1. /

Ứng dụng kháng sinh Tobramycin: Công dụng, liều dùng

Ngày 22/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Tobramycin

Kháng sinh Tobramycin là một loại thuốc kháng sinh aminoglycoside được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Tobramycin có hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng máu và một số loại nhiễm trùng khác.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của Tobramycin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Tobramycin (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng, biệt dược thường gặp, công thức hóa học)

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Tobramycin
  • Phân loại: Thuốc kháng sinh aminoglycoside

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Tobramycin được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Dung dịch tiêm: 40mg/ml, 80mg/2ml
  • Dung dịch nhỏ mắt: 0,3%
  • Dung dịch nhỏ tai: 0,3%
  • Kem bôi da: 0,3%

2.3 Biệt dược thường gặp

Tobramycin được sản xuất và phân phối bởi nhiều nhà sản xuất dược phẩm. Một số biệt dược thường gặp bao gồm:

Tên biệt dược Dạng bào chế, hàm lượng
Tobrex mỡ, Tobradex mỡ Mỡ tra mắt, 0,3%
Tobramycin Inj, Nebcin Tiêm, 40mg/ml, 80mg/2ml
Tobrex, Tobramycin Traphaco, Metobra, Eyedin Nhỏ mắt, mỡ tra mắt, 0,3%
Tobramycin sulfate nhỏ mắt, 0,3%

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Tobramycin là C18H37N5O9.

Tobramycin

3. Chỉ định Tobramycin

Tobramycin được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

3.1 Nhiễm trùng đường hô hấp

  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản
  • Viêm màng phổi

3.2 Nhiễm trùng da và mô mềm

  • Nhiễm trùng da và mô mềm do vi khuẩn gram âm
  • Nhiễm trùng vết thương
  • Viêm mô tế bào

3.3 Nhiễm trùng đường tiết niệu

  • Viêm bàng quang
  • Viêm thận - bể thận
  • Viêm niệu đạo

3.4 Nhiễm trùng máu

  • Nhiễm trùng máu do vi khuẩn gram âm

2.5 Các nhiễm trùng khác

  • Viêm màng não
  • Viêm nội tâm mạc

4. Liều dùng Tobramycin

Liều dùng Tobramycin phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác và sức khỏe của bệnh nhân
  • Loại nhiễm trùng
  • Mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng
  • Chức năng thận của bệnh nhân

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Tiêm tĩnh mạch: 2- 3mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
  • Tiêm bắp: Ít được sử dụng
  • Nhỏ mắt: Ngày nhỏ 4 5 lần, mỗi lần 1 giọt đến 2 giọt/ mắt đau.
  • Mỡ tra mắt: Ngày tra 2 lần, tra mỡ trước khi ngủ.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Tiêm tĩnh mạch: 1,5-3mg/kg/ngày, chia 2-3 lần
  • Tiêm bắp: Ít được sử dụng
  • Nhỏ mắt: Ngày nhỏ 4 5 lần, mỗi lần 1 giọt đến 2 giọt/ mắt đau.
  • Mỡ tra mắt: Ngày tra 2 lần, tra mỡ trước khi ngủ.

5. Dược Động Học (Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1 Hấp thu

Tobramycin được hấp thu kém qua đường tiêu hóa. Tiêm tĩnh mạch là con đường đưa thuốc vào cơ thể hiệu quả nhất.

5.2 Phân bố

Tobramycin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm:

  • Phổi
  • Da
  • Thận
  • Gan
  • Não (ít)

5.3 Chuyển hóa

Tobramycin không bị chuyển hóa trong cơ thể.

5.4 Thải trừ

Tobramycin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 90% liều lượng được thải trừ trong vòng 24 giờ.

6. Dược Lực Học

Tobramycin là một loại kháng sinh aminoglycoside có tác dụng diệt khuẩn. Nó ức chế quá trình tổng hợp protein ở vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

Tobramycin có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn gram âm, bao gồm:

  • Pseudomonas aeruginosa
  • Escherichia coli
  • Klebsiella pneumoniae
  • Proteus mirabilis
  • Serratia marcescens

7. Độc tính

Tobramycin có thể gây độc cho thận và tai, đặc biệt là khi sử dụng ở liều cao trong thời gian dài.

7.1 Độc tính đối với thận

  • Giảm chức năng thận
  • Thiếu máu
  • Protein niệu
  • Viêm ống thận

7.2 Độc tính đối với tai

  • Viêm tai trong
  • Điếc
  • Ù tai

8. Tương tác thuốc Tobramycin

Tobramycin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:

8.1 Thuốc lợi tiểu

  • Các thuốc lợi tiểu như furosemide, ethacrynic acid có thể làm tăng nguy cơ độc tính đối với thận khi sử dụng chung với Tobramycin.

8.2 Thuốc kháng sinh khác

  • Các thuốc kháng sinh khác như cephalosporins, vancomycin có thể làm tăng nguy cơ độc tính đối với thận khi sử dụng chung với Tobramycin.

8.3 Thuốc gây mê

  • Các thuốc gây mê như halothane, isoflurane có thể làm tăng nguy cơ độc tính đối với cơ tim khi sử dụng chung với Tobramycin.

9. Chống chỉ định

Tobramycin bị chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Tiền sử dị ứng với Tobramycin hoặc các kháng sinh aminoglycoside khác
  • Suy thận nặng
  • Bệnh nhân mắc bệnh Myasthenia gravis

10. Tác dụng phụ (Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

Tobramycin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Mất ngủ
  • Đau đầu
  • Choáng váng
  • Ù tai

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Viêm da
  • Ngứa
  • Phát ban
  • Rụng tóc
  • Giảm bạch cầu

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Viêm phổi kẽ
  • Viêm gan
  • Suy thận
  • Viêm tai trong
  • Điếc

10.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn tâm thần
  • Giảm huyết áp
  • Co giật
  • Phản ứng phản vệ

11. Lưu ý khi sử dụng Tobramycin (Lưu ý chung, Lưu ý phụ nữ cho con bú, Phụ nữ có thai, Người lái xe, vận hành máy móc)

11.1 Lưu ý chung

  • Theo dõi chức năng thận và tai thường xuyên trong quá trình điều trị.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ phản ứng bất lợi nào khi sử dụng Tobramycin.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Tobramycin được bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây độc cho trẻ sơ sinh. Do đó, Tobramycin không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Tobramycin có thể gây ra tác hại cho thai nhi. Do đó, Tobramycin không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, ngoại trừ trường hợp lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Tobramycin có thể gây ra chóng mặt, choáng váng, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Do đó, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong quá trình điều trị.

12. Quá Liều & Cách xử lý (Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

12.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều Tobramycin có thể dẫn đến các triệu chứng như:

  • Suy thận
  • Viêm tai trong
  • Điếc
  • Rối loạn thần kinh

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Tobramycin ngay lập tức.
  • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ như truyền dịch, điều chỉnh chức năng thận, điều trị triệu chứng.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và điều trị kịp thời.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Tobramycin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Uống Tobramycin theo đúng chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Tobramycin là một loại kháng sinh aminoglycoside có hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Tuy nhiên, Tobramycin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm độc tính đối với thận và tai. Do đó, nên sử dụng Tobramycin theo đúng chỉ định của bác sĩ và theo dõi phản ứng của cơ thể một cách thường xuyên.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Triamcinolon

Trimebutin

Trimetazindin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin