Ứng dụng kháng sinh Sultamicin: Công dụng, liều dùng
1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Sultamicin
Sultamicin là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc này thuộc nhóm kháng sinh Penicillin, có tác dụng ức chế sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách của tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của Sultamicin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, cách xử lý khi quá liều và các lưu ý cần biết khi sử dụng thuốc.
2. Mô tả Sultamicin
2.1. Tên quốc tế và phân loại
- Tên quốc tế (INN): Sultamicin
- Phân loại: Thuộc nhóm kháng sinh penicillin
2.2. Dạng bào chế và hàm lượng
Sultamicin được bào chế dưới dạng:
- Viên nang: 375mg, 750mg
- Bột pha dung dịch tiêm: 750mg/ Lọ, 1.5g/ Lọ.
2.3. Biệt dược thường gặp
Một số biệt dược phổ biến của Sultamicin trên thị trường:
Tên biệt dược | Hàm lượng | Dạng bào chế |
---|---|---|
Unasyl | 375mg, 750mg, 1.5g | Viên nén, bột pha tiêm |
Sulcilat | 375mg | Viên nén |
Dodacin | 375mg | Viên nén |
2.4. Công thức hóa học
Công thức hóa học của Sultamicin là: C25H30N4O9S2.
3. Chỉ định
Sultamicin được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phế quản, viêm phổi.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Nấm da, mụn nhọt, viêm da.
- Nhiễm trùng tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
- Nhiễm trùng sinh dục: Bệnh lậu, bệnh giang mai.
4. Liều dùng
Liều lượng Sultamicin được xác định dựa trên độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
3.1. Liều dùng cho người lớn
- Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng: 375mg mỗi 8 giờ, uống trong 10 ngày.
- Viêm phế quản, viêm phổi: 375mg mỗi 8 giờ, uống trong 10-14 ngày.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: 375mg mỗi 12 giờ, uống trong 10-14 ngày.
- Nhiễm trùng tiết niệu: 375mg mỗi 12 giờ, uống trong 7-10 ngày.
- Nhiễm trùng sinh dục: 750mg mỗi 12 giờ, uống trong 7 ngày.
4.2. Liều dùng cho trẻ em
Liều dùng cho trẻ em được tính dựa trên cân nặng và độ tuổi.
Độ tuổi | Liều lượng (mg/ngày) |
---|---|
1- 6 tuổi | 10-20mg/kg |
6- 12 tuổi | 10-15mg/kg |
>12 tuổi | Liều dùng như người lớn |
4.3. Cách dùng
Sultamicin có thể được uống với hoặc không có thức ăn. Nên uống nhiều nước khi dùng thuốc.
5. Dược động học
5.1. Hấp thu
Sultamicin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-3 giờ sau khi uống.
5.2. Phân bố
Sultamicin được phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm phổi, gan, thận, và nước tiểu.
5.3. Chuyển hóa
Sultamicin được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
5.4. Thải trừ
Sultamicin được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chủ yếu là dạng không đổi. Thời gian bán thải của Sultamicin là khoảng 12-14 giờ.
6. Dược lực học
Sultamicin ức chế sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách của tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn.
6.1. Cơ chế hoạt động
Sultamicin là một kháng sinh penicillin có tác dụng diệt khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn. Điều này khiến vi khuẩn bị chết, từ đó làm giảm số lượng vi khuẩn gây bệnh.
6.2. Khả năng kháng thuốc
Khả năng kháng thuốc với Sultamicin có thể xảy ra, đặc biệt là khi thuốc được sử dụng trong thời gian dài hoặc ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu.
7. Độc tính
Sultamicin có độc tính thấp. Các phản ứng phụ thường gặp là buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
7.1. Tác dụng độc hại
Sultamicin có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên, chúng thường nhẹ và nhất thời.
- Tâm thần thần kinh: nhức đầu, chóng mặt, choáng váng.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, chán ăn.
- Gan: tăng men gan, viêm gan.
- Da: Phát ban, ngứa, mề đay.
- Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
7.2. Thử nghiệm độc tính
Các thử nghiệm độc tính đã được thực hiện trên động vật cho thấy Sultamicin có độc tính thấp.
8. Tương tác thuốc
Sultamicin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế CYP3A4: Tăng nồng độ Sultamicin trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc kháng đông: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc chống nấm: Tăng nồng độ thuốc chống nấm trong máu.
- Thuốc chống loạn nhịp tim: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
9. Chống chỉ định
Sultamicin chống chỉ định ở những trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với Sultamicin hoặc các kháng sinh macrolide khác.
- Suy gan nặng.
- Bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
10. Tác dụng phụ
10.1. Thường gặp
- Buồn nôn, nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
10.2. Ít gặp
- Chóng mặt
- Nhức đầu
- Phát ban
- Ngứa
10.3. Hiếm gặp
- Viêm gan
- Rối loạn nhịp tim
- Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
- Suy hô hấp
- Co giật
10.4. Không xác định được tần suất
- Tăng men gan, viêm gan
- Tăng bilirubin máu
- Rối loạn chức năng thận
- Đau cơ, đau khớp
11. Lưu ý
11.1. Lưu ý chung
- Sultamicin nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Liều dùng và thời gian điều trị phải tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Nên uống nhiều nước khi dùng Sultamicin.
- Không dùng Sultamicin nếu bạn bị dị ứng với Sultamicin hoặc các kháng sinh macrolide khác.
- Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú
Sultamicin có thể bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng Sultamicin cho phụ nữ cho con bú.
11.3. Phụ nữ có thai
Sultamicin có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, không nên sử dụng Sultamicin cho phụ nữ mang thai.
11.4. Người lái xe, vận hành máy móc
Sultamicin có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
12. Quá liều & Cách xử lý
12.1. Triệu chứng quá liều
Các triệu chứng quá liều Sultamicin bao gồm:
- Buồn nôn, nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Chóng mặt
- Nhức đầu
- Giảm thính lực
- Rối loạn nhịp tim
12.2. Cách xử lý quá liều
- Ngừng sử dụng Sultamicin ngay lập tức.
- Gọi cấp cứu y tế hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất.
- Điều trị triệu chứng.
12.3. Quên liều & cách xử lý
- Nếu bạn quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
- Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
- Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
13. Trích nguồn tham khảo
Kết luận
Sultamicin là một kháng sinh macrolide được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc có hiệu quả trong việc ức chế sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn.
Tuy nhiên, Sultamicin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, do đó nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Tránh tự ý sử dụng Sultamicin để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết: