1. /

Ứng dụng thuốc giãn cơ Trimebutin: Công dụng, liều dùng

Ngày 23/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Trimebutin

Trimebutin là một loại thuốc được sử dụng phổ biến để điều trị các rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là các triệu chứng đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy và táo bón. Thuốc hoạt động bằng cách tác động lên hệ thần kinh đường tiêu hóa, giúp điều chỉnh hoạt động của các cơ trơn ở đường tiêu hóa, từ đó giảm các triệu chứng khó chịu. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, Trimebutin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và chống chỉ định nhất định.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Trimebutin, bao gồm công dụng, cách sử dụng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và các thông tin liên quan khác.

2. Mô tả hoạt chất Trimebutin

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Trimebutin maleate
  • Tên biệt dược thường gặp: Trimebutin, Trimebutine, Trimebutine maleate, Debridat
  • Phân loại: Thuốc giãn cơ đường tiêu hóa
  • Nhóm dược lý: Thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa
  • Mã ATC: A03AX03

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Trimebutin được bào chế dưới dạng viên nén, viên nang, dung dịch uống, và thuốc tiêm. Hàm lượng phổ biến của Trimebutin trong các dạng bào chế này thường là:

  • Viên nén/viên nang: 100mg, 200mg
  • Bột pha dung dịch uống: 100mg/5ml, 200mg/10ml
  • Thuốc tiêm: 50mg/5ml, 100mg/5ml

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của Trimebutin bao gồm:

  • Debridat
  • Trimebutine 100
  • Debridat 24mg/5ml
  • Decolic 24mg/ gói
  • Argitritine
  • Tributel

2.4 Công thức hóa học Trimebutin

Công thức hóa học của Trimebutin maleate là: C22H29NO5 · C4H4O4

Trimebutine

3. Chỉ định Trimebutin

Trimebutin được chỉ định để điều trị các triệu chứng rối loạn tiêu hóa bao gồm:

3.1 Rối loạn chức năng đường tiêu hóa

  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Trimebutin giúp cải thiện các triệu chứng đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy và táo bón thường gặp ở người bệnh IBS.
  • Rối loạn đường tiêu hóa chức năng (FD): Trimebutin có thể giúp giảm các triệu chứng như đau bụng, khó tiêu, đầy hơi, ợ hơi, buồn nôn, nôn và thay đổi nhu động ruột.
  • Đau bụng không rõ nguyên nhân: Thuốc có thể làm giảm cơn đau bụng ở những trường hợp không xác định được nguyên nhân.

3.2 Các rối loạn tiêu hóa khác

  • Tiêu chảy cấp tính: Trimebutin giúp giảm các cơn co thắt ruột, giảm tiêu chảy và cải thiện tình trạng mất nước.
  • Táo bón: Thuốc có thể giúp tăng cường nhu động ruột, làm mềm phân và giúp đi ngoài dễ dàng hơn.
  • Chướng bụng: Trimebutin giúp giảm các triệu chứng chướng bụng, đầy hơi và khó tiêu do rối loạn tiêu hóa.

4. Liều dùng Trimebutin

Liều dùng Trimebutin phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: tuổi tác, tình trạng sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của bệnh và dạng bào chế.

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Viên nén/viên nang: 100mg - 200mg/ lần, 3 lần/ngày, uống sau bữa ăn.
  • Dung dịch uống: 100mg/5ml, 3 lần/ngày, uống sau bữa ăn.
  • Thuốc tiêm: 100mg/ lần, 2 lần/ngày, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Liều dùng Trimebutin cho trẻ em phải được bác sĩ kê đơn dựa trên cân nặng và tình trạng sức khỏe của trẻ.
  • Nói chung, liều lượng cho trẻ em là 5-10mg/kg/ngày, chia làm 3-4 lần.

4.3 Lưu ý về liều dùng

  • Không sử dụng Trimebutin quá 2 tuần nếu không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ.
  • Khi dùng thuốc tiêm, nên tiêm tĩnh mạch chậm hoặc tiêm bắp.
  • Tránh dùng Trimebutin cùng lúc với các thuốc khác có tác dụng giãn cơ, hoặc các thuốc điều trị rối loạn tâm thần.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Trimebutin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn khi uống. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau khoảng 1-2 giờ.

5.2 Phân bố

Trimebutin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là ở đường tiêu hóa, gan, thận và não. Thuốc đi qua hàng rào nhau thai và vào sữa mẹ.

5.3 Chuyển hóa

Trimebutin được chuyển hóa một phần ở gan và phần còn lại được thải trừ qua nước tiểu và phân dưới dạng chưa chuyển hóa. Hầu hết thuốc được đào thải qua phân.

5.4 Thải trừ

Thời gian bán thải của Trimebutin là khoảng 4-7 giờ.

6. Dược Lực Học

6.1 Cơ chế tác động

Trimebutin là một thuốc giãn cơ đường tiêu hóa. Thuốc tác động trực tiếp lên các thụ thể của cơ trơn đường tiêu hóa, làm giảm trương lực cơ và cải thiện hoạt động nhu động ruột.

6.2 Tác dụng chính

  • Giảm co thắt cơ trơn đường tiêu hóa: Trimebutin giúp làm giảm cơn co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa, từ đó giảm các triệu chứng đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy và táo bón.
  • Điều chỉnh nhu động ruột: Thuốc giúp điều chỉnh hoạt động của nhu động ruột, giúp đẩy thức ăn di chuyển dễ dàng hơn qua đường tiêu hóa, giảm tình trạng ứ đọng thức ăn và cải thiện tiêu hóa.
  • Cải thiện các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS): Trimebutin có thể giảm đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy và táo bón ở người bệnh IBS.

6.3 Ưu điểm của Trimebutin

Trimebutin là một thuốc an toàn, hiệu quả và được sử dụng rộng rãi để điều trị các rối loạn tiêu hóa. Thuốc thường được dung nạp tốt và có tác dụng nhanh, giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng khó chịu của bệnh nhân.

7. Độc tính

Trimebutin có độc tính thấp. Khi dùng theo liều lượng khuyến cáo, thuốc thường an toàn và không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, ở liều lượng cao, Trimebutin có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ.

8. Tương tác thuốc

Trimebutin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

8.1 Các thuốc giãn cơ khác

  • Khi sử dụng Trimebutin cùng lúc với các thuốc giãn cơ khác như papaverine, atropine, hyoscyamine, có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Trimebutin cùng lúc với các thuốc giãn cơ khác.

8.2 Các thuốc chống trầm cảm

  • Trimebutin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống trầm cảm như amitriptyline, imipramine, doxepin.
  • Nên theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân khi sử dụng Trimebutin cùng lúc với các thuốc chống trầm cảm.

8.3 Các thuốc điều trị rối loạn tâm thần

  • Trimebutin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc điều trị rối loạn tâm thần như haloperidol, chlorpromazine, thioridazine.
  • Nên theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân khi sử dụng Trimebutin cùng lúc với các thuốc điều trị rối loạn tâm thần.

9. Chống chỉ định

Trimebutin chống chỉ định với những trường hợp sau:

9.1 Mẫn cảm với thuốc

  • Người có tiền sử dị ứng với Trimebutin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

9.2 Suy gan nặng

  • Bệnh nhân suy gan nặng có thể không chuyển hóa thuốc hiệu quả, dẫn đến tích lũy thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

9.3 Tắc ruột

  • Trimebutin có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tắc ruột.

9.4 Bệnh lý đường tiêu hóa khác

  • Trimebutin không được khuyến cáo sử dụng trong trường hợp bệnh nhân bị viêm loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, và các bệnh lý đường tiêu hóa khác.

10. Tác dụng phụ

Trimebutin nói chung được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ợ hơi, đầy hơi, táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ.

10.2 Ít gặp

  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
  • Tiêu hóa: Đau bụng, khó tiêu.
  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, huyết áp thấp.

10.3 Hiếm gặp

  • Cơ xương khớp: Đau cơ, đau khớp.
  • Thận: Suy thận.
  • Gan: Viêm gan.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Hô hấp: Viêm phổi, khó thở.
  • Dị ứng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)

11. Lưu ý khi sử dụng Trimebutin

11.1 Lưu ý chung

  • Trimebutin không được sử dụng để điều trị các cơn đau bụng cấp tính.
  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, kể cả thuốc không kê đơn.
  • Nên theo dõi tình trạng sức khỏe của mình trong khi sử dụng Trimebutin.
  • Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Trimebutin đi qua sữa mẹ. Nên thận trọng khi sử dụng Trimebutin cho phụ nữ đang cho con bú. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

11.3 Phụ nữ có thai

Sự an toàn của Trimebutin cho phụ nữ mang thai chưa được nghiên cứu đầy đủ. Nên thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Trimebutin có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng quá liều Trimebutin thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ.
  • Trong trường hợp nghiêm trọng, quá liều có thể gây ra các triệu chứng như: nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, suy hô hấp, hôn mê.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều Trimebutin, nên liên hệ ngay với trung tâm y tế hoặc gọi cấp cứu.
  • Nên mang theo chai thuốc hoặc nhãn mác thuốc để bác sĩ biết loại thuốc, liều lượng đã dùng.
  • Bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp hỗ trợ như: rửa dạ dày, cho uống than hoạt tính, điều trị triệu chứng.

12.3 Quên liều & Xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Trimebutin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Trimebutin là một loại thuốc giãn cơ đường tiêu hóa an toàn và hiệu quả, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng rối loạn tiêu hóa. Thuốc được dung nạp tốt và có tác dụng nhanh, giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng khó chịu của bệnh nhân.

Tuy nhiên, Trimebutin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và chống chỉ định nhất định. Nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ liều lượng, thời gian điều trị để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Trimetazindin

Urea

Uridine

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin