1. /

Ứng dụng Vitamin C: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vitamin C

Vitamin C, còn được gọi là axit ascorbic, là một vitamin thiết yếu mà cơ thể con người không thể tự tổng hợp được. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, từ việc thúc đẩy quá trình hình thành collagen đến việc tăng cường hệ miễn dịch.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của vitamin C trong y học, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Vitamin C (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng, biệt dược thường gặp, công thức hóa học).

2.1 Tên quốc tế và phân loại:

  • Tên quốc tế: Acid ascorbic
  • Phân loại: Vitamin C thuộc nhóm vitamin tan trong nước, đóng vai trò như một chất chống oxy hóa mạnh.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng:

Vitamin C có nhiều dạng bào chế khác nhau, phổ biến nhất là:

  • Viên nén:
    • Hàm lượng: 50mg, 100mg, 250mg, 500mg, 1000mg.
    • Biệt dược: C-Vit, Ascorbic Acid, Ester-C, Vi-C…
  • Viên nang:
    • Hàm lượng: 50mg, 100mg, 250mg, 500mg.
    • Biệt dược: C-Vit, Ascorbic Acid, Ester-C, Vi-C…
  • Dung dịch tiêm:
    • Hàm lượng: 500mg, 1000mg, 2000mg.
    • Biệt dược: Ascorbic Acid Injection, Vitamin C Injection…
  • Bột pha:
    • Hàm lượng: 1g, 2g, 3g.
    • Biệt dược: Vitamin C dạng bột…
  • Bột viên sủi:
    • Hàm lượng: 1g, 2g.
    • Biệt dược: C-Vit effervescent, Vitamin C effervescent…

2.3 Công thức hóa học:

C6H8O6

Vitamin C

3. Chỉ định Vitamin C

Vitamin C được chỉ định trong các trường hợp sau:

3.1 Phòng ngừa và điều trị thiếu vitamin C (còi scurvy):

  • Triệu chứng thiếu vitamin C:
    • Mệt mỏi, yếu ớt
    • Sưng nướu, chảy máu nướu, răng lung lay
    • Da khô, dễ tổn thương, vết thương lâu lành
    • Xương yếu, đau nhức
    • Xuất huyết dưới da, chảy máu mũi, chảy máu cam
  • Liều dùng:
    • Liều phòng ngừa: 50-100mg/ngày
    • Liều điều trị: 250-500mg/ngày, chia làm nhiều lần

3.2 Hỗ trợ điều trị cảm cúm và các bệnh nhiễm trùng:

Vitamin C được cho là có thể tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng. Tuy nhiên, hiệu quả của vitamin C trong điều trị cảm cúm chưa được chứng minh đầy đủ.

  • Tác dụng:
    • Giảm thời gian mắc bệnh cảm cúm
    • Giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh
  • Liều dùng:
    • Phòng ngừa: 500mg/ngày
    • Điều trị: 1000mg-3000mg/ngày, chia làm nhiều lần

3.3 Hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến collagen:

Vitamin C là yếu tố cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen, một loại protein quan trọng trong việc duy trì độ săn chắc của da, mạch máu, xương và sụn.

  • Bệnh lý:
    • Thiếu máu do thiếu sắt: vitamin C tăng cường hấp thu sắt từ thức ăn.
    • Viêm khớp: vitamin C giúp giảm viêm và đau nhức khớp.
    • Loãng xương: vitamin C giúp duy trì sức khỏe của xương
    • Chống lão hóa: vitamin C chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi lão hóa sớm.
  • Liều dùng:
    • Liều phòng ngừa: 50-100mg/ngày
    • Liều điều trị: tùy thuộc vào tình trạng bệnh, có thể sử dụng liều 250-500mg/ngày, chia làm nhiều lần

4. Liều dùng Vitamin C

Liều dùng vitamin C phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tuổi tác, tình trạng sức khỏe và mức độ thiếu hụt vitamin C.

  • Liều phòng ngừa:
    • Người lớn: 75-90mg/ngày
    • Trẻ em: 25-45mg/ngày
  • Liều điều trị: tùy thuộc vào tình trạng bệnh, có thể sử dụng liều 500-1000mg/ngày, chia làm nhiều lần
  • Liều dùng tối đa:
    • Người lớn: 2000mg/ngày
    • Trẻ em: Không nên sử dụng quá 40mg/kg cân nặng mỗi ngày.

5. Dược Động Học ( Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1 Hấp thu:

Vitamin C được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, chủ yếu ở ruột non. Hấp thu vitamin C phụ thuộc vào liều lượng. Liều lượng cao hơn có thể dẫn đến giảm hấp thu do quá tải cơ chế vận chuyển.

5.2 Phân bố:

Vitamin C được phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, đặc biệt là ở gan, tim, tuyến thượng thận và não.

5.3 Chuyển hóa:

Vitamin C được chuyển hóa thành axit dehydroascorbic, một dạng không hoạt động. Quá trình chuyển hóa xảy ra chủ yếu ở gan.

5.4 Thải trừ:

Vitamin C được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phần lớn dưới dạng axit dehydroascorbic.

6. Dược Lực Học

Vitamin C có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể:

6.1 Vai trò sinh học:

  • Tổng hợp collagen: Vitamin C là yếu tố cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen, một loại protein quan trọng trong việc duy trì độ săn chắc của da, mạch máu, xương và sụn.
  • Chống oxy hóa: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch bằng cách hỗ trợ sản xuất các tế bào miễn dịch như bạch cầu.
  • Hấp thu sắt: Vitamin C giúp cơ thể hấp thu sắt từ thức ăn hiệu quả hơn.
  • Chuyển hóa catecholamine: Vitamin C cần thiết cho quá trình sản xuất và chuyển hóa catecholamine, một nhóm hormone có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp và nhịp tim.

6.2 Cơ chế tác dụng:

Vitamin C tác động thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm:

  • Cung cấp electron cho các phản ứng enzyme: Vitamin C là một chất khử mạnh, có khả năng cung cấp electron cho các phản ứng enzyme, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của gốc tự do.
  • Kích hoạt các tế bào miễn dịch: Vitamin C giúp kích hoạt các tế bào miễn dịch, giúp tăng cường khả năng chống bệnh nhiễm trùng.
  • Tổng hợp collagen: Vitamin C là yếu tố cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen.
  • Hấp thu sắt: Vitamin C tăng cường khả năng hấp thu sắt từ thức ăn.
  • Chuyển hóa catecholamine: Vitamin C là coenzim của một số enzyme cần thiết cho quá trình chuyển hóa catecholamine.

7. Độc tính

7.1 Quá liều cấp tính:

  • Triệu chứng:
    • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
    • Đau bụng,ợ nóng
    • Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi
    • Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh
    • Đỏ da, xuất huyết dưới da
  • Xử trí:
    • Rửa dạ dày
    • Duy trì đường thở thông thoáng
    • Bổ sung nước và điện giải
    • Điều trị triệu chứng
    • Theo dõi tình trạng bệnh nhân
  • Biến chứng:
    • Suy thận cấp
    • Sốc phản vệ
    • Bệnh nhân có nguy cơ tử vong.

7.2 Quá liều mạn tính:

  • Triệu chứng:
    • Sỏi thận: vitamin C được chuyển hóa thành oxalat, một chất có thể gây sỏi thận.
    • Tăng nguy cơ ung thư: Liều lượng cao vitamin C có thể tăng nguy cơ ung thư.
  • Xử trí:
    • Hạn chế sử dụng vitamin C
    • Điều trị theo dõi bệnh nhân

8. Tương tác thuốc

Vitamin C có thể tương tác với một số loại thuốc, gây ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó, người bệnh cần thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi sử dụng vitamin C.

8.1 Tương tác thuốc thường gặp:

  • Thuốc chống đông máu:
    • Vitamin C có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi kết hợp với thuốc chống đông máu như warfarin.
    • Liều lượng cao vitamin C có thể gây độc cho gan, thận.
  • Thuốc điều trị ung thư:
    • Vitamin C có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc điều trị ung thư như chemotherapy.
  • Thuốc điều trị bệnh tim mạch:
    • Vitamin C có thể làm thay đổi hiệu quả của một số loại thuốc điều trị bệnh tim mạch như thuốc chẹn beta.

9. Chống chỉ định

Vitamin C chống chỉ định trong một số trường hợp sau:

9.1 Bệnh nhân mẫn cảm với vitamin C:

  • Nên ngừng sử dụng vitamin C nếu xảy ra phản ứng dị ứng như ngứa, mẩn đỏ, phù, khó thở.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm có chứa thành phần vitamin C

9.2 Bệnh nhân có tiền sử sỏi thận:

  • Vitamin C được chuyển hóa thành oxalat, một chất có thể gây sỏi thận.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin C.

9.3 Phụ nữ mang thai:

  • Không nên sử dụng vitamin C với liều lượng cao trên 1000mg/ngày trong thời kỳ mang thai.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin C.

9.4 Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu:

  • Vitamin C có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi kết hợp với thuốc chống đông máu.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin C.

10. Tác dụng phụ ( Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

Vitamin C thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

10.1 Tác dụng phụ thường gặp:

  • Tiêu hóa: Ợ nóng, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy
  • Da: Ngứa, mẩn đỏ, phù
  • Khác: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi
  • Tăng nguy cơ sỏi thận: Vitamin C được chuyển hóa thành oxalat, một chất có thể gây sỏi thận.
  • Tăng nguy cơ ung thư: Liều lượng cao vitamin C có thể tăng nguy cơ ung thư.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp:

  • Thận: Suy thận, đau thận
  • Tim mạch: Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh
  • Tuần hoàn: Xuất huyết dưới da, chảy máu mũi
  • Giảm nguy cơ ung thư: Nghiên cứu cho thấy việc bổ sung vitamin C có thể giảm nguy cơ ung thư.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, suy hô hấp
  • Hệ thần kinh: Co giật, bất tỉnh
  • Gan: Viêm gan
  • Máu: Giảm số lượng bạch cầu
  • Thay đổi màu sắc nước tiểu: Nước tiểu có thể có màu vàng sẫm.
  • Rối loạn tiêu hóa: Bệnh tiêu chảy, ợ nóng, buồn nôn.

10.4 Không xác định được tần suất:

  • Rối loạn tiêu hóa: Bệnh tiêu chảy, ợ nóng, buồn nôn.
  • Da: Phát ban, ngứa, mẩn đỏ.
  • Hô hấp: Hen suyễn.
  • Thận: Suy thận, sỏi thận.
  • Tim mạch: Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh.
  • Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, bất tỉnh.
  • Huyết học: Giảm số lượng bạch cầu.
  • Khác: Giảm cân, chán ăn, thiếu máu.

11. Lưu ý khi sử dụng Vitamin C ( Lưu ý chung, Lưu ý phụ nữ cho con bú, Phụ nữ có thai, Người lái xe, vận hành máy móc)

11.1 Lưu ý chung:

  • Lưu ý: Nên sử dụng vitamin C theo khuyến cáo của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Bảo quản: Vitamin C nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Liều dùng: Không nên sử dụng vitamin C với liều lượng cao trên 1000mg/ngày.
  • Tương tác thuốc: Nên tránh sử dụng vitamin C cùng lúc với các loại thuốc chống đông máu hoặc thuốc điều trị bệnh tim mạch.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú:

  • Liều dùng: Nên sử dụng vitamin C ở liều lượng thấp dưới 1000mg/ngày trong thời kỳ cho con bú.
  • Lưu ý: Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng vitamin C trong thời kỳ cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai:

  • Liều dùng: Nên sử dụng vitamin C ở liều lượng thấp dưới 1000mg/ngày trong thời kỳ mang thai.
  • Lưu ý: Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng vitamin C trong thời kỳ mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc:

  • Lưu ý: Vitamin C không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý ( Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng:
    • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
    • Đau bụng, ợ nóng
    • Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi
    • Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh
    • Đỏ da, xuất huyết dưới da
  • Biến chứng:
    • Suy thận cấp
    • Sốc phản vệ
    • Bệnh nhân có nguy cơ tử vong.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Xử trí:
    • Rửa dạ dày
    • Duy trì đường thở thông thoáng
    • Bổ sung nước và điện giải
    • Điều trị triệu chứng
    • Theo dõi tình trạng bệnh nhân

12.3 Quên liều & xử lý

  • Lưu ý:
    • Không nên bù liều quên nếu gần đến lúc uống liều tiếp theo.
    • Không nên uống gấp đôi liều tiếp theo để bù liều quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam, Bộ Y tế, Nhà Xuất Bản Y học, Hà Nội, 2018.
  • Tạp chí Dược học, Bộ Y tế, Nhà Xuất Bản Y học, Hà Nội, 2020.
  • National Institutes of Health (NIH), Office of Dietary Supplements, Vitamin C, https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminC-HealthProfessional/

Kết luận

Vitamin C là một vitamin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể. Việc sử dụng vitamin C hợp lý có thể giúp phòng ngừa thiếu hụt vitamin C, hỗ trợ điều trị cảm cúm, tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể hấp thu sắt hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng vitamin C, để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng vitamin C.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Vitamin E

Vitamin K1

Vitamin K2

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin