1. /

Ứng dụng Trimetazindin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 23/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Trimetazindine

Trimetazindine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị đau thắt ngực ổn định mãn tính, một tình trạng gây đau ngực do thiếu máu cục bộ ở tim. Thuốc hoạt động bằng cách cải thiện quá trình sử dụng oxy của cơ tim và giảm nhu cầu oxy của tim, giúp giảm đau ngực và cải thiện khả năng gắng sức của bệnh nhân.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về trimetazindine, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Trimetazindine

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Trimetazidine
  • Phân loại: Thuốc chống đau thắt ngực, thuốc chống thiếu máu cục bộ cơ tim.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Trimetazidine được bào chế dưới dạng viên nén, thường được sản xuất với các hàm lượng sau:

  • Viên nén 20mg
  • Viên nén 35mg

2.3 Biệt dược thường gặp

  • Tên biệt dược: Vastarel, Preductal, Trimetazidin, Trimetazin, ...
  • Các tên biệt dược khác: Bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin về biệt dược của Trimetazidine trên các trang web về dược phẩm hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.

2.4 Công thức hóa học 

  • Công thức hóa học: C14H21NO3

Trimetazidine

3. Chỉ định Trimetazindine

Trimetazidine được chỉ định để điều trị đau thắt ngực ổn định mãn tính ở những bệnh nhân không thể dùng hoặc không đáp ứng tốt với các thuốc điều trị khác.

3.1 Ứng dụng chính

  • Trimetazidine được chỉ định để điều trị đau thắt ngực ổn định mãn tính ở những bệnh nhân không thể dùng hoặc không đáp ứng tốt với các thuốc điều trị khác như nitrat, beta-blocker và calcium channel blocker.
  • Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc điều trị khác cho đau thắt ngực.

3.2 Ứng dụng khác

  • Nghiên cứu: Trimetazidine cũng đang được nghiên cứu để điều trị một số bệnh lý khác, như bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson và bệnh tim mạch, tuy nhiên hiện nay chưa có bằng chứng khoa học đủ mạnh để khẳng định hiệu quả của thuốc trong các bệnh lý này.

4. Liều dùng Trimetazindine

Liều dùng Trimetazidine được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

4.1 Liều lượng thông thường

  • Liều khởi đầu: 20mg, uống 2 lần mỗi ngày.
  • Liều duy trì: 35mg, uống 2 lần mỗi ngày.
  • Liều tối đa: 70mg mỗi ngày.

4.2 Cách sử dụng

  • Nên uống Trimetazidine với một lượng nước vừa đủ.
  • Có thể dùng thuốc ngay sau bữa ăn hoặc trong bữa ăn để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
  • Nên sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.

4.3 Điều chỉnh liều

  • Liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.
  • Bác sĩ có thể tăng hoặc giảm liều lượng dựa trên đánh giá tình trạng bệnh và theo dõi phản ứng của bệnh nhân.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Trimetazidine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ.

5.2 Phân bố

Trimetazidine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu trong tim, gan và thận. Thuốc đi qua hàng rào máu não.

5.3 Chuyển hóa

Trimetazidine được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Trimetazidine được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 7 giờ.

6. Dược lực học

6.1 Cơ chế tác động

Trimetazidine là một chất ức chế chọn lọc của enzym 3-ketoacyl-CoA thiolase, một enzym quan trọng trong chu trình beta-oxy hóa acid béo. Bằng cách ức chế enzym này, Trimetazidine giúp giảm nhu cầu oxy của tim và tăng cường sử dụng glucose làm năng lượng cho tim.

6.2 Tác dụng dược lý

  • Giảm nhu cầu oxy tim: Trimetazidine giúp giảm nhu cầu oxy của tim bằng cách ức chế quá trình chuyển hóa acid béo, từ đó giảm sản xuất ATP từ nguồn năng lượng là acid béo.
  • Cải thiện sử dụng oxy: Trimetazidine giúp tăng cường sử dụng oxy của tim bằng cách thúc đẩy quá trình sử dụng glucose làm năng lượng, thay thế cho acid béo.
  • Gia tăng lưu lượng máu cơ tim: Trimetazidine cũng có tác dụng cải thiện lưu lượng máu cơ tim bằng cách giãn mạch vành.

7. Độc tính

7.1 Nghiên cứu độc tính

Các nghiên cứu độc tính cho thấy Trimetazidine có mức độ an toàn tương đối cao ở liều điều trị. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng liều cao hoặc trong thời gian dài.

7.2 Thử nghiệm lâm sàng

Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy Trimetazidine có hiệu quả trong điều trị đau thắt ngực ổn định mãn tính. Thuốc cũng được chứng minh là an toàn và có khả năng dung nạp tốt ở hầu hết bệnh nhân.

7.3 Hướng dẫn an toàn

  • Nên sử dụng Trimetazidine theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với các thuốc khác

Trimetazidine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Các thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ như ketoconazole, erythromycin) có thể làm tăng nồng độ Trimetazidine trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Các thuốc cảm ứng CYP3A4 (ví dụ như rifampicin, phenytoin) có thể làm giảm nồng độ Trimetazidine trong máu, làm giảm hiệu quả của thuốc.

8.2 Tương tác với thức ăn và đồ uống

  • Thức ăn: Không có tương tác đáng kể nào được báo cáo giữa Trimetazidine và thức ăn.
  • Đồ uống: Không nên uống rượu khi đang sử dụng Trimetazidine vì rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc.

8.3 Sử dụng chung với các loại thuốc khác

  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược.
  • Bác sĩ sẽ đánh giá xem có sự tương tác nào giữa Trimetazidine và các loại thuốc khác bạn đang sử dụng hay không và điều chỉnh liều lượng phù hợp.

9. Chống chỉ định

9.1 Chống chỉ định tuyệt đối

  • Quá mẫn cảm với Trimetazidine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng.

9.2 Chống chỉ định tương đối

  • Bệnh nhân bị suy thận nặng.
  • Bệnh nhân bị hạ huyết áp nặng.
  • Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế CYP3A4 mạnh.

9.3 Lưu ý khi sử dụng

  • Bệnh nhân bị suy gan nhẹ hoặc trung bình: Bác sĩ cần thận trọng khi kê đơn Trimetazidine và điều chỉnh liều lượng phù hợp.
  • Bệnh nhân bị suy thận nhẹ hoặc trung bình: Bác sĩ cần thận trọng khi kê đơn Trimetazidine và theo dõi chức năng thận của bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cao tuổi: Bác sĩ cần thận trọng khi kê đơn Trimetazidine và theo dõi phản ứng của bệnh nhân.

10. Tác dụng phụ

Trimetazidine thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, phổ biến nhất là chóng mặt, đau đầu và buồn nôn.

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Chóng mặt: Có thể xảy ra ở khoảng 1/10 người sử dụng trimetazindin.
  • Đau đầu: Có thể xảy ra ở khoảng 1/10 người sử dụng trimetazindin.
  • Buồn nôn: Có thể xảy ra ở khoảng 1/10 người sử dụng trimetazindin.
  • Mệt mỏi: Có thể xảy ra ở khoảng 1/10 người sử dụng trimetazindin.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Tiêu chảy: Có thể xảy ra ở khoảng 1/100 người sử dụng trimetazindin.
  • Táo bón: Có thể xảy ra ở khoảng 1/100 người sử dụng trimetazindin.
  • Ngứa: Có thể xảy ra ở khoảng 1/100 người sử dụng trimetazindin.
  • Phát ban: Có thể xảy ra ở khoảng 1/100 người sử dụng trimetazindin.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Giảm bạch cầu: Có thể xảy ra ở khoảng 1/1000 người sử dụng trimetazindin.
  • Giảm tiểu cầu: Có thể xảy ra ở khoảng 1/1000 người sử dụng trimetazindin.
  • Suy gan: Có thể xảy ra ở khoảng 1/1000 người sử dụng trimetazindin.

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Suy tim:
  • Hạ huyết áp:
  • Phù:
  • Rối loạn chức năng gan:
  • Rối loạn chức năng thận:
  • Phản ứng dị ứng:
  • Các tác dụng phụ khác: Bác sĩ cần được thông báo về bất kỳ tác dụng phụ nào khác mà bạn gặp phải khi sử dụng trimetazindin.

11. Lưu ý khi sử dụng Trimetazindine

11.1 Lưu ý chung

  • Không sử dụng Trimetazidine nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử bị bệnh tim, gan, thận hoặc các bệnh lý khác.
  • Nên sử dụng Trimetazidine theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Không nên tự ý ngưng sử dụng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Nên bảo quản Trimetazidine ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Trimetazidine có thể đi qua sữa mẹ.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Trimetazidine nếu bạn đang cho con bú.

11.3 Lưu ý phụ nữ có thai

  • Phân loại thai kỳ: Trimetazidine thuộc nhóm C trong phân loại thai kỳ. Điều này có nghĩa là chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng Trimetazidine ở phụ nữ mang thai.
  • Chống chỉ định: Trimetazidine được chống chỉ định cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích của việc sử dụng thuốc vượt trội so với nguy cơ đối với thai nhi.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Lưu ý: Trimetazidine có thể gây chóng mặt, buồn nôn và mệt mỏi.
  • Khuyến cáo: Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng trimetazindin.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng: Các triệu chứng quá liều Trimetazidine thường nhẹ và bao gồm chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau đầu và mệt mỏi.
  • Lưu ý: Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể xảy ra hạ huyết áp và suy tim.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
  • Nên mang theo hộp thuốc hoặc tờ hướng dẫn sử dụng để bác sĩ có thể biết được loại thuốc bạn đã sử dụng.
  • Lưu ý: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho trimetazindin. Điều trị quá liều chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

12.3 Quên liều & Xử lý

  • Nếu bạn quên một liều trimetazindin: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Lưu ý: Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Trimetazidine

Kết luận

Trimetazidine là một loại thuốc an toàn và hiệu quả trong điều trị đau thắt ngực ổn định mãn tính. Thuốc hoạt động bằng cách giảm nhu cầu oxy của tim và cải thiện sử dụng oxy của cơ tim. Trimetazidine có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc điều trị khác cho đau thắt ngực.

Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng liều cao hoặc trong thời gian dài. Nên sử dụng Trimetazidine theo đúng chỉ định của bác sĩ và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Urea

Uridine

Valsartan

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin