Ứng dụng kháng sinh Streptomicin: Công dụng, liều dùng
1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Streptomycin
Streptomycin là một loại kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó thuộc nhóm aminoglycoside và có hiệu quả trong việc tiêu diệt một số loại vi khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn gram âm.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Streptomycin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.
2. Mô tả hoạt chất Streptomycin
2.1. Tên quốc tế và phân loại
- Tên quốc tế: Streptomycin
- Phân loại: Thuộc nhóm kháng sinh aminoglycoside
2.2. Dạng bào chế và hàm lượng
Streptomycin được bào chế dưới dạng:
- Dung dịch tiêm: 1g/2ml, 1g/4ml, 1g/5ml, 1g/10ml
2.3. Biệt dược thường gặp
- Streptomycin sulfate
- Streptomycin injection
2.4. Công thức hóa học
Công thức hóa học của Streptomycin là C21H39N7O12.
3. Chỉ định Streptomycin
Streptomycin được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản, lao phổi
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm thận bể thận, viêm bàng quang
- Nhiễm trùng đường tiêu hóa: Viêm dạ dày, viêm ruột, thương hàn
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm da, áp xe, nhiễm trùng vết thương
- Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng máu
- Nhiễm trùng xương khớp: Viêm khớp nhiễm khuẩn
- Lao: Lao phổi, lao ngoài phổi
- Bệnh dịch hạch: Viêm hạch bạch huyết
Lưu ý: Streptomycin chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
4. Liều dùng Streptomycin
Liều dùng của Streptomycin phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Tuổi tác của bệnh nhân
- Trọng lượng cơ thể của bệnh nhân
- Loại nhiễm trùng
- Độ nhạy cảm của vi khuẩn đối với thuốc
Bảng liều dùng Streptomycin:
Lứa tuổi | Liều dùng | Cách dùng | Tần suất | Thời gian điều trị |
---|---|---|---|---|
Trẻ em dưới 12 tuổi | Không khuyến cáo | |||
Người lớn | 1-2 g/ngày | Tiêm bắp, tĩnh mạch | 1-2 lần/ngày | 7-14 ngày |
Người bị lao | 1-2 g/ngày | Tiêm bắp, tĩnh mạch | 1-2 lần/ngày | 6-12 tháng |
Lưu ý: Liều dùng Streptomycin có thể thay đổi theo từng trường hợp cụ thể, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
5. Dược động học
5.1. Hấp thu
Streptomycin không được hấp thu qua đường tiêu hóa. Do đó, thuốc được tiêm bắp hoặc tĩnh mạch để đạt được nồng độ trong máu cần thiết.
5.2. Phân bố
Sau khi tiêm, Streptomycin phân bố vào nhiều mô và dịch cơ thể, bao gồm:
- Máu
- Gan
- Thận
- Phổi
- Dịch não tủy
5.3. Chuyển hóa
Streptomycin không bị chuyển hóa trong cơ thể, nó được thải trừ dưới dạng nguyên chất.
5.4. Thải trừ
Streptomycin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thuốc được lọc qua thận và đào thải ra ngoài. Nửa đời của Streptomycin trong cơ thể là 2-3 giờ.
6. Dược lực học
Streptomycin là một kháng sinh aminoglycoside có tác dụng ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn và ức chế quá trình dịch mã, dẫn đến sự chết của vi khuẩn.
Streptomycin có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gram âm, bao gồm:
- Escherichia coli
- Klebsiella pneumoniae
- Pseudomonas aeruginosa
- Salmonella typhi
- Shigella spp.
Streptomycin cũng có hiệu quả trong điều trị một số vi khuẩn gram dương, như:
- Staphylococcus aureus
- Streptococcus pyogenes
7. Độc tính
Streptomycin có độc tính đối với tai và thận, có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Điếc
- Suy thận
- Rối loạn thần kinh
8. Tương tác thuốc
Streptomycin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu loop có thể làm tăng nồng độ Streptomycin trong máu, tăng nguy cơ độc tính.
- Thuốc chống đông máu: Streptomycin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của thuốc chống đông máu.
- Thuốc kháng sinh khác: Streptomycin có thể tương tác với các kháng sinh khác, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ độc tính.
9. Chống chỉ định
Streptomycin bị chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với Streptomycin hoặc các kháng sinh aminoglycoside khác.
- Suy thận nặng.
- Rối loạn chức năng thần kinh cơ.
- Thai kỳ.
- Cho con bú.
10. Tác dụng phụ Streptomycin
10.1. Thường gặp
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Mất ngủ
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
10.2. Ít gặp
- Rối loạn thính giác
- Rối loạn thăng bằng
- Rối loạn chức năng thận
10.3. Hiếm gặp
- Suy thận
- Điếc
- Ù tai
- Rối loạn thần kinh
- Sốc phản vệ
10.4. Không xác định được tần suất
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Hội chứng Lyell
11. Lưu ý khi sử dụng Streptomycin
11.1. Lưu ý chung
- Cần theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân trong quá trình điều trị.
- Nên kiểm tra chức năng thận và thính giác định kỳ.
- Cần uống đủ nước để giúp thải trừ thuốc qua nước tiểu.
11.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú
Streptomycin có thể bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây độc cho trẻ sơ sinh. Do đó, phụ nữ cho con bú không nên sử dụng Streptomycin.
11.3. Phụ nữ có thai
Streptomycin có thể gây độc cho thai nhi. Do đó, phụ nữ có thai không nên sử dụng Streptomycin.
11.4. Người lái xe, vận hành máy móc
Streptomycin có thể gây chóng mặt, mệt mỏi. Do đó, người lái xe và vận hành máy móc cần thận trọng khi sử dụng Streptomycin.
12. Quá liều & Cách xử lý
12.1. Triệu chứng quá liều
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Mất ngủ
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Rối loạn thính giác
- Suy thận
- Rối loạn thần kinh
12.2. Cách xử lý quá liều
- Ngừng sử dụng Streptomycin.
- Gây nôn nếu bệnh nhân còn tỉnh táo.
- Rửa dạ dày nếu bệnh nhân đã vô thức.
- Hỗ trợ hô hấp.
- Điều trị triệu chứng.
- Thẩm phân máu nếu cần thiết.
12.3. Quên liều & xử lý
- Nếu quên một liều Streptomycin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
- Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.
- Không uống gấp đôi liều đã quên để bù lại liều đã bỏ lỡ.
13. Trích nguồn tham khảo
- The Merck Manual
- The British National Formulary
- The United States Pharmacopeia
- The National Institutes of Health
Kết luận
Streptomycin là một kháng sinh hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Do đó, cần sử dụng Streptomycin theo chỉ định của bác sĩ, với liều dùng phù hợp và theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết: