1. /

Ứng dụng thuốc chống trầm cảm Sertralin: Công dụng, liều dùng

Ngày 20/07/2024

1. Đôi nét giới thiệu về hoạt chất Sertraline

Sertraline là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs), được sử dụng để điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu và một số rối loạn tâm thần khác. Thuốc này có thể giúp cải thiện tâm trạng, giảm lo lắng và cải thiện giấc ngủ.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Sertraline, bao gồm tên quốc tế, liều dùng, tác dụng phụ, các lưu ý cần biết, tương tác thuốc, độc tính, chống chỉ định, quá liều và cách xử lý.

2. Mô tả hoạt chất Sertraline

2.1 Tên quốc tế

  • Sertraline
  • Tên thương mại: Sertraline HCl, Sertraline, Lustral, Zoloft, Asentra, và nhiều loại khác.

2.2 Phân loại

  • Thuốc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs)

2.3 Dạng bào chế và hàm lượng

  • Viên nén: 25mg, 50mg, 100mg.
  • Dung dịch uống: 20mg/5ml

2.4 Biệt dược thường gặp

  • Việt Nam: Sertraline HCl (Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 1), Zoloft (Pfizer), Lustral (AstraZeneca).
  • Thế giới: Zoloft (Pfizer), Lustral (AstraZeneca), Asentra (Forest Laboratories).

2.5 Công thức hóa học

  • C17H17Cl2N
  • Khối lượng phân tử: 306,26 g/mol

Sertraline

3. Chỉ định

Sertraline được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:

  • Rối loạn trầm cảm lớn (MDD): Sertraline được sử dụng để điều trị trầm cảm, một tình trạng tâm lý phổ biến gây ra sự buồn bã, mất hứng thú, mất năng lượng, khó tập trung và suy nghĩ tiêu cực.
  • Rối loạn lo âu tổng quát (GAD): Sertraline cũng được sử dụng để điều trị GAD, một tình trạng lo âu kéo dài và không kiểm soát được, gây ra lo lắng quá mức về nhiều điều trong cuộc sống.
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD): Sertraline có hiệu quả trong việc điều trị OCD, một tình trạng tâm thần gây ra những ý nghĩ ám ảnh và hành vi lặp đi lặp lại.
  • Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD): Thuốc này được sử dụng để điều trị PTSD, một tình trạng tâm lý gây ra bởi trải nghiệm chấn thương, dẫn đến sự sợ hãi, lo lắng, hồi tưởng về ký ức và các triệu chứng khác.
  • Rối loạn lo âu xã hội (SAD): Sertraline có thể được sử dụng để điều trị SAD, một rối loạn tâm lý gây ra nỗi sợ hãi và lo lắng trong các tình huống xã hội.
  • Rối loạn rối loạn ăn uống (BED): Sertraline có thể được sử dụng để điều trị BED, một tình trạng tâm lý khiến người bệnh ăn quá mức mà không kiểm soát được.
  • Rối loạn tiền kinh nguyệt (PMDD): Sertraline cũng được sử dụng để điều trị PMDD, một tình trạng tâm lý gây ra những thay đổi tâm trạng nghiêm trọng trước khi kỳ kinh nguyệt.

4. Liều dùng

Liều lượng Sertraline được bác sĩ điều trị quyết định dựa trên tình trạng bệnh của bạn, các loại thuốc khác bạn đang sử dụng và sức khỏe tổng thể của bạn. Dưới đây là liều lượng thông thường được sử dụng cho các trường hợp khác nhau:

4.1 Rối loạn trầm cảm lớn (MDD)

  • Liều khởi đầu: 50mg mỗi ngày, có thể chia liều uống 1 hoặc 2 lần.
  • Liều duy trì: 50 - 100mg mỗi ngày, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.

4.2 Rối loạn lo âu tổng quát (GAD)

  • Liều khởi đầu: 25mg mỗi ngày, có thể chia liều uống 1 hoặc 2 lần.
  • Liều duy trì: 50 - 100mg mỗi ngày, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.

4.3 Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

  • Liều khởi đầu: 50mg mỗi ngày, có thể chia liều uống 1 hoặc 2 lần.
  • Liều duy trì: 50 - 100mg mỗi ngày, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.

4.4 Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD)

  • Liều khởi đầu: 25mg mỗi ngày, có thể chia liều uống 1 hoặc 2 lần.
  • Liều duy trì: 50 - 200mg mỗi ngày, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.

4.5 Rối loạn lo âu xã hội (SAD)

  • Liều khởi đầu: 25mg mỗi ngày, có thể chia liều uống 1 hoặc 2 lần.
  • Liều duy trì: 50 - 200mg mỗi ngày, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.

4.6 Rối loạn rối loạn ăn uống (BED)

  • Liều khởi đầu: 25mg mỗi ngày, có thể chia liều uống 1 hoặc 2 lần.
  • Liều duy trì: 50 - 200mg mỗi ngày, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.

4.7 Rối loạn tiền kinh nguyệt (PMDD)

  • Liều khởi đầu: 25mg mỗi ngày, bắt đầu từ ngày 14 của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Liều duy trì: 25 - 100mg mỗi ngày, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.

Lưu ý: Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng của mỗi người. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

  • Sertraline được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với sinh khả dụng khoảng 40%.
  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 4,5 giờ.
  • Việc hấp thu sertraline không bị ảnh hưởng bởi thực phẩm.

5.2 Phân bố

  • Sertraline gắn kết cao với protein huyết tương, khoảng 98%.
  • Thuốc được phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm cả não.

5.3 Chuyển hóa

  • Sertraline bị chuyển hóa bởi hệ thống cytochrome P450, chủ yếu bởi CYP3A4 và CYP2D6.
  • Sản phẩm chuyển hóa chính của sertraline là desmethylsertraline, cũng có hoạt tính dược lý, nhưng ít hơn so với sertraline.

5.4 Thải trừ

  • Sertraline được đào thải chủ yếu qua nước tiểu (chủ yếu là dạng chuyển hóa) và một phần qua phân.
  • Nửa đời thải trừ của sertraline là khoảng 26 giờ.

6. Dược Lực Học

Sertraline là một loại thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI).

6.1 Cơ chế tác động

Sertraline hoạt động bằng cách tăng nồng độ serotonin trong não. Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, cảm xúc và hành vi. Bằng cách ức chế tái hấp thu serotonin vào tế bào thần kinh, sertraline làm tăng lượng serotonin có sẵn trong khoảng gian bào, từ đó cải thiện tâm trạng, giảm lo lắng và các triệu chứng khác.

6.2 Tác dụng điều trị

Sertraline được sử dụng để điều trị các bệnh lý tâm thần khác nhau do sự mất cân bằng serotonin trong não, bao gồm trầm cảm, lo âu, OCD, PTSD, SAD, BED và PMDD.

6.3 Hiệu quả lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Sertraline trong việc điều trị các bệnh lý tâm thần. Việc sử dụng thuốc này có thể giúp giảm các triệu chứng, cải thiện tâm trạng, tăng cường năng lượng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

7. Độc tính

Sertraline có thể gây độc nếu dùng quá liều. Tuy nhiên, các ca tử vong do dùng quá liều Sertraline là rất hiếm.

7.1 Triệu chứng độc tính

  • Triệu chứng nhẹ: buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
  • Triệu chứng nặng: co giật, loạn nhịp tim, hôn mê.

7.2 Xử lý độc tính

  • Liều nhẹ - vừa: rửa dạ dày, theo dõi bệnh nhân, điều trị triệu chứng.
  • Liều nặng: điều trị nâng đỡ, sử dụng thuốc giải độc, theo dõi hô hấp và huyết động.

8. Tương tác thuốc

Sertraline có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của các thuốc đó.

8.1 Tăng nguy cơ tác dụng phụ

  • Thuốc chống trầm cảm khác (MAOI, TCA)
  • Thuốc chống loạn thần (haloperidol, risperidone)
  • Thuốc kháng sinh (erythromycin, clarithromycin, telithromycin)
  • Thuốc chống nấm (ketoconazole, itraconazole)
  • Thuốc chống HIV (ritonavir, indinavir)
  • Thuốc giảm đau opioid (tramadol, fentanyl)

8.2 Giảm hiệu quả của thuốc

  • Thuốc chống động kinh (carbamazepine, phenytoin)
  • Thuốc nhuận tràng (rifampin, phenobarbital)
  • Thuốc kháng nấm (rifabutin)

Lưu ý: Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và các chất bổ sung dinh dưỡng.

9. Chống chỉ định

Sertraline chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

  • Mẫn cảm với Sertraline hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Phụ nữ mang thai: Sertraline có thể gây hại cho thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Sertraline có thể đi vào sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
  • Người bệnh đang sử dụng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI): Sử dụng Sertraline cùng với MAOI có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng.
  • Người bệnh đang sử dụng lithium: Sertraline có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, gây độc tính.

10. Tác dụng phụ

Sertraline có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải.

10.1 Thường gặp

  • Hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, khó ngủ, bồn chồn, lo lắng, run, mất ngủ, buồn ngủ.
  • Hệ tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng.
  • Hệ tim mạch: nhịp tim nhanh, huyết áp thấp.
  • Hệ cơ xương: đau cơ, đau khớp.
  • Hệ sinh sản: giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, rối loạn kinh nguyệt.

10.2 Ít gặp

  • Hệ thần kinh: lú lẫn, chóng mặt, co giật, trầm cảm, hội chứng serotonin, ảo giác.
  • Hệ tiêu hóa: viêm dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.
  • Hệ tim mạch: nhịp tim chậm, huyết áp cao.
  • Hệ hô hấp: khó thở, viêm mũi.
  • Da: phát ban, ngứa, mề đay.
  • Mắt: mờ mắt, nhìn đôi.

10.3 Hiếm gặp

  • Hệ thần kinh: hạ thân nhiệt, tăng thân nhiệt, hội chứng thần kinh ác tính.
  • Hệ tim mạch: nhịp tim không đều, trụy tim mạch, thiếu máu cục bộ cơ tim.
  • Hế tiết niệu: bí tiểu, tiểu không kiểm soát.
  • Hệ nội tiết: tăng prolactin, giảm libido.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Hệ thần kinh: mất trí nhớ, rối loạn vận động, rối loạn tâm thần, nghiện, lo âu, lo sợ, sợ hãi, mệt mỏi.
  • Hệ tiêu hóa: khô miệng, chán ăn, sụt cân, nôn mửa, đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy.
  • Hệ tim mạch: đau ngực, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, đỏ bừng mặt.
  • Hệ cơ xương: đau lưng, cứng cơ, yếu cơ.
  • Hệ hô hấp: ho, sổ mũi, viêm xoang, hen suyễn.
  • Da: rụng tóc, phát ban, nổi mề đay, mày đay, đỏ bừng mặt, ngứa, viêm da.
  • Mắt: mờ mắt, nhìn mờ, khô mắt, đau mắt.
  • Tai: ù tai, nghe kém.
  • Miệng: viêm miệng, lưỡi khô.
  • Gan: viêm gan, tăng men gan.
  • Thận: suy thận.
  • Máu: giảm bạch cầu, tăng tần suất xuất huyết.
  • Hệ sinh sản: rối loạn kinh nguyệt, giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, xuất tinh sớm, rối loạn cương cứng, rối loạn cương dương, vô sinh, tiết niệu.
  • Nội tiết: tăng prolactin, giảm libido.
  • Dị ứng: phản ứng dị ứng da, phản ứng dị ứng thuốc, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • Toàn thân: mệt mỏi, suy nhược, sốt, đau, ớn lạnh.

11. Lưu ý

11.1 Lưu ý chung

  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và các chất bổ sung dinh dưỡng.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ bệnh lý nào bạn mắc phải, bao gồm các vấn đề về tim mạch, gan, thận, bệnh động kinh, rối loạn chuyển hóa, bệnh tâm thần, nghiện rượu hoặc ma túy.
  • Nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc.
  • Không tự ý ngừng sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Sertraline có thể làm giảm khả năng tập trung, phản ứng nhanh. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.
  • Không nên sử dụng rượu bia, ma túy hoặc các chất gây nghiện khi đang sử dụng Sertraline.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Sertraline có thể đi vào sữa mẹ. Do đó, không nên sử dụng Sertraline khi đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Sertraline có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, không nên sử dụng Sertraline khi đang mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Sertraline có thể làm giảm khả năng tập trung, phản ứng nhanh. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng nhẹ: buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
  • Triệu chứng nặng: co giật, loạn nhịp tim, hôn mê.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Liều nhẹ - vừa: rửa dạ dày, theo dõi bệnh nhân, điều trị triệu chứng.
  • Liều nặng: điều trị nâng đỡ, sử dụng thuốc giải độc, theo dõi hô hấp và huyết động.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều: hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Nếu thường xuyên quên liều: hãy hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc y tá để được tư vấn cách uống thuốc hiệu quả.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Sertraline (Lustral, Zoloft) [Internet]. Drugs.com. 2023 [cited 2023 Oct 26]. Available from: https://www.drugs.com/sertraline.html
  • Sertraline [Internet]. Mayo Clinic. 2023 [cited 2023 Oct 26]. Available from: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/sertraline/symptoms-causes/syc-20354633
  • About Sertraline [Internet]. Patient.Info. 2023 [cited 2023 Oct 26]. Available from: https://patient.info/medicines/sertraline-lustral-zoloft

Kết luận

Sertraline là một loại thuốc SSRIs hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý tâm thần như trầm cảm, lo âu, OCD, PTSD, SAD, BED và PMDD. Tuy nhiên, Sertraline cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về liều lượng và cách dùng thuốc phù hợp. Không nên tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Silymarin

Simvastatin

Vildagliptin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin