1. /

Ứng dụng Vitamin B6: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vitamin B6

Vitamin B6, còn được gọi là pyridoxine, là một vitamin thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể. Từ việc hỗ trợ chuyển hóa thức ăn thành năng lượng cho đến việc tạo ra các tế bào hồng cầu và điều hòa tâm trạng, vitamin B6 đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ quan trọng.

Tuy nhiên, như mọi loại thuốc và vitamin khác, việc sử dụng vitamin B6 cũng cần được thực hiện theo hướng dẫn y tế để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vitamin B6 bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vitamin thiết yếu này.

2. Mô tả hoạt chất Vitamin B6

2.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Pyridoxine
  • Phân loại: Vitamin nhóm B

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Vitamin B6 có thể được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 10mg, 25mg, 50mg, 100mg
  • Viên nang: 10mg, 25mg, 50mg, 100mg
  • Dung dịch tiêm: 50mg/ml, 100mg/ml
  • Dung dịch uống: 10mg/ml, 25mg/ml
  • Thuốc bổ sung đa vitamin: Hàm lượng vitamin B6 thay đổi tùy theo sản phẩm

2.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp chứa vitamin B6:

Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Pyridoxine HCL 10mg, 25mg, 50mg Viên nang, viên nén
Pyridoxine 10mg, 25mg, 50mg Viên nang, viên nén
Vitamin B6 10mg, 25mg, 50mg Viên nang, viên nén
Supradyn 1.4mg Viên nén
Centrum 1.7mg Viên nén

2.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của vitamin B6 là C8H11NO3.

Vitamin B6

3. Chỉ định Vitamin B6

Vitamin B6 được chỉ định trong các trường hợp sau:

3.1. Thiếu hụt vitamin B6

  • Triệu chứng thiếu hụt vitamin B6 bao gồm: mệt mỏi, suy nhược, viêm da, rối loạn giấc ngủ, trầm cảm, viêm lưỡi, nứt môi, viêm da quanh miệng.
  • Nguyên nhân gây thiếu hụt vitamin B6 có thể là do chế độ ăn uống thiếu hụt, nghiện rượu, sử dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống động kinh.

3.2. Điều trị thiếu máu

  • Thiếu máu do thiếu vitamin B6: Vitamin B6 tham gia vào quá trình tổng hợp hemoglobin, một thành phần quan trọng của hồng cầu. Thiếu hụt vitamin B6 có thể dẫn đến thiếu máu.
  • Thiếu máu ác tính: Vitamin B6 đóng vai trò hỗ trợ điều trị thiếu máu ác tính.

3.3. Điều trị buồn nôn và nôn

  • Vitamin B6 được sử dụng để điều trị buồn nôn và nôn, đặc biệt là trong thai kỳ.
  • Cơ chế tác dụng của vitamin B6 trong điều trị buồn nôn và nôn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng có thể do tác dụng lên hệ thần kinh trung ương.

3.4. Điều trị bệnh lý liên quan đến thần kinh

  • Bệnh lý thần kinh ngoại biên: Vitamin B6 có thể giúp cải thiện chức năng thần kinh ngoại biên trong một số trường hợp, đặc biệt là các bệnh lý như viêm dây thần kinh ngoại biên.
  • Bệnh Parkinson: Vitamin B6 có thể được sử dụng như một phần trong phác đồ điều trị bệnh Parkinson.

3.5. Điều trị bệnh lý khác

  • Rối loạn tâm thần: Vitamin B6 có thể giúp cải thiện tâm trạng, giảm trầm cảm, lo âu, và các rối loạn tâm thần khác.
  • Hỗ trợ điều trị tiền kinh nguyệt: Vitamin B6 có thể giúp giảm các triệu chứng tiền kinh nguyệt như căng thẳng, cáu gắt, đau đầu.

4. Liều dùng Vitamin B6

Liều dùng vitamin B6 phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tình trạng sức khỏe và độ tuổi của người bệnh. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều dùng phù hợp.

4.1. Liều dùng cho người lớn

  • Thiếu hụt vitamin B6: 2-3mg/ngày.
  • Điều trị thiếu máu: 50-100mg/ngày, chia làm nhiều lần.
  • Điều trị buồn nôn và nôn: 10-25mg/ngày.
  • Điều trị bệnh lý thần kinh: Liều dùng tùy theo mức độ bệnh và phác đồ điều trị.

4.2. Liều dùng cho trẻ em

  • Thiếu hụt vitamin B6: Liều dùng được xác định dựa trên độ tuổi và cân nặng của trẻ.
  • Điều trị thiếu máu: Liều dùng được xác định dựa trên tình trạng thiếu máu và cân nặng của trẻ.

4.3. Liều dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Nhu cầu vitamin B6 tăng lên trong thai kỳ. Nên bổ sung 2.0mg/ngày.
  • Phụ nữ cho con bú: Nên bổ sung 2.8mg/ngày.

4.4. Lưu ý về liều dùng

  • Không tự ý tăng liều dùng vitamin B6 mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Nên sử dụng vitamin B6 theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Có thể chia liều dùngvitamin B6 thành nhiều lần trong ngày để tăng cường hấp thu.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

Vitamin B6 được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Tốc độ hấp thu phụ thuộc vào hàm lượng vitamin B6 trong thức ăn, trạng thái sức khoẻ của người bệnh và các yếu tố khác.

5.2. Phân bố

Vitamin B6 được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu ở gan, não, cơ, thận và máu.

5.3. Chuyển hóa

Vitamin B6 được chuyển hóa thành pyridoxal phosphate (PLP), dạng hoạt động của vitamin B6. PLP là một chất xúc tác quan trọng trong nhiều phản ứng chuyển hóa của cơ thể, bao gồm chuyển hóa protein, carbohydrate, lipid và axit nucleic.

5.4. Thải trừ

Vitamin B6 được thải trừ qua nước tiểu.

6. Dược lực học

Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm:

6.1. Chuyển hóa protein, carbohydrate và lipid

Vitamin B6 tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate và lipid, giúp cơ thể tạo ra năng lượng và các chất cần thiết cho hoạt động sống.

  • Chuyển hóa protein: Vitamin B6 tham gia vào quá trình tổng hợp và phân giải protein.
  • Chuyển hóa carbohydrate: Vitamin B6 giúp cơ thể chuyển hóa carbohydrate thành glucose, nguồn năng lượng chính của cơ thể.
  • Chuyển hóa lipid: Vitamin B6 tham gia vào quá trình tổng hợp và phân giải lipid.

6.2. Tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh

Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm dopamine, serotonin, norepinephrine. Các chất dẫn truyền thần kinh này là những chất hóa học tham gia vào việc truyền tín hiệu thần kinh trong não, ảnh hưởng đến tâm trạng, giấc ngủ, cảm xúc, sự tập trung và hoạt động của cơ thể.

6.3. Tạo máu

Vitamin B6 tham gia vào quá trình tổng hợp hemoglubin, một thành phần quan trọng của hồng cầu. Thiếu hụt vitamin B6 có thể dẫn đến thiếu máu.

6.4. Chức năng miễn dịch

Vitamin B6 tham gia vào việc điều hòa chức năng miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật.

6.5. Hệ thần kinh trung ương

Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong chức năng của hệ thần kinh trung ương. Thiếu hụt vitamin B6 có thể dẫn đến các vấn đề về tâm trạng, giấc ngủ, nhận thức, và hoạt động của hệ thần kinh.

7. Độc tính

7.1. Triệu chứng ngộ độc vitamin B6

  • Khi sử dụng thuốc liều cao, vitamin B6 có thể gây ra ngộ độc.
  • Triệu chứng ngộ độc vitamin B6 bao gồm: tê bì, yếu cơ, rối loạn đường tiêu hóa, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, co giật, tổn thương thần kinh.

7.2. Xử lý khi ngộ độc vitamin B6

  • Ngừng sử dụng vitamin B6 ngay lập tức.
  • Uống nhiều nước để đào thải vitamin B6 ra khỏi cơ thể.
  • Nên đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.

8. Tương tác thuốc

Vitamin B6 có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

  • Thuốc chống động kinh: Vitamin B6 có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống động kinh, dẫn đến các cơn động kinh tái phát.
  • Thuốc chống trầm cảm: Vitamin B6 có thể tương tác với thuốc chống trầm cảm, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Thuốc lợi tiểu: Vitamin B6 có thể làm tăng tác dụng lợi tiểu của thuốc lợi tiểu, dẫn đến giảm kali trong máu.

9. Chống chỉ định

Vitamin B6 chống chỉ định cho những trường hợp sau:

9.1. Quá mẫn cảm với pyridoxine hoặc các thành phần khác của thuốc.

9.2. Người bị bệnh tim mạch

9.3. Người bị bệnh gan

9.4. Người bị bệnh thận

9.5. Phụ nữ mang thai và cho con bú:

  • Phụ nữ mang thai nên sử dụng vitamin B6 theo chỉ định của bác sĩ, bởi sử dụng liều cao có thể gây hại cho thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú nên sử dụng vitamin B6 theo chỉ định của bác sĩ, bởi vitamin B6 có thể bài tiết vào sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.

10. Tác dụng phụ

Vitamin B6 có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1. Thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Mệt mỏi, suy nhược.
  • Đau đầu.
  • Chóng mặt.

10.2. Ít gặp

  • Rối loạn tâm thần: lo âu, trầm cảm, kích động.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Tê bì, yếu cơ.
  • Viêm da.

10.3. Hiếm gặp

  • Co giật.
  • Tổn thương thần kinh.
  • Suy giảm chức năng gan.
  • Suy giảm chức năng thận.

10.4. Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, phù nề.
  • Tăng huyết áp.
  • Rối loạn nhịp tim.

11. Lưu ý khi sử dụng Vitamin B6

11.1. Lưu ý chung

  • Nên sử dụng vitamin B6 theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không tự ý tăng liều dùng vitamin B6 mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Cần thông báo với bác sĩ về bất kỳ bệnh lý nào bạn đang mắc phải, bao gồm cả bệnh lý về tim mạch, gan, thận, thần kinh.
  • Nên báo cáo với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng vitamin B6.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Nên sử dụng vitamin B6 theo chỉ định của bác sĩ, bởi vitamin B6 có thể bài tiết vào sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.

11.3. Phụ nữ có thai

  • Nên sử dụng vitamin B6 theo chỉ định của bác sĩ, bởi sử dụng liều cao có thể gây hại cho thai nhi.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Vitamin B6 không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải tác dụng phụ như chóng mặt, mệt mỏi, hoặc rối loạn tâm thần, bạn nên hạn chế lái xe và vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng quá liều vitamin B6 bao gồm: tê bì, yếu cơ, rối loạn đường tiêu hóa, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, co giật, tổn thương thần kinh.

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng vitamin B6 ngay lập tức.
  • Uống nhiều nước để đào thải vitamin B6 ra khỏi cơ thể.
  • Nên đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Bộ Y tế (2023). Dược điển Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản Y học.
  • Tạp chí Dược học (2022). Vitamin B6: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định. Tạp chí Dược học, 45(2), 123-130.
  • National Institutes of Health (2023). Vitamin B6. [Trang web]

Kết luận

Vitamin B6 là một vitamin thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng vitamin B6 cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về vitamin B6 bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vitamin thiết yếu này. Nên tham khảo thêm ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng vitamin B6.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Vitamin B8

Vitamin B9

Vitamin C

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin