1. /

Ứng dụng Vitamin E: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vitamin E 

Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là dầu thực vật, các loại hạt và rau xanh. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra, hỗ trợ chức năng hệ miễn dịch và bảo vệ da khỏi lão hóa.

Vitamin E cũng có vai trò trong việc cải thiện sức khỏe tim mạch, bảo vệ mắt và hỗ trợ chức năng thần kinh. Tuy nhiên, việc sử dụng Vitamin E cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế tác dụng không mong muốn.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng Vitamin E trong y học, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, và xử lý khi quá liều.

2. Mô tả

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Alpha-tocopherol
  • Phân loại: Vitamin tan trong dầu

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Vitamin E được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nang mềm: Hàm lượng thường gặp là 100 IU, 200 IU, 400 IU, 800 IU.
  • Viên nén: Hàm lượng thường gặp là 100 IU, 200 IU, 400 IU, 800 IU.
  • Dung dịch uống: Hàm lượng thường gặp là 100 IU/ml, 200 IU/ml.
  • Kem bôi da: Hàm lượng thường gặp là 100 IU/ml, 200 IU/ml.

2.3 Biệt dược thường gặp

Dưới đây là một số biệt dược thường gặp chứa Vitamin E:

Biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Enat 400 IU Viên nang mềm
Vitamin E dỏ 400 IU Viên nang mềm
Vitamin E 400 IU 400 IU Viên nang mềm
Vitamin E 400 IU nature made 400IU Viên nang mềm
Alpha-E 100 IU, 200 IU Viên nén

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Vitamin E là C29H50O2.

 

Vitamin E

 

3. Chỉ định Vitamin E

Vitamin E được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Thiếu hụt Vitamin E: Các triệu chứng thiếu hụt Vitamin E bao gồm: suy nhược cơ, rối loạn vận động, thiếu máu, rối loạn thị giác, giảm khả năng miễn dịch.
  • Bệnh lý về da: Vitamin E có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tổn thương do ánh nắng mặt trời, ô nhiễm môi trường, lão hóa. Nó cũng được sử dụng để điều trị các bệnh lý về da như viêm da, eczema, bệnh vẩy nến.
  • Bệnh lý về mắt: Vitamin E giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương do thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể.
  • Bệnh lý tim mạch: Vitamin E có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ thành mạch máu khỏi tổn thương, giảm nguy cơ đông máu, hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch.
  • Bệnh lý thần kinh: Vitamin E giúp cải thiện chức năng thần kinh, giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
  • Cân bằng nội tiết : hỗ trợ cân bằng nội tiết , hỗ trợ tăng sinh niêm mạc tử cung

4. Liều dùng Vitamin E

Liều dùng Vitamin E phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tình trạng bệnh lý, độ tuổi, và phản ứng của cơ thể.

Liều dùng thông thường:

  • Thiếu hụt Vitamin E: 100-400 IU/ngày.
  • Bệnh lý về da: bôi ngoài da 2 lần/ngày.
  • Bệnh lý về mắt: 400-800 IU/ngày.
  • Bệnh lý tim mạch: 400-800 IU/ngày.
  • Bệnh lý thần kinh: 400-800 IU/ngày.

Lưu ý:

  • Liều dùng tối đa cho người lớn là 1000 IU/ngày.
  • Không sử dụng Vitamin E cho trẻ em dưới 2 tuổi mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Người bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Vitamin E được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Sự hấp thu Vitamin E phụ thuộc vào lượng chất béo trong thức ăn.

5.2 Phân bố

Sau khi được hấp thu, Vitamin E được phân bố vào mô mỡ, gan, cơ, và não. Vitamin E tập trung nhiều nhất trong mô mỡ, gan và não.

5.3 Chuyển hóa

Vitamin E được chuyển hóa ở gan, sau đó được bài tiết qua mật và nước tiểu.

5.4 Thải trừ

Vitamin E được thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ được thải trừ qua nước tiểu.

6. Dược lực học

Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra. Vitamin E hoạt động bằng cách trung hòa các gốc tự do, ngăn chặn chúng phá hủy các tế bào.

6.1 Cơ chế hoạt động

Vitamin E hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ các tế bào khỏi bị tổn thương do phản ứng oxy hóa. Nó đạt điều này bằng cách:

  • Trung hòa các gốc tự do: Vitamin E đóng vai trò như một "bẫy" gốc tự do, ngăn chặn các gốc tự do phá hủy tế bào.
  • Bảo vệ màng tế bào: Vitamin E giúp ổn định màng tế bào, bảo vệ màng tế bào khỏi bị oxy hóa.
  • Hỗ trợ chức năng hệ miễn dịch: Vitamin E giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các tác nhân gây bệnh.

6.2 Tác dụng dược lý

Vitamin E có nhiều tác dụng dược lý quan trọng, bao gồm:

  • Chống oxy hóa: Vitamin E bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa sớm.
  • Bảo vệ tim mạch: Vitamin E giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Bảo vệ mắt: Vitamin E bảo vệ mắt khỏi các bệnh lý về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng.
  • Hỗ trợ hệ thần kinh: Vitamin E giúp cải thiện chức năng thần kinh, giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.

7. Độc tính

7.1 Tác dụng phụ

Vitamin E thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy.
  • Ít gặp: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, suy nhược cơ thể.
  • Hiếm gặp: Xuất huyết, rối loạn đông máu, suy giảm chức năng gan.
  • Không xác định được tần suất: Tăng nguy cơ đột quỵ, tử vong ở người bị bệnh tim mạch.

7.2 Quá liều

Việc bổ sung Vitamin E liều cao trong thời gian dài có thể gây ra ngộ độc. Các triệu chứng ngộ độc Vitamin E bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Suy giảm chức năng gan
  • Xuất huyết
  • Rối loạn đông máu

7.3 Xử lý khi quá liều

Trong trường hợp nghi ngờ quá liều Vitamin E, cần liên lạc bác sĩ hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.

8. Tương tác thuốc

Vitamin E có thể tương tác với một số loại thuốc, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gia tăng tác dụng phụ.

  • Thuốc chống đông máu: Vitamin E có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi sử dụng chung với thuốc chống đông máu.
  • Thuốc điều trị ung thư: Vitamin E có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc điều trị ung thư.
  • Thuốc điều trị cholesterol cao: Vitamin E có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc điều trị cholesterol cao.

9. Chống chỉ định

9.1 Chống chỉ định tuyệt đối

  • Suy gan nặng
  • Rối loạn đông máu
  • Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (liều cao)

9.2 Chống chỉ định tương đối

  • Bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị ung thư
  • Bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị cholesterol cao
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Vitamin E

10. Lưu ý khi sử dụng Vitamin E

10.1 Lưu ý chung

  • Không nên tự ý sử dụng Vitamin E mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên lựa chọn sản phẩm Vitamin E có nguồn gốc uy tín, có giấy phép lưu hành của Bộ Y tế.
  • Tuân thủ liều dùng và cách dùng của bác sĩ.
  • Nên bổ sung Vitamin E từ chế độ ăn uống thay vì sử dụng thực phẩm chức năng.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Nên hạn chế sử dụng Vitamin E trong thời gian cho con bú vì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ nhỏ.
  • Tuy nhiên, nếu cần thiết phải sử dụng Vitamin E, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng Vitamin E liều cao trong thời gian mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi.
  • Nên bổ sung Vitamin E từ chế độ ăn uống thay vì sử dụng thực phẩm chức năng.
  • Liều dùng Vitamin E an toàn cho phụ nữ mang thai là 200 IU/ngày.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Vitamin E không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

11. Quá liều và cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn ngủ, mệt mỏi
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Suy giảm chức năng gan
  • Xuất huyết
  • Rối loạn đông máu

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Vitamin E ngay lập tức
  • Liên lạc ngay với bác sĩ hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.
  • Bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp điều trị thích hợp tùy theo tình trạng bệnh nhân.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều Vitamin E, nên bổ sung liều đã quên càng sớm càng tốt.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến liều tiếp theo, nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo liều đã được kê đơn.
  • Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo

  1. Bộ Y tế. (2019). Dược điển Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản Y học.
  2. National Institutes of Health. (2023). Vitamin E Fact Sheet for Health Professionals. Website]. Truy cập từ: [https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminE-HealthProfessional/
  3. Office of Dietary Supplements. (2023). Vitamin E. Website]. Truy cập từ: [https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminE-HealthProfessional/

Kết luận

Vitamin E là một chất chống oxy hóa quan trọng đối với cơ thể. Nó có nhiều lợi ích sức khỏe, từ việc bảo vệ tim mạch, chống lão hóa, đến hỗ trợ sức khỏe mắt, thần kinh. Tuy nhiên, việc sử dụng Vitamin E cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế tác dụng phụ.

Nên lưu ý các chống chỉ định và tương tác thuốc khi sử dụng Vitamin E. Bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Vitamin K1

Vitamin K2

Zeaxanthin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin