1. /

Ứng dụng Vitamin D3: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vitamin D3

Vitamin D3, còn được gọi là cholecalciferol, là một loại vitamin tan trong chất béo đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của xương và răng. Nó được cơ thể tổng hợp từ tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và cũng có thể được bổ sung từ thực phẩm và các loại thuốc.

Vitamin D3 giúp cơ thể hấp thụ canxi từ thức ăn, giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của vitamin D3, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả

2.1. Tên quốc tế:

2.2. Phân loại:

  • Vitamin tan trong dầu.

2.3. Dạng bào chế và hàm lượng:

  • Dạng uống: Viên nang, viên nén, dung dịch, giọt
  • Hàm lượng thông thường: 100IU, 300IU, 500IU, 1000IU, 2000IU, 5000IU, 10000IU, 20000IU, 50000IU và 60000IU.

2.4. Biệt dược thường gặp:

  • Dạng uống:
    • D3 (Đức)
    • Calcid (Việt Nam)
    • D3-Forte (Việt Nam)
    • ViD3 (Việt Nam)
    • Vi-D3 Plus (Việt Nam)
    • Calci D3 (Việt Nam)
    • Vitamin D3 (Việt Nam)
    • Aquadetrim D3
    • D3 B.O.N

2.5. Công thức hóa học:

  • C27H44O

Vitamin D3

3. Chỉ định vitamin D3

Vitamin D3 được chỉ định trong các trường hợp sau:

3.1. Phòng ngừa và điều trị loãng xương:

  • Loãng xương nguyên phát: Do tuổi già, chế độ ăn nghèo canxi, thiếu vitamin D3
  • Loãng xương thứ phát: Do các bệnh lý (suy thận mạn tính, bệnh gan, cường cận giáp, v.v.)
  • Loãng xương sau mãn kinh

3.2. Điều trị còi xương:

  • Do thiếu vitamin D3 ở trẻ em

3.3. Điều trị vàng da sinh lý:

  • Vitamin D3 có tác dụng phá hủy bilirubin trong máu.

3.3. Điều trị nhuyễn xương:

  • Do thiếu vitamin D3 ở người lớn

3.4. Điều trị hạ canxi máu:

  • Do thiếu vitamin D3, suy thận mạn tính, cường cận giáp

3.5. Điều trị các bệnh lý khác:

  • Bệnh teo cơ, bệnh tự miễn, bệnh tim mạch, ung thư
  • Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin D3 có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý này, tuy nhiên, cần thêm nhiều bằng chứng để khẳng định điều này.

4. Liều dùng vitamin D3

Liều dùng vitamin D3 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe, mức độ thiếu hụt vitamin D3, mục đích điều trị và dạng bào chế.

4.1. Liều dùng dự phòng:

Nhóm tuổi Liều dùng (IU/ngày)
Trẻ em dưới 1 tuổi 400 Hoặc 200.000IU trong 6 tháng, uống 1 lần.
Trẻ em từ 1 đến 18 tuổi 600, không nên sử dụng loại uống 1 lần/ 6 tháng. Nên uống hàng ngày.
Người lớn 600, không nên sử dụng loại uống 1 lần/ 6 tháng. Nên uống hàng ngày.
Phụ nữ mang thai 600, không nên sử dụng loại uống 1 lần/ 6 tháng. Nên uống hàng ngày.
Phụ nữ cho con bú 800, không nên sử dụng loại uống 1 lần/ 6 tháng. Nên uống hàng ngày.

4.2. Liều dùng điều trị:

  • Loãng xương: 800-2000 IU/ngày
  • Còi xương: 1000-2000 IU/ngày
  • Nhuyễn xương: 1000-2000 IU/ngày
  • Hạ canxi máu: 1000-2000 IU/ngày, có thể tăng liều lên 5000-10000 IU/ngày trong một số trường hợp

4.3. Liều dùng theo đường tiêm:

  • Liều dùng thường được bác sĩ chuyên khoa quyết định dựa trên tình trạng bệnh nhân.

4.4. Lưu ý:

  • Nên chia liều dùng vitamin D3 thành nhiều lần trong ngày để cơ thể hấp thu tốt hơn.
  • Bổ sung vitamin D3 kết hợp với chế độ ăn uống giàu canxi và ánh nắng mặt trời sẽ giúp tăng cường hiệu quả điều trị.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu:

  • Vitamin D3 được hấp thu tốt nhất khi được tiêm hoặc uống với thức ăn có chứa chất béo.
  • Hấp thu khoảng 40-80% liều uống, đạt được nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 8-24 giờ.
  • Hấp thu bị giảm khi uống với các thuốc kháng acid, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc điều trị béo phì.

5.2. Phân bố:

  • Vitamin D3 được phân bố vào mô mỡ, gan và xương.
  • Nó được vận chuyển trong máu dưới dạng liên kết với protein vận chuyển.

5.3. Chuyển hóa:

  • Vitamin D3 được chuyển hóa trong gan thành 25-hydroxyvitamin D3 (25OHD3), dạng hoạt động của vitamin D3 được đo trong máu để đánh giá tình trạng thiếu hụt vitamin D3.
  • 25OHD3 được chuyển hóa tiếp trong thận thành 1,25-dihydroxyvitamin D3 (1,25(OH)2D3). Dạng này rất mạnh, giúp cơ thể hấp thu canxi.

5.4. Thải trừ:

  • Vitamin D3 được thải trừ qua phân, nước tiểu và mồ hôi.
  • Thời gian bán hủy của vitamin D3 trong huyết tương là khoảng 15 ngày.

6. Dược lực học

  • Vitamin D3 hoạt động như một hormone, giúp cơ thể hấp thu canxi từ thức ăn.
  • Nó tác động lên ruột, thận và xương:
    • Tăng hấp thu canxi ở ruột
    • Tăng tái hấp thu canxi ở thận
    • Kích thích hoạt động của tế bào tạo xương và giảm hoạt động của tế bào phá hủy xương
  • Vitamin D3 cũng có tác dụng điều hòa miễn dịch, giảm viêm và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý mạn tính như ung thư, bệnh tim mạch và bệnh tự miễn.

7. Độc tính

  • Vitamin D3 là một loại vitamin tan trong chất béo và có thể tích lũy trong cơ thể nếu sử dụng quá liều.
  • Việc sử dụng vitamin D3 quá liều có thể dẫn đến các triệu chứng:
    • Ngộ độc cấp tính:
      • Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng
      • Yếu cơ, mệt mỏi
      • Tăng canxi máu
      • Rối loạn nhịp tim, suy tim
    • Ngộ độc mãn tính:
      • Loạn thần, trầm cảm
      • Sỏi thận
      • Loãng xương, gãy xương
      • Tăng nguy cơ ung thư
  • Liều gây độc của vitamin D3 cho người lớn là 10000 IU/ngày.
  • Liều gây chết người của vitamin D3 là 400000 IU/ngày.

8. Tương tác thuốc

  • Các thuốc kháng acid: Giảm hấp thu vitamin D3
  • Thuốc lợi tiểu: Giảm hấp thu vitamin D3
  • Thuốc điều trị béo phì: Giảm hấp thu vitamin D3
  • Thuốc kháng sinh: Có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa vitamin D3
  • Thuốc chống co giật: Có thể làm giảm nồng độ vitamin D3 trong máu
  • Thuốc lợi tiểu thiazide: Có thể làm tăng nồng độ canxi máu
  • Thuốc kháng nấm: Có thể làm tăng nồng độ vitamin D3 trong máu

9. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với vitamin D3 hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:
    • Khi người bệnh bị dị ứng với thành phần của vitamin D3 hoặc các thành phần khác trong thuốc, việc sử dụng thuốc có thể gây ra phản ứng dị ứng trầm trọng.
    • Nên kiểm tra kỹ nhãn thuốc để tránh những thành phần gây dị ứng.
  • Tăng canxi máu:
    • Người bệnh bị tăng canxi máu không nên sử dụng vitamin D3 vì nó có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
    • Tăng canxi máu có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, yếu cơ, mệt mỏi, rối loạn nhịp tim, suy tim.
  • Sỏi thận:
    • Tăng canxi máu do sử dụng vitamin D3 có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.
    • Do đó, người bệnh bị sỏi thận nên tránh sử dụng vitamin D3.
  • Suy thận nặng:
    • Người bệnh bị suy thận nặng có khả năng chuyển hóa vitamin D3 kém.
    • Nên sử dụng vitamin D3 thận trọng ở những bệnh nhân này và theo dõi chặt chẽ nồng độ canxi máu.
  • Vôi hóa mạch máu:
    • Vitamin D3 có thể làm tăng nguy cơ vôi hóa mạch máu ở những người có nguy cơ cao.
    • Nên sử dụng vitamin D3 thận trọng ở những người bệnh này và theo dõi chặt chẽ nồng độ canxi máu.
  • Bệnh sarcoidosis:
    • Bệnh sarcoidosis là một bệnh tự miễn gây ra tình trạng viêm và sưng các mô trong cơ thể.
    • Vitamin D3 có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
    • Nên sử dụng vitamin D3 thận trọng ở những người bệnh này và theo dõi chặt chẽ nồng độ canxi máu.

10. Tác dụng phụ

  • Vitamin D3 thường được dung nạp tốt, nhưng sử dụng quá liều hoặc trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Một số tác dụng phụ thường gặp như:
    • Tăng canxi máu:
      • Nó xảy ra khi sử dụng vitamin D3 quá liều hoặc không được theo dõi chặt chẽ.
      • Các triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, táo bón, yếu cơ, mệt mỏi, mất ngủ, lú lẫn, rối loạn nhịp tim, suy tim, v.v.
  • Tiêu chảy:
    • Một số người có thể bị tiêu chảy khi sử dụng vitamin D3.
    • Các triệu chứng: Đi tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, v.v.
  • Rối loạn tiêu hóa:
    • Tăng canxi máu có thể gây ra một số rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, v.v.
  • Ngứa:
    • Một số người có thể bị ngứa khi sử dụng vitamin D3.
    • Nguyên nhân có thể do tăng canxi máu hoặc phản ứng dị ứng với thành phần của thuốc.
       
  • Phát ban:
    • Là phản ứng dị ứng với thành phần của thuốc.
    • Nên ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ khi gặp tình trạng này.
  • Một số tác dụng phụ ít gặp như:
    • Rối loạn tâm thần:
      • Vitamin D3 có thể gây ra rối loạn tâm thần ở một số trường hợp.
      • Các triệu chứng: Lo lắng, trầm cảm, lú lẫn.
    • Sỏi thận: Vitamin D3 có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.
    • Vôi hóa mạch máu: Vitamin D3 có thể làm tăng nguy cơ vôi hóa mạch máu.
    • Rối loạn nhịp tim: Vitamin D3 có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
    • Giảm huyết áp:
      • Vitamin D3 có thể gây giảm huyết áp ở một số trường hợp.
      • Nên theo dõi huyết áp thường xuyên khi sử dụng vitamin D3.
  • Một số tác dụng phụ hiếm gặp như:
    • Suy thận:
      • Vitamin D3 có thể gây suy thận ở trường hợp sử dụng quá liều hoặc người bệnh có vấn đề về thận.
      • Nên theo dõi chức năng thận khi sử dụng vitamin D3.
  • Suy gan:
    • Vitamin D3 có thể gây suy gan ở trường hợp sử dụng quá liều hoặc người bệnh có vấn đề về gan.
    • Nên theo dõi chức năng gan khi sử dụng vitamin D3.
  • Rối loạn chuyển hóa:
    • Vitamin D3 có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của một số chất trong cơ thể, dẫn đến rối loạn chuyển hóa.
    • Các triệu chứng: Giảm cân, tăng cân, rối loạn nội tiết, v.v..
  • Tác dụng phụ khi sử dụng vitamin D3 không xác định được tần suất:
    • Rối loạn giấc ngủ
    • Rối loạn thị giác
    • Rối loạn thính giác
    • Biến đổi tâm trạng
  • Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng vitamin D3, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.

11. Lưu ý khi sử dụng vitamin D3

11.1. Lưu ý chung:

  • Không nên tự ý sử dụng vitamin D3 mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp.
  • Thận trọng khi sử dụng vitamin D3 cho người già, trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Nên theo dõi nồng độ canxi máu thường xuyên khi sử dụng vitamin D3, đặc biệt là những người có nguy cơ tăng canxi máu.
  • Bảo quản vitamin D3 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Tránh xa tầm tay của trẻ em.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú:

  • Vitamin D3 có thể được truyền qua sữa mẹ, vì vậy nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin D3 khi cho con bú.
  • Nên bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh qua đường uống theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nên cho trẻ sơ sinh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời mỗi ngày để tổng hợp vitamin D3 tự nhiên.

11.3. Phụ nữ có thai:

  • Nên sử dụng vitamin D3 theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp cần thiết.
  • Việc sử dụng vitamin D3 quá liều trong thai kỳ có thể gây hại cho thai nhi.
  • Nên đảm bảo chế độ ăn uống giàu canxi và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thường xuyên trong thai kỳ.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc:

  • Vitamin D3 không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ như mờ mắt, chóng mặt, buồn ngủ khi sử dụng vitamin D3, thì nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều:

  • Quá liều vitamin D3 có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc như:
    • Ngộ độc cấp tính: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, yếu cơ, mệt mỏi, tăng canxi máu, rối loạn nhịp tim, suy tim
    • Ngộ độc mãn tính: Loạn thần, trầm cảm, sỏi thận, loãng xương, gãy xương, tăng nguy cơ ung thư

12.2. Cách xử lý quá liều:

  • Ngừng sử dụng vitamin D3 ngay lập tức.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ.
  • Các biện pháp xử lý có thể bao gồm:
    • Tăng cường cung cấp nước và chất điện giải.
    • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ điều trị triệu chứng.
    • Sử dụng các thuốc điều trị ngộ độc vitamin D3.

12.3. Quên liều & xử lý:

  • Nếu quên một liều vitamin D3, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo:

Kết luận

Vitamin D3 là một loại vitamin thiết yếu cho sức khỏe của xương và răng. Việc bổ sung vitamin D3 phù hợp có thể giúp phòng ngừa loãng xương, còi xương, nhuyễn xương và hạ canxi máu. Tuy nhiên, cần lưu ý liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định của vitamin D3 để sử dụng an toàn và hiệu quả.

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin D3, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ em và người già.

Hãy đảm bảo bạn sử dụng vitamin D3 một cách thông minh và an toàn để duy trì sức khỏe tốt nhất.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Vitamin E

Vitamin K1

Vitamin K2

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin