1. /

Ứng dụng thuốc chống co thắt tiết niệu Solifenacin: Công dụng

Ngày 20/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Solifenacin

Solifenacin là một loại thuốc chống co thắt tiết niệu được sử dụng để điều trị chứng tiểu không tự chủ (OAB) ở những người bị bàng quang quá hoạt động. Thuốc này giúp giảm tần suất đi tiểu, tình trạng tiểu són và nhu cầu đi tiểu cấp bách.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của Solifenacin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Solifenacin

2.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Solifenacin
  • Phân loại: Thuốc chống co thắt tiết niệu, thuộc nhóm thuốc kháng cholinergic

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Solifenacin được bào chế dưới dạng viên nén, thường có hàm lượng:

  • 5mg: Viên nén bao phim, màu trắng hoặc trắng ngà, có khắc chữ "SOL" trên một mặt và "5" trên mặt kia.
  • 10mg: Viên nén bao phim, màu trắng hoặc trắng ngà, có khắc chữ "SOL" trên một mặt và "10" trên mặt kia.

2.3. Biệt dược thường gặp

Solifenacin được sản xuất và phân phối dưới nhiều biệt dược khác nhau trên thị trường, bao gồm:

  • Vesicare: Thuốc được sản xuất bởi công ty Astellas Pharma Inc.
  • Solifenacin: Biệt dược sản xuất bởi nhiều nhà sản xuất khác.

2.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Solifenacin là C22H26N2O2.

Solifenacin

3. Chỉ định

Solifenacin được chỉ định điều trị triệu chứng tiểu không tự chủ (OAB) bao gồm:

  • Tiểu són: Rò rỉ nước tiểu không kiểm soát được.
  • Tiểu gấp: Nhu cầu đi tiểu cấp bách, khó kiểm soát.
  • Tần suất đi tiểu: Đi tiểu thường xuyên hơn bình thường.

Thuốc được sử dụng cho bệnh nhân trưởng thành bị OAB, đặc biệt là những trường hợp không đáp ứng tốt với các biện pháp điều trị khác như tập luyện bàng quang, thay đổi lối sống.

4. Liều dùng

4.1. Liều dùng thông thường

  • Liều khởi đầu: 5mg, uống một lần mỗi ngày.
  • Điều chỉnh liều: Nên tăng liều lên 10mg, uống một lần mỗi ngày, nếu cần thiết để cải thiện hiệu quả điều trị. Liều tối đa là 10mg mỗi ngày.

4.2. Cách dùng

  • Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ, không nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.
  • Thuốc có thể được uống bất kỳ lúc nào trong ngày, nhưng nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
  • Nên uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ.

4.3. Lưu ý về liều dùng

  • Bệnh nhân suy gan: Nên giảm liều khởi đầu xuống 5mg, uống một lần vào buổi tối.
  • Bệnh nhân suy thận: Liều dùng không cần phải điều chỉnh, trừ khi bị suy thận nặng.
  • Người cao tuổi: Có thể cần giảm liều để tránh tác dụng phụ.

5. Dược Động Học

5.1. Hấp thu

Solifenacin được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn từ đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 3-8 giờ.

5.2. Phân bố

Solifenacin phân bố rộng rãi trong cơ thể, với thể tích phân bố khoảng 714 lít. Thuốc được gắn kết với protein huyết tương khoảng 98%.

5.3. Chuyển hóa

Solifenacin được chuyển hóa trong gan, chủ yếu bởi các enzym CYP3A4 và CYP2D6, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4. Thải trừ

Solifenacin được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 70%), còn lại được đào thải qua nước tiểu. Nửa đời thải trừ của thuốc là khoảng 45-68 giờ.

6. Dược Lực Học

Solifenacin là một thuốc kháng cholinergic (chống tác động của acetylcholine) có tác dụng chọn lọc đối với thụ thể muscarinic M3, nằm trong bàng quang.

  • Thuốc ức chế sự truyền tín hiệu thần kinh gây ra sự co thắt bàng quang, giúp giảm tần suất đi tiểu, tình trạng tiểu són và nhu cầu đi tiểu cấp bách.
  • Solifenacin cũng có thể làm giảm sự bài tiết dịch nhầy trong tuyến tiền liệt, nhưng điều này không rõ ràng là có liên quan đến hiệu quả điều trị OAB hay không.

7. Độc tính

Solifenacin đã được nghiên cứu về độc tính trên động vật và cho thấy không có bằng chứng về nguy cơ gây ung thư hoặc gây đột biến.

8. Tương tác thuốc

Solifenacin có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của thuốc.

Một số tương tác thuốc cần lưu ý:

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Như ketoconazole, itraconazole, ritonavir, clarithromycin, erythromycin. Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ Solifenacin trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc ức chế CYP2D6: Như fluoxetine, paroxetine, quinidine. Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ Solifenacin trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống trầm cảm trị liệu (TCA): Như amitriptyline, imipramine. Các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là khô miệng, táo bón, mờ mắt.
  • Thuốc kháng histamine: Như diphenhydramine, chlorpheniramine. Các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là khô miệng, buồn ngủ.

9. Chống chỉ định

Solifenacin chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

  • Suy thận nặng: Do Solifenacin được thải trừ chủ yếu qua thận, nên bệnh nhân suy thận nặng có thể gặp nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Bệnh tắc ruột: Solifenacin có thể làm tăng nguy cơ tắc ruột, đặc biệt ở những bệnh nhân đã bị tắc ruột.
  • Giữ nước: Solifenacin có thể làm tăng nguy cơ giữ nước, đặc biệt ở những bệnh nhân đã bị giữ nước.
  • Bệnh tăng nhãn áp góc đóng kín: Solifenacin có thể làm tăng áp lực nội nhãn, có thể làm trầm trọng thêm bệnh tăng nhãn áp góc đóng kín.
  • Mẫn cảm với Solifenacin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn đã từng bị dị ứng với Solifenacin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, không nên sử dụng thuốc.

10. Tác dụng phụ

Solifenacin có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải.

10.1. Thường gặp

  • Khô miệng: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của Solifenacin, xảy ra ở khoảng 10-20% người dùng.
  • Táo bón: Xảy ra ở khoảng 5-10% người dùng.
  • Mờ mắt: Xảy ra ở khoảng 1-5% người dùng.

10.2. Ít gặp

  • Ngủ gà: Xảy ra ở khoảng 1-5% người dùng.
  • Nhức đầu: Xảy ra ở khoảng 1-5% người dùng.
  • Buồn nôn: Xảy ra ở khoảng 1-5% người dùng.
  • Chóng mặt: Xảy ra ở khoảng 1-5% người dùng.
  • Thèm ăn: Xảy ra ở khoảng 1-5% người dùng.

10.3. Hiếm gặp

  • Da đỏ:
  • Ngứa:
  • Phát ban:
  • Tăng nhịp tim:
  • Rối loạn tâm thần:

10.4. Không xác định được tần suất

  • Giữ nước:
  • Tắc ruột:
  • Tăng áp lực nội nhãn:
  • Phản ứng quá mẫn:

Lưu ý: Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc không biến mất, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

11. Lưu ý

11.1. Lưu ý chung

  • Không uống rượu: Solifenacin có thể làm tăng tác dụng của rượu, dẫn đến tình trạng buồn ngủ, chóng mặt.
  • Tránh những hoạt động cần sự tập trung: Thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, mờ mắt. Do đó, bạn nên tránh những hoạt động cần sự tập trung cao, như lái xe, vận hành máy móc khi đang sử dụng Solifenacin.
  • Tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị: Không tự ý thay đổi liều dùng, ngưng thuốc hoặc sử dụng thuốc quá liều.
  • Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về những tình trạng sức khoẻ hiện tại: Bao gồm bệnh tật mãn tính, dị ứng, các loại thuốc đang sử dụng, kể cả thuốc không kê đơn.
  • Theo dõi sức khỏe: Bạn nên theo dõi tình trạng sức khỏe và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Solifenacin được bài tiết trong sữa mẹ. Nên cân nhắc kỹ lợi ích và nguy hại trước khi sử dụng thuốc cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

Solifenacin chưa được nghiên cứu về tác dụng thai kỳ. Nên sử dụng thuốc thận trọng ở phụ nữ mang thai, chỉ khi thật sự cần thiết.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Solifenacin có thể gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt hoặc mờ mắt. Do đó, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Solifenacin có thể bao gồm:

  • Khô miệng:
  • Táo bón:
  • Ngủ gà:
  • Mờ mắt:
  • Nhịp tim nhanh:
  • Rối loạn tâm thần:

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Gọi cấp cứu y tế: Nếu nghi ngờ quá liều Solifenacin, cần gọi cấp cứu y tế ngay lập tức.
  • Điều trị triệu chứng: Bác sĩ sẽ áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ như rửa dạ dày, cho uống than hoạt tính để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể, điều trị các triệu chứng quá liều.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều: Hãy uống thuốc ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
  • Nếu bạn quên hai liều hoặc nhiều hơn: Hãy liên lạc với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

13. Trích nguồn tham khảo

 

Kết luận

Solifenacin là một thuốc chống co thắt tiết niệu hiệu quả trong điều trị OAB. Thuốc giúp giảm tần suất đi tiểu, tình trạng tiểu són và nhu cầu đi tiểu cấp bách. Tuy nhiên, Solifenacin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm khô miệng, táo bón, mờ mắt, buồn ngủ.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, bạn cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc của bác sĩ hoặc dược sĩ, báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho chuyên gia y tế và lưu ý những chống chỉ định và tương tác thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Sorbitol

Spiramycin

Spironolacton

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin