1. /

Ứng dụng thuốc hướng thần Vaproate: Công dụng, liều dùng

Ngày 25/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vaproate

Vaproate là một loại thuốc hướng thần được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh, bao gồm động kinh, rối loạn lưỡng cực và đau đầu nửa đầu. Thuốc này hoạt động bằng cách điều chỉnh hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, giúp kiểm soát các cơn động kinh, giảm mức độ trầm cảm, hưng cảm và đau đầu.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Vaproate, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả về hoạt chất Vaproate

2.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Valproic acid (VPA)
  • Phân loại: Thuốc chống động kinh, thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực, thuốc điều trị đau đầu nửa đầu.

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Vaproate có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 200mg, 250mg, 500mg
  • Viên nang: 250mg, 500mg
  • Dung dịch uống: 20mg/ml, 50mg/ml
  • Dung dịch tiêm: 250mg/ml

2.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Vaproate bao gồm:

  • Depakine
  • Convulex
  • Valpro
  • Depamide

2.4. Công thức hóa học Vaproate

Công thức hóa học của Vaproate là C8H16O2.

Vaproate

3. Chỉ định Vaproate

Vaproate được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:

3.1. Động kinh

  • Động kinh toàn thể: Vaproate có tác dụng điều trị các dạng động kinh toàn thể, bao gồm động kinh cục bộ lan tỏa, động kinh giật cục bộ, động kinh giật toàn thể.
  • Động kinh cục bộ: Vaproate cũng được sử dụng để điều trị các dạng động kinh cục bộ, bao gồm động kinh cục bộ đơn thuần và động kinh cục bộ phức tạp.

3.2. Rối loạn lưỡng cực

Vaproate được sử dụng để điều trị giai đoạn hưng cảm của rối loạn lưỡng cực. Nó có thể giúp giảm bớt các triệu chứng như hưng phấn, kích động, mất ngủ, hoang tưởng, ảo giác.

3.3. Đau đầu nửa đầu

Vaproate có thể được sử dụng để ngăn ngừa các cơn đau đầu nửa đầu. Nó giúp giảm tần suất và cường độ của các cơn đau đầu.

4. Liều dùng Vaproate

Liều dùng Vaproate phụ thuộc vào tuổi tác, cân nặng, bệnh lý và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bác sĩ sẽ kê đơn liều lượng phù hợp cho từng người bệnh.

4.1. Động kinh

  • Người lớn: Liều khởi đầu thường là 10mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều duy trì có thể được tăng dần đến 60mg/kg/ngày, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
  • Trẻ em: Liều khởi đầu thường là 15mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều duy trì có thể được tăng dần đến 60mg/kg/ngày, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.

4.2. Rối loạn lưỡng cực

  • Người lớn: Liều khởi đầu thường là 750mg/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều duy trì có thể được tăng dần đến 2000mg/ngày, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.

4.3. Đau đầu nửa đầu

  • Người lớn: Liều khởi đầu thường là 250mg/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều duy trì có thể được tăng dần đến 1000mg/ngày, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

Vaproate được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ.

5.2. Phân bố

Vaproate được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm não, gan, thận và cơ.

5.3. Chuyển hóa

Vaproate được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4. Thải trừ

Vaproate được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của Vaproate là khoảng 12-16 giờ.

6. Dược lực học

Vaproate có tác dụng hướng thần thông qua các cơ chế sau:

6.1. Điều chỉnh hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh

  • Tăng cường hoạt động của GABA: Vaproate tăng cường hoạt động của GABA, một chất dẫn truyền thần kinh ức chế, giúp kiểm soát các cơn động kinh.
  • Ức chế giải phóng glutamate: Vaproate cũng có thể ức chế giải phóng glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh kích thích, góp phần vào việc kiểm soát các cơn động kinh.

6.2. Điều chỉnh hoạt động của các kênh ion

Vaproate có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các kênh ion trong não, bao gồm kênh natri và kênh canxi. Điều này có thể góp phần vào tác dụng chống động kinh và điều trị rối loạn lưỡng cực của thuốc.

7. Độc tính

Vaproate có thể gây độc tính nếu sử dụng quá liều hoặc trong một thời gian dài.

7.1. Triệu chứng độc tính cấp tính

  • buồn nôn, nôn
  • đau bụng
  • tiêu chảy
  • mệt mỏi
  • chóng mặt
  • lú lẫn
  • hôn mê

7.2. Triệu chứng độc tính mãn tính

  • tổn thương gan
  • suy tuyến tụy
  • rối loạn đông máu
  • teo tinh hoàn
  • rối loạn kinh nguyệt

8. Tương tác thuốc

Vaproate có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

8.1. Thuốc chống động kinh khác

  • Phenytoin: Vaproate có thể làm tăng nồng độ phenytoin trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Carbamazepine: Vaproate có thể làm giảm nồng độ carbamazepine trong huyết tương, làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Lamotrigine: Vaproate có thể làm tăng nguy cơ phát ban da nghiêm trọng khi sử dụng chung với lamotrigine.

8.2. Thuốc chống trầm cảm

  • Fluoxetine: Vaproate có thể làm tăng nồng độ fluoxetine trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.3. Thuốc chống đông máu

  • Warfarin: Vaproate có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng chung với warfarin.

9. Chống chỉ định

Vaproate chống chỉ định trong các trường hợp sau:

9.1. Suy gan nặng

Vaproate được chuyển hóa trong gan, do đó nó chống chỉ định ở những bệnh nhân suy gan nặng.

9.2. Bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan

Nên thận trọng khi sử dụng Vaproate ở những bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan, bởi vì thuốc có thể gây tổn thương gan.

9.3. Dị ứng với Vaproate

Bệnh nhân dị ứng với Vaproate không được sử dụng thuốc này.

9.4. Nhiễm độc gan trong quá khứ do Vaproate

Bệnh nhân từng bị nhiễm độc gan do Vaproate không được sử dụng thuốc này một lần nữa.

10. Tác dụng phụ

Vaproate có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • buồn nôn, nôn
  • đau bụng
  • tiêu chảy
  • tăng cân
  • rụng tóc
  • run rẩy
  • chóng mặt
  • buồn ngủ

10.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • rối loạn chức năng gan
  • suy tuyến tụy
  • rối loạn đông máu
  • teo tinh hoàn
  • rối loạn kinh nguyệt
  • suy giảm trí nhớ
  • trầm cảm
  • lo lắng

10.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • hội chứng Stevens-Johnson
  • hội chứng Lyell
  • thiếu máu bất sản
  • viêm tụy cấp
  • suy thận

10.4. Không xác định được tần suất

  • dị ứng
  • phát ban da
  • ngứa
  • phù
  •  

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Vaproate

11.1. Lưu ý chung

  • Thận trọng khi sử dụng Vaproate ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc suy gan.
  • Theo dõi chức năng gan thường xuyên trong quá trình điều trị.
  • Không dùng Vaproate cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Không tự ý ngừng sử dụng Vaproate mà phải tham khảo ý kiến bác sĩ.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Vaproate bài tiết vào sữa mẹ, do đó không nên sử dụng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

Vaproate có thể gây dị tật thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ. Do đó, không nên sử dụng Vaproate cho phụ nữ có thai.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Vaproate có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • buồn nôn, nôn dữ dội
  • đau bụng
  • tiêu chảy
  • chóng mặt, lú lẫn, hôn mê
  • suy hô hấp
  • suy tim
  • rối loạn đông máu

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Vaproate ngay lập tức.
  • Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn cho bệnh nhân.
  • Rửa dạ dày nếu cần thiết.
  • Sử dụng than hoạt tính để hấp thu thuốc trong đường tiêu hóa.
  • Theo dõi sát sao chức năng gan, thận và tim mạch của bệnh nhân.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều Vaproate, hãy uống càng sớm càng tốt.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • "Valproic Acid." Drugs.com. Accessed August 2, 2023.
  • "Valproic Acid." MedlinePlus. Accessed August 2, 2023.
  • "Valproic Acid." National Library of Medicine. Accessed August 2, 2023.

Kết luận

Vaproate là một loại thuốc hướng thần hiệu quả trong điều trị động kinh, rối loạn lưỡng cực và đau đầu nửa đầu. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng thường nhẹ và có thể kiểm soát được.

Nên thận trọng khi sử dụng Vaproate ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc suy gan, phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Vitamin A

Vitamin B1

Vitamin B12

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin