1. /

Ứng dụng thuốc corticoid Triamcinolon: Công dụng, liều dùng

Ngày 22/07/2024

1. Mô tả hoạt chất Triamcinolone

1.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Triamcinolone
  • Phân loại: Thuốc corticoid tổng hợp, nhóm glucocorticoid

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Triamcinolon được bào chế ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Dạng uống:
    • Viên nén: 2mg, 4mg, 8mg
    • Dung dịch uống: 4mg/5ml
  • Dạng tiêm:
    • Dung dịch tiêm bắp: 40mg/ml
    • Dung dịch tiêm tĩnh mạch: 40mg/ml
  • Dạng bôi ngoài da:
    • Kem: 0.025%, 0.1%
    • Thuốc mỡ: 0.1%
    • Dung dịch: 0.1%

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Triamcinolone acetonide
  • Kenalog
  • Aristocort
  • Azmacort
  • Triam-Forte
  • Triam-Derma

1.4 Công thức hóa học Triamcinolon

C21H27FO6

 

Triamcinolone

 

2. Chỉ định Triamcinolon

Triamcinolon được chỉ định để điều trị cho nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

2.1 Bệnh lý dị ứng

  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm da dị ứng
  • Hen suyễn
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)

2.2 Bệnh lý tự miễn

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Viêm ruột
  • Viêm đa khớp
  • Viêm da cơ
  • Bệnh đa xơ cứng

2.3 Bệnh lý về da

  • Viêm da tiếp xúc
  • Viêm da tiết bã nhờn
  • Viêm da thần kinh
  • Vảy nến
  • Viêm nang lông
  • Bệnh vẩy cá

2.4 Bệnh lý về mắt

  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Viêm giác mạc
  • Viêm màng bồ đào

2.5 Bệnh lý khác

  • Bệnh ung thư máu
  • Bệnh bạch cầu
  • Suy tuyến thượng thận
  • Viêm thận
  • Ức chế sản xuất sữa sau sinh

3. Liều dùng Triamcinolon

Liều dùng triamcinolon sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi
  • Cân nặng
  • Tình trạng sức khỏe
  • Bệnh lý được điều trị
  • Đường dùng thuốc

3.1 Liều dùng cho người lớn

  • Dạng uống:
    • Liều khởi đầu: 4mg-8mg/ngày, sau đó có thể điều chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân (tối đa 48mg/ngày)
    • Liều duy trì: 2mg-4mg/ngày
  • Dạng tiêm:
    • Liều khởi đầu: 40mg-80mg, tiêm duy nhất hoặc chia nhiều lần
    • Liều duy trì: 40mg/tuần
  • Dạng bôi ngoài da:
    • Bôi 1-2 lần/ngày, bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương

3.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Dạng uống:
    • Liều khởi đầu: 0.05mg-0.1mg/kg/ngày
    • Liều duy trì: 0.025mg-0.05mg/kg/ngày
  • Dạng tiêm:
    • Liều khởi đầu: 0.2mg-0.4mg/kg/lần
    • Liều duy trì: 0.05mg-0.1mg/kg/tuần
  • Dạng bôi ngoài da:
    • Bôi 1-2 lần/ngày, bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương

3. Dược Động Học

3.1 Hấp thu

  • Triamcinolon được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi uống.

3.2 Phân bố

  • Triamcinolon được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong gan, thận, phổi và da.
  • Thuốc đi qua hàng rào máu não và nhau thai.

3.3 Chuyển hóa

  • Triamcinolon được chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt động.
  • Một số chất chuyển hóa có thể bị thải trừ qua thận, mật và sữa mẹ.

3.4 Thải trừ

  • Triamcinolon được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (60-80%) và một phần qua phân (20-40%).
  • Thời gian bán hủy của triamcinolon là khoảng 36-54 giờ.

4. Dược Lực học

Triamcinolon là một loại corticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch, do khả năng:

  • Ức chế sản xuất các cytokine viêm: Triamcinolon ức chế sự giải phóng các cytokines viêm như TNF-alpha, IL-1 và IL-6, giảm sự viêm nhiễm.
  • Ức chế sự di chuyển bạch cầu đến vị trí viêm: Triamcinolon làm giảm sự di chuyển của các tế bào bạch cầu như bạch cầu đa nhân trung tính và lympho bào đến vị trí viêm.
  • Ức chế sự giải phóng các hóa chất gây viêm: Triamcinolon ức chế sự giải phóng các hóa chất gây viêm như histamine, serotonin và prostaglandin.
  • Ức chế hoạt động của các enzyme: Triamcinolon ức chế hoạt động của các enzyme tham gia vào quá trình viêm nhiễm, như phospholipase A2.

5. Độc tính

Triamcinolon có thể gây độc tính cho cơ thể, đặc biệt là khi dùng thuốc trong thời gian dài hoặc với liều cao.

5.1 Độc tính trên hệ nội tiết

  • Suy tuyến thượng thận: Sử dụng triamcinolon trong thời gian dài có thể dẫn đến suy tuyến thượng thận.
  • Cushing's syndrome: Triamcinolon có thể gây ra hội chứng Cushing, một bệnh lý do tăng tiết cortisol, biểu hiện bởi béo phì trung ương, tăng huyết áp, tiểu đường, loãng xương và rối loạn tâm thần.
  • Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt: Triamcinolon có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ.

5.2 Độc tính trên gan

  • Rối loạn chức năng gan: Sử dụng triamcinolon có thể gây rối loạn chức năng gan, bao gồm tăng men gan, vàng da và suy gan.

5.3 Độc tính trên da

  • Loãng da: Triamcinolon có thể gây loãng da, dễ bị tổn thương và chảy máu.
  • Mụn trứng cá: Sử dụng triamcinolon có thể gây mụn trứng cá.
  • Da mỏng và dễ bị rách: Sử dụng triamcinolon dài ngày có thể làm da bị mỏng và dễ bị tổn thương.
  • Tăng sắc tố da: Triamcinolon có thể gây tăng sắc tố da, khiến vùng da sử dụng thuốc bị sẫm màu hơn.

5.4 Độc tính trên xương

  • Loãng xương: Triamcinolon có thể làm suy giảm mật độ xương, tăng nguy cơ loãng xương, gãy xương do tác động lên quá trình tái tạo xương.

5.5 Độc tính trên mắt

  • Cataract: Triamcinolon có thể gây đục thủy tinh thể.
  • Glaucoma: Triamcinolon có thể gây tăng nhãn áp.

5.6 Độc tính trên thần kinh

  • Rối loạn tâm thần: Sử dụng triamcinolon có thể gây rối loạn tâm thần, bao gồm:
    • Vui vẻ thái quá, hưng phấn
    • Trầm cảm
    • Lo âu
    • Rối loạn giấc ngủ
    • Mất trí nhớ
  • Rối loạn giấc ngủ: Sử dụng triamcinolon có thể gây rối loạn giấc ngủ, bao gồm khó ngủ, ngủ không ngon giấc.
  • Rối loạn hành vi: Sử dụng triamcinolon có thể gây rối loạn hành vi, bao gồm hung hăng, dễ cáu gắt.

5.7 Độc tính trên tiêu hóa

  • Loét dạ dày tá tràng: Triamcinolon có thể gây loét dạ dày tá tràng, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc trong thời gian dài.
  • Chảy máu tiêu hóa: Triamcinolon có thể gây chảy máu tiêu hóa.
  • Viêm tụy: Triamcinolon có thể gây viêm tụy.

5.8 Độc tính trên tim mạch

  • Tăng huyết áp: Triamcinolon có thể gây tăng huyết áp.
  • Rối loạn nhịp tim: Triamcinolon có thể gây rối loạn nhịp tim.
  • Suy tim: Triamcinolon có thể gây suy tim.

5.9 Độc tính trên đường hô hấp

  • Viêm phổi: Sử dụng triamcinolon có thể gây viêm phổi, đặc biệt khi dùng dạng tiêm.

5.10 Độc tính trên cơ bắp

  • Suy yếu cơ: Triamcinolon có thể gây suy yếu cơ.
  • Hoại tử cơ: Triamcinolon có thể gây hoại tử cơ ở những người sử dụng thuốc với liều cao và kéo dài.

6. Tương tác thuốc

Triamcinolon có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến:

  • Tăng tác dụng phụ: Triamcinolon có thể làm tăng tác dụng phụ của các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc có tác dụng phụ tương tự như triamcinolon.
  • Giảm tác dụng của thuốc: Triamcinolon có thể làm giảm tác dụng của các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc chống đông máu, thuốc kháng nấm và thuốc kháng sinh.
  • Tăng nồng độ thuốc trong máu: Triamcinolon có thể làm tăng nồng độ thuốc khác trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

6.1 Tương tác thuốc tăng nguy cơ tác dụng phụ

Thuốc tương tác Tác dụng phụ tăng
Thuốc lợi tiểu Tăng nguy cơ suy giảm kali máu
Thuốc kháng sinh Tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng
Thuốc kháng nấm Tăng nguy cơ hoại tử cơ
Thuốc chống đông máu Tăng nguy cơ chảy máu

6.2 Tương tác thuốc làm giảm hiệu quả thuốc

Thuốc tương tác Tác dụng giảm
Thuốc chống đông máu Giảm hiệu quả chống đông máu
Thuốc kháng nấm Giảm hiệu quả chống nấm
Thuốc kháng sinh Giảm hiệu quả kháng sinh

6.3 Tương tác thuốc làm tăng nồng độ thuốc trong máu

Thuốc tương tác Nồng độ thuốc tăng
Thuốc ức chế CYP3A4 Tăng nồng độ triamcinolon trong máu

7. Chống chỉ định Triamcinolon

Triamcinolon chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với triamcinolon hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Nhiễm trùng không được kiểm soát.
  • Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động.
  • Suy tim nặng.
  • Bệnh tiểu đường không kiểm soát.
  • Bệnh tăng huyết áp không kiểm soát.
  • Glaucoma góc đóng.
  • Cataract.
  • Loãng xương.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

8. Tác dụng phụ

Triamcinolon có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng, bao gồm:

8.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, loét dạ dày tá tràng, chảy máu tiêu hóa.
  • Rối loạn nội tiết: Suy tuyến thượng thận, hội chứng Cushing.
  • Rối loạn tâm thần: Trầm cảm, lo âu, mất ngủ, rối loạn giấc ngủ, rối loạn hành vi, ảo giác, hoang tưởng.
  • Rối loạn da: Mụn trứng cá, loãng da, tăng sắc tố da, rậm lông, dễ bị bầm tím, da mỏng và dễ bị rách, viêm da tiếp xúc, ngứa, khô da.
  • Rối loạn cơ xương: Loãng xương, gãy xương, đau cơ, yếu cơ.
  • Rối loạn mắt: Cataract, glaucoma.
  • Rối loạn huyết áp: Tăng huyết áp.
  • Rối loạn đường hô hấp: Viêm phổi, hen suyễn.

8.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Rối loạn chuyển hóa: Tăng đường huyết, rối loạn lipid máu.
  • Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Rối loạn thận: Viêm thận, suy thận.
  • Rối loạn tim mạch: Rối loạn nhịp tim, suy tim.
  • Rối loạn thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mê sảng.
  • Rối loạn sinh dục: Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, bất lực.
  • Rối loạn tuyến giáp: Giảm chức năng tuyến giáp.

8.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Rối loạn miễn dịch: Giảm miễn dịch, dễ bị nhiễm trùng.
  • Độc tính gan: Viêm gan, suy gan.
  • Rối loạn phản ứng thuốc-dược phẩm: Phản ứng dị ứng.

8.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn đường tiêu hóa: Viêm tụy, tắc ruột.
  • Rối loạn mắt: Giảm thị lực, mù mắt.
  • Rối loạn thần kinh: Co giật, đột quỵ.
  • Rối loạn cơ xương: Viêm gân, viêm bao khớp, hoại tử cơ.
  • Rối loạn nội tiết: Rối loạn thần kinh trung ương, suy giảm ham muốn tình dục.
  • Rối loạn da: Vẩy nến, nấm da, viêm da tiếp xúc.
  • Rối loạn máu: Thiếu máu, xơ cường máu.

9. Lưu ý khi sử dụng Triamcinolon

9.1 Lưu ý chung

  • Thuốc triamcinolon cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • Không nên tự ý sử dụng thuốc, cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý đang mắc phải, các thuốc đang sử dụng và các dị ứng thuốc trước khi sử dụng triamcinolon.
  • Nên theo dõi thường xuyên các dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc và báo cáo ngay cho bác sĩ.
  • Không nên ngừng sử dụng thuốc đột ngột mà cần được bác sĩ tư vấn để giảm liều dần dần.
  • Không nên chia sẻ thuốc cho người khác.

9.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Triamcinolon được bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
  • Không nên sử dụng triamcinolon cho phụ nữ đang cho con bú, trừ khi lợi ích của việc sử dụng thuốc lớn hơn nguy cơ cho trẻ sơ sinh.

9.3 Phụ nữ có thai

  • Triamcinolon có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
  • Không nên sử dụng triamcinolon cho phụ nữ có thai, trừ khi lợi ích của việc sử dụng thuốc lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.

9.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Triamcinolon có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng triamcinolon.

10. Quá Liều & Cách xử lý

10.1 Triệu chứng quá liều

  • Các triệu chứng quá liều triamcinolon thường tương tự như tác dụng phụ của thuốc, nhưng có thể nghiêm trọng hơn, bao gồm:
    • Suy tuyến thượng thận
    • Hội chứng Cushing
    • Loãng xương
    • Rối loạn tâm thần
    • Loét dạ dày tá tràng
    • Chảy máu tiêu hóa
    • Viêm tụy

10.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
  • **Thực hiện các biện pháp hỗ trợ:, bao gồm:
    • Điều trị các triệu chứng, nếu có.
    • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ chức năng tim mạch, hô hấp.
    • Theo dõi tình trạng bệnh nhân và thay đổi liều lượng thuốc phù hợp.

10.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không uống gấp đôi liều nếu đã quên liều trước đó.
  • Nên theo dõi thường xuyên để tránh quên liều.

11. Trích nguồn tham khảo

  • [Dược điển Việt Nam]
  • [Tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc của nhà sản xuất]
  • [Trang web của Bộ Y tế]

Kết luận

Triamcinolon là một thuốc corticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần được thực hiện dưới sự theo dõi của bác sĩ để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

Triamcinolon có thể tương tác với một số thuốc khác, nên thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng trước khi sử dụng thuốc. Lưu ý thận trọng khi sử dụng triamcinolon cho phụ nữ có thai và cho con bú. Điều quan trọng là hãy theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn và báo cáo bất kỳ thay đổi nào cho bác sĩ.

Hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Trimebutin

Trimetazindin

Urea

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin