1. /

Ứng dụng thuốc trị tiểu đường Vildagliptin: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vildagliptin

Tiểu đường là một căn bệnh mãn tính ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bệnh này xảy ra khi cơ thể không thể điều tiết lượng đường trong máu một cách hiệu quả, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương mạch máu, thần kinh, thận và mắt.

Vildagliptin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2, giúp kiểm soát lượng đường trong máu và giảm nguy cơ mắc các biến chứng.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của Vildagliptin trong điều trị tiểu đường, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Vildagliptin

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Vildagliptin
  • Phân loại: Thuốc hạ đường huyết thuộc nhóm ức chế dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4).

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Vildagliptin được bào chế dưới dạng viên nén, có các hàm lượng phổ biến sau:

  • Viên nén 50mg: Dùng cho người lớn.
  • Viên nén 100mg: Dùng cho người lớn.

2.3 Biệt dược thường gặp

Vildagliptin được sản xuất và phân phối bởi nhiều công ty dược phẩm khác nhau trên thế giới, với các biệt dược thường gặp:

  • Galvus (Novartis): Là biệt dược gốc của Vildagliptin
  • Vildagliptin (Zydus Cadila): Thuốc generic của Vildagliptin
  • Vildagliptin (Hetero): Thuốc generic của Vildagliptin
  • Vildagliptin (Torrent): Thuốc generic của Vildagliptin

2.4 Công thức hóa học Vildagliptin

Công thức hóa học của Vildagliptin là C17H25N3O2.

Vildagliptin

3. Chỉ định Vildagliptin

Vildagliptin được chỉ định để điều trị bệnh tiểu đường type 2 ở người trưởng thành:

  • Điều trị bổ sung: Dùng kết hợp với metformin hoặc sulfonylurea ở những bệnh nhân không kiểm soát được lượng đường trong máu bằng đơn trị liệu.
  • Điều trị đơn độc: Dùng cho những bệnh nhân không dung nạp metformin hoặc không thể sử dụng sulfonylurea.

Vildagliptin giúp kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách tăng cường sản xuất insulin và giảm sản xuất glucose ở gan.

4. Liều dùng Vildagliptin

Liều dùng Vildagliptin được điều chỉnh tùy theo từng trường hợp cụ thể, dựa trên mức độ kiểm soát đường huyết và khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân.

4.1 Liều lượng thông thường

  • Người lớn: Liều khởi đầu thông thường là 50mg 1 lần/ngày. Liều có thể được tăng lên đến 100mg 1 lần/ngày nếu cần.
  • Người cao tuổi: Liều dùng có thể cần phải điều chỉnh dựa trên chức năng thận.

4.2 Cách dùng

Vildagliptin được uống toàn bộ với nước, có thể uống bất kể lúc nào trong ngày, nhưng tốt nhất là dùng cùng lúc với bữa ăn.

4.3 Thời gian điều trị

Vildagliptin được sử dụng để kiểm soát đường huyết lâu dài và bệnh nhân cần sử dụng thuốc thường xuyên để duy trì hiệu quả điều trị.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Vildagliptin được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ.

5.2 Phân bố

Vildagliptin phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu liên kết với protein huyết tương.

5.3 Chuyển hóa

Vildagliptin được chuyển hóa bởi các enzym CYP3A4 và CYP2C8 trong gan.

5.4 Thải trừ

Vildagliptin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 85% liều dùng được thải trừ dưới dạng không đổi trong vòng 24 giờ.

6. Dược Lực Học

Vildagliptin là một chất ức chế mạnh mẽ và chọn lọc của enzym DPP-4. DPP-4 là một enzym có vai trò trong quá trình phân hủy các hormone tăng cường sản xuất insulin như GLP-1 và GIP.

6.1 Cơ chế tác động

Bằng cách ức chế DPP-4, Vildagliptin giúp duy trì nồng độ GLP-1 và GIP trong cơ thể, dẫn đến:

  • Tăng sản xuất insulin: GLP-1 và GIP kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin nhiều hơn.
  • Giảm sản xuất glucose ở gan: GLP-1 và GIP ức chế quá trình sản xuất glucose từ gan.
  • Chậm quá trình hấp thu glucose: GLP-1 và GIP làm chậm quá trình hấp thu glucose từ ruột non.

6.2 Hiệu quả lâm sàng

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng Vildagliptin có hiệu quả trong việc kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường type 2. Thuốc giúp giảm HbA1c, glucose huyết tương lúc đói và glucose huyết tương sau bữa ăn, đồng thời cải thiện chức năng beta của tuyến tụy.

7. Độc tính

Vildagliptin đã được thử nghiệm độc tính trên động vật và đã được chứng minh là có độc tính thấp. Tuy nhiên, thuốc vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ ở người.

7.1 Tác dụng phụ tiềm ẩn

Trong các nghiên cứu lâm sàng, Vildagliptin đã được chứng minh là nói chung được dung nạp tốt bởi bệnh nhân tiểu đường type 2. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

  • Phổ biến: nhức đầu, viêm mũi, ho, đau cơ
  • Ít phổ biến: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, chóng mặt, mệt mỏi
  • Hiếm gặp: phản ứng dị ứng da, vàng da, suy gan

8. Tương tác thuốc

Vildagliptin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.1 Tương tác đáng kể

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, erythromycin, clarithromycin, grapefruit có thể làm tăng nồng độ Vildagliptin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Các thuốc cảm ứng CYP3A4 như rifampicin, carbamazepine, phenytoin có thể làm giảm nồng độ Vildagliptin trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Thuốc hạ đường huyết: Vildagliptin có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của sulfonylurea, metformin, insulin.

9. Chống chỉ định

Vildagliptin chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

9.1 Chống chỉ định tuyệt đối

  • Dị ứng với Vildagliptin: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Vildagliptin hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
  • Suy thận nặng: Bệnh nhân bị suy thận nặng (GFR < 30 ml/phút) không được sử dụng Vildagliptin do nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể.

9.2 Chống chỉ định tương đối

  • Suy gan: Vildagliptin được chuyển hóa ở gan, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bị suy gan.

10. Tác dụng phụ

Vildagliptin có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng hầu hết đều nhẹ đến trung bình.

10.1 Thường gặp (≥ 1/100):

  • Thường gặp: Nhức đầu, viêm mũi, đau cơ, mệt mỏi, ho, buồn nôn.
  • Ít gặp (≥ 1/1000, < 1/100): Tiêu chảy, táo bón, đau bụng, chóng mặt, phát ban, ngứa.
  • Hiếm gặp (≥ 1/10.000, < 1/1000): Phản ứng dị ứng da, vàng da, suy gan.
  • Không xác định được tần suất: Viêm tuyến nước bọt, hạ huyết áp, loạn chức năng gan, viêm tụy, phù mạch.

10.2 Xử trí khi gặp tác dụng phụ

  • Ngừng sử dụng thuốc: Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng Vildagliptin và liên hệ ngay với bác sĩ.
  • Điều trị triệu chứng: Nếu gặp các tác dụng phụ nhẹ, có thể điều trị triệu chứng bằng các biện pháp phù hợp.

11. Lưu ý khi sử dụng Vildagliptin

11.1 Lưu ý chung

  • Kiểm tra đường huyết thường xuyên: Bệnh nhân sử dụng Vildagliptin cần kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên để theo dõi hiệu quả điều trị.
  • Điều chỉnh liều dùng: Liều dùng Vildagliptin có thể cần phải điều chỉnh dựa trên mức độ kiểm soát đường huyết, chức năng thận và các yếu tố khác.
  • Chế độ ăn uống và tập luyện: Cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thường xuyên để kiểm soát bệnh tiểu đường.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp giảm nguy cơ bị táo bón và các tác dụng phụ khác.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ thông tin về sự an toàn của Vildagliptin cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

11.2 Phụ nữ có thai

  • Chống chỉ định: Vildagliptin chống chỉ định cho phụ nữ mang thai do chưa có đủ thông tin về sự an toàn của thuốc đối với thai nhi.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả Vildagliptin.

11.3 Phụ nữ cho con bú

  • Chống chỉ định: Vildagliptin chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú do thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Phụ nữ cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả Vildagliptin.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Vildagliptin có thể gây ra chóng mặt, mệt mỏi, cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt.
  • Ít gặp: Hạ đường huyết, suy gan, phản ứng dị ứng.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc: Ngừng sử dụng Vildagliptin ngay lập tức.
  • Theo dõi bệnh nhân: Theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân, đặc biệt là lượng đường trong máu.
  • Xử lý triệu chứng: Xử lý các triệu chứng theo nhu cầu, có thể cần phải cho bệnh nhân uống nước đường hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được cấp cứu.
  • Thải độc: Nếu bệnh nhân bị suy thận nặng hoặc quá liều trầm trọng, có thể cần phải tiến hành thải độc.

12.3 Quên liều & cách xử lý

  • Nếu quên uống một liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không được uống gấp đôi liều: Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Vildagliptin là một lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân tiểu đường type 2. Thuốc có tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu, giảm nguy cơ mắc các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Tuy nhiên, Vildagliptin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác với một số loại thuốc khác. Do đó, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng, cách dùng và thời gian điều trị để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Sitagliptine

Sofosbuvir + velpatasvir

Solifenacin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin