1. /

Ứng dụng nội tiết nam Testosterol: Công dụng, liều dùng

Ngày 22/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Testosterol

Testosterol là một hormone nam giới tự nhiên được sản xuất bởi cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cơ bắp, xương, chức năng sinh sản và tính dục. Trong một số trường hợp, testosterone có thể được sử dụng như một loại thuốc để điều trị các tình trạng liên quan đến sự thiếu hụt hormone nam giới.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng nội tiết nam Testosterol, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Testosterol

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Testosterone
  • Phân loại: Hormone steroid anabolic

2.2 Dạng bào chế, hàm lượng và biệt dược thường gặp

Testosterol được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Dạng tiêm: Dung dịch tiêm bắp, viên nén tiêm (ví dụ: Testosterone cypionate, Testosterone enanthate, Testosterone propionate)
  • Dạng bôi: Gel, kem (ví dụ: Testosterone gel, AndroGel)
  • Dạng dán: Miếng dán da (ví dụ: Androderm, Testosterone transdermal system)
  • Dạng uống: Viên nén, viên nang (ví dụ: Testosterone undecanoate, Andriol Testosterone)

Hàm lượng:

  • Tiêm: Từ 50 mg đến 400 mg mỗi lần tiêm
  • Bôi: Từ 1% đến 5% testosterone
  • Dán: Từ 1 mg đến 5 mg mỗi ngày
  • Uống: Từ 40 mg đến 160 mg mỗi ngày

Biệt dược thường gặp:

  • Tiêm: Testosterone cypionate (Depo-Testosterone), Testosterone enanthate (Delatestryl), Testosterone propionate (Andro-100, Testred-100)
  • Bôi: AndroGel, Testim, Fortesta
  • Dán: Androderm, Testoderm TTS
  • Uống: Andriol Testocaps (testosterone undecanoate), Jatenzo (testosterone undecanoate)

2.3 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Testosterol là: C19H28O2

testosterone

3. Chỉ định Testosterol

Testosterol được chỉ định để điều trị các trường hợp thiếu hụt testosterone, bao gồm:

3.1 Thiếu hụt testosterone do nguyên nhân sinh lý

  • Thiếu hụt testosterone nguyên phát (hypogonadism): Nguyên nhân phổ biến là các vấn đề ở tinh hoàn như suy tinh hoàn bẩm sinh, viêm tinh hoàn, tổn thương tinh hoàn. Các triệu chứng thường gặp: giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, giảm số lượng tinh trùng, giảm khối lượng cơ bắp, tăng cân, mệt mỏi, giảm năng lượng.
  • Thiếu hụt testosterone thứ phát (hypogonadotrophic hypogonadism): Nguyên nhân do vấn đề ở tuyến yên hoặc vùng dưới đồi, thường gặp trong các bệnh lý như teo não, ung thư não, viêm não, tiểu đường. Các triệu chứng tương tự như thiếu hụt testosterone nguyên phát.

3.2 Thiếu hụt testosterone do nguyên nhân bệnh lý

  • Thiếu hụt testosterone do bệnh lý: Các bệnh lý như HIV/AIDS, suy thận mãn tính, suy gan, bệnh tuyến giáp, trầm cảm, lạm dụng ma túy, bệnh tâm lý cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt testosterone.

3.3 Các tình trạng khác

  • Giảm ham muốn tình dục: Testosterol có thể được sử dụng để điều trị giảm ham muốn tình dục ở phụ nữ sau mãn kinh.
  • Suy giảm mật độ xương: Testosterol có thể giúp làm tăng mật độ xương ở nam giới và phụ nữ sau mãn kinh.
  • Thiếu máu: Testosterol có thể giúp cải thiện tình trạng thiếu máu ở một số người.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng testosterone không phải là giải pháp cho mọi vấn đề về tình dục, sức khỏe, hay năng lượng. Các tình trạng khác cần được điều trị bằng các phương pháp phù hợp.

4. Liều dùng Testosterol

Liều dùng Testosterol phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, tình trạng bệnh, dạng bào chế, và đáp ứng của bệnh nhân với thuốc.

4.1 Liều dùng thông thường

  • Tiêm: Từ 50 mg đến 400 mg mỗi lần tiêm, tiêm từ 2 đến 4 tuần một lần.
  • Bôi: 1 - 2 muỗng cà phê gel mỗi ngày, bôi lên da khô và sạch, thường bôi vào buổi sáng.
  • Dán: 1 miếng dán mỗi ngày, dán lên da sạch và khô, thay miếng dán mới mỗi ngày.
  • Uống: 40 mg đến 160 mg mỗi ngày, uống với nước.

4.2 Điều chỉnh liều

Liều dùng Testosterol có thể được điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm máu và mức độ đáp ứng của bệnh nhân. Việc điều chỉnh liều cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.

4.3 Liều dùng cho trẻ em

Testosterol không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em, trừ trường hợp suy tuyến sinh dục bẩm sinh. Liều dùng cho trẻ em phải được xác định bởi bác sĩ chuyên khoa.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

  • Tiêm: Testosterol được hấp thu nhanh chóng sau tiêm bắp.
  • Bôi: Testosterol được hấp thu qua da, tốc độ hấp thu phụ thuộc vào dạng bào chế.
  • Dán: Testosterol được hấp thu qua da, tốc độ hấp thu phụ thuộc vào diện tích và vị trí dán.
  • Uống: Testosterol được hấp thu từ đường tiêu hóa, nhưng bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

5.2 Phân bố

Testosterol được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là ở các cơ quan đích như tinh hoàn, tuyến tiền liệt, cơ bắp, xương.

5.3 Chuyển hóa

Testosterol được chuyển hóa bởi gan thành nhiều chất chuyển hóa, chủ yếu là dihydrotestosterone (DHT) và estradiol.

5.4 Thải trừ

Testosterol được thải trừ qua nước tiểu và phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.

6. Dược lực học

Testosterol là một hormone steroid anabolic có nhiều tác động sinh học, bao gồm:

6.1 Tác dụng trên cơ thể nam giới

  • Phát triển cơ bắp, xương: Testosterol kích thích sự phát triển cơ bắp và tăng mật độ xương.
  • Chức năng sinh sản: Testosterol cần thiết cho sự phát triển và chức năng bình thường của tinh hoàn, tuyến tiền liệt và các tuyến sinh dục phụ.
  • Đặc điểm giới tính thứ phát: Testosterol thúc đẩy sự phát triển của các đặc điểm giới tính nam như giọng nói trầm, lông mu, lông ngực, tăng khối lượng cơ bắp.
  • Ham muốn tình dục: Testosterol có tác động tích cực đến ham muốn tình dục, cương cứng và khả năng xuất tinh.

6.2 Tác dụng trên cơ thể nữ giới

  • Giảm ham muốn tình dục: Testosterol có thể được sử dụng để điều trị giảm ham muốn tình dục ở phụ nữ sau mãn kinh.
  • Suy giảm mật độ xương: Testosterol có thể giúp làm tăng mật độ xương ở phụ nữ sau mãn kinh.

7. Độc tính

Testosterol có thể gây độc nếu sử dụng với liều lượng cao hoặc kéo dài. Các biểu hiện độc tính bao gồm:

  • Tác dụng phụ trên gan: Testosterol có thể gây tổn thương gan, tăng men gan, vàng da.
  • Tác dụng phụ trên tim mạch: Testosterol có thể làm tăng nguy cơ huyết khối, tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim.
  • Tác dụng phụ trên hệ sinh sản: Testosterol có thể gây rối loạn kinh nguyệt, tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, giảm số lượng tinh trùng.
  • Tác dụng phụ khác: Testosterol có thể gây giữ nước, tăng huyết áp, tăng nguy cơ ung thư gan, rối loạn thính giác, giảm dung tích phổi.

8. Tương tác thuốc

Testosterol có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế enzym CYP3A4: Ví dụ: ketoconazole, itraconazole, erythromycin.
  • Thuốc chống đông máu: Ví dụ: warfarin, coumadin.
  • Thuốc lợi tiểu: Ví dụ: furosemide, hydrochlorothiazide.
  • Thuốc chống trầm cảm: Ví dụ: fluoxetine, sertraline.
  • Thuốc kháng sinh: Ví dụ: ciprofloxacin, levofloxacin.

9. Chống chỉ định

Testosterol chống chỉ định trong các trường hợp sau:

9.1 Các bệnh lý về tuyến tiền liệt

  • Ung thư tuyến tiền liệt: Testosterol có thể làm tăng nguy cơ tiến triển bệnh ung thư tuyến tiền liệt.
  • Phì đại tuyến tiền liệt: Testosterol có thể làm trầm trọng thêm tình trạng phì đại tuyến tiền liệt.

9.2 Các bệnh lý về tim mạch

  • Bệnh động mạch vành: Testosterol có thể làm tăng nguy cơ huyết khối, tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu: Testosterol có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu.

9.3 Các bệnh lý về gan

  • Suy gan: Testosterol có thể gây độc tính trên gan.

9.4 Các bệnh lý về hệ sinh sản

  • Ung thư vú: Testosterol có thể làm tăng nguy cơ tiến triển bệnh ung thư vú.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Testosterol có thể làm trầm trọng thêm tình trạng rối loạn kinh nguyệt.

9.5 Các tình trạng khác

  • Mang thai: Testosterol có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Cho con bú: Testosterol có thể bị bài tiết vào sữa mẹ.

10. Tác dụng phụ Testosterol

Testosterol có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Giữ nước: Testosterol có thể làm giữ nước trong cơ thể, gây phù nề, tăng cân.
  • Tăng huyết áp: Testosterol có thể làm tăng huyết áp.
  • Tăng mụn trứng cá: Testosterol có thể làm tăng tiết bã nhờn, gây mụn trứng cá.
  • Rối loạn giấc ngủ: Testosterol có thể gây mất ngủ hoặc ngủ ngáy.
  • Giảm kích thước tinh hoàn: Testosterol có thể làm giảm kích thước tinh hoàn.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Testosterol có thể gây rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Tăng nguy cơ huyết khối: Testosterol có thể làm tăng nguy cơ huyết khối, tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim.
  • Tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt: Testosterol có thể làm tăng nguy cơ tiến triển bệnh ung thư tuyến tiền liệt.
  • Giảm dung tích phổi: Testosterol có thể làm giảm dung tích phổi.
  • Rối loạn thính giác: Testosterol có thể gây rối loạn thính giác, như ù tai, giảm thính lực.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Tăng nguy cơ ung thư gan: Testosterol có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan.
  • Rối loạn tâm thần: Testosterol có thể gây rối loạn tâm thần, như kích động, lo âu, trầm cảm.
  • Rối loạn tiêu hóa: Testosterol có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Giảm libido: Testosterol có thể gây giảm libido ở một số người.
  • Rối loạn chức năng cương dương: Testosterol có thể gây rối loạn chức năng cương dương.
  • Tăng sản tuyến vú nam giới: Testosterol có thể gây tăng sản tuyến vú nam giới.

11. Lưu ý khi sử dụng Testosterol

11.1 Lưu ý chung

  • Cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý, tình trạng dị ứng, và các loại thuốc đang sử dụng trước khi sử dụng Testosterol.
  • Không tự ý sử dụng Testosterol mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng và cách sử dụng Testosterol.
  • Cần theo dõi sát sao các tác dụng phụ của Testosterol.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Testosterol có thể bị bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Do đó, không nên sử dụng Testosterol trong thời gian cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Testosterol có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Do đó, không nên sử dụng Testosterol trong thời gian mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Testosterol có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi, giảm tập trung, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó, nên cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Testosterol.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Testosterol có thể bao gồm:

  • Tác dụng phụ trên gan: Tăng men gan, vàng da.
  • Tác dụng phụ trên tim mạch: Tăng huyết áp, đau ngực, khó thở.
  • Tác dụng phụ trên hệ sinh sản: Giảm số lượng tinh trùng, rối loạn kinh nguyệt.
  • Tác dụng phụ khác: Giữ nước, phù nề.

12.2 Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều Testosterol, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

12.3 Quên liều & xử lý

Nếu quên liều Testosterol, cần sử dụng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, không nên sử dụng liều đã bỏ lỡ và tiếp tục dùng liều tiếp theo theo lịch trình. Không được sử dụng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  1. "Testosterone - Wikipedia" https://en.wikipedia.org/wiki/Testosterone

Kết luận

Testosterol là một hormone nam giới tự nhiên có vai trò quan trọng trong sự phát triển và chức năng của cơ thể nam giới. Trong một số trường hợp, Testosterol có thể được sử dụng như một loại thuốc để điều trị các tình trạng liên quan đến sự thiếu hụt hormone nam giới.

Tuy nhiên, Testosterol cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Do đó, nên sử dụng Testosterol theo chỉ định của bác sĩ, tuân theo hướng dẫn về liều dùng và cách sử dụng, theo dõi sát sao các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Tetracyclin

Theophyllin

Thymomodullin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin