1. /

Ứng dụng Vitamin K2: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vitamin K2

Vitamin K2 là một loại vitamin tan trong chất béo đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, tim mạch và mạch máu. Nó được tìm thấy trong một số thực phẩm, chẳng hạn như trứng, phô mai và các sản phẩm lên men. Ngoài ra, vitamin K2 cũng có sẵn dưới dạng viên uống bổ sung. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của vitamin K2, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

2. Mô tả Vitamin K2

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Menaquinone (MK)
  • Phân loại: Vitamin K2 là một dạng vitamin K, thuộc nhóm vitamin tan trong dầu
  • Phân loại theo cấu trúc hóa học:
    • Menaquinone-4 (MK-4)
    • Menaquinone-7 (MK-7)
    • Menaquinone-9 (MK-9)

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Vitamin K2 thường được bào chế dưới dạng viên nang, viên nén, viên ngậm hoặc dạng bột. Hàm lượng vitamin K2 trong các chế phẩm này có thể khác nhau tùy theo nhãn hiệu và mục đích sử dụng. 

2.3 Biệt dược thường gặp

  • MK-7: thường có trong D3K2 hoặc trong Canxi có chứa D3K2

2.4 Công thức hóa học

  • Menaquinone-4 (MK-4): C41H52O2
  • Menaquinone-7 (MK-7): C44H56O2
  • Menaquinone-9 (MK-9): C47H60O2

 

Vitamin K2

 

3. Chỉ định Vitamin K2

Vitamin K2 được chỉ định trong các trường hợp sau:

3.1 Cải thiện sức khỏe xương

Vitamin K2 đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt protein osteocalcin, giúp gắn kết canxi vào xương, góp phần tăng cường mật độ khoáng xương và giảm nguy cơ loãng xương.

3.2 Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Vitamin K2 có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách cải thiện độ đàn hồi của động mạch và ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong mạch máu.

3.3 Phòng ngừa và điều trị bệnh thận

Nghiên cứu cho thấy, vitamin K2 có thể giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương do bệnh tiểu đường và tăng huyết áp gây ra.

3.4 Cải thiện sức khỏe răng miệng

Vitamin K2 có thể tăng cường sức khỏe răng miệng bằng cách giảm viêm nướu và duy trì mật độ khoáng xương trong răng.

4. Liều dùng Vitamin K2

Liều dùng vitamin K2 tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe, mục đích sử dụng và dạng bào chế.

4.1 Liều dùng khuyến cáo

  • Người lớn: Liều lượng vitamin K2 khuyến cáo hàng ngày là từ 45 đến 180 mcg, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
  • Trẻ em: Liều lượng vitamin K2 được xác định bởi bác sĩ tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe.

4.2 Liều dùng theo tình trạng sức khỏe

  • Loãng xương: Liều lượng khuyến cáo cho người loãng xương là 180 mcg MK-7 mỗi ngày.
  • Bệnh tim mạch: Liều lượng khuyến cáo cho bệnh nhân tim mạch là 45-90 mcg mỗi ngày.
  • Bệnh thận: Liều lượng khuyến cáo cho bệnh nhân thận là 45-90 mcg mỗi ngày.

4.3 Cách sử dụng

Vitamin K2 thường được uống bằng đường miệng, có thể uống cùng bữa ăn hoặc sau bữa ăn.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Vitamin K2 được hấp thu chủ yếu ở ruột non.

5.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, vitamin K2 được phân bố đến các mô và cơ quan trong cơ thể, bao gồm xương, gan, thận và tim mạch.

5.3 Chuyển hóa

Vitamin K2 chủ yếu được chuyển hóa ở gan.

5.4 Thải trừ

Vitamin K2 được thải trừ qua phân và nước tiểu.

6. Dược lực học

Vitamin K2 hoạt động như một cofactor cho enzyme carboxylase. Enzyme này giúp biến đổi protein osteocalcin (OC) thành dạng hoạt động, giúp gắn kết canxi vào xương, từ đó tăng cường mật độ khoáng xương và giảm nguy cơ loãng xương.

7. Độc tính

7.1 Triệu chứng ngộ độc

Vitamin K2 có độc tính rất thấp. Các triệu chứng ngộ độc vitamin K2 hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Mệt mỏi

7.2 Xử lý ngộ độc

Nếu nghi ngờ ngộ độc vitamin K2, nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị.

8. Tương tác thuốc

Vitamin K2 có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

  • Thuốc kháng đông: Vitamin K2 có thể làm giảm hiệu quả của thuốc kháng đông, ví dụ như warfarin (Coumadin).
  • Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu vitamin K2.
  • Thuốc điều trị ung thư: Vitamin K2 có thể tương tác với một số loại thuốc điều trị ung thư.

9. Chống chỉ định

Vitamin K2 không được khuyến cáo cho những đối tượng sau:

  • Người dị ứng với vitamin K2 hoặc các thành phần trong thuốc: Những người bị dị ứng với vitamin K2 hoặc các thành phần trong thuốc có thể gặp các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • Phụ nữ mang thai: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin K2 trong thai kỳ vì không có đủ bằng chứng về sự an toàn cho thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin K2 trong thời gian cho con bú vì không có đủ bằng chứng về sự an toàn cho trẻ sơ sinh.
  • Người bệnh đang sử dụng thuốc kháng đông: Vitamin K2 có thể làm giảm hiệu quả của thuốc kháng đông, vì vậy không nên sử dụng vitamin K2 mà không có sự cho phép của bác sĩ nếu bạn đang sử dụng thuốc kháng đông.

10. Tác dụng phụ

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Nôn

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Ngứa

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn đông máu
  • Suy giảm chức năng gan

11. Lưu ý khi sử dụng Vitamin K2

11.1 Lưu ý chung

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin K2, đặc biệt là nếu bạn đang sử dụng thuốc kháng đông, bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hoặc bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
  • Không nên tự ý tăng hoặc giảm liều lượng vitamin K2 mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Bảo quản vitamin K2 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin K2 trong thời gian cho con bú.

11.3 Lưu ý phụ nữ có thai

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin K2 trong thai kỳ.

11.4 Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

Vitamin K2 không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều vitamin K2 rất hiếm gặp. Tuy nhiên, nếu bạn nghi ngờ quá liều, hãy liên lạc ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc.

12.2 Cách xử lý quá liều

Cách xử lý quá liều vitamin K2 phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ có thể áp dụng các biện pháp như:

  • Gây nôn
  • Rửa dạ dày
  • Dùng than hoạt tính để hấp thụ vitamin K2 trong đường tiêu hóa
  • Các biện pháp hỗ trợ khác để điều trị các triệu chứng ngộ độc.

12.3 Quên liều & Xử lý

Nếu bạn quên uống một liều vitamin K2, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như kế hoạch. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Vitamin K2 là một loại vitamin quan trọng đóng vai trò hỗ trợ sức khỏe xương, tim mạch, thận và răng miệng. Liều lượng vitamin K2 được sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin K2 để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sức khỏe.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Zeaxanthin

Zopiclone

Carbosystein

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin