1. /

Ứng dụng kháng sinh Tinidazole: Công dụng, liều dùng

Ngày 22/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Tinidazole

Tinidazole là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng gây ra. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp DNA của vi khuẩn và ký sinh trùng, dẫn đến sự diệt trừ của chúng.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của kháng sinh Tinidazole, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Tinidazole

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Tinidazole
  • Phân loại: Thuộc nhóm 5-Nitroimidazole, là một loại kháng sinh phổ rộng.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Tinidazole được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Viên nén: 500mg
  • Dung dịch tiêm: 400mg/100ml, 500mg/100ml

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Tinidazole:

  • Tindamax: Viên nén 500mg
  • Tinidazole 500mg Domesco
  • Tinidazol MK 500
  • Tinidazole Injection 500mg/100ml
  • Tinidazole 500 Brawn
  • Tinidazole (Nhà thuốc): Viên nén 500mg; dung dịch tiêm 500mg/100ml

2.4 Công thức hóa học:

Công thức hóa học của Tinidazole là C8H13N3O4S.

Tinidazole

3. Chỉ định Tinidazole

Tinidazole được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng sau:

3.1 Nhiễm trùng đường tiêu hóa

  • Viêm loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori: Tinidazole được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng sinh khác (như amoxicillin hoặc clarithromycin) và thuốc ức chế bơm proton (như omeprazole) để loại bỏ vi khuẩn Helicobacter pylori khỏi đường tiêu hóa.
  • Nhiễm trùng đường ruột do ký sinh trùng: Tinidazole có hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột do ký sinh trùng, bao gồm nhiễm trùng amip, giardia, và trichomonas.

3.2 Nhiễm trùng phụ khoa

  • Viêm âm đạo do Trichomonas vaginalis: Tinidazole là thuốc lựa chọn đầu tiên để điều trị viêm âm đạo do Trichomonas vaginalis, một loại ký sinh trùng gây ra bệnh nhiễm trùng âm đạo.

3.3 Nhiễm trùng da và mô mềm

  • Nhiễm trùng da và mô mềm do vi khuẩn nhạy cảm: Tinidazole có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da và mô mềm do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng vết thương, áp xe, và viêm da.

3.4 Nhiễm trùng khác

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Tinidazole có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm, như viêm phổi.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu - sinh dục: Tinidazole có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu - sinh dục do vi khuẩn nhạy cảm, như viêm bàng quang, viêm niệu đạo.

4. Liều dùng Tinidazole

Liều dùng Tinidazole thay đổi tùy theo loại bệnh nhiễm trùng, độ tuổi, trọng lượng cơ thể và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng thông thường cho người lớn

Bệnh nhiễm trùng Liều dùng Thời gian điều trị
Viêm loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori 500mg x 2 lần/ngày 7-14 ngày
Nhiễm trùng đường ruột do ký sinh trùng 2g x 1 lần duy nhất 1 ngày
Viêm âm đạo do Trichomonas vaginalis 2g x 1 lần duy nhất 1 ngày
Nhiễm trùng da và mô mềm 500mg x 2 lần/ngày 7-14 ngày
Nhiễm trùng đường hô hấp 500mg x 2 lần/ngày 7-14 ngày
Nhiễm trùng đường tiết niệu - sinh dục 500mg x 2 lần/ngày 7-14 ngày

4.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Liều lượng Tinidazole cho trẻ em được tính toán dựa trên trọng lượng cơ thể.
  • 50mg -60mg/ Kg/ 24h, uống 1 lần duy nhất hoặc có thể chia 2 lần. Thường dùng trong 3 đến 5 ngày
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều lượng phù hợp cho trẻ.

4.3 Cách sử dụng

Tinidazole có thể được sử dụng theo đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.

  • Uống: Nuốt viên nén Tinidazole với một lượng nước đầy đủ. Không nên nghiền nát hoặc nhai viên nén.
  • Tiêm tĩnh mạch: Tinidazole được pha loãng trong dịch truyền và tiêm chậm qua tĩnh mạch.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Tinidazole được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi uống.

5.2 Phân bố

Tinidazole phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm gan, phổi, thận, não và dịch não tủy.

5.3 Chuyển hóa

Tinidazole được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Tinidazole được thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán hủy của Tinidazole trong huyết tương là khoảng 12 giờ.

6. Dược lực học

Tinidazole là một loại kháng sinh phổ rộng hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp DNA của vi khuẩn và ký sinh trùng. Tinidazole hoạt động bằng cách tạo ra các sản phẩm trung gian độc hại cho DNA của vi khuẩn và ký sinh trùng, dẫn đến sự chết của chúng.

Tinidazole có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do các loại vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Vi khuẩn gram âm: Bacteroides fragilis, Prevotella intermedia, Porphyromonas gingivalis, Fusobacterium nucleatum.
  • Vi khuẩn gram dương: Clostridium difficile, Gardnerella vaginalis.
  • Ký sinh trùng: Giardia lamblia, Trichomonas vaginalis, Entamoeba histolytica.

7. Độc tính

Tinidazole có thể gây độc cho gan và thận. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng Tinidazole cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc thận.

7.1 Độc tính gan

Trong một số trường hợp hiếm gặp, Tinidazole có thể gây độc cho gan, dẫn đến viêm gan, vàng da và suy gan.

7.2 Độc tính thận

Tinidazole có thể gây độc cho thận, dẫn đến suy thận.

7.3 Các độc tính khác

  • Phản ứng dị ứng: Tinidazole có thể gây ra phản ứng dị ứng, bao gồm nổi mẩn da, ngứa, sưng mặt, khó thở.
  • Ảnh hưởng thần kinh: Tinidazole có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, mất ngủ.
  • Ảnh hưởng tiêu hóa: Tinidazole có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với rượu

Tinidazole có thể tương tác với rượu, dẫn đến các phản ứng bất lợi như buồn nôn, nôn, đau đầu và đỏ mặt.

8.2 Tương tác với các thuốc khác

Tinidazole có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Tinidazole có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc chống nấm: Tinidazole có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc chống nấm.
  • Thuốc kháng sinh: Tinidazole có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của một số thuốc kháng sinh.

9. Chống chỉ định

Tinidazole chống chỉ định đối với các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Tinidazole: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Tinidazole hoặc các nitroimidazole khác.
  • Bệnh nhân đang mang thai: Tinidazole có thể gây hại cho thai nhi.
  • Bệnh nhân đang cho con bú: Tinidazole bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
  • Bệnh nhân bị bệnh gan nặng: Tinidazole có thể gây độc cho gan.
  • Bệnh nhân bị bệnh thận nặng: Tinidazole có thể gây độc cho thận.

10. Tác dụng phụ Tinidazole

Tinidazole có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường gặp, ít gặp, hiếm gặp và không xác định tần suất.

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Buồn ngủ

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Phát ban da
  • Ngứa
  • Sưng mặt
  • Khó thở
  • Mất ngủ
  • Rối loạn thị giác
  • Rối loạn vị giác
  • Rối loạn khứu giác

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Viêm gan
  • Vàng da
  • Suy gan
  • Suy thận
  • Rối loạn máu
  • Rối loạn thần kinh

10.4 Tác dụng phụ không xác định tần suất

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ)
  • Rối loạn tâm thần
  • Loạn thị
  • Mất thính lực
  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận
  • Rối loạn hệ miễn dịch

11. Lưu ý khi sử dụng Tinidazole

  • Lưu ý chung:
    • Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ khi sử dụng Tinidazole.
    • Không được tự ý tăng liều hoặc ngừng sử dụng thuốc.
    • Nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Lưu ý phụ nữ cho con bú:
    • Tinidazole bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Do đó, nên tránh sử dụng Tinidazole trong thời gian cho con bú.
  • Phụ nữ có thai:
    • Tinidazole có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, không nên sử dụng Tinidazole trong thời gian mang thai. Nếu bạn cần sử dụng Tinidazole trong thời gian mang thai, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và theo dõi sát sao.
  • Người lái xe, vận hành máy móc:
    • Tinidazole có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng Tinidazole.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Ỉa chảy
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Buồn ngủ
  • Rối loạn tâm thần

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Liền lạc với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc gần nhất.
  • Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe.
  • Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sống.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Tinidazole, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Tinidazole là một loại kháng sinh phổ rộng có hiệu quả trong điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng gây ra. Việc sử dụng Tinidazole cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đạt được hiệu quả tối ưu và hạn chế rủi ro tác dụng phụ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Tobramycin

Triamcinolon

Trimebutin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin