Ứng dụng thuốc ức chế thụ thể angiotensin II Telmisartan
1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Telmisartan
Telmisartan là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), được sử dụng để điều trị huyết áp cao và bảo vệ tim mạch. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn angiotensin II, một hormone tự nhiên trong cơ thể, liên kết với thụ thể của nó.
Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, và khi bị chặn, nó giúp giãn mạch máu, hạ huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Telmisartan, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.
2. Mô tả hoạt chất Telmisartan
2.1 Tên quốc tế & Phân loại
- Tên quốc tế: Telmisartan
- Phân loại: Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB)
2.2 Dạng bào chế & Hàm lượng
Telmisartan được bào chế dưới dạng viên nén, với các hàm lượng phổ biến:
- 40mg
- 80mg
- 160mg
2.3 Biệt dược thường gặp
Dưới đây là một số biệt dược phổ biến chứa Telmisartan:
- Micardis: Đây là biệt dược phổ biến nhất của Telmisartan, được sản xuất bởi công ty Boehringer Ingelheim.
- Telmisartan Stada, stella: Đây là biệt dược của Telmisartan được sản xuất bởi công ty Dược phẩm Stella
- Mibetel: Biệt dược này chứa Telmisartan, được sản xuất bởi công ty Dược phẩm Hasan.
2.4 Công thức hóa học
Công thức hóa học của Telmisartan là: C33H30N4O2.
3. Chỉ định Telmisartan
3.1 Điều trị huyết áp cao (cao huyết áp)
Telmisartan được chỉ định để điều trị huyết áp cao (cao huyết áp) ở người lớn. Thuốc có thể sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc điều trị huyết áp khác, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu.
3.2 Bảo vệ tim mạch
Telmisartan đã được chứng minh là có khả năng bảo vệ tim mạch, bao gồm:
- Giảm nguy cơ đột quỵ: Các nghiên cứu đã cho thấy Telmisartan có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân huyết áp cao.
- Giảm nguy cơ suy tim: Thuốc có thể giúp giảm nguy cơ suy tim ở những bệnh nhân đã mắc bệnh tim mạch.
- Giảm nguy cơ tử vong: Telmisartan đã được chứng minh là giúp giảm nguy cơ tử vong ở bệnh nhân huyết áp cao.
4. Liều dùng Telmisartan
4.1 Liều dùng thông thường
Liều dùng thông thường của Telmisartan là 40mg - 80mg một lần mỗi ngày. Liều có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng của bệnh nhân và đáp ứng với điều trị.
4.2 Cách sử dụng
Telmisartan được uống nguyên viên với một lượng nước đầy đủ, có thể uống thuốc vào bất kỳ lúc nào trong ngày, nhưng nên uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày để tạo thói quen và duy trì hiệu quả điều trị.
4.3 Liều dùng cho các trường hợp đặc biệt
- Bệnh nhân suy thận: Liều dùng có thể cần phải điều chỉnh tùy theo độ suy thận.
- Bệnh nhân suy gan: Liều dùng có thể cần phải điều chỉnh tùy theo độ suy gan.
- Bệnh nhân cao tuổi: Liều dùng có thể cần phải điều chỉnh tùy theo độ tuổi của bệnh nhân.
- Trẻ em: Telmisartan không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
5. Dược động học
5.1 Hấp thu
Telmisartan được hấp thu tốt từ đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng của thuốc đạt khoảng 40-60% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
5.2 Phân bố
Telmisartan được phân bố rộng rãi trong cơ thể, kết hợp với protein huyết tương cao (99%). Thuốc tập trung chủ yếu ở gan và thận.
5.3 Chuyển hóa
Telmisartan được chuyển hóa trong gan chủ yếu bởi cytochrome P450 (CYP) 2C9. Thuốc được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa ít hoạt động hoặc không hoạt động.
5.4 Thải trừ
Telmisartan được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 50%) và nước tiểu (khoảng 40%) dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc từ 20-24 giờ.
6. Dược lực học
6.1 Cơ chế hoạt động
Telmisartan là một thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn angiotensin II liên kết với các thụ thể của nó. Angiotensin II là một hormone gây co mạch mạnh, được giải phóng khi huyết áp giảm. Khi bị chặn lại bởi Telmisartan, angiotensin II không thể tác động đến cơ thể, giúp giãn mạch máu, hạ huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.
6.2 Tác dụng dược lý
- Giãn mạch máu: Telmisartan giúp giãn nở mạch máu, do đó làm giảm sức cản ngoại biên và hạ huyết áp.
- Giảm gánh nặng cho tim: Bằng cách hạ huyết áp, Telmisartan giúp giảm gánh nặng cho tim, giúp tim bơm máu hiệu quả hơn.
- Bảo vệ tim mạch: Telmisartan đã được chứng minh là có khả năng bảo vệ tim mạch, bao gồm giảm nguy cơ đột quỵ, suy tim, và tử vong do bệnh tim mạch.
- Giảm tổn thương thận: Telmisartan có thể giúp giảm tổn thương thận ở những bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính.
7. Độc tính
7.1 Độc tính cấp
Telmisartan không gây độc cấp, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ như đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
7.2 Độc tính mạn
Sử dụng Telmisartan lâu dài có thể dẫn đến một số tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như suy thận, rối loạn chức năng gan, và giảm bạch cầu.
7.3 Độc tính sinh sản
Telmisartan có thể gây độc cho bào thai, vì vậy không được sử dụng cho phụ nữ mang thai.
8. Tương tác thuốc
Telmisartan có thể tương tác với một số loại thuốc khác, có thể làm giảm hoặc tăng cường hiệu quả điều trị của Telmisartan hoặc gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
8.1 Tương tác nghiêm trọng
- Thuốc lợi tiểu giữ kali: Telmisartan có thể làm tăng kali huyết ở những bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu giữ kali, có thể gây ra nhịp tim bất thường hoặc rối loạn nhịp tim.
- Lithium: Telmisartan có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, có thể dẫn đến độc tính lithium.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Telmisartan có thể làm tăng nguy cơ suy thận ở những bệnh nhân đang dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), đặc biệt là những người có nguy cơ suy thận cao.
8.2 Tương tác cần chú ý
- Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI): Telmisartan không nên sử dụng cùng lúc với thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) vì có thể gây ra hạ huyết áp nghiêm trọng.
- Thuốc chống nấm: Một số loại thuốc chống nấm có thể làm tăng nồng độ Telmisartan trong máu, có thể dẫn đến tác dụng phụ.
- Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của Telmisartan.
9. Chống chỉ định
9.1 Thai kỳ
Telmisartan không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai vì có thể gây độc cho bào thai.
9.2 Cho con bú
Telmisartan có thể bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ bú sữa mẹ. Vì vậy, không được sử dụng Telmisartan cho phụ nữ đang cho con bú.
9.3 Bệnh nhân mẫn cảm
Telmisartan không nên sử dụng cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Telmisartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
9.4 Các trường hợp khác
- Bệnh nhân bị hẹp động mạch chủ: Telmisartan có thể gây ra hạ huyết áp nghiêm trọng ở những bệnh nhân bị hẹp động mạch chủ.
- Bệnh nhân bị hẹp van hai lá: Telmisartan có thể gây ra hạ huyết áp nghiêm trọng ở những bệnh nhân bị hẹp van hai lá.
- Bệnh nhân bị suy tim sung huyết: Bệnh nhân bị suy tim sung huyết nên thận trọng khi sử dụng Telmisartan.
- Bệnh nhân bị suy thận: Bệnh nhân bị suy thận nên thận trọng khi sử dụng Telmisartan.
- Bệnh nhân bị suy gan: Bệnh nhân bị suy gan nên thận trọng khi sử dụng Telmisartan.
10. Tác dụng phụ
10.1 Thường gặp
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Ho
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Nôn
- Viêm mũi
- Ngứa
10.2 Ít gặp
- Hạ huyết áp
- Giảm lượng tiểu
- Rối loạn chức năng gan
- Rối loạn chức năng thận
- Rối loạn nhịp tim
- Mất ngủ
- Lo âu
- Suy giảm ham muốn tình dục
- Rối loạn cương dương
10.3 Hiếm gặp
- Phát ban
- Ngứa
- Phù mạch
- Viêm gan
- Suy tim
- Xuất huyết tiêu hóa
- Suy nhược cơ
- Tăng kali huyết
10.4 Không xác định được tần suất
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Hội chứng Lyell
- Suy thận cấp
- Viêm tụy
- Rối loạn tâm thần
- Lo âu
- Huyết khối tĩnh mạch
11. Lưu ý khi sử dụng Telmisartan
11.1 Lưu ý chung
- Thuốc Telmisartan cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Thuốc Telmisartan cần được bảo quản xa tầm tay của trẻ em.
- Không được tự ý sử dụng hoặc ngưng sử dụng thuốc Telmisartan mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
- Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
- Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải khi sử dụng Telmisartan.
11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú
Telmisartan có thể bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ bú sữa mẹ. Vì vậy, không được sử dụng Telmisartan cho phụ nữ đang cho con bú.
11.3 Phụ nữ có thai
Telmisartan không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai vì có thể gây độc cho bào thai.
11.4 Người lái xe, vận hành máy móc
Telmisartan có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, mệt mỏi, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Do đó, bạn nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng Telmisartan.
12. Quá liều & Cách xử lý
12.1 Triệu chứng quá liều
- Hạ huyết áp nghiêm trọng
- Nhịp tim chậm
- Buồn nôn
- Nôn
- Yếu cơ
- Mất ý thức
12.2 Cách xử lý quá liều
- Ngay lập tức đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị.
- Xử trí triệu chứng, nếu cần thiết.
- Nên theo dõi huyết áp, nhịp tim, lượng tiểu và các chỉ số sinh tồn khác.
- Liệu pháp thẩm tách máu có thể được xem xét trong trường hợp quá liều nghiêm trọng.
12.3 Quên liều & xử lý
- Nếu bạn quên uống một liều thuốc Telmisartan, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
- Tuy nhiên, nếu gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình thông thường.
- Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
- Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo thuốc phát huy tác dụng tối ưu.
13. Trích nguồn tham khảo
- Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Telmisartan
- Dược điển Việt Nam
- Trang web của Cục Quản lý Dược
- Trang web của Tổ chức Y tế Thế giới
Kết luận
Telmisartan là một loại thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), được sử dụng để điều trị huyết áp cao và bảo vệ tim mạch. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn angiotensin II, một hormone tự nhiên trong cơ thể, liên kết với thụ thể của nó.
Telmisartan có hiệu quả trong việc hạ huyết áp và giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, do đó, bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết: