1. /

Ứng dụng thuốc bổ gan Silymarin: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Silymarin

Silymarin là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ ​​cây kế sữa (Silybum marianum). Nó đã được sử dụng trong y học cổ truyền từ hàng thế kỷ để điều trị các bệnh về gan, đặc biệt là ngộ độc nấm độc.

Trong những năm gần đây, silymarin đã được nghiên cứu rộng rãi và được chứng minh là có hiệu quả trong việc bảo vệ gan khỏi các tổn thương do các nguyên nhân khác nhau.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của silymarin trong việc bổ gan, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, cách xử lý khi quá liều và các thông tin cần lưu ý khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả hoạt chất Silymarin

2.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Silymarin
  • Phân loại: Thuốc bổ gan, thuốc bảo vệ gan

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Silymarin được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nang: 140mg, 200mg, 300mg silymarin
  • Viên nén: 150mg, 200mg, 350mg silymarin
  • Dung dịch: 150mg/5ml, 300mg/10ml silymarin
  • Si rô: 100mg/5ml, 200mg/10ml silymarin

2.3 Biệt dược thường gặp

Có nhiều biệt dược chứa silymarin trên thị trường, một số biệt dược phổ biến:

Biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Legalon 140mg Viên nang
Silipide 200mg Viên nén
Hepamerz 150mg Viên nén
Silymarin Stada 350mg Viên nén
Silymarin Sanofi 140mg Viên nang

2.4 Công thức hóa học silymarin

Công thức hóa học của silymarin là C25H22O10. Nó là một hỗn hợp phức tạp gồm các flavonoid, bao gồm silybin, silydianin và silychristin.

Silymarin

3. Chỉ định

Silymarin được chỉ định cho các trường hợp sau:

3.1 Ngộ độc nấm độc

Silymarin có hiệu quả trong việc bảo vệ gan khỏi tổn thương do ngộ độc nấm độc, đặc biệt là nấm Amanita phalloides.

3.2 Viêm gan do rượu

Silymarin có thể giúp giảm viêm và tổn thương gan do rượu.

3.3 Viêm gan mãn tính

Silymarin có thể cải thiện chức năng gan và giảm viêm ở những người bị viêm gan mãn tính.

3.4 Xơ gan

Silymarin có thể làm chậm quá trình tiến triển của xơ gan và cải thiện chức năng gan ở những người bị xơ gan.

3.5 Bệnh gan nhiễm mỡ

Silymarin có thể giúp giảm mức độ chất béo trong gan ở những người bị bệnh gan nhiễm mỡ.

4. Liều dùng silymarin

Liều dùng silymarin thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Ngộ độc nấm độc: Liều dùng từ 200mg đến 300mg silymarin mỗi 6 giờ, trong vòng 48 giờ đầu tiên sau khi ngộ độc.
  • Viêm gan do rượu, viêm gan mãn tính, xơ gan, bệnh gan nhiễm mỡ: Liều dùng từ 100mg đến 300mg silymarin mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Liều tối đa: 600mg/ngày

4.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng silymarin cho trẻ em cần được bác sĩ xác định dựa trên cân nặng và tuổi của trẻ.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Silymarin được hấp thu kém ở đường tiêu hóa, chỉ khoảng 10-20% lượng thuốc được hấp thu vào máu.

5.2 Phân bố

Silymarin phân bố chủ yếu trong gan, mật, và các mô khác.

5.3 Chuyển hóa

Silymarin được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Silymarin được thải trừ qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải của silymarin trong cơ thể là khoảng 6 giờ.

6. Dược lực học

6.1 Cơ chế tác dụng

Silymarin có nhiều cơ chế tác dụng bảo vệ gan, bao gồm:

  • Chống oxy hóa: Silymarin là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do các gốc tự do.
  • Kháng viêm: Silymarin có tác dụng kháng viêm, giúp giảm viêm gan.
  • Bảo vệ màng tế bào: Silymarin có thể giúp ổn định màng tế bào gan, bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương.
  • Kìm hãm sự tăng sinh sợi: Silymarin có thể làm chậm quá trình hình thành xơ gan bằng cách ức chế sự tăng sinh sợi.

6.2 Hiệu quả lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của silymarin trong việc bảo vệ gan.

  • Trong một nghiên cứu trên người bị viêm gan do rượu, silymarin đã giúp giảm viêm gan, cải thiện chức năng gan và làm giảm nguy cơ xơ gan.
  • Trong một nghiên cứu khác trên người bị xơ gan, silymarin đã giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

7. Độc tính

Silymarin nói chung là an toàn khi sử dụng ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, ở liều cao, silymarin có thể gây ra một số tác dụng phụ.

7.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Phản ứng dị ứng: Ngứa, phát ban, nổi mề đay.
  • Mệt mỏi, đau đầu.

7.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Đau khớp.
  • Thay đổi màu sắc nước tiểu.
  • Giảm tiểu cầu.

7.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Suy gan.
  • Suy thận.
  • Thiếu máu.

7.4 Không xác định được tần suất

  • Bệnh đường tiêu hóa.
  • Rối loạn tâm thần.

8. Tương tác thuốc silymarin

8.1 Tương tác với thuốc khác

Silymarin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Silymarin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với thuốc chống đông máu.
  • Thuốc kháng nấm: Silymarin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc kháng nấm.
  • Thuốc hạ đường huyết: Silymarin có thể làm giảm lượng đường trong máu, vì vậy cần chú ý khi dùng chung với thuốc hạ đường huyết.

8.2 Tương tác với thức ăn

Silymarin nên được uống với một lượng lớn nước để tăng cường hấp thu.

8.3 Tương tác với đồ uống

Tuy nhiên, nên tránh uống silymarin cùng với rượu bia.

9. Chống chỉ định

Silymarin không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với silymarin hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của silymarin cho phụ nữ có thai và cho con bú, do đó không nên sử dụng thuốc.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi: Chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn và hiệu quả của silymarin cho trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Người bị suy gan nặng: Silymarin có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy gan ở những người bị suy gan nặng.

10. Tác dụng phụ

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy bụng, chướng hơi.
  • Phản ứng dị ứng: Ngứa, phát ban, nổi mề đay, phù nề.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
  • Thay đổi màu sắc nước tiểu.
  • Giảm tiểu cầu.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Suy gan, suy thận.
  • Thiếu máu, giảm bạch cầu.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Bệnh đường tiêu hóa: Viêm loét dạ dày tá tràng, viêm đại tràng.
  • Rối loạn tâm thần: Lo lắng, trầm cảm.

11. Lưu ý khi sử dụng silymarin

11.1 Lưu ý chung

  • Nên thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh và các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
  • Sử dụng thuốc đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý ngưng thuốc, nếu bạn muốn ngưng dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Không nên dùng silymarin khi đang cho con bú vì chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của thuốc đối với trẻ sơ sinh.

11.3 Phụ nữ có thai

Không nên dùng silymarin khi đang mang thai vì chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của thuốc đối với thai nhi.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Silymarin có thể gây ra buồn ngủ, chóng mặt, do đó nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu.
  • Suy gan, suy thận.
  • Giảm huyết áp, nhịp tim nhanh.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng dùng thuốc ngay lập tức.
  • Nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
  • Xử trí triệu chứng và hỗ trợ chức năng gan, thận.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Silymarin là một loại thuốc bổ gan có hiệu quả trong việc bảo vệ gan khỏi tổn thương do các nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, trước khi sử dụng silymarin, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về liều dùng, cách sử dụng và các lưu ý cần thiết.

Sử dụng thuốc đúng cách và theo chỉ định của bác sĩ sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tác dụng phụ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Simvastatin

Vildagliptin

Sitagliptine

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin