1. /

Ứng dụng Vitamin K1: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vitamin K1

Vitamin K1, một loại vitamin thiết yếu cho cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và sức khỏe xương. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Vitamin K1, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Vitamin K1

2.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Phytonadione.
  • Phân loại: Vitamin K1 là một vitamin tan trong dầu, thuộc nhóm vitamin K.

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Vitamin K1 có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Dạng tiêm:
    • Dung dịch tiêm tĩnh mạch: thường có nồng độ 10 mg/ml.
    • Dung dịch tiêm bắp: nồng độ tương tự như dạng tiêm tĩnh mạch.
  • Dạng uống:
    • Viên nang: có các hàm lượng khác nhau như 5 mg, 10 mg, 25 mg.
    • Giọt: hàm lượng thường là 1 mg/giọt, 20mg/ml

2.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Vitamin K1:

Biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Konakion 2mg/0.2ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch
Phytox 20 mg/ml Dung dịch nhỏ giọt uống
K-Vit 5 mg Viên nang
Vitamin K1 10 mg/1ml Dung dịch tiêm

2.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Vitamin K1 là C31H46O2.

Vitamin K1

3. Chỉ định Vitamin K1

Vitamin K1 được chỉ định trong các trường hợp sau:

3.1. Suy giảm lượng Vitamin K1 trong cơ thể

  • Thiếu hụt Vitamin K1 do chế độ ăn uống: Chế độ ăn nghèo vitamin K1, đặc biệt ở trẻ sơ sinh, có thể dẫn đến nguy cơ xuất huyết.
  • Hội chứng kém hấp thu: Các bệnh về đường tiêu hóa như bệnh celiac, bệnh viêm ruột, bệnh gan mật có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu vitamin K1.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài: Thuốc kháng sinh có thể làm giảm lượng vi khuẩn đường ruột sản xuất vitamin K1.

3.2. Rối loạn đông máu

  • Thiếu máu do Vitamin K1: Điều trị thiếu máu do thiếu vitamin K1, thường gặp ở trẻ sơ sinh.
  • Ngăn ngừa và điều trị xuất huyết ở người bệnh gan: Bệnh gan có thể làm giảm sản xuất yếu tố đông máu phụ thuộc vào vitamin K1, dẫn đến nguy cơ xuất huyết.
  • Ngăn ngừa và điều trị xuất huyết do sử dụng thuốc chống đông: Thuốc chống đông máu như warfarin có thể gây giảm hoạt động của các yếu tố đông máu phụ thuộc vào vitamin K1, tăng nguy cơ chảy máu.

3.3. Các trường hợp khác

  • Điều trị ngộ độc warfarin: Khi sử dụng warfarin quá liều, Vitamin K1 là thuốc giải độc hiệu quả.
  • Ngăn ngừa xuất huyết trong phẫu thuật: Bổ sung Vitamin K1 có thể giúp giảm nguy cơ xuất huyết trong phẫu thuật.

4. Liều dùng Vitamin K1

Liều dùng Vitamin K1 phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

4.1. Liều dùng thông thường

  • Trẻ sơ sinh: Liều tiêm tĩnh mạch thông thường là 0,5 - 1 mg/kg, tiêm một lần.
  • Trẻ em lớn hơn: Liều tiêm tĩnh mạch là 1 - 2 mg/kg, tiêm một lần.
  • Người lớn: Liều tiêm tĩnh mạch là 10 - 25 mg, tiêm một lần.

Lưu ý: Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên đánh giá của bác sĩ.

4.2. Liều dùng trong các trường hợp đặc biệt

  • Ngộ độc warfarin: Liều dùng có thể thay đổi từ 10 mg đến 50 mg, tùy thuộc vào mức độ ngộ độc.
  • Suy giảm lượng Vitamin K1: Liều dùng thay đổi từ 1 - 10 mg/ngày, tuỳ thuộc vào mức độ thiếu hụt Vitamin K1.

4.3. Cách dùng

  • Dạng tiêm: Tiêm tĩnh mạch chậm hoặc tiêm bắp.
  • Dạng uống: Uống viên nang hoặc giọt, có thể uống cùng thức ăn để tăng cường hấp thu.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

Vitamin K1 được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Hấp thu của Vitamin K1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Chế độ ăn uống: Lượng chất béo trong thức ăn ảnh hưởng đến sự hấp thu của Vitamin K1.
  • Bệnh lý đường tiêu hóa: Các bệnh về đường tiêu hóa như bệnh celiac, bệnh viêm ruột, bệnh gan mật có thể làm giảm hấp thu Vitamin K1.

5.2. Phân bố

Vitamin K1 được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu tích tụ ở gan.

5.3. Chuyển hóa

Vitamin K1 được chuyển hóa chủ yếu ở gan.

5.4. Thải trừ

Vitamin K1 được thải trừ qua phân và nước tiểu.

6. Dược lực học

Vitamin K1 đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và sức khỏe xương.

6.1. Vai trò trong đông máu

Vitamin K1 là cofactor cho các enzyme carboxylase, các enzyme này có vai trò trong việc hoạt hóa các yếu tố đông máu phụ thuộc vào vitamin K1 như:

  • Yếu tố II (prothrombin)
  • Yếu tố VII
  • Yếu tố IX
  • Yếu tố X

Các yếu tố đông máu này có tác dụng hỗ trợ quá trình đông máu, giúp ngăn ngừa xuất huyết.

6.2. Vai trò trong sức khỏe xương

Vitamin K1 có vai trò trong việc tạo ra protein osteocalcin, một loại protein có vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi và khoáng chất cho xương.

7. Độc tính

Vitamin K1 nói chung là an toàn khi sử dụng liều lượng phù hợp. Tuy nhiên, việc sử dụng Vitamin K1 quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như:

7.1. Triệu chứng ngộ độc cấp tính

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Nhịp tim nhanh
  • Hạ huyết áp
  • Chóng mặt
  • Suy hô hấp

7.2. Triệu chứng ngộ độc mãn tính

  • Vàng da
  • Tăng men gan
  • Suy giảm chức năng gan

8. Tương tác thuốc

Vitamin K1 có thể tương tác với một số loại thuốc, làm thay đổi hiệu quả và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.1. Thuốc chống đông máu

  • Vitamin K1 làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu như warfarin, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Khi sử dụng Vitamin K1 cùng với thuốc chống đông máu, cần theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin (INR) và điều chỉnh liều thuốc chống đông máu cho phù hợp.

8.2. Thuốc kháng sinh

  • Một số thuốc kháng sinh (như erythromycin, tetracycline) có thể làm giảm hấp thu Vitamin K1.
  • Khi sử dụng Vitamin K1 cùng với thuốc kháng sinh, cần theo dõi chặt chẽ tình trạng đông máu của bệnh nhân.

8.3. Các thuốc khác

  • Vitamin K1 có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc như thuốc trị động kinh, thuốc trị ung thư.
  • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Vitamin K1 cùng với các loại thuốc khác.

9. Chống chỉ định

Vitamin K1 được chống chỉ định trong các trường hợp sau:

9.1. Mẫn cảm với vitamin K1

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Vitamin K1 hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng Vitamin K1.

9.2. Vấn đề về đông máu

  • Bệnh nhân bị rối loạn đông máu di truyền như bệnh máu khó đông không nên sử dụng Vitamin K1.
  • Vitamin K1 có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông у ở những người có nguy cơ cao như bệnh nhân mắc bệnh tim mạch, bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu.

9.3. Các trường hợp khác

  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng.
  • Trẻ sơ sinh bị vàng da nặng.

10. Tác dụng phụ

Vitamin K1 có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải.

10.1. Thường gặp

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Phát ban da

10.2. Ít gặp

  • Nhức đầu
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Rối loạn nhịp tim

10.3. Hiếm gặp

  • Hen suyễn
  • Suy giảm chức năng gan
  • Vàng da

10.4. Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.

11. Lưu ý khi sử dụng Vitamin K1

11.1. Lưu ý chung

  • Không tự ý sử dụng Vitamin K1 mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Cần theo dõi chặt chẽ tình trạng bệnh của bản thân khi sử dụng Vitamin K1.
  • Nên giữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Bảo quản thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Vitamin K1 được bài tiết qua sữa mẹ, do đó nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Vitamin K1 trong thai kỳ.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Vitamin K1 không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Nhịp tim nhanh
  • Hạ huyết áp
  • Chóng mặt
  • Suy hô hấp

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
  • Không nên tự ý điều trị tại nhà.

12.3. Quên liều & Xử lý

  • Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Không được uống gấp đôi liều nếu quên liều trước đó.
  • Liên hệ với bác sĩ nếu bạn quên liều thường xuyên.

13. Trích nguồn tham khảo

  1. Cẩm nang Dược phẩm Việt Nam. Nhà xuất bản Y học, 2020.
  2. US National Library of Medicine. PubChem Database. Phytonadione. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/444842.
  3. Merck manual. Vitamin K. https://www.merckmanuals.com/professional/hematology-and-oncology/vitamin-deficiencies/vitamin-k-deficiency.

Kết luận

Vitamin K1 là một loại vitamin thiết yếu cho cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và sức khỏe xương. Sử dụng Vitamin K1 đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ có thể giúp ngăn ngừa thiếu hụt Vitamin K1, hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến đông máu và xương.

Tuy nhiên, cần lưu ý về các tác dụng phụ, chống chỉ định và tương tác thuốc của Vitamin K1 để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Vitamin K2

Zeaxanthin

Zopiclone

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin