1. /

Ứng dụng thuốc giãn phế quản Theophyllin: Công dụng

Ngày 22/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Theophyllin

Thuốc giãn phế quản Theophyllin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Thuốc này có tác dụng giãn nở các đường thở, giúp giảm bớt các triệu chứng khó thở, thở khò khè và ho.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Theophyllin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Theophyllin

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Theophylline
  • Phân loại: Thuốc giãn phế quản, thuộc nhóm xanthine.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Thuốc Theophyllin được bào chế dưới dạng viên là chủ yếu:

  • Viên nén: 100mg, 200mg, 300mg

2.3 Biệt dược thường gặp

  • Theo-24
  • Theo-Dur
  • Uniphyl
  • Slo-Phyllin 80mg/15ml
  • Theophylin
  • Théostat 100mg, 300mg

2.4 Công thức hóa học Theophylline

Công thức hóa học của Theophylline là C7H8N4O2.

Theophylline

3. Chỉ định Theophyllin

Theophyllin được chỉ định điều trị các bệnh lý sau:

  • Hen suyễn: Giảm bớt các triệu chứng khó thở, thở khò khè và ho.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Giảm bớt các triệu chứng khó thở và ho, cải thiện chức năng hô hấp.
  • Ngưng thở khi ngủ: Giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn ngưng thở khi ngủ.
  • Bệnh phổi kẽ: Giảm bớt các triệu chứng khó thở và ho, cải thiện chức năng hô hấp.

4. Liều dùng Theophylline

Liều dùng thuốc Theophyllin được điều chỉnh tùy thuộc vào tuổi tác, cân nặng, tình trạng bệnh của người bệnh.

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Hen suyễn: Liều khởi đầu là 300mg/ngày, chia 2-3 lần. Liều duy trì thường là 400-600mg/ngày, chia 2-3 lần.
  • COPD: Liều khởi đầu là 300mg/ngày, chia 2-3 lần. Liều duy trì thường là 400-600mg/ngày, chia 2-3 lần.
  • Ngưng thở khi ngủ: Liều khởi đầu là 200mg/ngày, chia 2 lần. Liều duy trì thường là 300-500mg/ngày, chia 2 lần.
  • Bệnh phổi kẽ: Liều khởi đầu là 200mg/ngày, chia 2 lần. Liều duy trì thường là 300-500mg/ngày, chia 2 lần.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng cho trẻ em cần được bác sĩ kê đơn. Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng và tuổi tác của trẻ em.

Thường dùng: 5mg/ kg/ 24h, chia làm 2 lần uống.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Theophylline được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Sinh khả dụng khoảng 90%. Thuốc hấp thu tốt hơn khi uống với nước hoặc nước ép.

5.2 Phân bố

Theophylline phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu vào các mô như tim, phổi, não, gan và thận. Thuốc cũng được phân bố vào sữa mẹ.

5.3 Chuyển hóa

Theophylline được chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Theophylline được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 80-90% liều lượng uống được thải trừ theo đường này. Thời gian bán thải của Theophylline là 8-13 giờ.

6. Dược Lực Học

6.1 Cơ chế tác động

Theophylline là một chất đối kháng cạnh tranh với adenosine tại vị trí liên kết ở thụ thể adenosine. Khi adenosine liên kết với thụ thể, nó làm giảm hoạt động của enzyme adenyl cyclase, gây ra sự co thắt phế quản. Theophyllin chặn adenosine liên kết với thụ thể, làm tăng hoạt động của adenyl cyclase, dẫn đến giãn nở phế quản.

6.2 Tác dụng dược lý

Ngoài tác dụng giãn nở phế quản, Theophylline còn có tác dụng:

  • Giảm viêm: Theophylline có thể làm giảm phản ứng viêm ở đường hô hấp.
  • Kiểm soát các tế bào bạch cầu: Theophylline có thể ngăn chặn sự hoạt động của các tế bào bạch cầu, giảm viêm nhiễm.

7. Độc tính

7.1 Ngộ độc Theophylline

Ngộ độc Theophylline là tình trạng xảy ra khi nồng độ Theophylline trong máu vượt quá ngưỡng an toàn.

7.2 Triệu chứng ngộ độc

Triệu chứng ngộ độc Theophylline bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Đau bụng.
  • Tiêu chảy.
  • Nhịp tim nhanh.
  • Lo lắng, bồn chồn.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Run rẩy.
  • Co giật.
  • Mất ý thức.
  • Hôn mê.

7.3 Xử trí khi ngộ độc

  • Gọi ngay cấp cứu 115.
  • Xử lý đường hô hấp thông thoáng.
  • Kiểm soát nhịp tim và huyết áp.
  • Rửa dạ dày nếu bệnh nhân nôn mửa.
  • Sử dụng than hoạt tính để hấp thu thuốc.
  • Có thể sử dụng thuốc giải độc.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với thuốc ức chế enzym CYP450

  • Cimetidine: Cimetidine ức chế chuyển hóa Theophylline ở gan, làm tăng nồng độ Theophylline trong máu.
  • Erythromycin: Erythromycin ức chế chuyển hóa Theophylline ở gan, làm tăng nồng độ Theophylline trong máu.
  • Fluvoxamine: Fluvoxamine ức chế chuyển hóa Theophylline ở gan, làm tăng nồng độ Theophylline trong máu.

8.2 Tương tác với các thuốc khác

  • Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu có thể làm giảm nồng độ Theophylline trong máu.
  • Thuốc kháng sinh: Một số thuốc kháng sinh có thể làm giảm nồng độ Theophylline trong máu.
  • Thuốc chống trầm cảm: Một số thuốc chống trầm cảm có thể làm giảm nồng độ Theophylline trong máu.

9. Chống chỉ định

Theophylline chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Theophylline hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh tim nặng.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Loét dạ dày tá tràng.
  • Tiền sử động kinh.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau đầu
  • Run rẩy
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Nhịp tim nhanh
  • Khó tiêu
  • Tiêu chảy

10.2 Ít gặp

  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim, đau ngực
  • Thần kinh: Lo lắng, bồn chồn, kích động, chóng mặt, nhức đầu, co giật
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, viêm loét dạ dày tá tràng
  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mẩn đỏ
  • Khác: Khó thở, đau cơ, mệt mỏi

10.3 Hiếm gặp

  • Tim mạch: Suy tim, nhồi máu cơ tim
  • Thần kinh: Hôn mê, tử vong
  • Tiêu hóa: Viêm gan
  • Da: Phản ứng dị ứng da nghiêm trọng
  • Khác: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, suy thận

10.4 Không xác định được tần suất

  • Tim mạch: Nhịp tim chậm
  • Thần kinh: Giảm trí nhớ
  • Tiêu hóa: Viêm tụy
  • Da: Hội chứng Stevens-Johnson

11. Lưu ý khi sử dụng Theophylline

11.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng thuốc Theophylline theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng, thời gian uống thuốc.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ phản ứng phụ nào xảy ra.
  • Không nên sử dụng thuốc Theophylline cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Thuốc Theophylline có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi dùng thuốc Theophylline.
  • Không nên tự ý ngừng sử dụng thuốc Theophylline mà không có sự tư vấn của bác sĩ.

11.2 Lưu ý phụ nữ có thai

  • Theophylline có thể gây hại cho thai nhi. Nên thận trọng khi sử dụng thuốc Theophylline cho phụ nữ có thai.
  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai trước khi sử dụng thuốc Theophylline.

11.3 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Theophylline được bài tiết qua sữa mẹ. Nên thận trọng khi sử dụng thuốc Theophylline cho phụ nữ cho con bú.
  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho con bú trước khi sử dụng thuốc Theophylline.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Theophylline có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu. Nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc trong khi sử dụng thuốc Theophylline.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Theophylline thường xuất hiện ở nồng độ thuốc trong máu cao hơn 20 mcg/ml. Các triệu chứng phổ biến nhất:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy
  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim, đau ngực
  • Thần kinh: Run rẩy, bồn chồn, kích động, co giật, hôn mê

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Gọi ngay cấp cứu 115.
  • Xử lý đường hô hấp thông thoáng.
  • Kiểm soát nhịp tim và huyết áp.
  • Rửa dạ dày nếu bệnh nhân nôn mửa.
  • Sử dụng than hoạt tính để hấp thu thuốc.
  • Có thể sử dụng thuốc giải độc (ví dụ như aminophylline).

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên uống một liều thuốc Theophylline, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Thuốc giãn phế quản Theophyllin là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Tuy nhiên, thuốc này cũng có thể gây ra tác dụng phụ và tương tác thuốc. Do đó, cần sử dụng thuốc Theophyllin theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ phản ứng phụ nào xảy ra và luôn tuân theo sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Thymomodullin

Thyzorol

Tinidazole

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin