1. /

Ứng dụng Vitamin B12: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vitamin B12

Vitamin B12, còn được gọi là Cobalamin, là một vitamin thiết yếu cần thiết cho nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất máu, duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh, và hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vitamin B12, bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và các lưu ý cần thiết khi sử dụng loại vitamin này.

2. Mô tả Vitamin B12

2.1. Tên quốc tế, phân loại

  • Tên quốc tế: Cobalamin
  • Phân loại: Vitamin nhóm B, tan trong nước

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Vitamin B12 được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Dạng tiêm:
    • Dung dịch tiêm bắp (Injection)
    • Dung dịch tiêm tĩnh mạch (Intravenous injection)
    • Dung dịch tiêm dưới da (Subcutaneous injection)
  • Dạng uống:
    • Viên nén (Tablet)
    • Viên nang (Capsule)
    • Dung dịch uống (Oral solution)
  • Dạng khác:
    • Bột (Powder)
    • Bột pha hỗn dịch (Oral suspension)
    • Kẹo (Lozenge)

Hàm lượng vitamin B12 trong mỗi dạng bào chế thường khác nhau, từ vài mcg đến vài mg, tùy thuộc vào mục đích điều trị.

2.3. Biệt dược thường gặp

  • Tiêm: Neutrivit , H-5000 , Vitamin B12
  • Uống: Neurobion , Vitamin B12 Black mores, Vitamin #B ...

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của vitamin B12 là: C63H88CoN14O14P.

 

Vitamin B12

 

3. Chỉ định

Vitamin B12 được chỉ định trong các trường hợp sau:

3.1. Thiếu hụt Vitamin B12

  • Thiếu máu ác tính: Là một loại thiếu máu do cơ thể không hấp thu được vitamin B12
  • Thiếu máu megaloblastic: Là tình trạng thiếu máu do tế bào máu đỏ lớn hơn bình thường, thường do thiếu vitamin B12 hoặc axit folic
  • Thiếu máu do thiếu vitamin B12: Do chế độ ăn thiếu vitamin B12, hấp thu kém hoặc sử dụng thuốc ức chế hấp thu vitamin B12
  • Thiếu hụt vitamin B12 do nguyên nhân khác: Ví dụ như bệnh celiac, bệnh Crohn, viêm dạ dày mãn tính, phẫu thuật dạ dày, bệnh gan, bệnh thận, sử dụng thuốc kháng acid, v.v.

3.2. Các trường hợp khác

  • Điều trị các triệu chứng thần kinh liên quan đến thiếu vitamin B12: Ví dụ như tê bì chân tay, rối loạn cảm giác, mất thăng bằng, rối loạn tâm thần
  • Hỗ trợ điều trị các loại bệnh khác: Ví dụ như bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, bệnh đa xơ cứng
  • Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Helicobacter pylori: Là loại vi khuẩn có thể gây viêm loét dạ dày tá tràng
  • Hỗ trợ điều trị các trường hợp suy giảm hệ miễn dịch: Ví dụ như nhiễm trùng HIV, ung thư

4. Liều dùng

Liều dùng vitamin B12 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Độ tuổi: Trẻ em cần lượng vitamin B12 ít hơn người lớn
  • Tình trạng sức khỏe: Những người bị bệnh cần lượng vitamin B12 cao hơn người bình thường
  • Nguyên nhân thiếu hụt: Mức độ thiếu hụt vitamin B12 cũng ảnh hưởng đến liều dùng
  • Dạng bào chế: Liều dùng có thể khác nhau giữa các dạng bào chế
  • Mục đích sử dụng: Liều dùng cho điều trị thiếu máu ác tính sẽ khác với liều dùng để bổ sung

4.1. Liều dùng cho người lớn

  • Thiếu máu ác tính:
    • Tiêm bắp: 1000 mcg mỗi ngày trong 1 tuần đầu, sau đó 1000 mcg mỗi tuần trong 1 tháng, sau đó 1000 mcg mỗi tháng cho đến khi việc điều trị đạt được kết quả mong muốn
    • Uống: 1000 mcg mỗi ngày
  • Thiếu máu megaloblastic: 1000 mcg mỗi ngày trong 1 tuần đầu, sau đó 1000 mcg mỗi tuần trong 1 tháng, sau đó 1000 mcg mỗi tháng cho đến khi việc điều trị đạt được kết quả mong muốn
  • Thiếu máu do thiếu vitamin B12: 1000 mcg mỗi ngày
  • Bổ sung vitamin B12: 2,4 mcg mỗi ngày
  • Các trường hợp khác: Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng

4.2. Liều dùng cho trẻ em

  • Dưới 1 tuổi: 0,5 mcg mỗi ngày
  • 1-3 tuổi: 0,9 mcg mỗi ngày
  • 4-8 tuổi: 1,2 mcg mỗi ngày
  • 9-13 tuổi: 1,8 mcg mỗi ngày
  • 14-18 tuổi: 2,4 mcg mỗi ngày

4.3. Lưu ý khi sử dụng

  • Nên sử dụng vitamin B12 theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng vitamin B12.
  • Không sử dụng vitamin B12 trong thời gian dài mà không có sự theo dõi của bác sĩ.

5. Dược Động Học

5.1. Hấp thu

Vitamin B12 được hấp thu ở ruột non. Hấp thu vitamin B12 cần có sự tham gia của yếu tố nội tại được tiết ra từ dạ dày. Yếu tố nội tại kết hợp với vitamin B12 tạo thành một phức hợp protein giúp cơ thể hấp thu vitamin B12.

5.2. Phân bố

Vitamin B12 được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung chủ yếu ở gan, tủy xương và các mô khác.

5.3. Chuyển hóa

Vitamin B12 được chuyển hóa trong cơ thể thành các dạng hoạt động, có chức năng tham gia vào các phản ứng hóa học quan trọng.

5.4. Thải trừ

Vitamin B12 được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phân và mồ hôi.

6. Dược Lực Học

6.1. Cấu trúc và chức năng

Vitamin B12 là một coenzym cần thiết cho một số phản ứng hóa học quan trọng trong cơ thể, bao gồm:

  • Sản xuất tế bào máu: Vitamin B12 cần thiết cho việc tạo ra hemoglobin, một protein trong hồng cầu có nhiệm vụ vận chuyển oxy khắp cơ thể.
  • Chuyển hóa năng lượng: Vitamin B12 giúp cơ thể chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein thành năng lượng.
  • Hệ thần kinh: Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh, bao gồm việc tạo myelin, một lớp vỏ bao phủ các dây thần kinh giúp truyền tín hiệu thần kinh.
  • Sinh tổng hợp DNA: Vitamin B12 cần thiết cho việc nhân đôi DNA và tạo ra các tế bào mới.

6.2. Cơ chế tác động

Vitamin B12 tác động bằng cách hoạt động như một coenzyme trong hai phản ứng chuyển hóa chính:

  • Phản ứng methionine synthetase: Vitamin B12 là coenzyme của enzyme methionine synthetase, giúp chuyển tetrahydrofolate thành dihydrofolate và homocysteine thành methionine. Methionine là một axit amin cần thiết cho việc tổng hợp protein và tạo myelin.
  • Phản ứng methylmalonyl-CoA mutase: Vitamin B12 là coenzyme của enzyme methylmalonyl-CoA mutase, giúp chuyển methylmalonyl-CoA thành succinyl-CoA, một bước quan trọng trong chu trình axit citric.

7. Độc tính

7.1. Triệu chứng ngộ độc

Vitamin B12 là một vitamin tan trong nước, nghĩa là cơ thể không tích trữ lượng vitamin B12 dư thừa. Việc tiêu thụ lượng vitamin B12 lớn hơn nhu cầu cơ thể sẽ được thải trừ qua nước tiểu. Tuy nhiên, việc tiêm liều cao vitamin B12 có thể gây ra một số phản ứng phụ.

  • Phản ứng dị ứng: Có thể xảy ra phản ứng dị ứng với vitamin B12, biểu hiện như phát ban, ngứa, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi.
  • Rối loạn thần kinh tâm thần: Việc tiêm liều cao vitamin B12 có thể gây ra kích thích thần kinh, rối loạn tâm thần.
  • Tăng hồng cầu: Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hồng cầu. Việc sử dụng liều cao vitamin B12 có thể làm tăng số lượng hồng cầu trong máu, dẫn đến tình trạng máu đặc, khó lưu thông.

7.2. Cách xử lý ngộ độc

  • Hút thuốc lá: Sử dụng biện pháp hút thuốc lá để loại bỏ vitamin B12 dư thừa khỏi cơ thể.
  • Gây nôn: Nếu bệnh nhân mới uống vitamin B12, có thể gây nôn để loại bỏ lượng vitamin B12 dư thừa.
  • Bổ sung vitamin C: Vitamin C có thể giúp loại bỏ vitamin B12 dư thừa trong cơ thể.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị các triệu chứng ngộ độc vitamin B12 như dị ứng, rối loạn thần kinh tâm thần.
  • Bệnh viện: Nếu tình trạng ngộ độc vitamin B12 nghiêm trọng, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện để được điều trị kịp thời.

8. Tương tác thuốc

8.1. Tương tác với thuốc khác

Vitamin B12 có thể tương tác với một số loại thuốc, làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của cả hai loại thuốc.

  • Metformin: Metformin là loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường. Metformin có thể làm giảm hấp thu vitamin B12, gây thiếu hụt vitamin B12.
  • Thuốc kháng acid: Thuốc kháng acid có thể ức chế hấp thu vitamin B12 trong đường tiêu hóa.
  • Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu có thể làm tăng thải trừ vitamin B12 qua nước tiểu.
  • Thuốc chống động kinh: Một số thuốc chống động kinh có thể làm tăng nhu cầu vitamin B12 của cơ thể.

8.2. Tương tác với thức ăn

Vitamin B12 thường được hấp thu tốt hơn khi được kết hợp với các thực phẩm giàu protein, đặc biệt là thịt, trứng, cá và sữa.

8.3. Lưu ý khi sử dụng vitamin B12

  • Cần thông báo cho bác sĩ hoặc chuyên viên y tế về các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
  • Không tự ý sử dụng vitamin B12 mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

9. Chống chỉ định

Vitamin B12 không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng: Những người bị dị ứng với vitamin B12 hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Ung thư: Vitamin B12 có thể làm tăng nguy cơ ung thư ở một số người.
  • Bệnh tim: Vitamin B12 có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim ở một số người.
  • Bệnh gan: Vitamin B12 có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh gan ở một số người.

10. Tác dụng phụ

Vitamin B12 thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm:

10.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng, đỏ tại chỗ tiêm.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy.
  • Đau đầu: Đau đầu.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi.
  • Ngứa: Ngứa da.

10.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Phát ban: Phát ban trên da.
  • Sưng mặt: Sưng mặt, môi, lưỡi.
  • Khó thở: Khó thở.

10.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Suy tim: Suy tim.
  • Rối loạn tâm thần: Rối loạn tâm thần.
  • Rối loạn thần kinh: Rối loạn thần kinh.

10.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Rối loạn huyết học: Rối loạn huyết học.

11. Lưu ý khi sử dụng

11.1. Lưu ý chung

  • Nên sử dụng vitamin B12 theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng vitamin B12.
  • Không sử dụng vitamin B12 trong thời gian dài mà không có sự theo dõi của bác sĩ.
  • Không sử dụng vitamin B12 cho trẻ em dưới 1 tuổi mà không có sự cho phép của bác sĩ.

11.2. Lưu ý phụ nữ có thai

  • Phụ nữ có thai cần bổ sung vitamin B12 đầy đủ để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
  • Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin B12 trong thời kỳ mang thai.

11.3. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Phụ nữ cho con bú cần bổ sung vitamin B12 đầy đủ để đảm bảo lượng sữa mẹ đủ và chất lượng sữa tốt.
  • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin B12 trong thời kỳ cho con bú.

11.4. Lưu ý người lái xe, vận hành máy móc

  • Vitamin B12 thường không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào như chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Ngộ độc: Việc tiêu thụ lượng vitamin B12 lớn hơn nhu cầu cơ thể sẽ được thải trừ qua nước tiểu. Việc tiêm liều cao vitamin B12 có thể gây ra một số phản ứng phụ, chủ yếu là dị ứng và rối loạn tâm thần.
  • Tăng hồng cầu: Việc tiêm liều cao vitamin B12 có thể làm tăng số lượng hồng cầu trong máu, dẫn đến tình trạng máu đặc, khó lưu thông.
  • Rối loạn tâm thần: Việc tiêm liều cao vitamin B12 có thể gây ra kích thích thần kinh, rối loạn tâm thần.

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Hút thuốc lá: Sử dụng biện pháp hút thuốc lá để loại bỏ vitamin B12 dư thừa khỏi cơ thể.
  • Gây nôn: Nếu bệnh nhân mới uống vitamin B12, có thể gây nôn để loại bỏ lượng vitamin B12 dư thừa.
  • Bổ sung vitamin C: Vitamin C có thể giúp loại bỏ vitamin B12 dư thừa trong cơ thể.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị các triệu chứng ngộ độc vitamin B12 như dị ứng, rối loạn thần kinh tâm thần.
  • Bệnh viện: Nếu tình trạng ngộ độc vitamin B12 nghiêm trọng, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện để được điều trị kịp thời.

12.3. Quên liều & cách xử lý

  • Uống: Nếu bạn quên uống một liều vitamin B12, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp theo lịch trình.
  • Tiêm: Nếu bạn quên tiêm một liều vitamin B12, hãy tiêm liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ tiêm liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục tiêm liều kế tiếp theo lịch trình.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Tạp chí Dược học
  • Tạp chí Y học Việt Nam
  • Cơ sở dữ liệu thuốc quốc gia

Kết luận

Vitamin B12 là một vitamin thiết yếu cần thiết cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng vitamin B12 cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi nào về vitamin B12, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Vitamin B2

Vitamin B3

Vitamin B5

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin