1. /

Ứng dụng kháng sinh Tetracyclin: Công dụng, liều dùng

Ngày 22/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Tetracyclin

Kháng sinh Tetracyclin là một trong những loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Tetracyclin có tác dụng ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

Việc sử dụng hợp lý và đúng cách Tetracyclin là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cơ bản về Tetracyclin, bao gồm cơ chế hoạt động, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc và xử lý quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Tetracyclin

2.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Tetracycline
  • Phân loại: Thuộc nhóm kháng sinh tetracycline, là một loại kháng sinh phổ rộng.

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Tetracyclin được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Dạng viên nén: 250mg, 500mg.
  • Dạng viên nang: 250mg, 500mg.
  • Dạng kem bôi da: 3%

2.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Tetracyclin trên thị trường:

  • Tetracycline 3%: Tetracycline Hydrochloride
  • Tetracycline 500 Mekophar: Tetracycline
  • Achromycin: Tetracycline
  • Tetralysal: Tetracycline

2.4. Công thức hóa học Tetracyclin

Công thức hóa học của Tetracycline là C22H24N2O8.

Tetracycline

3 Chỉ định Tetracyclin

Tetracyclin được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

3.1. Nhiễm khuẩn đường hô hấp

  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản
  • Viêm mũi xoang

3.2. Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa

  • Viêm dạ dày - tá tràng
  • Viêm ruột
  • Tiêu chảy do vi khuẩn

3.3. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu

  • Viêm bàng quang
  • Viêm niệu đạo
  • Viêm thận bể thận

3.4. Nhiễm khuẩn da và mô mềm

  • Mụn trứng cá
  • Viêm da
  • Viêm mô tế bào

3.5. Các bệnh nhiễm khuẩn khác

  • Bệnh Lyme
  • Bệnh sốt rét
  • Bệnh giang mai
  • Bệnh lậu

4. Liều dùng Tetracyclin

Liều dùng Tetracyclin phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác: Trẻ em và người cao tuổi có thể cần liều dùng thấp hơn.
  • Cân nặng: Liều dùng thường được tính dựa trên cân nặng của bệnh nhân.
  • Loại nhiễm khuẩn: Liều dùng có thể thay đổi tùy theo loại nhiễm khuẩn.
  • Chức năng gan và thận: Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận có thể cần điều chỉnh liều dùng.

4.1. Liều dùng thông thường

  • Người lớn: 250-500mg/ Lần, Uống 3- 4 lần/ngày.
  • Trẻ em: Liều dùng được tính dựa trên cân nặng, thường là 25-50mg/kg/ngày, chia thành 4 lần.

4.2. Cách dùng

  • Uống: Nuốt viên thuốc với một lượng nước đầy đủ, tránh nghiền nát hoặc nhai viên thuốc. Uống Tetracyclin với đầy đủ nước để tránh kích ứng thực quản.
  • Kem bôi da: Thoa kem lên vùng da bị nhiễm khuẩn 2-3 lần/ngày.

4.3. Thời gian điều trị

Thời gian điều trị Tetracyclin phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Thông thường, thời gian điều trị kéo dài từ 5-14 ngày.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

Tetracyclin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-4 giờ. Hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn, đặc biệt là các thực phẩm giàu canxi, sắt và magie. Nên uống Tetracyclin cách xa bữa ăn để tăng cường hấp thu.

5.2. Phân bố

Sau khi hấp thu, Tetracyclin được phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm: gan, thận, phổi, xương, răng và nước bọt. Tetracyclin cũng có thể đi qua nhau thai và vào sữa mẹ.

5.3. Chuyển hóa

Tetracyclin được chuyển hóa một phần ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.

5.4. Thải trừ

Nửa đời của Tetracyclin là khoảng 6-12 giờ. Tetracyclin được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 20% liều dùng được bài tiết qua phân.

6. Dược lực học

Tetracyclin là một loại kháng sinh phổ rộng có tác dụng ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

Tetracyclin hoạt động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản quá trình dịch mã mRNA thành protein. Điều này dẫn đến ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, gây ra sự phát triển và sinh sản bị ức chế.

Tetracyclin có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm:

  • Vi khuẩn gram dương: Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes.
  • Vi khuẩn gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Haemophilus influenzae, Salmonella typhi.

7. Độc tính

Tetracyclin có thể gây độc cho gan, thận và xương.

7.1. Độc tính đối với gan

Tetracyclin có thể gây độc cho gan, đặc biệt ở bệnh nhân suy gan hoặc sử dụng liều cao.

7.2. Độc tính đối với thận

Tetracyclin có thể gây độc cho thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc sử dụng liều cao.

7.3. Độc tính đối với xương

Tetracyclin có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của xương, đặc biệt ở trẻ em và thai nhi.

8. Tương tác thuốc

Tetracyclin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:

8.1. Tương tác với các thuốc kháng acid

Tetracyclin không nên uống cùng lúc với các thuốc kháng acid, vì chúng có thể làm giảm hấp thu Tetracyclin.

8.2. Tương tác với các thuốc lợi tiểu

Tetracyclin có thể làm tăng độc tính của các thuốc lợi tiểu.

8.3. Tương tác với các thuốc chống đông máu

Tetracyclin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông máu.

8.4. Tương tác với các thuốc điều trị ung thư

Tetracyclin có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc điều trị ung thư.

9. Chống chỉ định

9.1. Mẫn cảm với tetracycline

Tetracyclin không được dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với tetracycline hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

9.2. Suy gan nặng

Tetracyclin không được dùng cho bệnh nhân bị suy gan nặng.

9.3. Suy thận nặng

Tetracyclin không được dùng cho bệnh nhân bị suy thận nặng.

9.4. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Tetracyclin không nên sử dụng ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, vì nó có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

9.5. Trẻ em dưới 8 tuổi

Không nên sử dụng Tetracyclin cho trẻ em dưới 8 tuổi, vì nó có thể gây ra sự đổi màu răng.

10. Tác dụng phụ

Tetracyclin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm:

10.1. Thường gặp

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn, nôn
  • Chán ăn
  • Đau bụng
  • Cảm giác chóng mặt
  • Viêm lưỡi

10.2. Ít gặp

  • Phát ban da
  • Ngứa da
  • Viêm gan
  • Suy thận
  • Viêm ruột kết

10.3. Hiếm gặp

  • Viêm gan cấp
  • Ức chế tủy xương
  • Rối loạn chức năng thần kinh
  • Rối loạn thị giác

10.4. Không xác định được tần suất

  • Dị ứng
  • Sốc phản vệ
  • Viêm thực quản
  • Viêm dạ dày
  • Tăng áp lực nội sọ
  • Ảnh hưởng đến sự phát triển của xương
  • Đổi màu răng

11. Lưu ý khi sử dụng Tetracyclin

11.1. Lưu ý chung

  • Không nên uống Tetracyclin với sữa hoặc các sản phẩm từ sữa, vì chúng có thể làm giảm hấp thu Tetracyclin.
  • Không nên sử dụng Tetracyclin cho trẻ em dưới 8 tuổi, vì nó có thể gây ra sự đổi màu răng.
  • Tetracyclin có thể làm tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy nên tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời khi sử dụng Tetracyclin.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào bạn đang gặp phải trước khi sử dụng Tetracyclin.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Tetracyclin có thể đi qua sữa mẹ, vì vậy không nên sử dụng Tetracyclin cho phụ nữ cho con bú.

11.3. Phụ nữ có thai

Tetracyclin có thể gây ra ảnh hưởng bất lợi cho thai nhi, vì vậy không nên sử dụng Tetracyclin cho phụ nữ có thai.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Tetracyclin có thể gây chóng mặt, vì vậy nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Tetracyclin.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Tetracyclin có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Chán ăn
  • Cảm giác chóng mặt
  • Viêm lưỡi
  • Rối loạn chức năng gan và thận
  • Ảnh hưởng đến sự phát triển của xương
  • Đổi màu răng

12.2. Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều Tetracyclin, hãy liên lạc ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc.

  • Hỗ trợ hô hấp: Nếu bệnh nhân bị khó thở, cần hỗ trợ hô hấp bằng cách cung cấp oxy và thông khí nhân tạo.
  • Xử lý đường tiêu hóa: Có thể sử dụng thuốc để làm giảm buồn nôn, nôn và tiêu chảy.
  • Hỗ trợ chức năng gan và thận: Theo dõi chức năng gan và thận để kịp thời phát hiện và điều trị biến chứng.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị các triệu chứng khác theo nhu cầu, ví dụ như hạ sốt, giảm đau.

12.3. Quên liều & xử lý

Nếu quên một liều Tetracyclin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào thời gian quy định. Không nên uống gấp đôi liều nếu quên một liều.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Tetracyclin là một kháng sinh phổ rộng hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Tuy nhiên, việc sử dụng Tetracyclin cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.

Tetracyclin có thể gây ra một số tác dụng phụ, vì vậy cần lưu ý những chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng thuốc.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Theophyllin

Thymomodullin

Thyzorol

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin