1. /

Ứng dụng thuốc kháng virus Tenofovir: Công dụng, liều dùng

Ngày 21/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Tenofovir

Tenofovir là một loại thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị nhiễm trùng HIV và viêm gan B mãn tính. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn virus sao chép, giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể kiểm soát được nhiễm trùng.

Tenofovir có sẵn dưới dạng viên nén và dung dịch uống. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều của thuốc Tenofovir.

2. Mô tả

2.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Tenofovir
  • Phân loại: Thuốc kháng virus, Thuốc ức chế ngược transcriptase nucleoside (NRTI)

2.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Tenofovir được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén:
    • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): 245mg, 300mg
    • Tenofovir alafenamide (TAF): 10mg, 25mg
  • Dung dịch uống: Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): 245mg/5ml

2.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của Tenofovir bao gồm:

  • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): Viread, Stribild, Complera, Triumeq
  • Tenofovir alafenamide (TAF): Genvoya, Descovy, Odefsey, Hepbest 25mg

2.4. Công thức hóa học

  • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): C23H34N5O14P

Tenofovir disoproxil fumarate

  • Tenofovir alafenamide (TAF): C21H29N6O5P

Tenofovir alafenamide

3. Chỉ định

Tenofovir được chỉ định điều trị các bệnh sau:

3.1. Nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em

  • Điều trị kết hợp: Tenofovir được sử dụng kết hợp với các loại thuốc kháng virus khác để điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em.
  • Liệu pháp dự phòng phơi nhiễm (PrEP): Tenofovir được sử dụng kết hợp với emtricitabine (Truvada) để dự phòng nhiễm HIV-1 ở những người không bị nhiễm HIV nhưng có nguy cơ cao bị nhiễm.

3.2. Viêm gan B mãn tính

  • Điều trị viêm gan B mãn tính: Tenofovir được sử dụng để điều trị viêm gan B mãn tính ở người lớn và trẻ em.
  • Ngăn ngừa sự tái phát: Tenofovir có thể được sử dụng để ngăn ngừa sự tái phát của viêm gan B mãn tính sau khi ngừng điều trị.

4. Liều dùng

4.1. Liều dùng cho nhiễm HIV-1

  • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): Liều thông thường là 300mg/ngày uống một lần, có thể kết hợp với các thuốc kháng virus khác.
  • Tenofovir alafenamide (TAF): Liều thông thường là 25mg/ngày uống một lần, có thể kết hợp với các thuốc kháng virus khác.

4.2. Liều dùng cho viêm gan B mãn tính

  • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): Liều thông thường là 300mg/ngày uống một lần.
  • Tenofovir alafenamide (TAF): Liều thông thường là 25mg/ngày uống một lần.

4.3. Liều dùng cho liệu pháp dự phòng phơi nhiễm (PrEP)

  • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): Liều thông thường là 300mg/ngày uống một lần, kết hợp với emtricitabine (Truvada).

5. Dược Động Học

5.1. Hấp thu

Tenofovir được hấp thu nhanh chóng từ đường tiêu hóa. Sinh khả dụng của Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) là khoảng 25% - 40%, trong khi sinh khả dụng của Tenofovir alafenamide (TAF) là cao hơn đáng kể (khoảng 35% - 40%).

5.2. Phân bố

Tenofovir được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy.

5.3. Chuyển hóa

Tenofovir được chuyển hóa chủ yếu trong gan.

5.4. Thải trừ

Tenofovir được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Nửa đời thải trừ của Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) từ 12-17 giờ, trong khi nửa đời thải trừ của Tenofovir alafenamide (TAF) là khoảng 17-24 giờ.

6. Dược Lực Học

Tenofovir là một chất ức chế ngược transcriptase nucleoside (NRTI). Thuốc hoạt động bằng cách tích hợp vào chuỗi DNA virus đang nhân lên, ngăn chặn quá trình sao chép của virus HIV-1 và virus viêm gan B.

7. Độc tính

7.1. Độc tính trên cơ thể người

  • Tác động trên thận: Tenofovir có thể gây độc cho thận, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao như bệnh nhân có bệnh thận mãn tính, người cao tuổi hoặc người có tiền sử sử dụng thuốc gây độc cho thận.
  • Tác động trên xương: Một số nghiên cứu cho thấy Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) có thể ảnh hưởng đến mật độ khoáng xương và tăng nguy cơ loãng xương.
  • Tác động trên gan: Tenofovir có thể gây tổn thương gan, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh gan hoặc đang sử dụng các thuốc khác có thể gây độc cho gan.

7.2. Độc tính trên động vật

Kết quả nghiên cứu trên động vật cho thấy Tenofovir có thể gây độc cho tim, thận và gan.

8. Tương tác thuốc

8.1. Tương tác nghiêm trọng

Tenofovir có thể tương tác với các thuốc khác, có thể làm tăng tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc. Một số tương tác nghiêm trọng bao gồm:

  • Cidofovir: Tăng nguy cơ độc tính cho thận.
  • Adefovir dipivoxil: Tăng nguy cơ độc tính cho thận.
  • Methotrexate: Tăng nguy cơ độc tính cho thận.

8.2. Tương tác cần lưu ý

  • Thuốc kháng nấm azole: Có thể làm tăng nồng độ tenofovir trong máu.
  • Thuốc kháng sinh macrolide: Có thể làm tăng nồng độ tenofovir trong máu.
  • Thuốc kháng sinh rifamycin: Có thể làm giảm nồng độ tenofovir trong máu.

9. Chống chỉ định

Tenofovir được chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với tenofovir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh thận nặng: Tenofovir có thể gây độc cho thận, do đó không được sử dụng cho bệnh nhân có bệnh thận nặng.
  • Suy gan nặng: Tenofovir có thể gây độc cho gan, nên thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng

10. Tác dụng phụ

10.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chán ăn
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi
  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mẩn đỏ
  • Thận: Tăng creatinine máu

10.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Suy giảm chức năng thận.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Giảm bạch cầu.

10.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Loãng xương.
  • Giảm mật độ khoáng xương.
  • Viêm gan.
  • Suy gan.
  • Hội chứng Stevens-Johnson.
  • Hội chứng Lyell.

10.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Tăng bilirubin máu.
  • Giảm tiểu cầu máu.
  • Vấn đề về tâm thần.
  • Bất thường về tiêu hóa.

11. Lưu ý

11.1. Lưu ý chung

  • Tuân thủ liều lượng và thời gian dùng thuốc: Luôn tuân thủ liều lượng và thời gian dùng thuốc do bác sĩ chỉ định.
  • Không nên dùng chung Tenofovir với các thuốc có thể gây độc cho thận: Bởi vì Tenofovir có thể gây độc cho thận, nên cần thận trọng khi sử dụng cùng với các thuốc có thể gây độc cho thận.
  • Theo dõi chức năng gan và thận định kỳ: Khi sử dụng Tenofovir, cần theo dõi chức năng gan và thận định kỳ để phát hiện sớm các tác dụng phụ.

11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Tenofovir có thể bài tiết vào sữa mẹ: Do đó, cần thận trọng khi sử dụng Tenofovir cho phụ nữ cho con bú. Nên cân nhắc lợi ích của việc điều trị cho mẹ so với nguy cơ cho trẻ sơ sinh.

11.3. Phụ nữ có thai

  • Tenofovir có thể gây hại cho thai nhi: Chưa có đủ thông tin về an toàn của Tenofovir đối với thai nhi. Nên cân nhắc lợi ích của việc điều trị cho mẹ so với nguy cơ cho thai nhi.

11.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Tenofovir có thể gây chóng mặt, mệt mỏi: Do đó, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn.
  • Tiêu chảy.
  • Đau đầu.
  • Chóng mặt.
  • Giảm bạch cầu.
  • Suy giảm chức năng thận.

12.2. Cách xử lý quá liều

  • Liệu pháp hỗ trợ: Chăm sóc hỗ trợ là điều trị chủ yếu khi quá liều Tenofovir.
  • Xử lý triệu chứng: Điều trị các triệu chứng cụ thể theo nhu cầu.
  • Thẩm phân máu: Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, có thể cần thẩm phân máu để loại bỏ Tenofovir ra khỏi cơ thể.

12.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu nhớ ra trong vòng 12 giờ kể từ khi quên liều, nên uống ngay liều đã quên: Sau đó tiếp tục uống liều tiếp theo theo lịch trình bình thường.
  • Nếu đã quá 12 giờ kể từ khi quên liều, bỏ qua liều đã quên: Tiếp tục uống liều tiếp theo theo lịch trình bình thường.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên: Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Tenofovir.
  • Cơ sở dữ liệu thuốc của Viện Quốc gia về Sức khỏe (NIH).
  • Bệnh viện Đại học Y khoa Pennsylvania.
  • Đại học Maryland Trung tâm Ung thư.

Kết luận

Tenofovir là một loại thuốc kháng virus hiệu quả trong việc điều trị nhiễm HIV-1 và viêm gan B mãn tính. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, do đó, cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ và theo dõi tình trạng sức khỏe của mình trong suốt quá trình điều trị.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về Tenofovir, vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Tenoxicam

Terbinafine

Terbutalin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin