1. /

Ứng dụng thuốc giãn phế quản Terbutalin: Công dụng, liều dùng

Ngày 22/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Terbutalin

Terbutalin là một thuốc giãn phế quản được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Thuốc giúp mở rộng các đường thở trong phổi, làm dễ dàng hơn cho việc thở.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Terbutalin, từ mô tả thuốc, tác dụng của nó đến cách sử dụng, tác dụng phụ và các biện pháp xử lý khi quá liều.

Nắm vững kiến thức về Terbutalin sẽ giúp bạn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, đồng thời phòng tránh những nguy cơ tiềm ẩn.

2. Mô tả hoạt chất Terbutalin

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Terbutaline
  • Phân loại: Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn, thuộc nhóm thuốc kích thích beta-2 giao cảm.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Terbutalin có sẵn trên thị trường dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 2,5 mg, 5 mg
  • Nước siro: 1,25mg/5ml, 2,5 mg/5ml
  • Dung dịch tiêm: 0,5mg/ml, 1 mg/ml
  • Thuốc hít: 0,5 mg/liều

2.3 Biệt dược thường gặp

  • Việt Nam: Terbutaline Stada, Terbutaline Sandoz, Terbutaline Eli Lilly, Babycanyl
  • Thế giới: Bricanyl, Brethine, 

2.4 Công thức hóa học

C12H19NO3

Terbutaline

3. Chỉ định

Terbutalin được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

  • Bệnh hen suyễn: Giúp giảm viêm đường thở, mở rộng đường thở và giảm các triệu chứng như khó thở, thở khò khè, tức ngực.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Giúp giảm tắc nghẽn đường thở, cải thiện lưu lượng khí thở và giảm các triệu chứng như khó thở, ho, khạc đờm.
  • Bệnh viêm phế quản: Giảm viêm đường thở, giảm ho, khó thở.
  • Phòng ngừa co thắt phế quản: Terbutalin có thể được sử dụng dự phòng co thắt phế quản ở những người có nguy cơ cao, chẳng hạn như người tập luyện thể thao, người tiếp xúc với các chất kích thích hô hấp.

4. Liều dùng

Lưu ý: Liều lượng sử dụng Terbutalin sẽ khác nhau tùy theo từng cá nhân, độ tuổi, tình trạng bệnh lý và sự đáp ứng của bệnh nhân với thuốc. Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Dạng uống: 2,5-5 mg/ Lần, 3-4 lần/ngày.
  • Dạng hít: 2-4 lần/ngày, mỗi lần 1-2 hơi.
  • Dạng tiêm: 0,25-0,5 mg/ lần, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm ngày 3 đến 4 lần.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Dạng uống cho trẻ dưới 2 tuổi: 1,25mg/ lần, Ngày 2 lần.
  • Dạng uống (trên 2 tuổi): 2,5mg/ lần, ngày uống 2 lần.
  • Dạng hít: Liều lượng được điều chỉnh dựa trên cân nặng và độ tuổi của trẻ. Thường 1 nhát / lần. Ngày 2 3 lần.
  • Dạng tiêm: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

4.3 Lưu ý về liều dùng

  • Nên sử dụng Terbutalin theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc ngừng sử dụng Terbutalin mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Nên sử dụng Terbutalin trong thời gian ngắn nhất có thể để tránh tác dụng phụ.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

  • Dạng uống: Terbutalin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ.
  • Dạng hít: Terbutalin được hấp thu trực tiếp vào đường hô hấp, nhanh chóng đạt được nồng độ đỉnh trong huyết tương.

5.2 Phân bố

  • Terbutalin phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả mô cơ, gan, thận và phổi.

5.3 Chuyển hóa

  • Terbutalin được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

  • Terbutalin được thải trừ qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Terbutalin khoảng 3-6 giờ.

6. Dược lực học

Terbutalin là một thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn, thuộc nhóm thuốc kích thích beta-2 giao cảm.

  • Cơ chế hoạt động: Terbutalin hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể beta-2 giao cảm ở cơ trơn đường thở, gây giãn nở các đường thở.
  • Tác dụng: Terbutalin giúp giảm co thắt cơ trơn đường thở, mở rộng đường thở, cải thiện lưu lượng khí thở, giảm khó thở, thở khò khè, tức ngực.

7. Độc tính

  • Liều gây độc: Liều gây độc của Terbutalin thay đổi tùy theo từng người.
  • Triệu chứng ngộ độc: Nhịp tim nhanh, run, hồi hộp, đau đầu, nôn mửa, co giật, suy hô hấp.

8. Tương tác thuốc

Terbutalin có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.

8.1 Tương tác thuốc tăng cường tác dụng

Terbutalin có thể tăng cường tác dụng của các thuốc sau:

  • Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ huyết áp
  • Thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOI): Tăng nguy cơ tăng huyết áp
  • Thuốc chống trầm cảm loại ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): Tăng nguy cơ hội chứng serotonin

8.2 Tương tác thuốc giảm tác dụng

Terbutalin có thể giảm tác dụng của các thuốc sau:

  • Thuốc chẹn beta: Chẹn thụ thể beta, đối kháng với tác dụng của Terbutalin.

8.3 Tương tác thuốc khác

  • Terbutalin có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của các thuốc điều trị bệnh tim mạch, chẳng hạn như nhịp tim nhanh, run, hồi hộp.

9. Chống chỉ định

Terbutalin bị chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với Terbutalin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Bệnh tim mạch nặng: Nhồi máu cơ tim, loạn nhịp tim.
  • Bệnh động mạch vành: Có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.
  • Huyết áp cao không kiểm soát: Terbutalin có thể làm tăng huyết áp.
  • Bệnh tuyến giáp cường hoạt động: Terbutalin có thể làm tăng sản xuất hormone tuyến giáp.
  • Tiền sử động kinh: Terbutalin có thể gây co giật.
  • Phụ nữ đang mang thai: Terbutalin có thể gây hại cho thai nhi.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Terbutalin bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.

10. Tác dụng phụ

Terbutalin có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai sử dụng thuốc cũng gặp phải.

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Run
  • Hồi hộp
  • Đau đầu
  • Khô miệng
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Nhịp tim nhanh
  • Hạ huyết áp
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Rối loạn tiêu hóa

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Co giật
  • Suy hô hấp
  • Phù mạch
  • Phát ban da
  • Ngứa

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn tâm thần
  • Giảm lượng đường trong máu

11. Lưu ý

11.1 Lưu ý chung

  • Không tự ý sử dụng Terbutalin mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Nên sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian đã được chỉ định.
  • Không sử dụng Terbutalin quá liều hoặc trong thời gian dài.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về các tác dụng phụ mà bạn gặp phải khi sử dụng Terbutalin.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Terbutalin bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
  • Không nên sử dụng Terbutalin cho phụ nữ đang cho con bú trừ khi lợi ích của việc điều trị lớn hơn nguy cơ cho trẻ.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Terbutalin có thể gây hại cho thai nhi.
  • Không nên sử dụng Terbutalin cho phụ nữ mang thai trừ khi lợi ích của việc điều trị lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Terbutalin có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.
  • Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng Terbutalin.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Nhịp tim nhanh
  • Run
  • Hồi hộp
  • Đau đầu
  • Nôn mửa
  • Co giật
  • Suy hô hấp
  • Hạ huyết áp
  • Hội chứng serotonin (rối loạn tâm thần, run, tăng thân nhiệt, co giật, nhịp tim nhanh).

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Terbutalin ngay lập tức.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
  • Xử trí triệu chứng: Nên xử trí triệu chứng cụ thể dựa trên tình trạng của bệnh nhân.
  • Lưu ý: Không nên tự ý xử trí quá liều Terbutalin mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Terbutalin, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình thông thường.
  • Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Terbutalin là một thuốc giãn phế quản hiệu quả trong điều trị các triệu chứng của bệnh hen suyễn và bệnh COPD. Thuốc giúp mở rộng đường thở, giảm khó thở, thở khò khè, tức ngực.

Tuy nhiên, Terbutalin có thể gây ra một số tác dụng phụ, và thuốc bị chống chỉ định trong một số trường hợp. Vì vậy, bạn nên sử dụng Terbutalin theo chỉ định của bác sĩ, tuân thủ đúng liều lượng và thời gian đã được hướng dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Bài viết này chỉ cung cấp thông tin chung về Terbutalin, không thể thay thế lời khuyên y tế của bác sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Terpin

Testosterol

Tetracyclin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin