1. /

Ứng dụng kháng sinh Sulfamethoxazole + trimethoprim

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Sulfamethoxazole + trimethoprim

Kháng sinh Sulfamethoxazole + trimethoprim là một loại thuốc kết hợp phổ biến được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp axit folic, một chất thiết yếu cho sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc được phối hợp bởi Sulfamethoxazole + trimethoprim, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Sulfamethoxazole + trimethoprim

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Sulfamethoxazole, Trimethoprim
  • Phân loại: Thuốc kháng sinh kết hợp thuộc nhóm sulfonamid và dihydrofolate reductase inhibitor.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Thuốc Sulfamethoxazole + trimethoprim được bào chế dưới dạng:

  • Viên nén: 80 mg sulfamethoxazole + 16 mg trimethoprim, 160 mg sulfamethoxazole + 32 mg trimethoprim, 400 mg sulfamethoxazole + 80 mg trimethoprim, 800 mg sulfamethoxazole + 160 mg trimethoprim.
  • Si rô: 40 mg sulfamethoxazole + 8 mg trimethoprim/5ml.

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Sulfamethoxazole + trimethoprim:

  • Bactrim
  • Septra
  • Cotrim
  • Sulfatrim
  • Bisepton
  • Trimesepton

2.4 Công thức hóa học

  • Sulfamethoxazole: C10H11N3O3S

Sulfamethoxazole

  • Trimethoprim: C14H18N4O3

Trimethoprim

3. Chỉ định

Sulfamethoxazole + trimethoprim được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

3.1 Nhiễm khuẩn đường hô hấp

  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản mãn tính
  • Viêm tai giữa
  • Viêm xoang

3.2 Nhiễm khuẩn đường tiết niệu

  • Viêm bàng quang
  • Viêm thận bể thận

3.3 Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa

  • Viêm dạ dày ruột
  • Tiêu chảy do nhiễm khuẩn

3.4 Nhiễm khuẩn da và mô mềm

  • Viêm da
  • Viêm nang lông
  • Nhọt
  • Áp xe

3.5 Nhiễm khuẩn khác

  • Viêm màng não
  • Viêm nội tâm mạc
  • Viêm xương tủy
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn do nấm Pneumocystis jiroveci

4. Liều dùng

Liều dùng Sulfamethoxazole + trimethoprim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân
  • Loại nhiễm khuẩn
  • Mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn
  • Chức năng gan và thận của bệnh nhân

4.1 Liều dùng thông thường

  • Người lớn: 4 viên nén (800 mg sulfamethoxazole + 160 mg trimethoprim) mỗi ngày, chia làm 2 lần.
  • Trẻ em: Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng.
  • Thường là: (40 mg sulfamethoxazole + 8 mg trimethoprim) / Kg/ 24h. Chia 2 lần uống.

4.2 Liều dùng điều trị nhiễm khuẩn Pneumocystis jiroveci

  • Người lớn: 40 mg sulfamethoxazole + 8 mg trimethoprim/kg cân nặng/ngày, chia làm 2 lần, trong vòng 21 ngày.

4.3 Liều dùng điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng

  • Người lớn: 4 viên nén (800 mg sulfamethoxazole + 160 mg trimethoprim) mỗi ngày, dùng 2 lần, mỗi lần 02 viên.

4.4 Liều dùng cho bệnh nhân suy thận

  • Liều dùng cần điều chỉnh dựa trên mức độ suy thận.

4.5 Liều dùng cho bệnh nhân suy gan

  • Liều dùng cần điều chỉnh dựa trên mức độ suy gan.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

  • Sulfamethoxazole và trimethoprim được hấp thu nhanh chóng và đầy đủ sau khi uống.
  • Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thu của thuốc.

5.2 Phân bố

  • Cả sulfamethoxazole và trimethoprim đều phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy.
  • Thuốc liên kết với protein huyết tương ở mức độ cao.

5.3 Chuyển hóa

  • Sulfamethoxazole được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.
  • Trimethoprim được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.

5.4 Thải trừ

  • Sulfamethoxazole và trimethoprim được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa và chuyển hóa.
  • Thời gian bán thải của sulfamethoxazole là khoảng 10 giờ.
  • Thời gian bán thải của trimethoprim là khoảng 12 giờ.

6. Dược Lực Học

Sulfamethoxazole + trimethoprim là thuốc kháng sinh kết hợp có tác dụng ức chế sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp axit folic.

6.1 Cơ chế tác động

  • Sulfamethoxazole ức chế enzyme dihydropteroate synthase, enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp axit dihydrofolic.
  • Trimethoprim ức chế enzyme dihydrofolate reductase, enzyme tham gia vào quá trình chuyển đổi axit dihydrofolic thành axit tetrahydrofolic, là cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

6.2 Tác dụng kháng khuẩn

  • Sulfamethoxazole + trimethoprim có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn, bao gồm:
    • Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes.
    • Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Haemophilus influenzae.
    • Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides fragilis, Clostridium perfringens.

6.3 Ưu điểm của việc sử dụng Sulfamethoxazole + trimethoprim

  • Hiệu quả điều trị cao đối với nhiều loại nhiễm khuẩn.
  • Giá thành thấp.
  • Dễ dàng sử dụng.
  • Có nhiều dạng bào chế phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân.

7. Độc tính

Sulfamethoxazole + trimethoprim thường được dung nạp tốt khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt nếu dùng liều cao hoặc kéo dài thời gian sử dụng.

7.1 Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Hội chứng Stevens-Johnson: Là phản ứng da nghiêm trọng, biểu hiện bằng phát ban, bong tróc da, sốt, nhức đầu, mệt mỏi.
  • Hội chứng Lyell: Là phản ứng da cực kỳ nghiêm trọng, có thể gây tử vong, biểu hiện bằng bong tróc da diện rộng, sốt, nhức đầu, mệt mỏi.
  • Suy tủy xương: Biểu hiện bằng giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, gây tăng nguy cơ nhiễm trùng và xuất huyết.
  • Vàng da: Biểu hiện bằng vàng da, vàng mắt, nước tiểu màu vàng đậm.

7.2 Các tác dụng phụ khác:

  • Tác dụng phụ thường gặp: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, phát ban, ngứa.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Viêm gan, giảm tiểu cầu, viêm tuỷ xương, thiếu máu tan máu, rối loạn tâm thần, trầm cảm.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Rối loạn nhịp tim, suy hô hấp, suy thận, hội chứng thận hư, nhiễm nấm Candida.
  • Tác dụng phụ không xác định được tần suất: Rối loạn thị lực, rối loạn thính giác, co giật, lú lẫn, phù mạch.

8. Tương tác thuốc

Sulfamethoxazole + trimethoprim có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.

8.1 Tương tác làm tăng nguy cơ tác dụng phụ

Thuốc Tương tác
Warfarin Tăng nguy cơ chảy máu
Methotrexate Tăng độc tính của methotrexate
Probenecid Giảm thải trừ sulfamethoxazole, tăng nguy cơ tác dụng phụ của sulfamethoxazole
Diuretics Tăng nguy cơ hạ kali máu

8.2 Tương tác làm giảm hiệu quả thuốc

Thuốc Tương tác
Phenytoin Giảm nồng độ phenytoin trong máu
Clotrimazole Giảm nồng độ trimethoprim
Rifampin Giảm nồng độ sulfamethoxazole trong máu

9. Chống chỉ định

Sulfamethoxazole + trimethoprim không được sử dụng cho các trường hợp sau:

9.1 Mẫn cảm với thành phần của thuốc

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với sulfamethoxazole, trimethoprim hoặc các sulfonamid khác.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

9.2 Suy tủy xương

  • Bệnh nhân có suy tủy xương.

9.3 Bệnh gan nặng

  • Bệnh nhân có bệnh gan nặng.

9.4 Suy thận nặng

  • Bệnh nhân có suy thận nặng.

9.5 Thai kỳ

  • Không nên sử dụng sulfamethoxazole + trimethoprim trong 3 tháng đầu thai kỳ vì có thể gây dị tật thai nhi.
  • Sử dụng thuốc trong 3 tháng cuối thai kỳ chỉ được thực hiện khi lợi ích của bệnh nhân vượt trội nguy cơ cho thai nhi.

9.6 Cho con bú

  • Sulfamethoxazole + trimethoprim có thể bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng phụ cho trẻ bú sữa mẹ.
  • Nên tránh sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.

10. Tác dụng phụ ( Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

Sulfamethoxazole + trimethoprim thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là khi dùng liều cao hoặc kéo dài thời gian sử dụng.

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Rối loạn thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
  • Da: Phát ban, ngứa.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Gan: Viêm gan, tăng men gan.
  • Máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
  • Da: Hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell.
  • Thận: Viêm thận kẽ, suy thận.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Suy tủy xương
  • Rối loạn tâm thần
  • Trầm cảm
  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy hô hấp

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn thị lực
  • Rối loạn thính giác
  • Co giật
  • Lú lẫn
  • Phù mạch

11. Lưu ý

11.1 Lưu ý chung

  • Nên tuân theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc.
  • Nên uống thuốc với một ly nước đầy để tránh kích ứng dạ dày.
  • Nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm nguy cơ buồn nôn và nôn.
  • Nên uống đủ nước trong thời gian sử dụng thuốc để tránh nguy cơ sỏi thận.
  • Không nên tự ý ngưng thuốc khi chưa được sự cho phép của bác sĩ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ biết về các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng, kể cả thuốc không kê đơn.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Nên tránh sử dụng sulfamethoxazole + trimethoprim trong thời gian cho con bú vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây tác dụng phụ cho trẻ bú sữa mẹ.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng sulfamethoxazole + trimethoprim trong 3 tháng đầu thai kỳ vì có thể gây dị tật thai nhi.
  • Sử dụng thuốc trong 3 tháng cuối thai kỳ chỉ được thực hiện khi lợi ích của bệnh nhân vượt trội nguy cơ cho thai nhi.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian sử dụng thuốc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu
  • Suy tủy xương
  • Suy thận
  • Viêm gan
  • Hoại tử gan
  • Rối loạn tâm thần

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Gọi cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.
  • Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sinh tồn.
  • Thực hiện rửa dạ dày nếu bệnh nhân nuốt thuốc trong vòng 1 giờ sau khi sử dụng.
  • Sử dụng than hoạt tính để hấp thu thuốc còn lại trong đường tiêu hóa.
  • Thực hiện lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc nếu cần thiết.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều thuốc, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Sulfamethoxazole + trimethoprim là một loại thuốc kháng sinh kết hợp có hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong y tế do hiệu quả, giá thành thấp và dễ sử dụng.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Trước khi sử dụng thuốc, bạn cần thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình, các loại thuốc bạn đang sử dụng, tiền sử dị ứng với thuốc hoặc thực phẩm, lịch sử mang thai, cho con bú, lái xe hoặc vận hành máy móc.

Việc sử dụng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ có thể gây ra những tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị.

Hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn về việc sử dụng thuốc Sulfamethoxazole + trimethoprim một cách an toàn và hiệu quả.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Sulpiride

Sultamicin

Sụn vi cá mập

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin