1. /

Ứng dụng Vitamin B3: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vitamin B3

Vitamin B3, còn được gọi là Niacin, là một loại vitamin thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ thể. Nó tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, sản xuất hormone, sửa chữa DNA và duy trì sức khỏe của da, tóc, và mắt.

Việc bổ sung vitamin B3 có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng cần lưu ý về liều lượng, tác dụng phụ và chống chỉ định để sử dụng an toàn và hiệu quả.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Vitamin B3, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Vitamin B3

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Niacin ( Vitamin PP )
  • Phân loại: Vitamin nhóm B, cụ thể là vitamin B3.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Vitamin B3 có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 50mg, 100mg, 250mg, 500mg, 1g.
  • Viên nang: 50mg, 100mg, 250mg, 500mg.
  • Dung dịch uống: 25mg/5ml, 50mg/5ml.
  • Dung dịch tiêm: 100mg/ml, 250mg/ml, 500mg/ml.

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược chứa Vitamin B3 phổ biến trên thị trường:

Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Niacin 50mg, 100mg, 250mg, 500mg Viên nén
Nicotinamide 50mg, 100mg, 250mg, 500mg Viên nén, viên nang, dung dịch uống
Vitamin PP 50mg, 100mg, 250mg, 500mg Viên nén
Niacor 500mg Viên nén

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Niacin là C6H5NO2.

Vitamin B3

3. Chỉ định

Vitamin B3 được chỉ định cho các trường hợp sau:

3.1 Thiếu hụt Vitamin B3 (Pellagra)

  • Triệu chứng: Bệnh nhân có thể gặp đỏ da, rát, tróc vảy ở vùng da tiếp xúc với ánh nắng, viêm niêm mạc miệng, viêm lưỡi, tiêu chảy, rối loạn tâm thần.
  • Điều trị: Bổ sung Vitamin B3 bằng đường uống hoặc tiêm.

3.2 Điều trị tăng cholesterol máu

  • Cơ chế: Vitamin B3 làm giảm sản xuất cholesterol xấu (LDL) và tăng sản xuất cholesterol tốt (HDL). Điều này góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Liều dùng: Liều dùng của Vitamin B3 cho mục đích điều trị tăng cholesterol máu thường cao hơn liều dùng để bổ sung cho nhu cầu hàng ngày. Thường là 1-3g/ngày, chia làm nhiều lần.

3.3 Điều trị bệnh Parkinson

  • Cơ chế: Vitamin B3 có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh Parkinson bằng cách bảo vệ các tế bào thần kinh sản xuất dopamine.
  • Liều dùng: Liều dùng của Vitamin B3 cho bệnh Parkinson cần được bác sĩ chỉ định và theo dõi sát sao.

3.4 Điều trị rối loạn tâm thần

  • Cơ chế: Vitamin B3 có thể giúp cải thiện các triệu chứng rối loạn tâm thần, như trầm cảm, lo âu, và rối loạn tâm thần phân liệt.
  • Liều dùng: Liều dùng của Vitamin B3 cho bệnh tâm thần thường được bác sĩ chỉ định và theo dõi sát sao.

4. Liều dùng

Liều lượng Vitamin B3 phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tình trạng sức khỏe và độ tuổi của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng khuyến nghị hàng ngày

  • Trẻ em: 2-16mg/ngày
  • Người lớn: 14-18mg/ngày
  • Phụ nữ mang thai: 18mg/ngày
  • Phụ nữ cho con bú: 17mg/ngày

4.2 Liều dùng điều trị bệnh

Liều dùng cho từng bệnh cụ thể được nêu chi tiết trong phần Chỉ định.

4.3 Cách dùng

  • Uống: Vitamin B3 có thể được uống với nước hoặc nước trái cây.
  • Tiêm: Vitamin B3 có thể được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Niacin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Hấp thu tốt nhất khi uống trong bữa ăn.

5.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, Niacin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu tập trung ở gan, cơ, não và máu.

5.3 Chuyển hóa

Niacin được chuyển hóa trong gan thành các dạng hoạt động, bao gồm nicotinamide adenine dinucleotide (NAD) và nicotinamide adenine dinucleotide phosphate (NADP).

5.4 Thải trừ

Niacin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng sản phẩm chuyển hóa.

6. Dược lực học

Vitamin B3 đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động sinh hóa của cơ thể, bao gồm:

6.1 Tham gia vào chuyển hóa năng lượng

  • Cơ chế: Niacin là tiền chất của NAD và NADP, là hai coenzyme quan trọng trong chu trình Krebs, quá trình hô hấp tế bào và sản xuất năng lượng.
  • Vai trò: NAD và NADP tham gia vào quá trình oxy hóa glucose, giải phóng năng lượng cho cơ thể hoạt động.

6.2 Tham gia vào sự tổng hợp và sửa chữa DNA

  • Cơ chế: Niacin tham gia vào các phản ứng hóa học liên quan đến quá trình sao chép và sửa chữa DNA.
  • Vai trò: Giúp duy trì tính ổn định của vật chất di truyền, bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các tác nhân gây bệnh.

6.3 Tham gia vào quá trình tạo ra các hormone

  • Cơ chế: Niacin đóng vai trò trong quá trình tổng hợp một số loại hormone, như hormone giới tính, hormone tuyến giáp.
  • Vai trò: Điều hòa hoạt động của các cơ quan nội tiết, đảm bảo cân bằng hormone trong cơ thể.

6.4 Tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid

  • Cơ chế: Niacin làm giảm sản xuất cholesterol xấu (LDL) và tăng sản xuất cholesterol tốt (HDL), giúp điều chỉnh lượng lipid trong máu.
  • Vai trò: Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

7. Độc tính

Vitamin B3 thường được dung nạp tốt khi sử dụng theo liều lượng khuyến nghị. Tuy nhiên, sử dụng liều cao có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm:

7.1 Tác dụng phụ của Niacin

  • Tím da: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của Niacin, xảy ra trong vòng 30-60 phút sau khi uống. Tím da thường xuất hiện ở mặt, cổ, ngực và lưng, có thể kéo dài trong vài giờ.
  • Đỏ bừng: Niacin có thể gây đỏ bừng do giãn mạch máu ngoại biên.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Một số người có thể gặp buồn nôn, nôn mửa khi uống Niacin.
  • Đau đầu: Niacin có thể gây đau đầu do giãn mạch máu.
  • Rối loạn tiêu hóa: Niacin có thể gây rối loạn tiêu hóa, như tiêu chảy, táo bón, đau bụng.
  • Gan to: Sử dụng liều cao Niacin trong thời gian dài có thể gây gan to.
  • Rối loạn đường huyết: Niacin có thể làm tăng đường huyết, đặc biệt ở người bệnh tiểu đường.
  • Giảm dung nạp glucose: Niacin có thể làm giảm dung nạp glucose, gây tăng đường huyết.

7.2 Tác dụng phụ của Nicotinamide

  • Tác dụng phụ nhẹ: Nicotinamide thường được dung nạp tốt hơn Niacin, ít gây tác dụng phụ hơn.
  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nicotinamide ở liều cao có thể gây tổn thương gan.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với thuốc hạ đường huyết

  • Cơ chế: Niacin có thể làm tăng đường huyết, nên khi sử dụng cùng lúc với thuốc hạ đường huyết có thể gây hạ đường huyết quá mức.
  • Cần lưu ý: Nên theo dõi đường huyết kỹ lưỡng khi sử dụng Niacin cùng lúc với thuốc hạ đường huyết.

8.2 Tương tác với thuốc chống đông máu

  • Cơ chế: Niacin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng lúc với thuốc chống đông máu.
  • Cần lưu ý: Nên theo dõi thời gian prothrombin (INR) kỹ lưỡng khi sử dụng Niacin cùng lúc với thuốc chống đông máu.

8.3 Tương tác với statin

  • Cơ chế: Niacin có thể tăng cường tác dụng của statin, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ của statin.
  • Cần lưu ý: Nên theo dõi cholesterol, men gan và cơ bắp kỹ lưỡng khi sử dụng Niacin cùng lúc với statin.

8.4 Tương tác với thuốc điều trị bệnh gout

  • Cơ chế: Niacin có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout, nên khi sử dụng cùng lúc với thuốc điều trị bệnh gout có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Cần lưu ý: Nên theo dõi acid uric trong máu khi sử dụng Niacin cùng lúc với thuốc điều trị bệnh gout.

9. Chống chỉ định

9.1 Không được sử dụng cho bệnh nhân:

  • Bệnh nhân mắc bệnh gan nặng: Niacin có thể gây tổn thương gan, do đó không nên sử dụng cho người bệnh gan nặng.
  • Bệnh nhân mắc bệnh tim mạch nặng: Niacin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, nên không nên sử dụng cho bệnh nhân tim mạch nặng.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc hạ đường huyết: Niacin có thể làm tăng đường huyết, nên không nên sử dụng cho bệnh nhân đang sử dụng thuốc hạ đường huyết.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu: Niacin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, nên không nên sử dụng cho bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Niacin: Không nên sử dụng Niacin cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Niacin.
  • Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng Niacin cho phụ nữ mang thai, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng Niacin cho phụ nữ cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

10. Tác dụng phụ

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tím da
  • Đỏ bừng
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau đầu
  • Rối loạn tiêu hóa

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Gan to
  • Rối loạn đường huyết
  • Giảm dung nạp glucose
  • Mất ngủ
  • Lo âu

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Viêm gan
  • Viêm tụy
  • Tổn thương cơ
  • Rối loạn tâm thần

10.4 Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu
  • Suy thận

11. Lưu ý

11.1 Lưu ý chung

  • Không tự ý sử dụng Niacin mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Liều lượng và cách sử dụng Niacin phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nên uống Niacin trong bữa ăn để giảm tác dụng phụ.
  • Theo dõi sức khỏe thường xuyên khi sử dụng Niacin, đặc biệt là nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng Niacin và tham khảo ý kiến bác sĩ.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không nên sử dụng Niacin cho phụ nữ cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu cần phải sử dụng Niacin, nên cho con bú sau khi sử dụng thuốc ít nhất 2 giờ.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng Niacin cho phụ nữ mang thai, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Niacin có thể gây chóng mặt, do đó nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Tím da
  • Đỏ bừng
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau đầu
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Gan to
  • Rối loạn đường huyết
  • Giảm dung nạp glucose
  • Mất ngủ
  • Lo âu
  • Phản ứng dị ứng
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu
  • Suy thận

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Niacin ngay lập tức.
  • Gọi cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Xử trí triệu chứng, chẳng hạn như nôn mửa, hạ sốt, bổ sung dịch.
  • Theo dõi chức năng gan, thận, đường huyết và các chỉ số huyết học.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Niacin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • National Institutes of Health: Office of Dietary Supplements
  • Food and Drug Administration
  • Merck Manual
  • The American Heart Association

Kết luận

Vitamin B3 là một loại vitamin thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ thể. Việc bổ sung Vitamin B3 có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng cần lưu ý về liều lượng, tác dụng phụ và chống chỉ định để sử dụng an toàn và hiệu quả.

Trước khi sử dụng Niacin, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Vitamin B5

Vitamin B6

Vitamin B8

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin