1. /

Ứng dụng thuốc chống nấm Terbinafine: Công dụng, liều dùng

Ngày 22/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Terbinafine

Terbinafine là một loại thuốc kháng nấm được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm da, móng và tóc. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm, giúp cơ thể loại bỏ nhiễm trùng. Thuốc có sẵn dưới dạng viên nén, kem bôi ngoài da, dung dịch bôi ngoài da và thuốc xịt.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của Terbinafine, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Terbinafine

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Terbinafine
  • Phân loại: Thuốc kháng nấm thuộc nhóm allylamines.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Terbinafine có nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Viên nén: 250mg
  • Kem bôi ngoài da: 1%
  • Dung dịch bôi ngoài da: 1%
  • Thuốc xịt: 1%

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Terbinafine:

Biệt dược Dạng bào chế Hàm lượng
Lamisil Kem bôi ngoài da 1%
Terbonic, Terbisil Viên nén 250mg
Terbinafine Viên nén, kem bôi ngoài da 1%
Mudisil Viên nén 250mg

2.4 Công thức hóa học Terbinafine

Công thức hóa học của Terbinafine là: C21H25N

Terbinafine

3. Chỉ định Terbinafine

Terbinafine được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm nấm sau:

  • Nhiễm nấm da:
    • Bệnh nấm da chân (athlete’s foot)
    • Bệnh nấm da đùi (jock itch)
    • Bệnh nấm da thân (tinea corporis)
    • Bệnh nấm da đầu (tinea capitis)
  • Nhiễm nấm móng:
    • Bệnh nấm móng tay (onychomycosis)
    • Bệnh nấm móng chân (onychomycosis)
  • Nhiễm nấm tóc:
    • Bệnh nấm tóc (tinea capitis)

4. Liều dùng Terbinafine

Liều dùng Terbinafine phụ thuộc vào dạng bào chế, bệnh lý và thể trạng của người bệnh.

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Viên nén:
    • Nhiễm nấm da: 250mg/ngày, uống 1 lần/ ngày. Uống liên tục trong 2 -4 tuần, tùy theo mức độ bệnh.
    • Nhiễm nấm móng: 250mg/ngày, uống 1 lần/ ngày. Uống liên tục trong 6-12 tuần.
  • Kem bôi ngoài da:
    • Thoa 3 4 lần/ngày lên vùng da bị nhiễm nấm, trong 1-2 tuần.
  • Dung dịch bôi ngoài da:
    • Thoa 3-4 lần/ngày lên vùng da bị nhiễm nấm, trong 1-2 tuần.
  • Thuốc xịt:
    • Xịt lên vùng da bị nhiễm nấm, 3-4 lần/ngày, trong 1-2 tuần.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng Terbinafine cho trẻ em phụ thuộc vào tuổi, cân nặng và mức độ bệnh. Nói chung, trẻ em dưới 12 tuổi không nên sử dụng Terbinafine.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

  • Terbinafine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống.
  • Việc hấp thu Terbinafine bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Do đó, nên uống Terbinafine trước bữa ăn.

5.2 Phân bố

  • Terbinafine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm da, móng và tóc.
  • Nồng độ Terbinafine trong da cao hơn nhiều so với nồng độ trong huyết tương.

5.3 Chuyển hóa

  • Terbinafine được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

  • Terbinafine được thải trừ qua nước tiểu và phân.
  • Thời gian bán hủy của Terbinafine trong huyết tương là khoảng 20 giờ.

6. Dược lực học

Terbinafine là một thuốc kháng nấm thuộc nhóm allylamines. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp squalene epoxidase, một enzyme cần thiết cho sự tổng hợp ergosterol, một thành phần cấu trúc quan trọng của màng tế bào nấm. Sự ức chế này dẫn đến sự ức chế sự phát triển và sinh sản của nấm.

7. Độc tính

  • Terbinafine là một thuốc tương đối an toàn khi sử dụng theo chỉ định.
  • Độc tính cấp tính của Terbinafine là thấp. Tuy nhiên, sử dụng Terbinafine kéo dài hoặc liều cao có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

8. Tương tác thuốc

  • Terbinafine có thể tương tác với các thuốc khác, bao gồm:
    • Thuốc chống đông máu (warfarin)
    • Thuốc ức chế miễn dịch (cyclosporine)
    • Các thuốc khác có thể gây độc tính gan.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng trước khi dùng Terbinafine.

9. Chống chỉ định

Terbinafine không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm: Người bị dị ứng với Terbinafine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng: Terbinafine có thể gây độc gan, đặc biệt ở những người có bệnh gan.
  • Mang thai: Terbinafine không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ, vì thiếu dữ liệu về an toàn cho thai nhi.
  • Cho con bú: Terbinafine có thể đi vào sữa mẹ, do đó không nên sử dụng Terbinafine trong thời kỳ cho con bú.

10. Tác dụng phụ

Terbinafine có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng, cần thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

10.1 Thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón.
  • Da: Phát ban, ngứa, mẩn đỏ.
  • Gan: Tăng men gan.

10.2 Ít gặp

  • Tiêu hóa: Giảm khẩu vị, đầy bụng, khó tiêu.
  • Da: Mụn nhọt, khô da.
  • Gan: Viêm gan.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu.

10.3 Hiếm gặp

  • Gan: Suy gan.
  • Dị ứng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.
  • *Than: Rối loạn chức năng thần kinh như đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Giảm bạch cầu:
  • Tăng men gan:
  • Viêm gan:
  • Suy gan:
  • Ngứa:

11. Lưu ý khi sử dụng Terbinafine

11.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng Terbinafine theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý điều trị bằng Terbinafine.
  • Nên sử dụng Terbinafine đồng thời với các biện pháp vệ sinh cá nhân để phòng ngừa tiếp xúc với nấm.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng trước khi dùng Terbinafine.
  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường nào khi sử dụng Terbinafine.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không nên sử dụng Terbinafine trong thời kỳ cho con bú, vì Terbinafine có thể đi vào sữa mẹ.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Không được khuyến cáo sử dụng Terbinafine trong thai kỳ, vì thiếu dữ liệu về an toàn cho thai nhi. Nên trao đổi với bác sĩ để có lựa chọn điều trị phù hợp.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Terbinafine có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ. Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Terbinafine.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Các triệu chứng quá liều Terbinafine thường nhẹ và thoáng qua.

  • Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nên liên lạc với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều Terbinafine.
  • Nên đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
  • Nên mang theo bao bì thuốc hoặc đơn thuốc để bác sĩ có thể biết được loại thuốc và liều lượng đã sử dụng.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều Terbinafine, nên uống liều đã bỏ lỡ ngay khi nhớ ra.
  • Không nên uống gấp đôi liều nếu đã bỏ lỡ liều trước đó.
  • Nên tiếp tục uống Terbinafine theo lịch trình đã được bác sĩ kê đơn cho đến khi hết thuốc.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Terbinafine là một loại thuốc kháng nấm hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm nấm da, móng và tóc. Tuy nhiên, việc sử dụng Terbinafine cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ và biến chứng.

Cần trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết về thuốc và cách sử dụng an toàn, hiệu quả.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Terbutalin

Terpin

Testosterol

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin