1. /

Ứng dụng thuốc nhuận tràng Sorbitol: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Sorbitol

Sorbitol là một loại thuốc nhuận tràng được sử dụng để điều trị táo bón. Nó hoạt động bằng cách giữ nước trong ruột, làm cho phân mềm và dễ dàng đi qua. Sorbitol có thể được sử dụng cho người lớn và trẻ em, nhưng phải được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về ứng dụng của Sorbitol, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

2. Mô tả về hoạt chất Sorbitol

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Sorbitol
  • Phân loại: Thuốc nhuận tràng thẩm thấu

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Sorbitol có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Dung dịch uống:
    • Sorbitol 70% (50ml, 100ml, 200ml, 500ml)
    • Sorbitol 30% (100ml, 200ml, 500ml)
  • Bột pha: Sorbitol 3g, 5g, 10g, 20g, 50g

2.3 Biệt dược thường gặp

  • Biệt dược: Sorbitol, Sorbitol 70%, Sorbitol 30%, Sorbitol Stada, Sorbitol Stella, Sorbitol Sanofi
  • Nhà sản xuất: Nhà sản xuất của Sorbitol có thể khác nhau, phụ thuộc vào quốc gia và nhà cung cấp.

2.4 Công thức hóa học Sorbitol

Công thức hóa học của Sorbitol là C6H14O6.

sorbitol

3. Chỉ định

Sorbitol được chỉ định để điều trị táo bón ở người lớn và trẻ em. Nó cũng được sử dụng để làm sạch ruột trước các thủ tục nội soi hoặc phẫu thuật.

4. Liều dùng Sorbitol

Liều dùng Sorbitol phụ thuộc vào tuổi, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ táo bón.

4.1 Người lớn:

  • Bệnh nhân táo bón:
    • Uống 1-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 7-15ml dung dịch Sorbitol 70% (khoảng 5-10g Sorbitol).
    • Uống tối đa 30g Sorbitol mỗi ngày.
    • uống mỗi lần 1 gói 5g, ngày 1 - 4 lần. Uống ngay sau ăn.
  • Làm sạch ruột trước nội soi hoặc phẫu thuật:
    • Theo hướng dẫn của bác sĩ.

4.2 Trẻ em:

  • Trẻ em từ 2 tuổi đến 12 tuổi:
    • Uống 1-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 5-10ml dung dịch Sorbitol 70% (khoảng 3-7g Sorbitol).
    • Uống tối đa 10g Sorbitol mỗi ngày.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi:
    • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

4.3 Lưu ý khi dùng Sorbitol:

  • Liều lượng tối ưu có thể thay đổi tùy theo từng người. Bác sĩ sẽ tư vấn liều lượng phù hợp nhất cho bạn.
  • Cần sử dụng Sorbitol theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng Sorbitol trong thời gian dài hơn khuyến cáo.
  • Nên uống nhiều nước khi dùng Sorbitol để tránh tình trạng táo bón tái phát.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Sorbitol được hấp thu chậm trong ruột non.

5.2 Phân bố

Sorbitol được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu là trong dịch ngoại bào.

5.3 Chuyển hóa

Sorbitol được chuyển hóa thành fructose trong gan.

5.4 Thải trừ

Sorbitol được đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Một phần nhỏ được thải trừ qua phân.

6. Dược Lực Học

Sorbitol là một loại thuốc nhuận tràng thẩm thấu. Nó hoạt động bằng cách giữ nước trong ruột, làm cho phân mềm và dễ dàng đi qua. Sorbitol cũng kích thích nhu động ruột, giúp đẩy phân ra ngoài.

7. Độc tính

7.1 Tác dụng phụ của Sorbitol

Sorbitol được xem là an toàn khi sử dụng theo liều lượng và hướng dẫn. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra như:

  • Thường gặp:
    • Tiêu chảy
    • Buồn nôn
    • Nôn mửa
    • Đau bụng
    • Chướng bụng
    • Rối loạn tiêu hóa
  • Ít gặp:
    • Mất nước
    • Chóng mặt
    • Yếu cơ
    • Huyết áp thấp
  • Hiếm gặp:
    • Co giật
    • Phù não
    • Suy thận
    • Vấn đề về tim mạch
  • Không xác định được tần suất:
    • Phản ứng dị ứng
    • Phát ban
    • Ngứa
    • Sưng

7.2 Quá liều:

Quá liều Sorbitol có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng như:

  • Mất nước
  • Suy thận
  • Co giật
  • Phù não

7.3 Xử lý quá liều:

Nếu bạn nghi ngờ đã sử dụng quá liều Sorbitol, hãy liên lạc ngay với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất.

8. Tương tác thuốc Sorbitol

Sorbitol có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng nguy cơ mất nước.
  • Thuốc hạ huyết áp: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hạ huyết áp.
  • Thuốc nhuận tràng khác: Có thể làm tăng tác dụng phụ của Sorbitol.
  • Thuốc kháng sinh: Có thể làm giảm sự hấp thu của một số loại thuốc kháng sinh.

Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược, trước khi sử dụng Sorbitol.

9. Chống chỉ định

Sorbitol chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Sorbitol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tắc ruột.
  • Viêm ruột.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Suy thận nặng.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

  • Tiêu chảy: Tác dụng phụ thường gặp nhất của Sorbitol, nhưng thường nhẹ và tạm thời.
  • Buồn nôn và nôn mửa: Có thể xảy ra do Sorbitol kích thích niêm mạc dạ dày.
  • Đau bụng và chướng bụng: Do Sorbitol giữ nước trong ruột, làm tăng áp lực trong ruột.
  • Rối loạn tiêu hóa: Sorbitol có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như đầy hơi, khó tiêu, và đi phân lỏng.

10.2 Ít gặp

  • Mất nước: Do Sorbitol gây tiêu chảy dẫn đến mất nước, đặc biệt khi sử dụng liều cao hoặc không bổ sung đủ nước.
  • Chóng mặt: Do mất nước hoặc hạ huyết áp.
  • Yếu cơ: Do mất nước và điện giải.
  • Huyết áp thấp: Do Sorbitol có thể làm giảm lượng máu trong cơ thể.

10.3 Hiếm gặp

  • Co giật: Do mất nước và điện giải nghiêm trọng.
  • Phù não: Do tích tụ chất lỏng trong não.
  • Suy thận: Do mất nước và điện giải nghiêm trọng.
  • Vấn đề về tim mạch: Do thay đổi huyết áp và nhịp tim.

10.4 Không xác định tần suất

  • Phản ứng dị ứng: Có thể xảy ra ở một số người, biểu hiện bằng phát ban, ngứa, sưng.

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Sorbitol

11.1 Lưu ý chung

  • Cần uống nhiều nước khi sử dụng Sorbitol để tránh tình trạng mất nước.
  • Nên sử dụng Sorbitol theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng Sorbitol trong thời gian dài hơn khuyến cáo.
  • Nếu bạn bị táo bón nặng hoặc kéo dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Nếu bạn bị tiêu chảy kéo dài hoặc mất nước khi dùng Sorbitol, hãy ngưng sử dụng thuốc và liên lạc với bác sĩ.
  • Sorbitol có thể làm cho kết quả xét nghiệm nước tiểu bị sai lệch.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Sorbitol khi cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Sorbitol khi mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Sorbitol không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu bạn bị tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, hãy tránh lái xe và vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều Sorbitol có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như:

  • Tiêu chảy nặng: Gây mất nước và các khoáng chất thiết yếu.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Gây tình trạng mất nước và suy nhược.
  • Đau bụng, chướng bụng: Gây khó chịu và bất tiện.
  • Mất nước: Gây ra chóng mặt, hoa mắt, suy nhược, huyết áp thấp.
  • Suy thận: Do mất nước và điện giải nghiêm trọng.
  • Co giật: Do mất nước và điện giải nghiêm trọng.
  • Phù não: Do tích lũy chất lỏng trong não.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ đã sử dụng quá liều Sorbitol, hãy liên lạc ngay với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất.
  • Gọi cấp cứu 115 nếu bệnh nhân có biểu hiện nguy hiểm như co giật, hôn mê.
  • Cung cấp thông tin về loại thuốc, liều lượng đã sử dụng và tình trạng bệnh nhân cho bác sĩ.

12.3 Quên liều và xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Sorbitol, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam V
  • Tạp chí Dược học
  • Trang web của Bộ Y tế

Kết luận

Sorbitol là một loại thuốc nhuận tràng hiệu quả và an toàn khi sử dụng theo hướng dẫn. Nó được sử dụng để điều trị táo bón và làm sạch ruột trước các thủ tục nội soi hoặc phẫu thuật.

Tuy nhiên, Sorbitol cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng liều cao hoặc không bổ sung đủ nước. Do đó, cần sử dụng Sorbitol theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế nguy cơ tác dụng phụ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Spiramycin

Spironolacton

Streptomicin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin