1. /

Ứng dụng thuốc tiêu hoá Sucrafat: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Sucralfate

Sucralfate là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa, đặc biệt là loét dạ dày tá tràng và viêm thực quản do trào ngược. Thuốc hoạt động bằng cách tạo thành một lớp bảo vệ trên niêm mạc dạ dày, giúp bảo vệ dạ dày khỏi tác động của axit dịch vị và pepsin.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều Sucralfate.

2. Mô tả hoạt chất Sucralfate

2.1. Tên quốc tế & Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Sucralfate
  • Phân loại: Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Sucralfate được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 500mg, 1g
  • Hỗn dịch uống: 1g/10ml
  • Bột pha loãng: 1g/gói

2.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Sucralfate tại Việt Nam bao gồm:

  • Sucralfate (Sun Pharma)
  • Sucralfatee (Dược phẩm Trung ương)
  • Sucralfate (Công ty cổ phần Dược phẩm I-Pharma)

2.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Sucralfate là: C12H54Al9O55S8

Sucralfate

3. Chỉ định Sucralfate

Sucralfate được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:

3.1. Loét dạ dày tá tràng

  • Loét dạ dày tá tràng do vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)
  • Loét dạ dày tá tràng do sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
  • Loét dạ dày tá tràng do các yếu tố khác

3.2. Viêm thực quản do trào ngược

Sucralfate giúp bảo vệ niêm mạc thực quản khỏi bị tổn thương do axit dịch vị trào ngược từ dạ dày lên.

3.3. Các bệnh lý khác

Sucralfate cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa khác, bao gồm:

  • Viêm loét dạ dày mãn tính
  • Viêm dạ dày do stress
  • Viêm thực quản do bức xạ

4. Liều dùng

Liều lượng Sucralfate tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và thể trạng của bệnh nhân.

4.1. Liều dùng thông thường

  • Người lớn: 1g/ Lần, uống 3- 4 lần/ngày. Liều dùng có thể được thay đổi tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
  • Trẻ em: Liều dùng được điều chỉnh theo cân nặng và tuổi của trẻ.
  • Trẻ dưới 2 tuổi: 250mg/ lần, ngày uống 2 - 3 lần
  • Trẻ em 2 tuổi - 12 tuổi: 500mg/ lần, ngày uống 2 - 3 lần.
  • Trẻ em 12 tuổi đến 18 tuổi: 1g/ lần, ngày uống 2 - 3 lần.

4.2. Cách dùng

Sucralfate thường được uống vào thời điểm dạ dày rỗng, lúc đói. Thức ăn có thể cản trở tác dụng của thuốc.

  • Viên nén: Nên nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước đầy. Không nên nghiền nát hoặc nhai thuốc.
  • Hỗn dịch uống: Lắc kỹ trước khi dùng.
  • Bột pha loãng: Hòa tan trong nước hoặc nước trái cây trước khi uống.

4.3. Thời gian điều trị

Thời gian điều trị bằng Sucralfate tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh lý và phản ứng của bệnh nhân. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 4 đến 8 tuần.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

Sucralfate được hấp thu rất ít qua đường tiêu hóa. Phần lớn thuốc được chuyển hóa và thải trừ qua phân.

5.2. Phân bố

Sucralfate không được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nồng độ của thuốc trong máu rất thấp.

5.3. Chuyển hóa

Sucralfate được chuyển hóa trong ruột. Các sản phẩm chuyển hóa của thuốc được đào thải qua phân.

5.4. Thải trừ

Sucralfate được thải trừ chủ yếu qua phân, ít hơn qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 6 giờ.

6. Dược lực học

6.1. Cơ chế tác động

Sucralfate là một thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày. Thuốc hoạt động bằng cách kết hợp với huyết tương và tiểu cầu tại vị trí loét, tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt niêm mạc dạ dày, giúp bảo vệ dạ dày khỏi tác động của:

  • Axit dịch vị: Lớp bảo vệ do Sucralfate tạo ra có tác dụng trung hòa axit dịch vị, giảm thiểu sự tổn thương niêm mạc dạ dày.
  • Pepsin: Pepsin là một enzyme tiêu hóa protein có trong dịch vị. Lớp màng bảo vệ do Sucralfate tạo ra ngăn chặn pepsin tiếp xúc với niêm mạc dạ dày, giảm thiểu sự tiêu hủy niêm mạc dạ dày.
  • Các yếu tố gây hại khác: Lớp màng bảo vệ do Sucralfate tạo ra cũng giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi các tác nhân gây hại khác, như các hóa chất, vi khuẩn, virus.

6.2. Tác dụng dược lý

  • Bảo vệ niêm mạc dạ dày: Sucralfate giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương do axit dịch vị, pepsin và các tác nhân gây hại khác.
  • Giảm triệu chứng khó tiêu: Sucralfate giúp giảm các triệu chứng khó tiêu như đau bụng, ợ nóng, buồn nôn, nôn mửa.
  • Hỗ trợ điều trị loét dạ dày tá tràng và viêm thực quản do trào ngược: Sucralfate giúp thúc đẩy quá trình lành vết loét và giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh.

7. Độc tính

7.1. Độc tính cấp

Sucralfate có độc tính cấp thấp. Chưa có báo cáo về trường hợp tử vong do ngộ độc Sucralfate.

7.2. Độc tính mãn tính

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độc tính mãn tính của Sucralfate. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc dài hạn có thể dẫn đến một số tác dụng phụ, như táo bón, buồn nôn, nôn mửa.

8. Tương tác thuốc Sucralfate

Sucralfate có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

8.1. Tương tác với các thuốc kháng acid

Sucralfate có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc kháng acid, như antacid và thuốc ức chế bơm proton. Do đó, nên uống Sucralfate ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng các thuốc kháng acid.

8.2. Tương tác với các thuốc kháng sinh

Sucralfate có thể làm giảm hấp thu của một số thuốc kháng sinh, như tetracycline và ciprofloxacin. Nên uống Sucralfate ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng các thuốc kháng sinh này.

8.3. Tương tác với các thuốc khác

Sucralfate cũng có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc điều trị bệnh tim mạch

9. Chống chỉ định

Sucralfate chống chỉ định trong các trường hợp sau:

9.1. Quá mẫn cảm với Sucralfate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Sucralfate hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc có thể bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng khi sử dụng Sucralfate.

9.2. Suy thận nặng

  • Bệnh nhân suy thận nặng có thể không thải trừ được thuốc hiệu quả, dẫn đến tích tụ thuốc trong cơ thể và gây ra các tác dụng phụ.

9.3. Trẻ em dưới 2 tuổi

  • Không có đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của Sucralfate ở trẻ em dưới 2 tuổi.

10. Tác dụng phụ

10.1. Thường gặp

  • Táo bón: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của Sucralfate.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Tác dụng phụ này thường nhẹ và tự khỏi khi tiếp tục sử dụng thuốc.
  • Nóng bừng: Có thể xảy ra do tác dụng của thuốc đối với cơ thể.

10.2. Ít gặp

  • Đau đầu: Có thể xảy ra do tác dụng của thuốc đối với hệ thần kinh trung ương.
  • Chóng mặt: Có thể xảy ra do tác dụng của thuốc đối với hệ thần kinh trung ương.
  • Mệt mỏi: Có thể xảy ra do tác dụng của thuốc đối với cơ thể.

10.3. Hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng: Bao gồm phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở.
  • Suy thận: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra ở bệnh nhân suy thận nặng.

10.4. Không xác định được tần suất

  • Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, chướng bụng.
  • Rối loạn thần kinh: Bao gồm đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
  • Rối loạn da: Bao gồm phát ban, ngứa, mày đay.

11. Lưu ý khi sử dụng Sucralfate

11.1. Lưu ý chung

  • Nên uống Sucralfate theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng thuốc.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về mọi phản ứng bất lợi hoặc thay đổi sức khỏe khi sử dụng Sucralfate.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không nên sử dụng Sucralfate quá hạn sử dụng.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Sucralfate có thể được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng Sucralfate cho phụ nữ cho con bú.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Sucralfate trong thời gian cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

  • Chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn của Sucralfate đối với thai nhi. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng Sucralfate cho phụ nữ mang thai.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Sucralfate trong thời gian mang thai.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Sucralfate không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Chưa có báo cáo về trường hợp tử vong do ngộ độc Sucralfate.
  • Các triệu chứng quá liều Sucralfate thường nhẹ và tự khỏi trong vòng vài giờ. Các triệu chứng có thể bao gồm:
    • Táo bón
    • Buồn nôn, nôn mửa
    • Đau bụng

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều Sucralfate, nên liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
  • Nếu bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào, nên đưa đến bệnh viện ngay lập tức.
  • Không có biện pháp giải độc đặc hiệu cho ngộ độc Sucralfate.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều Sucralfate, nên uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ uống liều tiếp theo, nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình bình thường.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Sucralfate là một thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày hiệu quả trong việc điều trị loét dạ dày tá tràng và viêm thực quản do trào ngược. Thuốc có ít tác dụng phụ, thường nhẹ và tự khỏi. Tuy nhiên, nên sử dụng Sucralfate theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Sulfamethoxazole + trimethoprim

Sulpiride

Sultamicin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin