1. /

Ứng dụng thuốc kháng histamin H1 Dimenhydrinate: Công dụng

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Dimenhydrinate

Dimenhydrinate là một loại thuốc kháng histamin H1 được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn, và nôn mửa do say tàu xe, bệnh Meniere, và một số bệnh lý khác. Thuốc này được bào chế dưới dạng viên nén, viên nang, siro, và dịch tiêm.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Dimenhydrinate, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc, quá liều, cách xử lý, và một số lưu ý khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả hoạt chất Dimenhydrinate

2.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Dimenhydrinate
  • Phân loại: Thuốc kháng histamin H1 thuộc nhóm ethanolamine.

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Dimenhydrinate được bào chế dưới các dạng sau:

  • Viên nén: 50mg, 100mg
  • Viên nang: 50mg, 100mg
  • Siro: 12.5mg/5ml, 25mg/5ml
  • Dịch tiêm: 50mg/ml

2.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Dimenhydrinate bao gồm:

  • Dramamine: (Viên nén, viên nang, siro)
  • Bonine: (Viên nén, viên nang)
  • Travel-Tabs: (Viên nén)
  • Dimenhydrinate: (Viên nén, viên nang, siro, dịch tiêm)
  • Vomina 50: Viên nén
  • Nautamine: Viên nén

2.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Dimenhydrinate là C24H28CIN5O3

dimenhydrinate

3. Chỉ định Dimenhydrinate 

Dimenhydrinate được chỉ định để điều trị các triệu chứng sau:

3.1. Say tàu xe

Dimenhydrinate có tác dụng chống buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, và hoa mắt do say tàu xe, máy bay, thuyền, xe bus. Thuốc thường được sử dụng trước khi lên phương tiện giao thông và có thể tiếp tục dùng trong suốt chuyến đi.

3.2. Bệnh Meniere

Dimenhydrinate được sử dụng để điều trị các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn, và nôn mửa do bệnh Meniere, một bệnh lý gây rối loạn nội tai ảnh hưởng đến cân bằng và thính giác.

3.3. Một số bệnh lý khác

Dimenhydrinate cũng có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn, và nôn mửa do:

  • Phẫu thuật: Sử dụng sau phẫu thuật để giảm buồn nôn và nôn mửa.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Sử dụng để giảm các tác dụng phụ của một số loại thuốc như thuốc hóa trị.
  • Bệnh lý tai mũi họng: Sử dụng để giảm các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn, và nôn mửa do viêm tai giữa, viêm xoang, và các bệnh lý tai mũi họng khác.

4. Liều dùng Dimenhydrinate 

Liều dùng Dimenhydrinate phụ thuộc vào tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh lý, và dạng bào chế của thuốc.

4.1. Người lớn

  • Say tàu xe: 50-100mg mỗi lần, uống 30-60 phút trước khi lên phương tiện giao thông, sau đó có thể tiếp tục uống 4-6 giờ một lần nếu cần.
  • Bệnh Meniere: 50-100mg mỗi lần, uống 3-4 lần một ngày.
  • Các bệnh lý khác: 50-100mg mỗi lần, uống 3-4 lần một ngày theo chỉ định của bác sĩ.

4.2. Trẻ em

  • Say tàu xe:
    • Trẻ em dưới 2 tuổi: Không nên sử dụng.
    • Trẻ em 2-6 tuổi: 12.5mg mỗi lần, uống 30-60 phút trước khi lên phương tiện giao thông, sau đó có thể tiếp tục uống 4-6 giờ một lần nếu cần.
    • Trẻ em 6-12 tuổi: 25mg mỗi lần, uống 30-60 phút trước khi lên phương tiện giao thông, sau đó có thể tiếp tục uống 4-6 giờ một lần nếu cần.
  • Các bệnh lý khác: Liều dùng được bác sĩ chỉ định dựa trên tuổi, cân nặng, và tình trạng bệnh lý của trẻ.

4.3. Lưu ý

  • Không nên sử dụng thuốc quá liều lượng được khuyến nghị.
  • Nên uống thuốc với nước đầy đủ.
  • Nên uống thuốc sau bữa ăn để tránh ảnh hưởng đến dạ dày.
  • Không nên tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.

5. Dược Động Học

5.1. Hấp thu

Dimenhydrinate được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ.

5.2. Phân bố

Dimenhydrinate phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả não, gan, thận, và sữa mẹ.

5.3. Chuyển hóa

Dimenhydrinate được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa hoạt tính và không hoạt tính.

5.4. Thải trừ

Dimenhydrinate được thải trừ qua nước tiểu và phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của thuốc trong huyết tương khoảng 3-4 giờ.

6. Dược Lực Học

Dimenhydrinate là một loại thuốc kháng histamin H1, có tác dụng đối kháng với histamine, một chất hóa học gây ra các phản ứng dị ứng.

6.1. Cơ chế tác dụng

Dimenhydrinate hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của histamine tại các thụ thể H1 ở não, gây ra tác dụng chống dị ứng, chống buồn nôn, và chống chóng mặt.

6.2. Tác dụng dược lý

Dimenhydrinate có các tác dụng dược lý chính sau đây:

  • Chống dị ứng: Giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, mề đay, phù nề.
  • Chống buồn nôn và nôn mửa: Ức chế trung tâm điều khiển nôn ở não.
  • Chống chóng mặt: Điều chỉnh chức năng của hệ thống tiền đình trong tai trong.

6.3. Tác dụng khác

Ngoài các tác dụng chính, Dimenhydrinate còn có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, táo bón, và nhìn mờ.

7. Độc tính

Dimenhydrinate là một loại thuốc tương đối an toàn khi sử dụng theo liều lượng được khuyến nghị.

7.1. Liều lượng gây độc

Liều lượng gây độc của Dimenhydrinate chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên, các triệu chứng quá liều có thể xảy ra khi sử dụng thuốc quá liều lượng được khuyến nghị.

7.2. Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Dimenhydrinate có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Táo bón
  • Nhìn mờ
  • Nhịp tim nhanh
  • Hô hấp khó khăn
  • Co giật

7.3. Xử lý quá liều

Trong trường hợp nghi ngờ quá liều Dimenhydrinate, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

  • Điều trị triệu chứng:
    • Xử lý hô hấp nhân tạo nếu cần.
    • Thực hiện rửa dạ dày nếu cần.
    • Cho uống than hoạt tính để hấp thụ thuốc.
  • Theo dõi tình trạng bệnh nhân: Theo dõi nhịp tim, huyết áp, hô hấp, và tình trạng thần kinh của bệnh nhân.
  • Dùng thuốc giải độc: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Dimenhydrinate.

8. Tương tác thuốc

8.1. Tương tác với thuốc ức chế thần kinh trung ương

Dimenhydrinate có thể tương tác với các thuốc ức chế thần kinh trung ương như thuốc an thần, thuốc ngủ, và thuốc giảm đau gây nghiện. Sự kết hợp này có thể làm tăng tác dụng phụ của các thuốc này, dẫn đến buồn ngủ, mệt mỏi, và suy giảm khả năng tập trung.

8.2. Tương tác với rượu

Dimenhydrinate có thể tương tác với rượu. Sự kết hợp này có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc, dẫn đến buồn ngủ, chóng mặt, và suy giảm khả năng tập trung.

8.3. Tương tác với các thuốc khác

Dimenhydrinate có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng cholinergic
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng
  • Thuốc chống co giật
  • Thuốc chống nấm
  • Thuốc kháng sinh

9. Chống chỉ định

Dimenhydrinate bị chống chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

9.1. Mẫn cảm với thuốc

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Dimenhydrinate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng thuốc.

9.2. Glaucoma góc đóng

Dimenhydrinate có thể làm tăng áp lực nội nhãn, vì vậy thuốc không nên sử dụng cho bệnh nhân bị glaucoma góc đóng.

9.3. Bệnh nhân bị tắc ruột

Dimenhydrinate có thể làm tăng nguy cơ tắc ruột, vì vậy thuốc không nên sử dụng cho bệnh nhân bị tắc ruột.

9.4. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Dimenhydrinate có thể đi qua nhau thai và sữa mẹ, vì vậy thuốc không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

10. Tác dụng phụ

Dimenhydrinate có thể gây ra một số tác dụng phụ.

10.1. Thường gặp

  • Buồn ngủ
  • Khô miệng
  • Táo bón
  • Nhìn mờ

10.2. Ít gặp

  • Nhức đầu
  • Hoa mắt
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Tim đập nhanh

10.3. Hiếm gặp

  • Co giật
  • Dị ứng
  • Nôn mửa

10.4. Không xác định được tần suất

  • Giảm bạch cầu
  • Suy giảm chức năng gan
  • Suy giảm chức năng thận

10.5. Xử lý tác dụng phụ

Nếu gặp tác dụng phụ khi sử dụng Dimenhydrinate, bệnh nhân nên ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.

11. Lưu ý khi sử dụng Dimenhydrinate 

11.1. Lưu ý chung

  • Thuốc được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không nên sử dụng thuốc quá liều lượng được khuyến nghị.
  • Nên uống thuốc với nước đầy đủ.
  • Không nên tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Thuốc có thể gây buồn ngủ, vì vậy bệnh nhân nên tránh lái xe, vận hành máy móc, và các hoạt động yêu cầu sự tập trung cao khi sử dụng thuốc.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Dimenhydrinate có thể đi qua sữa mẹ, vì vậy thuốc không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

Dimenhydrinate có thể đi qua nhau thai, vì vậy thuốc không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ mang thai.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Dimenhydrinate có thể gây buồn ngủ, vì vậy bệnh nhân nên tránh lái xe, vận hành máy móc, và các hoạt động yêu cầu sự tập trung cao khi sử dụng thuốc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Dimenhydrinate có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Táo bón
  • Nhìn mờ
  • Nhịp tim nhanh
  • Hô hấp khó khăn
  • Co giật

12.2. Cách xử lý quá liều

Trong trường hợp nghi ngờ quá liều Dimenhydrinate, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

  • Điều trị triệu chứng:
    • Xử lý hô hấp nhân tạo nếu cần.
    • Thực hiện rửa dạ dày nếu cần.
    • Cho uống than hoạt tính để hấp thụ thuốc.
  • Theo dõi tình trạng bệnh nhân: Theo dõi nhịp tim, huyết áp, hô hấp, và tình trạng thần kinh của bệnh nhân.
  • Dùng thuốc giải độc: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Dimenhydrinate.

12.3. Quên liều & xử lý

Nếu quên liều Dimenhydrinate, bệnh nhân nên uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bệnh nhân nên bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình đã định. Không nên uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Dimenhydrinate là một loại thuốc kháng histamin H1 hiệu quả trong điều trị các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn, và nôn mửa do say tàu xe, bệnh Meniere, và một số bệnh lý khác. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc, bệnh nhân nên tuân theo chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

L- Glutathion

Penicillin

Tizanidin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin