1. /

Ứng dụng thuốc hướng thần Uridine: Công dụng, liều dùng

Ngày 23/07/2024

1. Mô tả hoạt chất Uridine

1.1. Tên Quốc tế và Phân Loại

  • Tên quốc tế: Uridine
  • Tên hóa học: β-D-ribofuranosyl uracil
  • Phân loại: Thuốc hướng thần, nucleoside

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Uridine hiện có sẵn trên thị trường dưới dạng viên nang, viên nén, bột và dung dịch tiêm. Hàm lượng uridine trong các sản phẩm này có thể khác nhau, phụ thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng.

Dạng bào chế Hàm lượng
Viên nang 500 mg, 1000 mg
Viên nén 500 mg, 1000 mg
Bột 100 g, 200 g
Dung dịch tiêm 500 mg/mL, 1000 mg/mL

1.3. Biệt dược thường gặp

  • Uridine monophosphate (UMP)
  • Uridine 5'-diphosphate (UDP)
  • Uridine 5'-triphosphate (UTP)

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của uridine là C9H12N2O6.

Uridine

2. Chỉ định

Uridine được chỉ định cho một số tình trạng bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng thần kinh, nhận thức và tâm thần, bao gồm:

2.1. Rối loạn tâm thần

Uridine có tiềm năng cải thiện các triệu chứng trầm cảm, lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) và rối loạn lưỡng cực. Nó hoạt động bằng cách điều chỉnh hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine, góp phần vào tâm trạng, cảm xúc và hành vi.

2.2. Rối loạn nhận thức

Uridine có thể cải thiện chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ, sự tập trung và sự tỉnh táo. Nó có thể giúp ích cho những người mắc chứng suy giảm nhận thức nhẹ (MCI), bệnh Alzheimer và chứng mất trí nhớ liên quan đến tuổi già.

2.3. Chứng mất trí nhớ

Uridine có tiềm năng phục hồi chức năng nhận thức và trí nhớ ở những người bị mất trí nhớ do các nguyên nhân khác nhau, bao gồm chấn thương sọ não, đột quỵ và bệnh Alzheimer.

2.4. Các tình trạng khác

Uridine cũng được nghiên cứu về tác dụng tiềm năng trong các tình trạng khác như:

  • Rối loạn giấc ngủ: Uridine có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm tình trạng mất ngủ.
  • Rối loạn chuyển hóa: Uridine có thể hỗ trợ điều chỉnh chuyển hóa lipid và glucose, góp phần cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Bệnh thoái hóa thần kinh: Uridine có thể bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi tổn thương và trì hoãn sự tiến triển của các bệnh như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson.

3. Liều dùng Uridine 

Liều lượng uridine phù hợp phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, dạng bào chế và độ tuổi của người bệnh. Nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều lượng thích hợp.

3.1. Liều lượng thông thường

  • Rối loạn tâm thần: 500-1000 mg/ngày, chia làm 1-2 lần.
  • Rối loạn nhận thức: 500-1000 mg/ngày, chia làm 1-2 lần.
  • Chứng mất trí nhớ: 500-1000 mg/ngày, chia làm 1-2 lần.

3.2. Liều lượng cho trẻ em

Liều lượng uridine cho trẻ em chưa được nghiên cứu đầy đủ. Nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để xác định liều lượng thích hợp cho trẻ em.

3.3. Cách dùng

Uridine có thể được sử dụng bằng đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Cách dùng cụ thể sẽ phụ thuộc vào dạng bào chế và tình trạng bệnh lý.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Uridine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi uống.

4.2. Phân bố

Sau khi hấp thu, uridine được phân bố rộng rãi khắp cơ thể, bao gồm não, gan và thận.

4.3. Chuyển hóa

Uridine được chuyển hóa trong cơ thể thành các nucleoside khác, chẳng hạn như cytidine và thymidine.

4.4. Thải trừ

Uridine được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của uridine trong cơ thể được ước tính là khoảng 1-2 giờ.

5. Dược lực học

5.1. Cơ chế tác động

Uridine hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động của một số con đường sinh hóa liên quan đến chức năng thần kinh, bao gồm:

  • Tăng cường tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh: Uridine thúc đẩy việc tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, bao gồm serotonin, dopamine, acetylcholine và glutamate.
  • Cải thiện chức năng nhận thức: Uridine thúc đẩy sự phát triển và bảo vệ các tế bào thần kinh, cải thiện chức năng nhận thức, trí nhớ và khả năng học hỏi.
  • Điều chỉnh hoạt động của thụ thể thần kinh: Uridine điều chỉnh hoạt động của các thụ thể thần kinh, bao gồm thụ thể NMDA và thụ thể muscarinic.

5.2. Tác động lâm sàng

Uridine đã được chứng minh là có tác dụng lâm sàng trong việc cải thiện các triệu chứng của một số tình trạng bệnh lý, bao gồm:

  • Rối loạn tâm thần: Uridine đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng trầm cảm, lo âu và OCD.
  • Rối loạn nhận thức: Uridine có thể cải thiện chức năng nhận thức, trí nhớ và khả năng học hỏi ở những người bị suy giảm nhận thức nhẹ, bệnh Alzheimer và chứng mất trí nhớ liên quan đến tuổi già.
  • Chứng mất trí nhớ: Uridine có thể hỗ trợ phục hồi chức năng nhận thức và trí nhớ ở những người bị mất trí nhớ do các nguyên nhân khác nhau, bao gồm chấn thương sọ não, đột quỵ và bệnh Alzheimer.

6. Độc tính

Uridine nói chung được dung nạp tốt và có độc tính thấp. Tuy nhiên, ở một số người, uridine có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ, chẳng hạn như:

6.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi

6.2. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Mất ngủ
  • Lo âu
  • Khó thở
  • Phát ban da
  • Ngứa

6.3. Quá liều

Quá liều uridine có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy
  • Rối loạn thần kinh: Mất ngủ, lo âu, chóng mặt, lú lẫn
  • Rối loạn tim mạch: Nhịp tim nhanh, huyết áp thấp

7. Tương tác thuốc

Uridine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

7.1. Thuốc ảnh hưởng đến chức năng gan

Uridine có thể tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến chức năng gan, chẳng hạn như thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm và thuốc chống virus.

7.2. Thuốc ảnh hưởng đến chức năng thần kinh

Uridine có thể tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thần kinh, chẳng hạn như thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm và thuốc chống co giật.

7.3. Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa

Uridine có thể tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp và thuốc kháng đông.

8. Chống chỉ định

Uridine không được sử dụng cho những trường hợp sau đây:

8.1. Mẫn cảm với uridine

Những người bị dị ứng hoặc mẫn cảm với uridine không nên sử dụng thuốc này.

8.2. Bệnh nhân đang mang thai và cho con bú

An toàn của uridine cho phụ nữ mang thai và cho con bú chưa được nghiên cứu đầy đủ.

8.3. Bệnh nhân bị bệnh gan hoặc thận nặng

Những người bị bệnh gan hoặc thận nặng không nên sử dụng uridine, vì thuốc này có thể làm tổn thương thêm các cơ quan này.

9. Tác dụng phụ Uridine 

Tác dụng phụ của uridine có thể xảy ra ở một số người, nhưng chúng thường nhẹ và thoáng qua.

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Mất ngủ
  • Lo âu
  • Khó thở
  • Phát ban da
  • Ngứa

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Rối loạn tâm thần
  • Rối loạn thần kinh
  • Rối loạn tim mạch
  • Suy gan
  • Suy thận

10. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất uridine

10.1. Lưu ý chung

  • Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng uridine.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nếu bạn bị dị ứng hoặc mẫn cảm với uridine, không nên sử dụng thuốc này.
  • Nên báo cáo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thuốc thảo dược và vitamin.
  • Không sử dụng uridine nếu bạn bị bệnh gan hoặc thận nặng.
  • Nên bảo quản uridine ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Giữ uridine ở ngoài tầm với của trẻ em.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Uridine có thể bài tiết qua sữa mẹ. Nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng uridine nếu bạn đang cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

An toàn của uridine cho phụ nữ mang thai chưa được nghiên cứu đầy đủ. Nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng uridine nếu bạn đang mang thai.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Uridine có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt và lú lẫn, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Nên cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng uridine.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều uridine có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy
  • Mất ngủ, lo âu, chóng mặt, lú lẫn
  • Nhịp tim nhanh, huyết áp thấp

11.2. Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều uridine, nên liên lạc với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc ngay lập tức.

11.3. Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên một liều uridine, nên uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo

  • PubChem: https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Uridine

Kết luận

Uridine là một nucleoside tự nhiên có tiềm năng trong việc điều trị các tình trạng bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng thần kinh, nhận thức và tâm thần. Nó đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện các triệu chứng của trầm cảm, lo âu, OCD, suy giảm nhận thức nhẹ, bệnh Alzheimer và chứng mất trí nhớ.

Uridine nói chung được dung nạp tốt và có độc tính thấp, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ. Nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều lượng thích hợp và cách sử dụng an toàn uridine.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Valsartan

Vancomycin

Sodium Valproate

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin