1. /

Ứng dụng Vitamin A: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Vitamin A

Vitamin A là một trong những vitamin thiết yếu cho cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong rất nhiều chức năng sinh lý. Thiếu vitamin A có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Do vậy, việc bổ sung vitamin A hợp lý là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng của vitamin A, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Vitamin A

2.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Vitamin A (Retinol).
  • Phân loại: Vitamin tan trong dầu.

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Vitamin A được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, phổ biến nhất là:

  • Viên nang mềm: 10.000 IU, 25.000 IU, 50.000 IU, 100.000 IU.
  • Dung dịch uống: 10.000 IU/ml, 25.000 IU/ml.
  • Kem bôi da: 0,01%, 0,05%, 0,1%.
  • Thuốc nhỏ mắt: 10.000 IU/ml, 25.000 IU/ml.

2.3. Biệt dược thường gặp

Dưới đây là một số biệt dược phổ biến chứa vitamin A:

  • Viên nang mềm: Neoretin, Retin-A, Vit A 10.000 IU, Vit A 25.000 IU, Vit A 50.000 IU.
  • Dung dịch uống: Retinol palmitate solution, Vit A liquid 10.000 IU/ml.
  • Kem bôi da: Retin-A Microneedle Patch, Differin Gel 0.1%.
  • Thuốc nhỏ mắt: Vit A eye drops 10.000 IU/ml.

2.4. Công thức hóa học Vitamin A

Vitamin A có công thức hóa học là C20H30O.

Vitamin A

3. Chỉ định Vitamin A

Vitamin A được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

3.1. Bổ sung vitamin A cho cơ thể

  • Thiếu vitamin A: Triệu chứng điển hình gồm: khô mắt, quáng gà, da khô, tóc khô, bong tróc, chậm lớn, suy giảm hệ miễn dịch, dễ mắc bệnh nhiễm trùng.
  • Tăng nhu cầu vitamin A: Phụ nữ mang thai, cho con bú, người đang điều trị bệnh mãn tính, người bị bệnh gan, thận, tiêu chảy, bệnh đường ruột,...

3.2. Điều trị bệnh lý

  • Bệnh khô mắt: Vitamin A thúc đẩy sản xuất nước mắt, cải thiện tình trạng khô mắt.
  • Bệnh quáng gà: Vitamin A giúp phục hồi chức năng thị lực bị suy giảm do thiếu vitamin A.
  • Bệnh da: Vitamin A có tác dụng trị mụn trứng cá, làm mờ nếp nhăn, giảm sẹo, tăng cường độ đàn hồi cho da.
  • Bệnh nhiễm trùng: Vitamin A giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại sự tấn công của vi khuẩn, virus.
  • Ung thư: Vitamin A có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Bệnh tim mạch: Vitamin A giúp giảm cholesterol trong máu, hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

4. Liều dùng Vitamin A

Liều dùng của vitamin A sẽ thay đổi tùy theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe, mục đích sử dụng và dạng bào chế.

4.1. Liều dùng khuyến nghị

Bảng sau đây liệt kê liều dùng vitamin A khuyến nghị cho từng đối tượng:

Độ tuổi Liều dùng khuyến nghị (IU/ngày)
0-6 tháng 400 Hoặc 50.000 uống 1 lần trong 6 tháng
7-12 tháng 500 Hoặc 100.000 uống 1 lần trong 6 tháng
1-3 tuổi 1.000, không quá 2.000 Hoặc 200.000 uống 1 lần trong 6 tháng
4-8 tuổi 1.200, không quá 3.000
9-13 tuổi 2.000, không quá 6.000
14-18 tuổi 1.500 (nam), 1.200 (nữ) - Không quá 9.000
Người lớn 3.000 (nam), 2.500 (nữ) -  Không quá 9.000
Phụ nữ mang thai 2.000
Phụ nữ cho con bú 1.500-1.800

4.2. Liều dùng điều trị

  • Bệnh khô mắt: Nhỏ mắt 1-2 giọt mỗi ngày, mỗi lần.
  • Bệnh quáng gà: 10.000-25.000 IU/ngày, uống trong 1-2 tuần.
  • Bệnh da: Bôi kem 1-2 lần/ngày lên vùng da bị tổn thương.
  • Ung thư: Liều dùng được điều chỉnh theo căn bệnh và mức độ nghiêm trọng.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

Vitamin A được hấp thu tốt nhất khi được tiêu thụ cùng với chất béo. Sau khi được hấp thu vào cơ thể, vitamin A được vận chuyển đến gan và được lưu trữ trong gan dưới dạng retinylester.

5.2. Phân bố

Vitamin A được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tích tụ nhiều nhất ở gan, thận, phổi, võng mạc và da.

5.3. Chuyển hóa

  • Vitamin A được chuyển hóa thành retinoic acid (RA) trong cơ thể. RA là dạng hoạt động của vitamin A, có vai trò quan trọng trong điều chỉnh sự phát triển và biệt hóa tế bào.

5.4. Thải trừ

  • Vitamin A được thải trừ qua phân và nước tiểu.

6. Dược lực học

Vitamin A có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể. Nổi bật là:

6.1. Chức năng thị giác

  • Vitamin A là thành phần chính của rhodopsin, một sắc tố quan trọng trong võng mạc mắt giúp thu nhận ánh sáng và chuyển đổi tín hiệu ánh sáng thành tín hiệu thần kinh.
  • Thiếu vitamin A có thể gây ra quáng gà, giảm thị lực và thậm chí mù lòa.

6.2. Sự phát triển và biệt hóa tế bào

  • Vitamin A tác động đến quá trình phát triển, biệt hóa và tái tạo các tế bào như tế bào biểu mô, tế bào thần kinh, tế bào miễn dịch...
  • Vitamin A giúp duy trì cấu trúc và chức năng của các mô như da, tóc, móng, lớp niêm mạc đường tiêu hóa, đường hô hấp...

6.3. Chức năng miễn dịch

  • Vitamin A giúp tăng cường hệ miễn dịch bằng cách kích thích sản xuất kháng thể và tăng cường hoạt động các tế bào miễn dịch.
  • Điều này giúp cơ thể chống lại sự tấn công của vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng.

6.4. Chống oxy hóa

  • Vitamin A là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ các tế bào khỏi bị tổn thương do tác hại của các gốc tự do.
  • Vitamin A giúp trì hoãn quá trình lão hóa, bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, bảo vệ tim mạch, ngăn ngừa ung thư,...

7. Độc tính

7.1. Tác dụng phụ của Vitamin A

Việc sử dụng vitamin A liều cao hoặc kéo dài có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • Thường gặp:
    • Buồn nôn, nôn, chán ăn, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ngứa da, nổi mẩn, khô da, rụng tóc.
  • Ít gặp:
    • Mất xương, yếu cơ, điều hòa nội tiết rối loạn, rối loạn kinh nguyệt, ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Hiếm gặp:
    • Nôn máu, tiêu chảy, vàng da, gan nhiễm mỡ, suy thận, suy tim, phù phổi, viêm tụy,...
  • Không xác định được tần suất:
    • Vàng da, vàng mắt, nâng cao enzym gan, giảm huyết áp, huyết khối, thiếu máu, xơ cứng động mạch, nhịp tim nhanh, khó thở, co giật, rối loạn tâm thần, trầm cảm,...

7.2. Quá liều vitamin A

  • Triệu chứng quá liều: Bên cạnh các tác dụng phụ thường gặp, người bị quá liều vitamin A có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng như:
    • Buồn nôn, nôn liên tục, nôn máu, đau bụng dữ dội, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, mất ý thức, co giật, rối loạn hô hấp,...
  • Cách xử lý quá liều: Gọi cấp cứu 115, cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.

8. Tương tác thuốc

Vitamin A có thể tương tác với một số loại thuốc, dẫn đến giảm tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.1. Tương tác với các thuốc điều trị bệnh gan

Vitamin A có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi sử dụng cùng với các thuốc điều trị bệnh gan.

8.2. Tương tác với các thuốc điều trị bệnh tim mạch

Vitamin A có thể làm tăng nguy cơ huyết khối khi sử dụng cùng với các thuốc điều trị bệnh tim mạch.

8.3. Tương tác với các thuốc điều trị ung thư

Vitamin A có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc điều trị ung thư.

9. Chống chỉ định

Vitamin A chống chỉ định cho các đối tượng sau:

9.1. Người dị ứng với vitamin A hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

9.2. Người bị bệnh gan mãn tính, bệnh thận mãn tính, suy tim, huyết áp cao, tiểu đường.

9.3. Phụ nữ mang thai và cho con bú: Sử dụng vitamin A cần thận trọng, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

9.4. Trẻ em dưới 6 tháng tuổi: không nên sử dụng vitamin A vì có thể gây ngộ độc.

10. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Vitamin A

10.1. Lưu ý chung

  • Nên sử dụng vitamin A theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng kéo dài vitamin A mà không có sự tư vấn của chuyên gia y tế.
  • Nên kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Bảo quản vitamin A ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Vitamin A có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây ngộ độc cho trẻ sơ sinh.
  • Nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin A khi cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Vitamin A liều cao có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin A khi mang thai.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Vitamin A không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Các triệu chứng quá liều vitamin A phổ biến bao gồm: buồn nôn, nôn, chán ăn, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ngứa da, nổi mẩn, da khô, rụng tóc, mất xương, yếu cơ, rối loạn kinh nguyệt, điều hòa nội tiết rối loạn,...

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Khi nghi ngờ bị quá liều vitamin A, cần ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Gọi cấp cứu 115 hoặc đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.

11.3. Quên liều & Xử lý

  • Nếu quên liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý, thiếu vitamin A có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng vitamin A cũng cần được kiểm soát chặt chẽ, nên dùng theo chỉ định của bác sĩ và tránh tự ý sử dụng.

Ngoài việc sử dụng thuốc, việc bổ sung vitamin A qua chế độ ăn uống cũng rất quan trọng. Nên ăn nhiều trái cây, rau củ quả có chứa nhiều vitamin A như cà rốt, bí đỏ, khoai lang, rau bina, cải xoăn,... để đảm bảo cơ thể có đủ vitamin A.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Vitamin B1

Vitamin B12

Vitamin B2

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin