1. /

Ứng dụng thuốc chống lợi niệu Desmopressin: Công dụng

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Desmopressin

Desmopressin là một loại thuốc chống lợi niệu tổng hợp được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiểu tiện do thiếu hụt hormone chống lợi niệu (ADH) hoặc tình trạng nhạy cảm với ADH. Thuốc này có tác dụng làm giảm sản xuất nước tiểu và kiểm soát việc đi tiểu thường xuyên, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Desmopressin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Desmopressin

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Desmopressin
  • Phân loại: Thuốc chống lợi niệu tổng hợp.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Desmopressin có nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Thuốc viên: 0.1mg, 0.2mg
  • Dung dịch uống: 10mcg/ml, 20mcg/ml
  • Dạng xịt: 10mcg/ liều.
  • Dung dịch tiêm: 1 mcg/ml, 4 mcg/ml

Hàm lượng Desmopressin trong mỗi dạng bào chế sẽ khác nhau, nên hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Desmopressin được sử dụng tại Việt Nam:

Biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Desmo-Pressin 0.1mg Viên nén
DDAVP 0.1mg Viên nén
Minirin 0.1mg Viên nén
Desmomed 10mcg/ml Dung dịch uống
Desmopressin 1 mcg/ml Dung dịch tiêm

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Desmopressin là: C46H64N14O12S2

Desmopressin

3. Chỉ định Desmopressin

Desmopressin được chỉ định để điều trị một số tình trạng liên quan đến thiếu hụt hormone chống lợi niệu (ADH) hoặc tình trạng nhạy cảm với ADH, bao gồm:

3.1 Bệnh tiểu đêm nhiều lần (Nocturnal enuresis)

Bệnh tiểu đêm nhiều lần là tình trạng trẻ em đi tiểu đái dầm vào ban đêm. Desmopressin có thể giúp kiểm soát việc đi tiểu thường xuyên vào ban đêm, giúp trẻ em ngủ ngon hơn và hạn chế việc ướt giường.

Nên lưu ý rằng, Desmopressin không phải là phương pháp điều trị hiệu quả cho tất cả trẻ em bị tiểu đêm nhiều lần. Đối với một số trẻ em, có thể cần kết hợp Desmopressin với các biện pháp khác như:

  • Thay đổi lối sống: hạn chế uống nước trước khi đi ngủ, thức dậy đi tiểu vào ban đêm.
  • Huấn luyện bàng quang: dạy trẻ em kiểm soát bàng quang.

3.2 Hội chứng thiếu hụt hormone chống lợi niệu (ADH)

Hội chứng thiếu hụt hormone chống lợi niệu (ADH) là tình trạng cơ thể không sản xuất đủ hormone chống lợi niệu, dẫn đến việc đi tiểu thường xuyên và mất nước. Desmopressin có thể giúp thay thế ADH và kiểm soát việc đi tiểu thường xuyên, giúp người bệnh giữ nước tốt hơn.

3.3 Tăng lợi niệu do các nguyên nhân khác

Desmopressin cũng có thể được sử dụng để điều trị tăng lợi niệu do các nguyên nhân khác, bao gồm:

  • Tăng lợi niệu tâm thần: đi tiểu thường xuyên do căng thẳng, lo lắng.
  • Tăng lợi niệu do thuốc: một số thuốc có thể gây ra tăng lợi niệu như thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm.

4. Liều dùng Desmopressin

Liều lượng Desmopressin được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh, tuổi tác, cân nặng và đáp ứng của cơ thể với thuốc. Nên tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và cách dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

4.1 Liều dùng cho bệnh tiểu đêm nhiều lần

  • Trẻ em: 0.1mg trước khi đi ngủ
  • Người lớn: 0.1mg - 0.2mg trước khi đi ngủ

4.2 Liều dùng cho hội chứng thiếu hụt hormone chống lợi niệu

  • Người lớn: 0.1mg - 0.2mg mỗi ngày, chia làm 1 - 2 lần

4.3 Liều dùng cho tăng lợi niệu do các nguyên nhân khác

  • Người lớn: 0.1mg - 0.2mg mỗi ngày, chia làm 1 - 2 lần

4.4 Cách dùng thuốc

  • Thuốc viên: Nên uống thuốc với một lượng nước đầy đủ, sau bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
  • Dung dịch uống: Hãy pha dung dịch với một lượng nước đầy đủ và uống hết.
  • Dung dịch tiêm: Nên tiêm thuốc theo đường tĩnh mạch hoặc dưới da, theo chỉ định của bác sĩ.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Desmopressin được hấp thu nhanh chóng khi được uống hoặc tiêm, sinh khả dụng tuyệt đối là 100%.

5.2 Phân bố

Desmopressin phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều nhất ở thận, gan và não.

5.3 Chuyển hóa

Desmopressin được chuyển hóa trong gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Thời gian bán hủy của Desmopressin là 1.5-2 giờ. Desmopressin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 90% lượng thuốc được thải trừ trong vòng 24 giờ.

6. Dược Lực Học

Desmopressin là một chất tương tự tổng hợp của hormone chống lợi niệu (ADH). Desmopressin tác động lên các thụ thể ADH ở thận, làm giảm sản xuất nước tiểu và kiểm soát việc đi tiểu thường xuyên.

6.1 Cơ chế tác động

Desmopressin liên kết với các thụ thể ADH ở thận, kích hoạt một loạt các phản ứng dẫn đến:

  • Tăng hấp thu nước: Desmopressin làm cho các ống thận hấp thu nước nhiều hơn, dẫn đến giảm sản xuất nước tiểu.
  • Giảm sản xuất nước tiểu: Desmopressin làm giảm lượng nước tiểu được bài tiết ra ngoài.
  • Kiểm soát việc đi tiểu thường xuyên: Desmopressin giúp kiểm soát việc đi tiểu thường xuyên, giúp người bệnh ngủ ngon hơn và hạn chế việc ướt giường.

6.2 Tác động lâm sàng

Tác động lâm sàng của Desmopressin bao gồm:

  • Giảm sản xuất nước tiểu: Desmopressin giúp giảm đáng kể lượng nước tiểu được bài tiết ra ngoài.
  • Kiểm soát việc đi tiểu thường xuyên: Desmopressin giúp kiểm soát việc đi tiểu thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: Desmopressin giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh, giúp họ ngủ ngon hơn, hạn chế việc ướt giường và giảm bớt sự lo lắng về việc đi tiểu.

7. Độc tính

Desmopressin là một loại thuốc an toàn khi sử dụng theo liều lượng chỉ định. Tuy nhiên, có thể xảy ra độc tính khi sử dụng Desmopressin với liều lượng quá cao.

7.1 Triệu chứng độc tính

Triệu chứng độc tính của Desmopressin có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa: Nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn và nôn mửa là những triệu chứng phổ biến khi sử dụng Desmopressin với liều lượng quá cao.
  • Giảm natri máu: Desmopressin có thể gây ra tình trạng giảm natri máu, dẫn đến các triệu chứng như nhức đầu, chóng mặt, lú lẫn.
  • Co giật: Trong trường hợp nghiêm trọng, Desmopressin có thể gây ra co giật.

7.2 Xử lý độc tính

Nếu bạn nghi ngờ rằng bạn hoặc người thân đã sử dụng Desmopressin với liều lượng quá cao, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với thuốc lợi tiểu

Desmopressin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu. Nếu bạn đang dùng thuốc lợi tiểu, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Desmopressin.

8.2 Tương tác với thuốc chống trầm cảm

Desmopressin có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh trung ương.

8.3 Tương tác với thuốc lợi niệu khác

Desmopressin không nên sử dụng cùng lúc với các thuốc lợi niệu khác, vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

9. Chống chỉ định

Desmopressin được chống chỉ định ở một số trường hợp, bao gồm:

9.1 Bệnh nhân bị suy tim nặng

Desmopressin có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim. Nên tránh sử dụng thuốc này ở bệnh nhân bị suy tim nặng.

9.2 Bệnh nhân bị các bệnh lý về thận

Desmopressin có thể làm giảm chức năng thận. Nên tránh sử dụng thuốc này ở bệnh nhân bị các bệnh lý về thận.

9.3 Bệnh nhân bị hen suyễn

Desmopressin có thể gây ra co thắt phế quản ở một số bệnh nhân bị hen suyễn.

9.4 Bệnh nhân bị rối loạn đông máu

Desmopressin có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết ở bệnh nhân bị rối loạn đông máu.

9.5 Bệnh nhân dị ứng với Desmopressin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc

Nếu bạn đã từng bị dị ứng với Desmopressin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

10. Tác dụng phụ

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Nhức đầu: Nhức đầu là tác dụng phụ phổ biến nhất khi sử dụng Desmopressin.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Một số người có thể bị buồn nôn, nôn mửa khi sử dụng Desmopressin.
  • Chóng mặt: Chóng mặt là một tác dụng phụ khá thường gặp khi sử dụng Desmopressin.
  • Táo bón: Desmopressin có thể gây ra tình trạng táo bón.
  • Giảm natri máu: Desmopressin có thể gây ra tình trạng giảm natri máu, dẫn đến các triệu chứng như nhức đầu, chóng mặt, lú lẫn.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Co giật: Desmopressin có thể gây ra co giật ở một số người.
  • Hôn mê: Trong trường hợp nghiêm trọng, Desmopressin có thể gây hôn mê.
  • Suy tim: Desmopressin có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim.
  • Rối loạn tâm thần: Desmopressin có thể gây ra rối loạn tâm thần, bao gồm lú lẫn, lo lắng, trầm cảm.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng: Desmopressin có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người.
  • Giảm hồng cầu: Desmopressin có thể làm giảm hồng cầu trong máu.
  • Giảm tiểu cầu: Desmopressin có thể làm giảm tiểu cầu trong máu, tăng nguy cơ xuất huyết.

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Giảm huyết áp: Desmopressin có thể gây giảm huyết áp ở một số người.
  • Tăng nhịp tim: Desmopressin có thể gây tăng nhịp tim ở một số người.
  • Rối loạn tiêu hóa: Desmopressin có thể gây ra rối loạn tiêu hóa, bao gồm đau bụng, tiêu chảy.
  • Rối loạn hô hấp: Desmopressin có thể gây ra rối loạn hô hấp, bao gồm khó thở, co thắt phế quản.
  • Rối loạn da: Desmopressin có thể gây ra rối loạn da, bao gồm phát ban, ngứa.

11. Lưu ý khi sử dụng Desmopressin

11.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng Desmopressin theo đúng liều lượng và cách dùng đã được bác sĩ chỉ định.
  • Nếu bạn quên một liều Desmopressin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã bỏ lỡ.
  • Nếu bạn sử dụng Desmopressin quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
  • Không nên tự ý ngừng sử dụng Desmopressin mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Desmopressin được bài tiết vào sữa mẹ. Nên thận trọng khi sử dụng Desmopressin cho phụ nữ đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Desmopressin chưa được chứng minh là an toàn cho phụ nữ mang thai. Nên tránh sử dụng Desmopressin khi mang thai, trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Desmopressin có thể gây ra một số tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc, như chóng mặt, ngủ gà. Nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Desmopressin, cho đến khi biết được tác động của thuốc lên cơ thể mình.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Desmopressin có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa:
  • Nhức đầu, chóng mặt:
  • Giảm natri máu:
  • Co giật:
  • Hôn mê:

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nên liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghi ngờ rằng bạn hoặc người thân đã sử dụng Desmopressin quá liều.
  • Cách xử lý quá liều Desmopressin sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Bác sĩ có thể áp dụng các biện pháp như rửa dạ dày, dùng thuốc điều trị triệu chứng hoặc theo dõi sức khỏe bệnh nhân.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nên uống liều thuốc bị quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không nên dùng gấp đôi liều để bù liều đã bỏ lỡ.

13. Trích nguồn tham khảo

  • "Thư viện thuốc quốc gia Hoa Kỳ" (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed?term=desmopressin).
  • "Sổ tay Dược phẩm" của Bộ Y tế Việt Nam.

Kết luận

Desmopressin là một loại thuốc chống lợi niệu hiệu quả trong điều trị các vấn đề về tiểu tiện liên quan đến thiếu hụt hormone chống lợi niệu (ADH) hoặc tình trạng nhạy cảm với ADH. Thuốc này có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh, giúp họ ngủ ngon hơn, hạn chế việc ướt giường và giảm bớt sự lo lắng về việc đi tiểu.

Tuy nhiên, Desmopressin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, nên cần sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và cách dùng đã được bác sĩ chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về thuốc Desmopressin, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Dimenhydrinate

L- Glutathion

Penicillin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin