1. /

Ứng dụng thuốc lợi tiểu Spironolacton: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Spironolacton

Spironolacton là một loại thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, được sử dụng để điều trị cao huyết áp, suy tim sung huyết, rối loạn chức năng gan, hội chứng tiền kinh nguyệt và nhiều tình trạng khác. Thuốc này hoạt động bằng cách chặn tác dụng của aldosterone, một hormone gây giữ nước và natri trong cơ thể.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về Spironolacton, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và các thông tin quan trọng khác.

2. Mô tả hoạt chất Spironolacton

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Spironolacton
  • Phân loại: Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, thuốc kháng androgen

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Spironolacton bào chế chủ yếu dạng viên nén, viên nang:

  • Viên nén, viên nang: 25mg, 50mg, 100mg.

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Spironolacton bao gồm:

  • Aldactone (viên nén)
  • Aldactazide (viên nén kết hợp với hydrochlorothiazide)
  • Spironolactone (viên nén, dung dịch uống)
  • Novaspiro (viên nén)
  • Verospiron
  • Spinolac

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Spironolacton: C24H32O4S

Spironolactone

3. Chỉ định

Spironolacton được chỉ định điều trị cho các tình trạng sau:

3.1 Cao huyết áp

Spironolacton có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các thuốc lợi tiểu khác để điều trị cao huyết áp. Thuốc này giúp giảm huyết áp bằng cách làm giảm lượng nước và natri trong cơ thể.

3.2 Suy tim sung huyết

Spironolacton có thể giúp cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ tử vong ở bệnh nhân suy tim sung huyết. Thuốc này giúp giảm lượng nước và natri trong cơ thể, điều này có thể làm giảm áp lực lên tim.

3.3 Rối loạn chức năng gan

Spironolacton có thể được sử dụng để điều trị phù nề do rối loạn chức năng gan. Thuốc này giúp loại bỏ chất lỏng dư thừa từ cơ thể.

3.4 Hội chứng tiền kinh nguyệt

Spironolacton có thể giúp giảm bớt các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt, chẳng hạn như giữ nước, tăng cân và đau ngực. Thuốc này hoạt động bằng cách chặn tác dụng của aldosterone, một hormone có thể gây ra các triệu chứng này.

3.5 Các tình trạng khác

Spironolacton cũng có thể được sử dụng để điều trị:

  • Ung thư tuyến tiền liệt: Spironolacton có tác dụng kháng androgen, có thể giúp điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
  • Rụng tóc: Spironolacton có thể giúp điều trị rụng tóc ở phụ nữ, có thể là do hội chứng buồng trứng đa nang.
  • Thâm tím: Spironolacton có thể giúp giảm bớt thâm tím ở phụ nữ.

4. Liều dùng

Liều dùng Spironolacton phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi, cân nặng và phản ứng của bệnh nhân với thuốc. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.

4.1 Liều dùng thường gặp

  • Cao huyết áp: 25-100mg/ngày
  • Suy tim sung huyết: 25-50mg/ngày, có thể tăng dần đến 200mg/ngày
  • Rối loạn chức năng gan: 25-100mg/ngày
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt: 25-100mg/ngày, bắt đầu vào ngày 14 của chu kỳ kinh nguyệt và tiếp tục đến ngày 28

4.2 Liều dùng cho từng đối tượng

Người cao tuổi: Liều dùng cần được điều chỉnh cho người cao tuổi, do chức năng thận và gan có thể suy giảm theo thời gian.

Trẻ em: An toàn và hiệu quả của Spironolacton ở trẻ em chưa được chứng minh.

4.3 Cách dùng

  • Uống Spironolacton với nước, có thể uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. * Không uống thuốc cùng với rượu.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Spironolacton được hấp thu tốt ở đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau khoảng 2-3 giờ sau khi uống.

5.2 Phân bố

Spironolacton phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm gan, thận, phổi và cơ bắp. Thuốc kết hợp với protein huyết tương khoảng 90%.

4.3 Chuyển hóa

Spironolacton được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.

4.4 Thải trừ

Spironolacton được thải trừ qua nước tiểu và mật. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 18-24 giờ.

6. Dược lực học

6.1 Cơ chế hoạt động

Spironolacton là một thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali. Thuốc hoạt động bằng cách chặn tác dụng của aldosterone, một hormone gây giữ nước và natri trong cơ thể. Aldosterone hoạt động ở ống thận, gây ra việc giữ lại natri và thải kali. Spironolacton chặn tác dụng của aldosterone, dẫn đến việc tăng thải natri và giữ kali trong cơ thể.

6.2 Ưu điểm

  • Spironolacton là một loại thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, có nghĩa là nó ít gây mất kali hơn các loại thuốc lợi tiểu khác. Điều này rất quan trọng đối với những người bị thiếu kali trong cơ thể.
  • Spironolacton có thể giúp cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ tử vong ở bệnh nhân suy tim sung huyết.
  • Spironolacton có thể giúp giảm bớt các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt.

6.3 Nhược điểm

  • Spironolacton có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm buồn nôn, nôn, đau đầu, mệt mỏi và rối loạn kinh nguyệt.
  • Spironolacton không phải là thuốc được lựa chọn đầu tiên cho điều trị cao huyết áp.

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp

  • Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, nhức đầu, lú lẫn, buồn ngủ, yếu cơ, co giật
  • Xử lý: Rửa dạ dày, cho uống than hoạt tính, điều trị triệu chứng

7.2 Độc tính mãn tính

  • Triệu chứng: Rối loạn chức năng thận, rối loạn chức năng gan, suy nhược cơ thể, thay đổi tâm trạng
  • Xử lý: Ngừng thuốc, theo dõi chặt chẽ tình trạng bệnh, điều trị triệu chứng

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác nghiêm trọng

  • Thuốc lợi tiểu khác: Spironolacton có thể tăng cường tác dụng của các loại thuốc lợi tiểu khác, dẫn đến giảm kali máu nghiêm trọng
  • Thuốc kháng nấm: Spironolacton có thể tăng nồng độ các thuốc kháng nấm azole trong máu, dẫn đến tăng độc tính của các thuốc này
  • Thuốc chống loạn nhịp tim: Spironolacton có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc chống loạn nhịp tim digoxin
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACEIs): Spironolacton có thể làm tăng nguy cơ tăng kali máu khi sử dụng kết hợp với ACEIs
  • Thuốc kháng đông: Spironolacton có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi sử dụng kết hợp với thuốc kháng đông

8.2 Tương tác nhẹ

  • Thuốc điều trị ung thư: Spironolacton có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc điều trị ung thư
  • Thuốc giảm đau: Spironolacton có thể làm tăng tác dụng giảm đau của các thuốc giảm đau opioid
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Spironolacton có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi sử dụng kết hợp với NSAIDs

9. Chống chỉ định

Spironolacton bị chống chỉ định trong các trường hợp sau:

9.1 Suy thận nặng

  • Spironolacton có thể làm tăng kali máu ở những người bị suy thận nặng.

9.2 Suy gan nặng

  • Spironolacton có thể làm trầm trọng thêm suy gan nặng.

9.3 Tăng kali máu

  • Spironolacton có thể làm tăng kali máu.

9.4 Mẫn cảm với Spironolacton

  • Bệnh nhân dị ứng với Spironolacton không nên sử dụng thuốc này.

9.5 Phụ nữ mang thai

  • Sử dụng Spironolacton trong thời kỳ mang thai có thể gây hại cho thai nhi.

9.6 Phụ nữ cho con bú

  • Spironolacton có thể bài tiết vào sữa mẹ.

10. Tác dụng phụ

Spironolacton có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Thường gặp

  • Buồn nôn, nôn: Tình trạng này thường nhẹ và tự khỏi.
  • Đau đầu: Đau đầu thường nhẹ và tự khỏi.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi thường là triệu chứng nhẹ, nhưng có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của bạn.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Đây là một tác dụng phụ thường gặp ở phụ nữ, có thể bao gồm: chu kỳ kinh nguyệt không đều, tắt kinh, chảy máu âm đạo bất thường.
  • Giảm ham muốn tình dục: Spironolacton có thể làm giảm ham muốn tình dục ở cả nam và nữ.
  • Rối loạn cương dương: Spironolacton có thể gây rối loạn cương dương ở nam giới.
  • Ngực to: Spironolacton có thể gây ngực to ở cả nam và nữ.

10.2 Ít gặp

  • Tăng kali máu: Tăng kali máu có thể gây ra nhiều triệu chứng, bao gồm: suy nhược cơ bắp, tê bì, khó thở.
  • Rối loạn chức năng thận: Rối loạn chức năng thận có thể gây ra nhiều triệu chứng, bao gồm: phù, nước tiểu ít, suy thận.
  • Rối loạn chức năng gan: Rối loạn chức năng gan có thể gây ra nhiều triệu chứng, bao gồm: vàng da, buồn nôn, nôn, đau bụng, mệt mỏi.
  • Phù: Phù có thể xuất hiện ở chân, bàn chân, mắt cá chân hoặc tay.

10.3 Hiếm gặp

  • Loạn nhịp tim: Loạn nhịp tim có thể gây ra các triệu chứng như: tim đập nhanh, tim đập chậm, tim đập không đều.
  • Suy nhược cơ bắp: Suy nhược cơ bắp có thể gây ra các triệu chứng như: yếu cơ, khó khăn trong việc vận động.
  • Co giật: Co giật có thể xảy ra ở những người bị bệnh động kinh.
  • Tăng huyết áp: Tăng huyết áp có thể xảy ra, đặc biệt là khi Spironolacton được sử dụng kết hợp với các thuốc lợi tiểu khác.
  • Ngứa: Ngứa có thể xảy ra do tác dụng phụ của thuốc.
  • Mẩn đỏ: Mẩn đỏ có thể xảy ra do tác dụng phụ của thuốc.
  • Phát ban: Phát ban có thể xảy ra do tác dụng phụ của thuốc.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn tâm thần: Rối loạn tâm thần có thể bao gồm: trầm cảm, lo lắng, ảo giác, lú lẫn.
  • Thay đổi tâm trạng: Thay đổi tâm trạng có thể bao gồm: cáu gắt, dễ bị kích động, buồn ngủ.
  • Mất ngủ: Mất ngủ có thể xảy ra do tác dụng phụ của thuốc.

11. Lưu ý

11.1 Lưu ý chung

  • Theo dõi huyết áp: Theo dõi huyết áp thường xuyên để đảm bảo thuốc có hiệu quả và không gây tác dụng phụ.
  • Theo dõi kali máu: Theo dõi kali máu thường xuyên để đảm bảo không bị thiếu kali máu hoặc tăng kali máu.
  • Không tự ý ngừng thuốc: Không tự ý ngừng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Uống đủ nước: Uống nhiều nước để giúp Spironolacton hoạt động tốt hơn và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
  • Tránh uống rượu: Rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của Spironolacton.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Spironolacton có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Spironolacton có thể bài tiết vào sữa mẹ. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc cho con bú khi sử dụng thuốc này.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Sử dụng Spironolacton trong thời kỳ mang thai có thể gây hại cho thai nhi. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc sử dụng Spironolacton trong thời kỳ mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Spironolacton có thể gây chóng mặt, mệt mỏi. Nên cẩn thận khi lái xe, vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chứng loạn nhịp tim, buồn ngủ, lú lẫn, suy yếu cơ bắp, co giật

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Rửa dạ dày: Nếu bệnh nhân vừa uống thuốc quá liều, rửa dạ dày ngay lập tức
  • Than hoạt tính: Dùng than hoạt tính để hấp thụ thuốc trong dạ dày
  • Điều trị triệu chứng: Chăm sóc hỗ trợ và điều trị triệu chứng, như thở máy, truyền dịch, điều chỉnh rối loạn điện giải

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều: Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều: Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Spironolacton là một loại thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, có hiệu quả trong điều trị cao huyết áp, suy tim sung huyết, rối loạn chức năng gan, hội chứng tiền kinh nguyệt và nhiều tình trạng khác.

Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, vì vậy cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng, cách dùng và thời gian sử dụng Spironolacton.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Streptomicin

Sucrafat

Sulfamethoxazole + trimethoprim

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin