1. /

Ứng dụng kháng sinh Vancomycin: Công dụng, liều dùng

Ngày 25/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vancomycin

Vancomycin là một loại kháng sinh glycopeptide được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương kháng methicillin, bao gồm nhiễm trùng da, nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc, viêm phổi và viêm màng não.

Thuốc này cũng được sử dụng để dự phòng nhiễm trùng trong phẫu thuật. Vancomycin có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, bao gồm Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA), Staphylococcus epidermidis kháng methicillin (MRSE), Enterococcus faecium kháng vancomycin (VRE), Streptococcus pneumoniae và Clostridium difficile.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vancomycin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

2.  Mô tả hoạt chất Vancomycin

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Vancomycin
  • Phân loại: Thuốc kháng sinh glycopeptide

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Vancomycin có sẵn dưới nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Dạng tiêm:
    • Vancomycin hydrochloride cho tiêm tĩnh mạch: 500mg, 1g
    • Vancomycin hydrochloride cho tiêm bắp: 500mg
  • Dạng uống:
    • Vancomycin hydrochloride viên nang: 125mg, 250mg, 500mg

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của vancomycin bao gồm:

Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Vancocin 500mg, 1g Tiêm tĩnh mạch
Vancomycin 500mg Tiêm bắp
Vancocin 125mg, 250mg, 500mg Viên nang
Vancomycin Sandoz 500mg, 1g Tiêm tĩnh mạch
Vancomycin Mylan 500mg, 1g Tiêm tĩnh mạch

2.4 Công thức hóa học Vancomycin 

C66H75Cl2N9O24

Vancomycin

3. Chỉ định Vancomycin 

Vancomycin được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương nhạy cảm, bao gồm:

3.1 Nhiễm trùng da và mô mềm

  • Viêm mô tế bào
  • Áp xe
  • Viêm da
  • Nhiễm trùng vết thương
  • Nhiễm trùng bỏng

2.2 Nhiễm trùng huyết

  • Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram dương nhạy cảm

3.3 Viêm nội tâm mạc

  • Viêm nội tâm mạc do vi khuẩn Gram dương nhạy cảm, bao gồm vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) và Enterococcus faecium kháng vancomycin (VRE)

3.4 Viêm phổi

  • Viêm phổi do vi khuẩn Gram dương nhạy cảm, bao gồm vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) và Streptococcus pneumoniae

3.5 Viêm màng não

  • Viêm màng não do vi khuẩn Gram dương nhạy cảm, bao gồm vi khuẩn Streptococcus pneumoniae

3.6 Nhiễm trùng xương và khớp

  • Viêm xương tủy
  • Viêm khớp nhiễm trùng

3.7 Nhiễm trùng đường tiết niệu

  • Viêm bàng quang
  • Viêm thận bể thận

3.8 Nhiễm trùng ổ bụng

  • Viêm phúc mạc
  • Viêm túi mật

3.9 Dự phòng nhiễm trùng

  • Dự phòng nhiễm trùng trong phẫu thuật tim mạch, phẫu thuật ổ bụng, phẫu thuật chỉnh hình
  • Dự phòng nhiễm trùng cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch

4. Liều dùng Vancomycin 

Liều dùng vancomycin được xác định dựa trên độ tuổi, cân nặng, chức năng thận của bệnh nhân, loại nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Tiêm tĩnh mạch:
    • Liều khởi đầu: 15-20mg/kg, tiêm truyền tĩnh mạch chậm trong 60 phút.
    • Liều duy trì: 10-15mg/kg, tiêm truyền tĩnh mạch chậm mỗi 12 giờ.
  • Uống:
    • Liều khởi đầu: 40mg/kg, uống 4 lần/ngày.
    • Liều duy trì: 20-30mg/kg, uống 4 lần/ngày.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Tiêm tĩnh mạch:
    • Liều khởi đầu: 15-20mg/kg, tiêm truyền tĩnh mạch chậm trong 60 phút.
    • Liều duy trì: 10-15mg/kg, tiêm truyền tĩnh mạch chậm mỗi 12 giờ.
  • Uống:
    • Liều khởi đầu: 40mg/kg, uống 4 lần/ngày.
    • Liều duy trì: 20-30mg/kg, uống 4 lần/ngày.

4.3 Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận

Liều vancomycin cần được điều chỉnh cho bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.

Cách điều chỉnh liều:

  • Bệnh nhân có độ thanh thải creatinin (CrCl) từ 50-10ml/phút: Giảm liều vancomycin xuống 50%.
  • Bệnh nhân có độ thanh thải creatinin (CrCl) <10ml/phút: Giảm liều vancomycin xuống 25%.
  • Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: Dùng liều vancomycin bằng 2/3 liều thông thường, tiêm truyền tĩnh mạch chậm trong 4-6 giờ, sau mỗi lần chạy thận nhân tạo.

4.4 Lưu ý

  • Liều lượng có thể thay đổi tùy theo tình trạng của bệnh nhân và đáp ứng với điều trị.
  • Theo dõi nồng độ vancomycin trong huyết tương để đảm bảo liều lượng phù hợp và tránh tác dụng phụ.
  • Nên sử dụng vancomycin cùng với các biện pháp điều trị hỗ trợ khác như bù nước, điện giải và oxy hóa.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

  • Vancomycin được hấp thu kém qua đường tiêu hóa. Do đó, vancomycin uống thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, đặc biệt là nhiễm trùng do Clostridium difficile.
  • Khi tiêm tĩnh mạch, vancomycin được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn vào máu.

5.2 Phân bố

  • Vancomycin phân bố vào nhiều mô và dịch cơ thể, bao gồm phổi, thận, gan, mật, dịch màng não, dịch khớp và dịch màng bụng.
  • Nồng độ vancomycin trong mô thường thấp hơn so với trong huyết tương.

5.3 Chuyển hóa

  • Vancomycin không được chuyển hóa đáng kể trong cơ thể.

5.4 Thải trừ

  • Vancomycin được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi.
  • Thời gian bán thải của vancomycin là khoảng 4-6 giờ ở người trưởng thành có chức năng thận bình thường.
  • Thời gian bán thải của vancomycin tăng lên ở bệnh nhân suy thận.

6. Dược lực học

Vancomycin là một loại kháng sinh glycopeptide có tác dụng diệt khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào vi khuẩn.

6.1 Cơ chế tác dụng

  • Vancomycin gắn kết với các thành phần peptidoglycan đang hình thành trong thành tế bào vi khuẩn, ngăn chặn sự nối dài chuỗi peptidoglycan.
  • Việc ngăn chặn tổng hợp peptidoglycan làm suy yếu thành tế bào vi khuẩn và dẫn đến vỡ tế bào vi khuẩn.

6.2 Cấu trúc hoạt tính

  • Vancomycin có cấu trúc đặc biệt bao gồm một phần glycopeptide và một phần lipid.
  • Phần glycopeptide gắn kết với các thành phần peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn.
  • Phần lipid giúp thuốc xuyên qua màng tế bào vi khuẩn.

6.3 Tác dụng diệt khuẩn

  • Vancomycin có tác dụng diệt khuẩn đối với các vi khuẩn Gram dương nhạy cảm.
  • Thuốc có tác dụng diệt khuẩn nhanh chóng và hiệu quả đối với các vi khuẩn Gram dương nhạy cảm, bao gồm Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA), Staphylococcus epidermidis kháng methicillin (MRSE), Enterococcus faecium kháng vancomycin (VRE), Streptococcus pneumoniae và Clostridium difficile.

7. Độc tính

Vancomycin thường được dung nạp tốt, tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, đặc biệt khi sử dụng kéo dài hoặc liều cao.

7.1 Độc tính ở người lớn

  • Hệ thống huyết học:
    • Giảm bạch cầu
    • Giảm tiểu cầu
  • Hệ thống thận:
    • Suy thận
    • Viêm thận kẽ
  • Hệ thống tim mạch:
    • Giảm huyết áp
    • Rối loạn nhịp tim
  • Hệ thống thần kinh:
    • Chóng mặt
    • Đau đầu
    • Rối loạn thính giác
    • Rối loạn thị giác
  • Hệ thống tiêu hóa:
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Tiêu chảy
    • Viêm đại tràng giả mạc

7.2 Độc tính ở trẻ em

  • Hệ thống huyết học:
    • Giảm bạch cầu
    • Giảm tiểu cầu
  • Hệ thống thận:
    • Suy thận
    • Viêm thận kẽ
  • Hệ thống tim mạch:
    • Giảm huyết áp
    • Rối loạn nhịp tim
  • Hệ thống thần kinh:
    • Chóng mặt
    • Đau đầu
    • Rối loạn thính giác
    • Rối loạn thị giác
  • Hệ thống tiêu hóa:
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Tiêu chảy
    • Viêm đại tràng giả mạc

7.3 Độc tính ở thai nhi

  • Vancomycin có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
  • Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng vancomycin trừ khi lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.

8. Tương tác thuốc

Vancomycin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của thuốc.

8.1 Tương tác với thuốc lợi tiểu

  • Các thuốc lợi tiểu như furosemide, bumetanide và ethacrynic acid có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi sử dụng cùng với vancomycin.
  • Nên theo dõi chức năng thận cẩn thận khi sử dụng vancomycin cùng với thuốc lợi tiểu.

8.2 Tương tác với các thuốc kháng sinh khác

  • Vancomycin có thể làm tăng nồng độ gentamicin, tobramycin và amikacin trong huyết tương.
  • Nên theo dõi nồng độ các thuốc kháng sinh này trong huyết tương cẩn thận khi sử dụng cùng với vancomycin.

8.3 Tương tác với các thuốc khác

  • Vancomycin có thể tương tác với các thuốc khác, bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc chống nấm, thuốc chống đông máu và thuốc hạ huyết áp.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các tương tác thuốc tiềm ẩn trước khi sử dụng vancomycin.

9. Chống chỉ định

Vancomycin bị chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

9.1 Mẫn cảm với vancomycin

  • Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với vancomycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Triệu chứng mẫn cảm có thể bao gồm phát ban, ngứa, phù nề, khó thở, sốc phản vệ.

9.2 Suy thận nặng

  • Bệnh nhân suy thận nặng có độ thanh thải creatinin (CrCl) <10ml/phút.
  • Vancomycin có thể tích lũy trong cơ thể và gây độc cho thận ở bệnh nhân suy thận nặng.

9.3 Viêm đại tràng giả mạc

  • Bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng giả mạc.
  • Vancomycin có thể làm trầm trọng thêm viêm đại tràng giả mạc.

9.4 Thai kỳ

  • Vancomycin có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
  • Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng vancomycin trừ khi lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.

9.5 Cho con bú

  • Vancomycin được bài tiết qua sữa mẹ.
  • Nên cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng vancomycin cho phụ nữ đang cho con bú.

10. Tác dụng phụ

Vancomycin thường được dung nạp tốt, tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, đặc biệt khi sử dụng kéo dài hoặc liều cao.

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Phát ban
  • Ngứa
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Giảm huyết áp
  • Rối loạn thính giác

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Viêm đại tràng giả mạc
  • Suy thận
  • Viêm thận kẽ
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu
  • Rối loạn nhịp tim
  • Rối loạn thị giác
  • Giảm hồng cầu

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Sốc phản vệ
  • Phù mạch
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Hội chứng Lyell
  • Rối loạn chức năng gan
  • Viêm tụy

10.4 Không xác định được tần suất

  • Viêm phổi do vi khuẩn
  • Nhiễm nấm
  • Tăng men gan
  • Giảm kali huyết

11. Lưu ý khi sử dụng Vancomycin 

11.1 Lưu ý chung

  • Theo dõi nồng độ vancomycin trong huyết tương để đảm bảo liều lượng phù hợp và tránh tác dụng phụ.
  • Theo dõi chức năng thận và thính giác cẩn thận khi sử dụng vancomycin.
  • Nên sử dụng vancomycin cùng với các biện pháp điều trị hỗ trợ khác như bù nước, điện giải và oxy hóa.
  • Không tự ý sử dụng vancomycin hoặc ngưng sử dụng vancomycin trước khi có chỉ định của bác sĩ.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Vancomycin được bài tiết qua sữa mẹ.
  • Nên cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng vancomycin cho phụ nữ đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Vancomycin có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
  • Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng vancomycin trừ khi lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Vancomycin có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, suy giảm khả năng tập trung.
  • Nên cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng vancomycin.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu, chóng mặt
  • Rối loạn thính giác
  • Suy thận
  • Giảm huyết áp
  • Rối loạn nhịp tim

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngưng sử dụng vancomycin.
  • Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng của các cơ quan bị ảnh hưởng.
  • Chạy thận nhân tạo nếu cần thiết để loại bỏ vancomycin khỏi máu.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến thời điểm uống liều tiếp theo.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn thêm.

13. Trích nguồn tham khảo

  • USP DI Drug Information for the Health Care Professional, 27th ed.
  • The Merck Manual of Diagnosis and Therapy, 20th ed.
  • Goodman & Gilman's The Pharmacological Basis of Therapeutics, 13th ed.

Kết luận

Vancomycin là một loại kháng sinh glycopeptide hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương nhạy cảm. Thuốc có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng, bao gồm nhiễm trùng da, nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc, viêm phổi và viêm màng não.

Tuy nhiên, vancomycin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm suy thận, viêm đại tràng giả mạc và sốc phản vệ. Do đó, cần sử dụng vancomycin theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Sodium Valproate

Vitamin A

Vitamin B1

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin