1. /

Ứng dụng thuốc an thần Sulpiride: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Sulpiride 

Sulpiride là một loại thuốc an thần được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần và các vấn đề đường tiêu hóa. Thuốc hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến các hóa chất trong não, bao gồm dopamine và serotonin. Sulpiride có sẵn dưới dạng viên nén, viên nang và dung dịch tiêm.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Sulpiride, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, cách xử lý khi quá liều và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả hoạt chất Sulpiride 

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Sulpiride
  • Phân loại: Thuốc an thần, thuộc nhóm các thuốc đối kháng thụ thể dopamine D2, D3.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Sulpiride được bào chế dưới dạng:

  • Viên nén: 50mg, 100mg, 200mg.
  • Viên nang: 50mg, 100mg, 200mg.

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Sulpiride bao gồm:

  • Việt Nam: Sulpirid (Mediplan), Sulpirid (Stada), Sulpirid (DHG).
  • Thế giới: Dogmatil, Rivotril, Antidepressivum.

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Sulpiride là C15H23N3O4S.

Sulpiride

3. Chỉ định Sulpiride

Sulpiride được chỉ định điều trị các rối loạn sau:

3.1 Rối loạn tâm thần

  • Rối loạn cảm xúc:
    • Chứng trầm cảm nhẹ và trung bình: Sulpiride có thể được sử dụng để điều trị chứng trầm cảm nhẹ và trung bình, đặc biệt là khi kèm theo các triệu chứng lo âu, mất ngủ và rối loạn lo âu.
    • Chứng trầm cảm mãn tính: Sulpiride có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm bớt các triệu chứng trầm cảm mãn tính, tuy nhiên, không phải là phương pháp điều trị chính cho tình trạng này.
  • Rối loạn lo âu: Sulpiride có thể giúp giảm bớt các triệu chứng lo âu, bao gồm lo âu chung, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn lo âu xã hội.
  • Rối loạn tâm thần:
    • Rối loạn tâm thần phân liệt: Sulpiride có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt và ngăn ngừa các cơn bùng phát tâm thần.
    • Rối loạn tâm thần dạng mê sảng: Sulpiride có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng tâm thần dạng mê sảng.

3.2 Rối loạn đường tiêu hóa

  • Buồn nôn: Sulpiride có thể giúp giảm bớt các triệu chứng buồn nôn, đặc biệt là buồn nôn liên quan đến việc sử dụng hóa chất trị liệu, phẫu thuật hoặc bệnh lý đường tiêu hóa.
  • Nôn: Sulpiride có thể giúp giảm bớt các triệu chứng nôn, đặc biệt là nôn do bệnh lý đường tiêu hóa, hóa chất trị liệu hoặc phẫu thuật.
  • Rối loạn tiêu hóa: Sulpiride có thể giúp cải thiện các triệu chứng rối loạn tiêu hóa, bao gồm đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu.

4. Liều dùng Sulpiride

Liều dùng Sulpiride được điều chỉnh theo tuổi, tình trạng sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của bệnh nhân với thuốc.

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Rối loạn tâm thần: Liều dùng thông thường là 200-400mg/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều có thể tăng dần đến 600mg/ngày theo chỉ định của bác sĩ.
  • Rối loạn đường tiêu hóa: Liều dùng thông thường là 50mg -100mg/ngày, chia làm 2-3 lần.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng Sulpiride cho trẻ em chưa được xác định rõ ràng. Nếu phải dùng ta dùng liều: 2,5mg - 5mg/ Kg/ 24h, chia 2 -3 lần uống. Không quá 100mg/ Ngày.

4.3 Lưu ý chung

  • Nên uống Sulpiride với nước đầy đủ.
  • Không nên nghiền nát hoặc nhai viên nén.
  • Không nên dùng Sulpiride trong thời gian dài mà không có sự theo dõi của bác sĩ.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Sulpiride được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh của Sulpiride trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống thuốc.

5.2 Phân bố

Sulpiride được phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm não, gan, thận, và các mô khác.

5.3 Chuyển hóa

Sulpiride được chuyển hóa ở gan bởi hệ thống enzym cytochrom P450.

5.4 Thải trừ

Sulpiride được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Sulpiride là khoảng 5-7 giờ.

6. Dược lực học

6.1 Cơ chế tác động

Sulpiride là một thuốc đối kháng thụ thể dopamine D2 và D3. Nó hoạt động bằng cách chặn các thụ thể dopamine trong não, giúp điều chỉnh hoạt động của dopamine trong cơ thể.

Bảng so sánh tác động của Sulpiride lên các thụ thể dopamine:

Thụ thể Tác động
D2 Đối kháng
D3 Đối kháng
D1 Gần như không có tác dụng
D4 Gần như không có tác dụng

6.2 Tác động lâm sàng

  • Tâm thần: Sulpiride giúp cải thiện tâm trạng, giảm bớt lo âu, giảm bớt các triệu chứng tâm thần phân liệt.
  • Tiêu hóa: Sulpiride giúp giảm bớt buồn nôn, nôn và các rối loạn tiêu hóa khác.

7. Độc tính

Sulpiride có độc tính thấp. Các tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua, thường biến mất khi tiếp tục sử dụng thuốc hoặc sau khi giảm liều.

8. Tương tác thuốc Sulpiride

8.1 Tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4

Sulpiride được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4. Các thuốc ức chế CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ Sulpiride trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Ví dụ:

  • Ketoconazole
  • Itraconazole
  • Erythromycin
  • Clarithromycin

8.2 Tương tác với các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương

Sulpiride có thể làm tăng tác dụng của các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, bao gồm rượu, thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc gây mê.

Ví dụ:

  • Benzodiazepine
  • Barbituric
  • Thuốc giảm đau opioid

8.3 Tương tác với các thuốc chống trầm cảm ba vòng

Sulpiride có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của các thuốc chống trầm cảm ba vòng, bao gồm tăng nguy cơ loạn nhịp tim.

Ví dụ:

  • Amitriptyline
  • Imipramine

9. Chống chỉ định

9.1 Phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Mang thai: Sulpiride không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ, vì thiếu dữ liệu về an toàn cho thai nhi.
  • Cho con bú: Sulpiride có thể đi qua sữa mẹ và gây nguy hiểm cho trẻ sơ sinh. Do đó, không nên cho con bú khi sử dụng Sulpiride.

9.2 Bệnh nhân bị tắc ruột, các bệnh lý đường tiêu hóa nặng

Sulpiride không nên sử dụng cho bệnh nhân bị tắc ruột, các bệnh lý đường tiêu hóa nặng như loét dạ dày tá tràng, viêm loét đại tràng, vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

9.3 Bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa porphyrin

Sulpiride không nên sử dụng cho bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa porphyrin, vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

9.4 Bệnh nhân bị loạn nhịp tim

Sulpiride không nên sử dụng cho bệnh nhân bị loạn nhịp tim, vì có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim.

9.5 Bệnh nhân bị bệnh gan hoặc suy thận nặng

Sulpiride nên được sử dụng thận trọng cho bệnh nhân bị bệnh gan hoặc suy thận nặng, vì thuốc có thể tích tụ trong cơ thể và gây độc.

10. Tác dụng phụ Sulpiride

Sulpiride có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

10.1 Thường gặp

  • Rối loạn thần kinh: Ngái ngủ, chóng mặt, đau đầu, run, mất ngủ.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.
  • Rối loạn tim mạch: Hạ huyết áp, loạn nhịp tim.
  • Rối loạn nội tiết: Vú to, kinh nguyệt không đều, xuất hiện sữa ở vú.

10.2 Ít gặp

  • Rối loạn tâm thần: Lo sợ, bồn chồn, giận dữ, ảo giác, mê sảng.
  • Rối loạn chuyển hóa: Tăng prolactin, tăng cân.
  • Rối loạn da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.

10.3 Hiếm gặp

  • Rối loạn cơ: Rối loạn vận động, co cứng cơ.
  • Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Rối loạn gan: Viêm gan.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn tiết niệu: Rối loạn cương dương, rối loạn xuất tinh.
  • Rối loạn hô hấp: Khó thở.
  • Rối loạn cơ xương khớp: Đau khớp.

11. Lưu ý khi sử dụng Sulpiride

11.1 Lưu ý chung

  • Sulpiride có thể gây ngái ngủ, chóng mặt, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.
  • Không nên tự ý tăng liều hoặc ngừng sử dụng Sulpiride mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thuốc không kê đơn.
  • Nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hoặc dự định mang thai hoặc cho con bú.
  • Nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử bệnh gan, suy thận, rối loạn tâm thần, loạn nhịp tim, các bệnh lý đường tiêu hóa, hoặc các vấn đề về sức khỏe khác.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không nên cho con bú khi sử dụng Sulpiride.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Sulpiride không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ, vì thiếu dữ liệu về an toàn cho thai nhi.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Sulpiride có thể gây ngái ngủ, chóng mặt, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng thần kinh: Ngái ngủ, chóng mặt, run, mất ngủ, mê sảng, ảo giác, co giật.
  • Triệu chứng tim mạch: Hạ huyết áp, loạn nhịp tim.
  • Triệu chứng tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Triệu chứng khác: Vú to, xuất hiện sữa ở vú.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều Sulpiride, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Sulpiride. Việc xử lý quá liều thường bao gồm điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng hô hấp, tuần hoàn.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều Sulpiride, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo lịch trình thông thường.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Sulpiride là một loại thuốc an thần hiệu quả trong điều trị các rối loạn tâm thần và các vấn đề đường tiêu hóa. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Do đó, bạn nên sử dụng Sulpiride theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về Sulpiride, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Sultamicin

Sụn vi cá mập

Tamsulocin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin