo chỉ định.

6.4 Nhược điểm

  • Tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, hạ huyết áp, khô miệng, và táo bón.
  • Có thể tương tác với một số thuốc khác.

7. Độc tính

7.1 Quá liều cấp tính

Quá liều cấp tính Tizanidin có thể gây ra hạ huyết áp nghiêm trọngbuồn ngủ, thậm chí dẫn đến hôn mê.

7.2 Ngộ độc

Ngộ độc Tizanidin là một tình trạng hiếm gặp, nhưng có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời.

8. Tương tác thuốc

Tizanidin có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.

8.1 Tương tác với thuốc ức chế CYP3A4

  • Thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, erythromycin, clarithromycin, và grapefruit juice có thể làm tăng nồng độ Tizanidin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.2 Tương tác với thuốc ức chế thần kinh trung ương

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương như benzodiazepine, barbiturat, và thuốc an thần có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh của Tizanidin, dẫn đến buồn ngủ, chóng mặt, và giảm sự tỉnh táo.

8.3 Tương tac với thuốc hạ huyết áp

  • Thuốc hạ huyết áp như beta-blocker, calcium channel blocker, và ACE inhibitor có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Tizanidin.

8.4 Tương tác với rượu

  • Rượu có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của Tizanidin, dẫn đến buồn ngủ, chóng mặt, và giảm sự tỉnh táo.

9. Chống chỉ định

Tizanidin chống chỉ định trong một số trường hợp:

9.1 Mẫn cảm với thuốc

  • Chống chỉ định cho bệnh nhân dị ứng với Tizanidin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

9.2 Suy gan nặng

  • Chống chỉ định cho bệnh nhân suy gan nặng do khả năng thải trừ thuốc bị giảm.

9.3 Suy thận nặng

  • Chống chỉ định cho bệnh nhân suy thận nặng do khả năng thải trừ thuốc bị giảm.

9.4 Bệnh tim mạch nặng

  • Chống chỉ định cho bệnh nhân mắc bệnh tim mạch nặng như suy tim, nhịp tim chậm, và rối loạn dẫn truyền tim.

9.5 Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú

  • Chống chỉ định cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của Tizanidin đối với thai nhi và trẻ sơ sinh.

10. Tác dụng phụ

Tizanidin có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải.

10.1 Thường gặp

  • Buồn ngủ: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của Tizanidin.
  • Chóng mặt: Có thể xảy ra do Tizanidin ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
  • Hạ huyết áp:
  • Khô miệng:
  • Táo bón:

10.2 Ít gặp

  • Nhức đầu:
  • Mệt mỏi:
  • Yếu cơ:
  • Suy giảm trí nhớ:
  • Rối loạn giấc ngủ:
  • Nôn mửa:

10.3 Hiếm gặp

  • Phát ban:
  • Ngứa:
  • Nhịp tim chậm:
  • Rối loạn nhịp tim:
  • Suy hô hấp:

10.4 Không xác định được tần suất

  • Bệnh gan: Tizanidin có thể ảnh hưởng đến chức năng gan của một số người.
  • Rối loạn tâm thần: Tizanidin có thể gây ra sự thay đổi tâm trạng, lo lắng, hoặc trầm cảm.
  • Phản ứng dị ứng: Bao gồm phát ban, ngứa, khó thở, và sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

11. Lưu ý khi sử dụng Tizanidin

11.1 Lưu ý chung

  • Nên thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình, bao gồm các bệnh lý đã mắc, các thuốc đang sử dụng, và các dị ứng.
  • Nên uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc.
  • Nên uống thuốc với một lượng nước đầy đủ.
  • Nên lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tầm tay trẻ em.
  • Cần tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng Tizanidin.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Chống chỉ định: Tizanidin chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của thuốc đối với trẻ sơ sinh.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Chống chỉ định: Tizanidin chống chỉ định cho phụ nữ đang mang thai do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của thuốc đối với thai nhi.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Cần thận trọng: Tizanidin có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, và giảm sự tỉnh táo, đặc biệt trong những ngày đầu sử dụng thuốc. Do đó, người lái xe hoặc vận hành máy móc cần thận trọng khi sử dụng Tizanidin.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều Tizanidin có thể gây ra:

  • Hạ huyết áp nghiêm trọng: Huyết áp giảm đột ngột có thể gây chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, và thậm chí bất tỉnh.
  • Buồn ngủ: Tizanidin có thể gây buồn ngủ, thậm chí dẫn đến hôn mê nếu quá liều.
  • Yếu cơ: Tizanidin có thể gây yếu cơ, khiến cho người bệnh khó khăn trong việc vận động.
  • Rối loạn nhịp tim: Tizanidin có thể gây rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến ngưng tim nếu không được xử lý kịp thời.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Gọi cấp cứu ngay lập tức: Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người khác đã dùng quá liều Tizanidin, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
  • Thực hiện các biện pháp sơ cứu: Nếu người bệnh bất tỉnh, hãy đặt họ nằm nghiêng để tránh bị tắc đường thở. Nếu người bệnh bị nôn, hãy nghiêng đầu họ về phía trước để tránh bị sặc.
  • Theo dõi các triệu chứng: Theo dõi các triệu chứng của người bệnh và đưa họ đến bệnh viện ngay lập tức để được điều trị.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều: Nếu bạn quên uống một liều Tizanidin, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều kế tiếp. Không nên uống gấp đôi liều để bù lại liều đã bỏ lỡ.
  • Luôn uống thuốc đúng lịch: Để tránh quên liều, nên đặt chuông báo thức hoặc ghi chú trên lịch.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Tizanidin là một loại thuốc giãn cơ trung ương hiệu quả trong việc điều trị đau cơ và cứng cơ liên quan đến nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, tương tác với các thuốc khác, và chống chỉ định ở một số trường hợp.

Cần sử dụng Tizanidin theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn, các thuốc đang sử dụng, và các dị ứng trước khi sử dụng Tizanidin để đảm bảo an toàn.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin