1. /

Ứng dụng thuốc ức chế thụ thể angiotensin II Valsartan: Công dụng

Ngày 23/07/2024

1. Mô tả về hoạt chất Valsartan

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Valsartan
  • Phân loại: Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs)- Hạ huyết áp

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Valsartan được bào chế dưới dạng viên nang, viên nén, và dung dịch uống với các hàm lượng khác nhau:

Dạng bào chế Hàm lượng
Viên nang 40mg, 80mg, 160mg, 320mg
Viên nén 40mg, 80mg, 160mg, 320mg
Dung dịch uống 40mg/5ml, 80mg/5ml, 160mg/5ml

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của Valsartan bao gồm:

  • Diovan
  • Exfogre
  • Valsartan Stada
  • Valsartan Sandoz

1.4 Công thức hóa học Valsartan

Công thức hóa học của Valsartan là: C24H29N5O3

 

Valsartan

2. Chỉ định

Valsartan được chỉ định để điều trị:

2.1 Huyết áp cao (cao huyết áp)

Valsartan được sử dụng để điều trị huyết áp cao (cao huyết áp) ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.

  • Điều trị đơn độc: Valsartan có thể được sử dụng một mình để điều trị huyết áp cao ở những bệnh nhân có huyết áp nhẹ đến trung bình.
  • Kết hợp với các thuốc khác: Valsartan cũng có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc điều trị huyết áp cao khác, như thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta, hoặc thuốc chẹn kênh calci.

2.2 Suy tim sung huyết (CHF)

Valsartan được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết (CHF) ở người lớn.

  • Giảm nguy cơ tử vong: Valsartan đã được chứng minh là giảm nguy cơ tử vong ở những bệnh nhân bị suy tim sung huyết.
  • Cải thiện triệu chứng CHF: Valsartan cũng có thể cải thiện các triệu chứng suy tim sung huyết, chẳng hạn như khó thở và sưng chân.

3. Liều dùng Valsartan

Liều dùng Valsartan được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh, độ tuổi, sức khỏe của bệnh nhân và phản ứng với thuốc.

3.1 Huyết áp cao

  • Người lớn: Liều khởi đầu thường là 80mg một lần mỗi ngày. Liều có thể được tăng lên đến 160mg hoặc 320mg một lần mỗi ngày nếu cần thiết.
  • Trẻ em: Liều được điều chỉnh tùy theo cân nặng của trẻ.

3.2 Suy tim sung huyết

  • Người lớn: Liều khởi đầu thường là 40mg hai lần mỗi ngày. Liều có thể được tăng lên đến 160mg hai lần mỗi ngày nếu cần thiết.

3.3 Lưu ý

  • Liều Valsartan nên được bắt đầu từ mức thấp nhất có hiệu quả và tăng dần theo nhu cầu của bệnh nhân.
  • Valsartan có thể được dùng bất kỳ lúc nào trong ngày, nhưng tốt nhất là uống vào cùng thời điểm mỗi ngày để đảm bảo mức độ thuốc ổn định trong cơ thể.
  • Nên uống thuốc cùng với một lượng chất lỏng đầy đủ, chẳng hạn như nước lọc.

4. Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Valsartan được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 23%.

  • Tốc độ hấp thu: Tốc độ hấp thu Valsartan không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Nồng độ đỉnh: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 2-4 giờ sau khi uống.

4.2 Phân bố

Valsartan liên kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin (>95%).

  • Thể tích phân bố: Thể tích phân bố của Valsartan tương đối lớn, khoảng 14 lít.
  • Phân bố mô: Valsartan được phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể.

4.3 Chuyển hóa

Valsartan được chuyển hóa chủ yếu bởi gan thông qua chuyển hóa esterase.

  • Chuyển hóa: Valsartan được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không hoạt động.
  • Con đường chuyển hóa chính: Con đường chuyển hóa chính của Valsartan là thủy phân este.

4.4 Thải trừ

Valsartan được thải trừ qua nước tiểu và phân, với khoảng 83% thải trừ qua phân và 13% qua nước tiểu.

  • Thời gian bán thải: Thời gian bán thải của Valsartan là khoảng 1,5-2 giờ.
  • Thải trừ: Valsartan được thải trừ chủ yếu ở dạng không đổi.

5. Dược Lực Học

5.1 Cơ chế tác dụng

Valsartan là một thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB). Nó hoạt động bằng cách chặn thụ thể angiotensin II (AT1) trong cơ thể. Angiotensin II là một hoóc môn có vai trò trong việc điều hòa huyết áp và chức năng tim mạch. Khi angiotensin II liên kết với thụ thể AT1, nó sẽ gây ra co thắt mạch máu, tăng huyết áp và tăng cường tái hấp thu natri trong thận.

Valsartan bằng cách chặn thụ thể AT1, sẽ ngăn chặn angiotensin II tác động lên cơ thể. Điều này dẫn đến:

  • Thư giãn mạch máu: Valsartan giúp thư giãn các mạch máu, giảm sức cản tuần hoàn và giảm huyết áp.
  • Giảm tái hấp thu natri: Valsartan cũng giúp giảm lượng natri được tái hấp thu trong thận, dẫn đến việc tăng bài tiết nước tiểu và giảm huyết áp.
  • Giảm việc tăng sản tế bào cơ tim: Valsartan cũng có thể giúp giảm việc tăng sản tế bào cơ tim, một quá trình dẫn đến xơ hóa tim và suy tim.

5.2 Ưu điểm

Valsartan có một số ưu điểm so với các thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEIs) khác, bao gồm:

  • Không gây ho: Valsartan ít gây ho hơn so với các thuốc ACEIs, vì nó không làm ức chế men chuyển angiotensin.
  • Tăng hiệu quả điều trị: Valsartan có thể 효과적으로 giúp giảm huyết áp ở những bệnh nhân bị kháng thuốc ACEIs.
  • Có thể được sử dụng ở những bệnh nhân bị suy gan: Valsartan có thể được sử dụng ở những bệnh nhân bị suy gan, vì nó không được chuyển hóa nhiều bởi gan.

6. Độc tính

Valsartan đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả khi được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

6.1 Thử nghiệm lâm sàng

Các thử nghiệm lâm sàng đã cho thấy Valsartan không có độc tính nghiêm trọng nào.

6.2 Tác dụng phụ

Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, Valsartan có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, suy nhược cơ thể, buồn nôn, tiêu chảy.
  • Ít gặp: Ngất xỉu, đau ngực, khó thở, phù nề, đau bụng, chán ăn.
  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (ví dụ: phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng).

6.3 Lưu ý

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức.

7. Tương tác thuốc

Valsartan có thể tương tác với một số loại thuốc khác.

7.1 Tăng nguy cơ tác dụng phụ

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali: Valsartan có thể tăng nguy cơ tăng kali trong máu khi dùng chung với thuốc lợi tiểu giữ kali, chẳng hạn như spironolactone, amiloride, hoặc triamterene.
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEIs): Valsartan có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ khi dùng chung với thuốc ACEIs.
  • Lithium: Valsartan có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu khi dùng chung với lithium.

7.2 Giảm hiệu quả thuốc

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Valsartan có thể làm giảm hiệu quả của Valsartan khi dùng chung với NSAIDs, chẳng hạn như ibuprofen hoặc naproxen.
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs): Không nên dùng Valsartan cùng với các thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs) khác.

7.3 Lưu ý

Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin, và thảo dược) trước khi dùng Valsartan.

8. Chống chỉ định Valsartan

Valsartan không nên được sử dụng cho những bệnh nhân có:

  • Dị ứng với Valsartan: Nếu bạn bị dị ứng với Valsartan, không nên sử dụng thuốc này.
  • Suy gan nặng: Valsartan không nên được sử dụng cho những bệnh nhân bị suy gan nặng.
  • Mang thai: Valsartan không nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai.
  • Cho con bú: Valsartan không nên được sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

9. Tác dụng phụ

Valsartan, giống như các loại thuốc khác, có thể gây ra các tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

Một số tác dụng phụ thường gặp nhất của Valsartan bao gồm:

  • Nhức đầu: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của Valsartan, thường nhẹ và tự khỏi trong vòng vài ngày.
  • Chóng mặt: Chóng mặt cũng là một tác dụng phụ thường gặp của Valsartan, thường xảy ra khi đứng lên đột ngột.
  • Suy nhược cơ thể: Bạn có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu hơn bình thường khi dùng Valsartan.
  • Buồn nôn: Buồn nôn có thể xảy ra trong những ngày đầu sử dụng Valsartan.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy cũng có thể xảy ra, và thường là nhẹ và ngắn hạn.

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

Một số tác dụng phụ ít gặp hơn có thể bao gồm:

  • Ngất xỉu: Nếu bạn thấy chóng mặt nghiêm trọng hoặc ngất xỉu, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
  • Đau ngực: Nếu bạn gặp đau ngực, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
  • Khó thở: Nếu bạn thấy khó thở, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
  • Phù nề: Valsartan có thể gây phù nề ở chân, mắt cá chân hoặc bàn chân.
  • Đau bụng: Đau bụng cũng là một tác dụng phụ có thể xảy ra.
  • Chán ăn: Valsartan có thể làm giảm cảm giác thèm ăn.

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn có thể bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với Valsartan là hiếm gặp, nhưng có thể nguy hiểm. Nếu bạn gặp bất kỳ các dấu hiệu sau đây, hãy liên lạc với dịch vụ cấp cứu ngay lập tức:
    • Phát ban
    • Ngứa
    • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
    • Khó thở
    • Mệt mỏi nghiêm trọng
    • Choáng váng

10. Lưu ý khi sử dụng Valsartan

10.1 Lưu ý chung

  • Thăm khám bác sĩ: Trước khi dùng Valsartan, hãy nói với bác sĩ của bạn về tất cả các vấn đề sức khỏe của bạn, bao gồm các bệnh dị ứng, bệnh tim mạch, bệnh gan, bệnh thận, bệnh tiểu đường, và các loại thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc không kê toa, vitamin, và thảo dược).
  • Thận trọng khi lái xe: Valsartan có thể gây chóng mặt, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu dùng thuốc. Do đó, hãy thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi sử dụng thuốc.
  • Uống đủ nước: Hãy uống đủ nước mỗi ngày khi dùng Valsartan, đặc biệt là trong thời tiết nóng hoặc khi bạn đang tập luyện.
  • Kiểm tra huyết áp: Hãy kiểm tra huyết áp của bạn thường xuyên, theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi hàm lượng kali: Bác sĩ của bạn có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra hàm lượng kali trong máu của bạn, đặc biệt là nếu bạn đang dùng Valsartan cùng với thuốc lợi tiểu giữ kali.
  • Không nên tự ý ngừng dùng thuốc: Không nên tự ý ngừng dùng Valsartan mà không có sự cho phép của bác sĩ.

10.2 Phụ nữ có thai

  • Nguy hiểm cho thai nhi: Valsartan có thể gây hại cho thai nhi. Không nên dùng Valsartan nếu bạn đang mang thai hoặc đang dự định mang thai.
  • Tư vấn bác sĩ: Nếu bạn đang mang thai hoặc đang dự định mang thai, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn về việc sử dụng Valartan.

10.3 Phụ nữ cho con bú

  • Nguy cơ cho trẻ sơ sinh: Valsartan có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Không nên dùng Valsartan nếu bạn đang cho con bú.
  • Tư vấn bác sĩ: Nếu bạn đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn về việc sử dụng Valartan.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Nguy cơ chóng mặt: Valsartan có thể gây chóng mặt, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu dùng thuốc.
  • Thận trọng: Hãy thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi sử dụng thuốc.

11. Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Valsartan có thể bao gồm:

  • Huyết áp thấp: Huyết áp thấp là triệu chứng phổ biến nhất của quá liều Valsartan.
  • Buồn nôn: Buồn nôn cũng có thể là một triệu chứng của quá liều Valsartan.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy cũng có thể xảy ra sau khi dùng quá liều Valsartan.
  • Ngất xỉu: Ngất xỉu cũng có thể xảy ra trong trường hợp quá liều nặng.

11.2 Cách xử lý quá liều

Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều Valsartan, hãy liên lạc với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc ngay lập tức.

  • Điều trị triệu chứng: Điều trị quá liều Valsartan chủ yếu là điều trị triệu chứng.
  • Điều trị hạ huyết áp: Nếu bạn bị huyết áp thấp, bác sĩ sẽ cho bạn uống thuốc để tăng huyết áp.
  • Thận trọng: Hãy theo dõi sức khỏe của bạn cẩn thận sau khi dùng quá liều Valsartan.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Uống liều đã quên: Nếu bạn quên uống một liều Valsartan, hãy uống liều đã quên ngay khi bạn nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều: Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Valsartan là một loại thuốc hiệu quả trong việc điều trị huyết áp cao và suy tim sung huyết. Thuốc này được sử dụng rộng rãi và thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, Valsartan có thể gây ra các tác dụng phụ.

Hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn về lợi ích và rủi ro của việc sử dụng Valsartan trước khi dùng thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Vancomycin

Sodium Valproate

Vitamin A

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin