1. /

Ứng dụng thuốc tim mạch Simvastatin: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Simvastatin

Simvastatin là một loại thuốc thuộc nhóm statin được sử dụng rộng rãi để điều trị cholesterol cao, đặc biệt là cholesterol LDL ("xấu"). Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sản xuất cholesterol trong gan, giúp giảm lượng cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Simvastatin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và các thông tin cần lưu ý khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả hoạt chất Simvastatin

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

Simvastatin là tên quốc tế chung của thuốc, có tên biệt dược là Zocor (tên gốc) và nhiều tên khác trên thị trường. Thuốc thuộc nhóm statin, một nhóm thuốc được sử dụng để điều trị cholesterol cao.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Simvastatin được bào chế dưới dạng viên nén, có các hàm lượng:

  • 10mg
  • 20mg
  • 40mg
  • 80mg

2.3 Biệt dược thường gặp

Ngoài Zocor (tên gốc), trên thị trường hiện nay còn có nhiều biệt dược khác của Simvastatin, ví dụ:

  • Simvastatin (Stada)
  • Simvastatin (Medochemie)
  • Simvastatin (Orion)
  • Simvastatin (GMP)
  • Simvastatin (Dược phẩm Trung ương)

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Simvastatin là C25H38O5.

simvastatin

3. Chỉ định

Simvastatin được chỉ định để điều trị cholesterol cao (hyperlipidemia) với các mục tiêu cụ thể như:

3.1 Giảm cholesterol LDL ("xấu")

Simvastatin giúp giảm lượng cholesterol LDL trong máu, đây là loại cholesterol có tác hại cho cơ thể, gây xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

3.2 Tăng cholesterol HDL ("tốt")

Ngoài việc giảm cholesterol LDL, Simvastatin cũng giúp tăng lượng cholesterol HDL trong máu. Cholesterol HDL có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tim mạch bằng cách vận chuyển cholesterol dư thừa từ các mạch máu về gan để loại bỏ.

3.3 Giảm triglyceride

Simvastatin có thể giúp giảm lượng triglyceride trong máu, đây là một loại lipid khác có thể gây hại cho cơ thể, góp phần tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

3.4 Phòng ngừa bệnh tim mạch

Việc giảm cholesterol LDL, tăng cholesterol HDL và giảm triglyceride giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm đau tim và đột quỵ.

4. Liều dùng

Liều lượng Simvastatin được bác sĩ chỉ định tùy theo tình trạng bệnh và khả năng dung nạp của mỗi người.

4.1 Liều khởi đầu

Liều khởi đầu thông thường là 10mg hoặc 20mg, uống một lần mỗi ngày, vào buổi tối.

4.2 Liều duy trì

Liều duy trì được điều chỉnh dựa trên phản ứng của cơ thể với thuốc, thường từ 10mg đến 80mg mỗi ngày.

4.3 Cách dùng

Simvastatin được uống nguyên viên, không được nghiền nát hoặc nhai. Thuốc nên được uống vào buổi tối, trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tối ưu.

4.4 Liều lượng cho bệnh nhân đặc biệt

  • Bệnh nhân suy thận: Liều lượng có thể cần điều chỉnh cho bệnh nhân suy thận.
  • Bệnh nhân suy gan: Liều lượng có thể cần điều chỉnh cho bệnh nhân suy gan.
  • Người cao tuổi: Liều lượng thường thấp hơn ở người trẻ tuổi.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Simvastatin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nhưng mức độ hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ sau khi uống thuốc.

5.2 Phân bố

Simvastatin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là gan, nơi thuốc thực hiện tác dụng giảm cholesterol. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 95%.

5.3 Chuyển hóa

Simvastatin được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi các enzym cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4.

5.4 Thải trừ

Simvastatin được đào thải qua phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Khoảng 5% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu.

6. Dược lực học

Simvastatin là một chất ức chế cạnh tranh mạnh của HMG-CoA reductase, một enzym có vai trò quyết định trong việc tổng hợp cholesterol.

6.1 Cơ chế tác động

Simvastatin hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của HMG-CoA reductase, enzyme này xúc tác cho bước đầu tiên trong quá trình tổng hợp cholesterol trong gan. Khi HMG-CoA reductase bị ức chế, sự tổng hợp cholesterol trong gan giảm, dẫn đến giảm lượng cholesterol LDL trong máu và tăng lượng cholesterol HDL.

6.2 Tác dụng của Simvastatin

  • Giảm cholesterol LDL (“xấu”)
  • Tăng cholesterol HDL (“tốt”)
  • Giảm triglyceride
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

7. Độc tính

7.1 Độc tính trên động vật

  • Simvastatin đã được thử nghiệm ở nhiều loài động vật và cho thấy độc tính thấp ở liều cao.
  • Các dấu hiệu độc tính thường gặp là tổn thương gan, giảm bạch cầu và gan to.

7.2 Độc tính trên người

  • Độc tính của Simvastatin ở người thường rất thấp, đặc biệt là ở liều điều trị.
  • Các trường hợp độc tính thường xảy ra ở bệnh nhân dùng liều cao hoặc có tiền sử bệnh gan, suy thận.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4

Nhiều loại thuốc được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4, chẳng hạn như ketoconazole, erythromycin, clarithromycin, itraconazole, diltiazem, verapamil, có thể làm tăng nồng độ Simvastatin trong máu, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ.

8.2 Tương tác với các thuốc khác

  • Fibrat: Tương tác với fibrate có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ trên cơ vân.
  • Gemfibrozil: Gemfibrozil có thể làm tăng nồng độ Simvastatin trong máu, tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
  • Nước ép bưởi: Nước ép bưởi có thể làm tăng nồng độ Simvastatin trong máu, tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
  • Thuốc kháng sinh macrolide: Thuốc kháng sinh macrolide có thể làm tăng nồng độ Simvastatin trong máu, tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
  • Thuốc chống nấm azole: Thuốc chống nấm azole có thể làm tăng nồng độ Simvastatin trong máu, tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.

9. Chống chỉ định

9.1 Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú

Simvastatin không được sử dụng trong thời kỳ mang thai, bởi vì nó có thể gây hại cho thai nhi. Thuốc cũng không được sử dụng trong thời kỳ cho con bú, bởi vì nó có thể bài tiết vào sữa mẹ.

9.2 Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan

Simvastatin không được sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc suy gan. Thuốc có thể gây hại cho gan, đặc biệt là ở những bệnh nhân có chức năng gan suy giảm.

9.3 Bệnh nhân bị bệnh cơ vân

Simvastatin không được sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh cơ vân hoặc có tiền sử bệnh cơ vân. Thuốc có thể gây hại cho cơ vân, dẫn đến suy nhược cơ bắp, đau cơ và thậm chí hoại tử cơ bắp.

9.4 Bệnh nhân bị dị ứng với Simvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

Simvastatin không được sử dụng cho bệnh nhân bị dị ứng với Simvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Việc sử dụng thuốc có thể dẫn đến phản ứng dị ứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

  • Đau đầu
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Ợ nóng
  • Yếu cơ
  • Đau cơ
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn giấc ngủ

10.2 Ít gặp

  • Viêm gan
  • Suy gan
  • Suy thận
  • Suy nhược cơ bắp
  • Gai cột sống

10.3 Hiếm gặp

  • Hoại tử cơ vân
  • Suy thận cấp
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Ngứa, nổi ban

10.4 Không xác định được tần suất

  • Tác động tiêu cực đến gan
  • Suy giảm trí nhớ
  • Mất ngủ

11. Lưu ý

11.1 Lưu ý chung

  • Luôn sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng.
  • Không tự ý ngưng sử dụng thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Simvastatin không được sử dụng trong thời kỳ cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Simvastatin không được sử dụng trong thời kỳ mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Simvastatin có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, suy nhược cơ bắp, do đó nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng của quá liều Simvastatin bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Suy nhược cơ bắp
  • Đau cơ
  • Viêm gan
  • Suy thận

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Simvastatin ngay lập tức.
  • Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức.
  • Có thể cần lọc máu để loại bỏ Simvastatin ra khỏi cơ thể.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Simvastatin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Simvastatin
  • Cơ sở dữ liệu thuốc của cơ quan quản lý dược phẩm
  • Bách khoa toàn thư y khoa quốc tế

Kết luận

Simvastatin là một loại thuốc hiệu quả trong việc điều trị cholesterol cao, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, vì vậy cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Vildagliptin

Sitagliptine

Sofosbuvir + velpatasvir

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin