1. /

Ứng dụng thuốc NSAIDs Tenoxicam: Công dụng, liều dùng

Ngày 22/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Tenoxicam

Tenoxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để điều trị đau và viêm. Thuốc này thuộc nhóm oxicam, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin, những chất hóa học gây ra đau và viêm trong cơ thể.

Tenoxicam có sẵn dưới dạng viên nang, viên nén và dung dịch tiêm, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của nhiều bệnh lý, bao gồm viêm khớp, đau lưng, đau cơ, đau dây thần kinh, đau sau phẫu thuật và đau răng.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về Tenoxicam, bao gồm công dụng của thuốc, cách sử dụng, liều lượng, tác dụng phụ, chống chỉ định và các biện pháp xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Tenoxicam

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Tenoxicam
  • Phân loại: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuộc nhóm oxicam

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Tenoxicam có sẵn trên thị trường dưới các dạng bào chế sau:

Dạng bào chế Hàm lượng
Viên nang 20 mg
Viên nén 20 mg
Dung dịch tiêm 20 mg/2 ml

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược chứa Tenoxicam phổ biến trên thị trường hiện nay:

  • Tenoxicam: Dạng viên nang và viên nén
  • Tenoxican: Dạng viên nang
  • Tenoxic: Dạng viên nang
  • Tenox: Dạng viên nang
  • Telnotil

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Tenoxicam là: C13H11N3O4S2

Tenoxicam

3. Chỉ định

Tenoxicam được chỉ định để điều trị các triệu chứng của các bệnh lý sau:

  • Viêm khớp:
    • Viêm khớp dạng thấp
    • Viêm khớp thoái hóa
  • Đau lưng:
    • Đau lưng cấp và mãn tính
  • Đau cơ:
    • Đau cơ do chấn thương
    • Đau cơ do căng cơ
  • Đau dây thần kinh:
    • Đau dây thần kinh ngoại biên
    • Đau dây thần kinh do bệnh lý
  • Đau sau phẫu thuật:
    • Đau sau phẫu thuật chỉnh hình
    • Đau sau phẫu thuật răng miệng
  • Đau răng:
    • Đau răng do viêm tủy
    • Đau răng do viêm nha chu

4. Liều dùng

Liều dùng Tenoxicam tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và phản ứng của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng thông thường

  • Người lớn: Liều thông thường là 20 mg mỗi ngày, uống một lần hoặc chia làm hai lần. Liều có thể tăng lên 40 mg mỗi ngày trong trường hợp cần thiết.
  • Trẻ em: Tenoxicam không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

4.2 Cách dùng

  • Tenoxicam có thể được uống với nước, với hoặc không có thức ăn.
  • Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
  • Không nên nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.

4.3 Thời gian điều trị

  • Thời gian điều trị với Tenoxicam sẽ tùy thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng của bệnh nhân.
  • Thông thường, thuốc được sử dụng trong một thời gian ngắn, từ vài ngày đến vài tuần.
  • Trong một số trường hợp, Tenoxicam có thể được sử dụng trong thời gian dài hơn, dưới sự theo dõi của bác sĩ.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Tenoxicam được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau khoảng 2-4 giờ.

5.2 Phân bố

Tenoxicam được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả mô xương. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%).

5.3 Chuyển hóa

Tenoxicam được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Tenoxicam được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của thuốc là khoảng 30-40 giờ.

6. Dược lực học

Tenoxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm oxicam. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin, những chất hóa học gây ra đau và viêm trong cơ thể.

6.1 Cơ chế hoạt động

Prostaglandin là những chất trung gian hóa học có vai trò quan trọng trong phản ứng viêm. Tenoxicam ức chế hoạt động của enzyme cyclooxygenase (COX), loại enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp prostaglandin.

6.2 Tác dụng dược lý

Tenoxicam có các tác dụng dược lý sau:

  • Chống viêm: Giảm đau, sưng và đỏ do viêm.
  • Giảm đau: Giảm cường độ đau của các bệnh lý như viêm khớp, đau lưng, đau cơ.
  • Giảm sốt: Hạ nhiệt độ cơ thể.

7. Độc tính

Tenoxicam là một thuốc tương đối an toàn khi sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, thuốc có thể gây độc nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng kéo dài.

7.1 Độc tính cấp tính

Quá liều Tenoxicam có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Buồn nôn: Cảm giác muốn nôn
  • Nôn: Nôn mửa
  • Đau bụng: Cơn đau ở vùng bụng
  • Tiêu chảy: Đi ngoài nhiều lần, phân lỏng
  • Chóng mặt: Cảm giác choáng váng
  • Ngủ gà: Cảm giác buồn ngủ
  • Nhịp tim nhanh: Tim đập nhanh hơn bình thường
  • Huyết áp thấp: Huyết áp giảm thấp hơn bình thường

7.2 Độc tính mãn tính

Sử dụng Tenoxicam kéo dài có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Loét dạ dày tá tràng: Viêm loét niêm mạc dạ dày tá tràng, có thể dẫn đến chảy máu dạ dày
  • Suy thận: Giảm chức năng thận
  • Suy gan: Giảm chức năng gan
  • Tăng nguy cơ tim mạch: Tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ

8. Tương tác thuốc

Tenoxicam có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.1 Tương tác với thuốc chống đông máu

  • Tenoxicam có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi sử dụng kết hợp với thuốc chống đông máu như warfarin, heparin.
  • Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để phát hiện sớm các dấu hiệu xuất huyết.

8.2 Tương tác với thuốc ức chế ACE

  • Tenoxicam có thể làm giảm hiệu quả của thuốc ức chế ACE (angiotensin converting enzyme) như captopril, enalapril.
  • Cần cân nhắc thay đổi liều lượng thuốc ức chế ACE khi sử dụng kết hợp với Tenoxicam.

8.3 Tương tác với lithium

  • Tenoxicam có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu.
  • Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để phát hiện sớm các dấu hiệu ngộ độc lithium.

8.4 Tương tác với thuốc lợi tiểu

  • Tenoxicam có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu.
  • Cần cân nhắc điều chỉnh liều lượng thuốc lợi tiểu khi sử dụng kết hợp với Tenoxicam.

9. Chống chỉ định

Tenoxicam không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với Tenoxicam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Có tiền sử dị ứng với Tenoxicam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh hen suyễn: Có tiền sử hen suyễn hoặc phản ứng dị ứng với aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác.
  • Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động: Có vết loét đang hoạt động trong dạ dày hoặc tá tràng.
  • Chảy máu dạ dày: Có tiền sử chảy máu dạ dày hoặc loét dạ dày.
  • Suy gan nặng: Bệnh nhân suy gan nặng.
  • Suy thận nặng: Bệnh nhân suy thận nặng.
  • Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối của thai kỳ: Có thể gây tác hại cho thai nhi.
  • Cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây tác hại cho trẻ bú sữa mẹ.

10. Tác dụng phụ Tenoxicam

Tenoxicam có thể gây ra một số tác dụng phụ, một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng.

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa:
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Đau bụng
    • Tiêu chảy
    • Chán ăn
    • Loét dạ dày tá tràng
  • Thần kinh:
    • Chóng mặt
    • Ngủ gà
    • Nhức đầu
    • Mất ngủ
  • Da:
    • Phát ban
    • Ngứa
    • Mẩn đỏ
    • Phù nề
  • Khác:
    • Giảm huyết áp
    • Tăng huyết áp

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Tiêu hóa:
    • Chảy máu dạ dày
    • Viêm loét dạ dày tá tràng
    • Viêm tụy
  • Gan:
    • Viêm gan
    • Suy gan
  • Thận:
    • Suy thận
    • Rối loạn chức năng thận
  • Huyết học:
    • Giảm bạch cầu
    • Giảm tiểu cầu
    • Thiếu máu
  • Hô hấp:
    • Hen suyễn
    • Khó thở
    • Viêm phổi
  • Da:
    • Phù mạch
    • Hội chứng Stevens-Johnson
    • Hội chứng Lyell

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Tim mạch:
    • Đau tim
    • Đột quỵ
    • Nhịp tim nhanh
    • Huyết áp thấp
    • Suy tim
  • Thần kinh:
    • Chuột rút
    • Co giật
    • Mất trí nhớ
    • Lo lắng
    • Trầm cảm
  • Nội tiết:
    • Giảm men sản xuất tinh trùng
    • Rối loạn kinh nguyệt
  • Khác:
    • Sưng mặt
    • Sưng bàn tay
    • Sưng chân

10.4 Không xác định được tần suất

  • Tiêu hóa:
    • Viêm đại tràng
    • Viêm ruột thừa
    • Viêm thực quản
    • Viêm miệng
  • Da:
    • Rụng tóc
    • Thay đổi màu da
  • Thần kinh:
    • Mất thị lực
    • Rối loạn thính giác
    • Mất vị giác
    • Ngất xỉu
  • Hô hấp:
    • Viêm mũi
    • Viêm xoang
    • Viêm thanh quản
  • Tim mạch:
    • Huyết khối động mạch
    • Huyết khối tĩnh mạch
    • Bệnh mạch máu ngoại biên
  • Khác:
    • Lý do thay đổi
    • Suy nhược cơ thể

11. Lưu ý khi sử dụng Tenoxicam

11.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng dùng thuốc
  • Nên báo cáo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược, vitamin và khoáng chất
  • Nên báo cáo với bác sĩ về bất kỳ phản ứng bất lợi nào khi dùng thuốc
  • Không được lái xe, vận hành máy móc hoặc tham gia các hoạt động nguy hiểm khi bạn đang dùng thuốc, vì Tenoxicam có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc buồn nôn.
  • Không được uống rượu khi đang dùng thuốc, vì rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc.
  • Nên ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, uống nhiều nước khi đang dùng thuốc.
  • Nên khám sức khỏe định kỳ để kiểm tra chức năng gan và thận khi sử dụng Tenoxicam kéo dài.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Tenoxicam được bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây tác hại cho trẻ bú sữa mẹ.
  • Không nên sử dụng Tenoxicam nếu bạn đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Tenoxicam có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt là trong 3 tháng cuối của thai kỳ.
  • Không nên sử dụng Tenoxicam nếu bạn đang mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Tenoxicam có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc buồn nôn.
  • Không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc tham gia các hoạt động nguy hiểm khi bạn đang dùng thuốc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều Tenoxicam có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Tiêu hóa:
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Đau bụng
    • Tiêu chảy
    • Loét dạ dày tá tràng
    • Chảy máu dạ dày
  • Thần kinh:
    • Chóng mặt
    • Ngủ gà
    • Nhức đầu
    • Mất ngủ
    • Mê sảng
    • Co giật
  • Tim mạch:
    • Nhịp tim nhanh
    • Huyết áp thấp
    • Suy tim
  • Hô hấp:
    • Khó thở
    • Ngừng thở
  • Gan:
    • Suy gan
  • Thận:
    • Suy thận

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu bạn nghi ngờ đã sử dụng quá liều Tenoxicam, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện để được điều trị kịp thời.
  • Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Tenoxicam.
  • Cần theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và điều trị triệu chứng.
  • Nên rửa dạ dày nếu bệnh nhân uống thuốc trong vòng 1 giờ.
  • Nên cho bệnh nhân uống than hoạt tính để hấp thu thuốc còn lại trong đường tiêu hóa.

12.3 Quên liều & cách xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Tenoxicam, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Hướng dẫn sử dụng thuốc Tenoxicam
  • Dược điển Việt Nam
  • Tạp chí Dược học
  • Trang web của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)
  • Trang web của Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA)

Kết luận

Tenoxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hiệu quả trong điều trị đau và viêm. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, bạn cần sử dụng Tenoxicam theo hướng dẫn của bác sĩ. Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các bệnh lý và thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc và tác dụng phụ không mong muốn.

Hãy nhớ rằng, Tenoxicam chỉ là một phần của kế hoạch điều trị. Lưu ý kết hợp với các biện pháp điều trị khác như tập thể dục, chế độ ăn uống lành mạnh và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Terbinafine

Terbutalin

Terpin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin