1. /

Ứng dụng thuốc kháng virus Sofosbuvir + velpatasvir: Công dụng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Sofosbuvir và velpatasvir

Viêm gan C là một căn bệnh mãn tính do virus viêm gan C (HCV) gây ra, có thể dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng, xơ gan, ung thư gan và tử vong.

Sofosbuvir và velpatasvir là hai thuốc kháng virus tác động trực tiếp lên HCV, được kết hợp để điều trị viêm gan C mãn tính ở người lớn. Kết hợp này có tác dụng ức chế sự sao chép của HCV, giúp giảm lượng virus trong cơ thể và cải thiện tình trạng gan.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của Sofosbuvir + velpatasvir trong điều trị viêm gan C, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và các lưu ý cần thiết.

2. Mô tả hoạt chất Sofosbuvir và velpatasvir

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Sofosbuvir + velpatasvir
  • Phân loại: Thuốc kháng virus tác động trực tiếp lên HCV (DAA)

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Hàm lượng: 400mg Sofosbuvir + 100mg Velpatasvir mỗi viên

2.3 Biệt dược thường gặp

  • Viekira Pak: Được sản xuất bởi AbbVie
  • Epclusa: Được sản xuất bởi Gilead Sciences

2.4 Công thức hóa học và velpatasvir

  • Sofosbuvir: C16H22N6O6P

Sofosbuvir

  • Velpatasvir: C25H29ClN4O5

 

3. Chỉ định

Sofosbuvir + velpatasvir được chỉ định cho điều trị viêm gan C mãn tính ở người lớn, bao gồm:

  • Người nhiễm HCV genotype 1-6: Điều trị cho những người chưa từng được điều trị viêm gan C trước đó, hoặc đã được điều trị nhưng không thành công.
  • Người nhiễm HCV genotype 1-6 có xơ gan: Sofosbuvir + velpatasvir có thể được sử dụng cho những người có xơ gan, bao gồm cả xơ gan giai đoạn 4 (giai đoạn cuối cùng).
  • Người đồng nhiễm HCV và HIV: Thuốc có hiệu quả trong việc điều trị viêm gan C ở những người nhiễm HIV, regardless of whether they are receiving antiretroviral therapy.

4. Liều dùng

Liều dùng của Sofosbuvir + velpatasvir được xác định dựa trên genotype của HCV, tình trạng xơ gan và các yếu tố khác. Thông thường, liều dùng là:

  • 1 viên Sofosbuvir + velpatasvir mỗi ngày, uống trong 12 tuần.
  • Đối với genotype 1 và 4: Liều dùng có thể được gia tăng lên 24 tuần cho những trường hợp nhất định, bao gồm:
    • Xơ gan giai đoạn 3 hoặc 4.
    • Người đã từng được điều trị viêm gan C trước đây nhưng không thành công.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

  • Sofosbuvir và velpatasvir được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 4 giờ sau khi uống thuốc.

5.2 Phân bố

  • Sofosbuvir và velpatasvir phân bố rộng rãi trong cơ thể.
  • Chúng có ái lực cao với gan, nơi HCV sao chép.

5.3 Chuyển hóa

  • Sofosbuvir được chuyển hóa bởi các enzym CYP3A4 và CYP2C8 trong gan.
  • Velpatasvir được chuyển hóa bởi các enzym CYP3A4 và CYP2C19.

5.4 Thải trừ

  • Sofosbuvir và velpatasvir được đào thải chủ yếu qua phân.
  • Khoảng thời gian bán thải của Sofosbuvir là khoảng 27 giờ, và của velpatasvir là khoảng 43 giờ.

6. Dược lực học

  • Sofosbuvir: Sofosbuvir là một chất ức chế polymerase RNA của HCV. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự sao chép của HCV.
  • Velpatasvir: Velpatasvir là một chất ức chế protein NS5A của HCV. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự lắp ráp và giải phóng của virus mới.
  • Kết hợp Sofosbuvir và Velpatasvir: Sự kết hợp của Sofosbuvir và velpatasvir tạo ra tác động đồng vận, ức chế hiệu quả sự sao chép của HCV và giảm nhanh chóng lượng virus trong cơ thể, giúp điều trị viêm gan C hiệu quả hơn.

7. Độc tính

  • Nghiên cứu trên động vật cho thấy Sofosbuvir + velpatasvir có độc tính thấp.
  •  

8. Tương tác thuốc

Sofosbuvir + velpatasvir có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tạo ra tác dụng phụ.

8.1 Tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4

  • Các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh như ketoconazole, itraconazole, ritonavir có thể làm tăng nồng độ của Sofosbuvir và velpatasvir trong máu, có thể dẫn đến tăng tác dụng phụ.
  • Các thuốc ức chế CYP3A4 vừa phải như erythromycin, clarithromycin có thể làm tăng nồng độ của Sofosbuvir và velpatasvir nhưng ở mức độ ít nghiêm trọng hơn.
  • Do đó, khi dùng Sofosbuvir + velpatasvir cùng với các thuốc ức chế CYP3A4, cần theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều lượng dựa trên tình trạng bệnh và tác dụng phụ.

8.2 Tương tác với các thuốc cảm ứng CYP3A4

  • Các thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh như rifampicin, carbamazepine, phenytoin có thể làm giảm nồng độ của Sofosbuvir và velpatasvir trong máu, có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Nên tránh dùng Sofosbuvir + velpatasvir cùng với các thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh.

8.3 Tương tác với các thuốc khác

  • Sofosbuvir + velpatasvir có thể tương tác với các thuốc khác như:
    • Amiodarone: Có thể làm tăng nồng độ của Sofosbuvir trong máu, có thể dẫn đến tăng tác dụng phụ.
    • Warfarin: Có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.

9. Chống chỉ định

Sofosbuvir + velpatasvir không được sử dụng cho những người:

  • Mẫn cảm với Sofosbuvir hoặc velpatasvir: Nên tránh dùng thuốc cho những người có tiền sử dị ứng với Sofosbuvir hoặc velpatasvir.
  • Mang thai: Hiện nay vẫn chưa có đủ thông tin để xác định an toàn của Sofosbuvir + velpatasvir cho phụ nữ mang thai.
  • Cho con bú: Sofosbuvir và velpatasvir có thể bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, không nên sử dụng Sofosbuvir + velpatasvir cho phụ nữ đang cho con bú.

10. Tác dụng phụ

  • Thường gặp:
    • Mệt mỏi
    • Nhức đầu
    • Buồn nôn
    • Tiêu chảy
    • Mất ngủ
    • Ngứa
    • Tăng men gan
  • Ít gặp:
    • Chóng mặt
    • Suy yếu cơ
    • Rối loạn vị giác
    • Nổi mề đay
    • Rụng tóc
  • Hiếm gặp:
    • Suy gan
    • Viêm tụy
    • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Không xác định được tần suất:
    • Giảm bạch cầu
    • Giảm tiểu cầu
    • Rối loạn tâm thần

11. Lưu ý khi sử dụng Sofosbuvir và velpatasvir

11.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng Sofosbuvir + velpatasvir theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc.
  • Thường xuyên kiểm tra sức khỏe và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không nên sử dụng Sofosbuvir + velpatasvir cho phụ nữ đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng Sofosbuvir + velpatasvir cho phụ nữ mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Sofosbuvir + velpatasvir có thể gây chóng mặt, suy yếu cơ, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều Sofosbuvir + velpatasvir.
  • Tuy nhiên, các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mệt mỏi.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều Sofosbuvir + velpatasvir, nên liên lạc với Trung tâm Chống độc hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử lý kịp thời.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều Sofosbuvir + velpatasvir, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc.

13. Trích nguồn tham khảo

  • https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/25757292
  • https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/28358780

Kết luận

Sofosbuvir + velpatasvir là thuốc kết hợp hiệu quả trong điều trị viêm gan C mãn tính. Thuốc có khả năng ức chế sự sao chép của HCV, giúp giảm lượng virus trong cơ thể và cải thiện tình trạng gan. Sofosbuvir + velpatasvir được chỉ định cho người lớn nhiễm HCV genotype 1-6, bao gồm cả những người có xơ gan.

Liều dùng được xác định dựa trên genotype của HCV, tình trạng xơ gan và các yếu tố khác. Tuy nhiên, Sofosbuvir + velpatasvir cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác thuốc. Do đó, cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, và theo dõi cẩn thận sức khỏe trong quá trình điều trị.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Solifenacin

Sorbitol

Spiramycin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin