1. /

Ứng dụng thuốc chẹn alpha Tamsulocin: Công dụng, liều dùng

Ngày 21/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Támulocin

Thuốc chẹn alpha Tamsulocin là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị chứng tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH), một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến nam giới và gây ra các triệu chứng như khó tiểu, tiểu đêm nhiều lần, tiểu són, tiểu rắt,...

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Tamsulocin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và các lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả Tamsulocin

2.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Tamsulosin hydrochloride
  • Phân loại: Thuốc chẹn alpha 1A chọn lọc, tác dụng trên cơ trơn, được sử dụng để điều trị tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH).

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Tamsulocin có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nang: 0,4 mg (thường gặp), 0,2 mg (ít gặp hơn).
  • Dung dịch: (ít phổ biến hơn).

2.3. Biệt dược thường gặp

Tamsulocin được sản xuất bởi nhiều công ty dược phẩm khác nhau, một số biệt dược thường gặp tại Việt Nam là:

  • Omnic Ocas (Astellas Pharma): Viên nang 0,4 mg
  • Flomax: Viên nang 0,4 mg
  • Tamsulocin Sandoz: Viên nang 0,4 mg
  • Tamsustad: Viên nang 0,4 mg
  • Harnal Ocas 0.4mg

2.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Tamsulocin hydrochloride là: C20H29ClN2O5S

Tamsulosin hydrochloride

3. Chỉ định

Tamsulocin được chỉ định để điều trị triệu chứng của tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH), bao gồm:

  • Khó tiểu: Cảm giác khó khăn trong việc bắt đầu tiểu tiện, tia tiểu yếu, tiểu rắt.
  • Tiểu đêm nhiều lần: Tình trạng thức dậy nhiều lần trong đêm để đi tiểu.
  • Tiểu són: Phát sinh tình trạng không kiểm soát được nước tiểu.

4. Liều dùng

Liều dùng Tamsulocin được bác sĩ kê đơn phù hợp với tình trạng bệnh của từng bệnh nhân.

4.1. Liều dùng thông thường

  • Liều khởi đầu: 0,4 mg, uống một lần mỗi ngày vào buổi sáng, sau bữa ăn.
  • Liều duy trì: 0,4 mg, uống một lần mỗi ngày vào buổi sáng, sau bữa ăn.

4.2. Điều chỉnh liều

  • Liều lượng có thể được tăng lên hoặc giảm xuống theo phản ứng của bệnh nhân với thuốc.
  • Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể giảm liều xuống 0,2 mg mỗi ngày.
  • Không nên tự ý thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

Tamsulocin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Sinh khả dụng của thuốc khoảng 50%. Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1-3 giờ sau khi uống.

5.2. Phân bố

Tamsulocin có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu gắn kết với protein huyết tương.

5.3. Chuyển hóa

Tamsulocin được chuyển hóa chủ yếu ở gan.

5.4. Thải trừ

Tamsulocin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Tamsulocin khoảng 10 giờ.

6. Dược lực học

Tamsulocin là thuốc chẹn alpha 1A chọn lọc. Nó tác động trực tiếp lên các thụ thể alpha 1A có mặt ở cơ trơn của tuyến tiền liệt và cổ bàng quang, làm giảm trương lực và sức cản của cơ trơn, giúp cải thiện dòng chảy của nước tiểu, giảm bớt các triệu chứng liên quan đến BPH.

6.1. Cơ chế tác động

Tamsulocin kết hợp với các thụ thể alpha 1A của cơ trơn tuyến tiền liệt và cổ bàng quang. Khi Tamsulocin kết hợp với thụ thể, nó sẽ chặn hoạt động của adrenaline và norepinephrine, dẫn đến thư giãn cơ trơn và giảm sức cản của dòng chảy nước tiểu.

6.2. Hiệu quả điều trị

Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng Tamsulocin có hiệu quả trong việc cải thiện các triệu chứng của BPH, bao gồm:

  • Tăng cường lưu lượng nước tiểu: Tamsulocin giúp cải thiện dòng chảy của nước tiểu và tăng cường lưu lượng nước tiểu.
  • Giảm tần suất tiểu đêm: Thuốc làm giảm số lần thức dậy ban đêm để đi tiểu.
  • Cải thiện triệu chứng tiểu són: Tamsulocin giúp giảm tình trạng tiểu són.

7. Độc tính

7.1. Độc tính cấp

Trong trường hợp quá liều, Tamsulocin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Suy giảm huyết áp: Giảm đột ngột huyết áp có thể dẫn đến chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu.
  • Nhịp tim nhanh: Nhịp tim có thể tăng nhanh, gây ra các triệu chứng như hồi hộp, đánh trống ngực.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Quá liều có thể gây buồn nôn, nôn mửa.

7.2. Độc tính mãn

Sử dụng Tamsulocin trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe, bao gồm:

  • Tiểu đường: Một số nghiên cứu cho thấy có liên quan giữa việc sử dụng thuốc chẹn alpha và tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
  • Suy tim: Tamsulocin có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim.

8. Tương tác thuốc

Tamsulocin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.1. Thuốc ức chế CYP3A4

Tamsulocin là thuốc được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4. Do đó, việc sử dụng đồng thời Tamsulocin với các thuốc ức chế CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ Tamsulocin trong máu, dẫn đến gia tăng nguy cơ tác dụng phụ.

  • Các thuốc ức chế CYP3A4 thường gặp: Ketoconazole, Itraconazole, Erythromycin, Clarithromycin, Grapefruit...

8.2. Thuốc hạ huyết áp

Tamsulocin có thể làm giảm huyết áp. Việc sử dụng đồng thời Tamsulocin với các thuốc hạ huyết áp có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp và gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu.

  • Các thuốc hạ huyết áp thường gặp: Beta-blockers, Calcium channel blocker, Diuretics, ACE inhibitors...

8.3. Thuốc chống trầm cảm

Tamsulocin có thể tương tác với một số loại thuốc chống trầm cảm, làm tăng nguy cơ mắc hội chứng serotonin.

  • Các thuốc chống trầm cảm thường gặp: Selective Serotonin Reuptake Inhibitors (SSRIs), Serotonin-Norepinephrine Reuptake Inhibitors (SNRIs)...

9. Chống chỉ định

Tamsulocin chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

  • Mẫn cảm với Tamsulocin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Huyết áp thấp: Tamsulocin có thể làm giảm huyết áp, nên không nên sử dụng cho bệnh nhân huyết áp thấp.
  • Suy gan nặng: Tamsulocin được chuyển hóa ở gan, nên không nên sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.
  • Suy thận nặng: Tamsulocin được thải trừ qua nước tiểu, nên không nên sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng.
  • Phụ nữ mang thai: An toàn của Tamsulocin cho phụ nữ mang thai chưa được chứng minh.
  • Phụ nữ cho con bú: Tamsulocin có thể bài tiết vào sữa mẹ, nên không nên sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

Lưu ý: Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và cân nhắc những lợi ích và nguy cơ trước khi kê đơn thuốc Tamsulocin.

10. Tác dụng phụ

Tamsulocin có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải.

10.1. Thường gặp

  • Chóng mặt (2-9%): Cảm giác chóng mặt, hoa mắt, ù tai, đứng không vững.
  • Nhức đầu (1-5%): Đau đầu, có thể kèm theo chóng mặt.
  • Ngất xỉu: Tuy ít gặp nhưng có thể xảy ra, đặc biệt ở người bị huyết áp thấp hoặc sử dụng đồng thời các loại thuốc hạ huyết áp.
  • Cảm giác mệt mỏi (1-5%): Cảm giác mệt mỏi, không có năng lượng, uể oải.
  • Buồn nôn (1-5%): Cảm giác buồn nôn, có thể nôn mửa.
  • Táo bón (1-5%): Khó đi tiêu, táo bón, phân cứng.
  • Tiểu són (1-5%): Tình trạng không kiểm soát được nước tiểu.

10.2. Ít gặp

  • Suy giảm thị lực: Mờ mắt, nhìn mờ, thị lực giảm.
  • Ngứa, nổi mẩn: Da bị ngứa, nổi mẩn đỏ, phát ban.
  • Mất ngủ: Khó ngủ, trằn trọc, ngủ không sâu giấc.
  • Huyết áp thấp: Huyết áp giảm đột ngột, có thể gây chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu.
  • Nhịp tim nhanh: Nhịp tim tăng nhanh, gây cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực.

10.3. Hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng nặng, bao gồm sốc phản vệ, mề đay, phù mạch.
  • Suy giảm chức năng gan: Suy giảm chức năng gan, gây vàng da, vàng mắt.
  • Hội chứng serotonin: Hội chứng serotonin có thể xảy ra khi sử dụng Tamsulocin đồng thời với các thuốc chống trầm cảm. Triệu chứng bao gồm: bồn chồn, lú lẫn, run rẩy, co giật, tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi.

10.4. Không xác định được tần suất

  • Dị ứng ánh sáng: Da nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, dễ bị cháy nắng.
  • Đau ngực: Cảm giác đau ngực, khó thở.
  • Suy hô hấp: Khó thở, suy hô hấp.
  • Rối loạn cương dương: Khó khăn trong việc cương dương, giảm ham muốn tình dục.
  • Tiểu máu: Nước tiểu có lẫn máu.

11. Lưu ý

11.1. Lưu ý chung

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bệnh: Trước khi sử dụng Tamsulocin, bệnh nhân nên cung cấp đầy đủ thông tin về lịch sử bệnh, bao gồm các bệnh lý đang mắc phải, các loại thuốc đang sử dụng, dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào.
  • Theo dõi huyết áp: Bệnh nhân nên theo dõi huyết áp thường xuyên trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Kiểm tra mắt: Tamsulocin có thể gây ra các bất thường về thị lực, nên kiểm tra mắt định kỳ.
  • Uống thuốc sau bữa ăn: Tamsulocin nên được uống sau bữa ăn để hạn chế tác dụng phụ.
  • Không nên tự ý ngưng thuốc: Không nên tự ý ngưng sử dụng Tamsulocin mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Để xa tầm tay trẻ em: Giữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Tamsulocin có thể bài tiết vào sữa mẹ, nên không nên sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

An toàn của Tamsulocin cho phụ nữ mang thai chưa được chứng minh. Không nên sử dụng Tamsulocin cho phụ nữ mang thai.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Tamsulocin có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, hoa mắt, buồn ngủ. Do đó, người lái xe và vận hành máy móc nên thận trọng khi sử dụng thuốc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Tamsulocin có thể bao gồm:

  • Suy giảm huyết áp: Huyết áp giảm đột ngột, có thể gây chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu.
  • Nhịp tim nhanh: Nhịp tim tăng nhanh, gây ra các triệu chứng như hồi hộp, đánh trống ngực.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Cảm giác buồn nôn, có thể nôn mửa.

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngưng sử dụng thuốc: Ngưng sử dụng Tamsulocin ngay lập tức.
  • Liên hệ với bác sĩ: Liên hệ với bác sĩ hoặc gọi cấp cứu 115 để được tư vấn và hướng dẫn xử lý kịp thời.
  • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ: Nếu cần thiết, có thể thực hiện các biện pháp hỗ trợ như truyền dịch, tiêm thuốc để nâng huyết áp.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên uống 1 liều: Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không nên uống gấp đôi liều: Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam (2021).
  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Tamsulosin.
  • Cẩm nang dược phẩm Việt Nam (2022).
  • Trang web của Bộ Y tế Việt Nam.

Kết luận

Thuốc chẹn alpha Tamsulocin là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị triệu chứng của tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH). Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, chống chỉ định trong một số trường hợp.

Do đó, việc sử dụng Tamsulocin phải được thực hiện theo sự hướng dẫn của bác sĩ và tuân thủ những lưu ý cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Taurin

Telmisartan

Tenofovir

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin