1. /

Khoáng chất Ion Fe: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 29/07/2024

Ion Fe, hay còn gọi là sắt, là một khoáng chất vi lượng thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong cơ thể con người.

Sắt là thành phần cấu tạo của hemoglobin, một protein vận chuyển oxy trong máu, và của myoglobin, một protein vận chuyển oxy trong cơ.

Sắt cũng tham gia vào quá trình trao đổi chất, sản xuất năng lượng và chức năng hệ miễn dịch.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của khoáng chất Ion Fe, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

1- Mô tả về Ion Fe

1.1 Tên quốc tế, Phân loại

  • Tên quốc tế: Iron (Fe)
  • Phân loại: Khoáng chất vi lượng

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Sắt có thể được tìm thấy trong nhiều dạng bào chế, phổ biến nhất là:

  • Dạng viên: Sắt sunfat (ferrous sulfate), sắt fumarat (ferrous fumarate), sắt gluconat (ferrous gluconate)
  • Dạng siro: Sắt sunfat (ferrous sulfate), sắt gluconat (ferrous gluconate)
  • Dạng tiêm: Sắt dextran (iron dextran), sắt saccharate (iron saccharate) Hàm lượng sắt trong các sản phẩm thuốc khác nhau tùy theo dạng bào chế.

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Sắt sunfat: Fero-Grad, Ferro-Folic, Feroglobin
  • Sắt fumarat: Slow Fe, Ferrous fumarate, Fero-Sul
  • Sắt gluconat: Ferrous gluconate, Feroglobin, Glucon-Fe
  • Sắt dextran: Imferon, Dexferrum
  • Sắt saccharate: Venofer, Injectafer

1.4 Công thức hóa học

  • Sắt (Fe): Fe
  • Sắt sunfat (Ferrous sulfate): FeSO4
  • Sắt fumarat (Ferrous fumarate): FeC4H2O4
  • Sắt gluconat (Ferrous gluconate): Fe(C6H11O7)2

sắt (Ion Fe)

2- Chỉ định của sắt (Ion Fe)

Sắt được sử dụng để điều trị và phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt, một tình trạng xảy ra khi cơ thể không có đủ sắt để sản xuất hemoglobin. Thiếu máu do thiếu sắt có thể dẫn đến mệt mỏi, suy nhược cơ thể, da xanh xao, khó thở, chóng mặt, và tim đập nhanh.

Sắt cũng có thể được sử dụng để điều trị một số tình trạng khác, bao gồm:

2.1 Các trường hợp thiếu máu do thiếu sắt

  • Thiếu máu do thiếu sắt do chế độ ăn uống nghèo sắt hoặc hấp thu sắt kém.
  • Thiếu máu do mất máu mãn tính, chẳng hạn như do xuất huyết dạ dày, bệnh trĩ, rong kinh.
  • Thiếu máu do mang thai, do nhu cầu sắt của mẹ bầu tăng cao.
  • Thiếu máu do cho con bú, do sắt bị mất qua sữa mẹ.

2.2 Các trường hợp khác

  • Thiếu sắt do suy thận mãn tính.
  • Thiếu sắt do bệnh celiac.
  • Thiếu sắt do phẫu thuật cắt dạ dày.
  • Thiếu sắt do dùng một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng acid, thuốc kháng sinh.

3- Liều dùng của sắt (Ion Fe)

Liều lượng sắt được sử dụng thay đổi tùy theo tuổi tác, tình trạng sức khỏe và mức độ thiếu sắt.

3.1 Liều dùng khuyến nghị hàng ngày

Dưới đây là liều dùng khuyến nghị hàng ngày của sắt cho các nhóm tuổi khác nhau:

Nhóm tuổi Liều dùng khuyến nghị hàng ngày (mg)
Trẻ em dưới 6 tháng tuổi 0.27
Trẻ em 7-12 tháng tuổi 11
Trẻ em 1-3 tuổi 7
Trẻ em 4-8 tuổi 10
Trẻ em 9-13 tuổi 8
Nam giới 14-18 tuổi 11
Nữ giới 14-18 tuổi 15
Nam giới 19-50 tuổi 8
Nữ giới 19-50 tuổi 18
Nam giới trên 50 tuổi 8
Nữ giới trên 50 tuổi 8
Phụ nữ mang thai 30
Phụ nữ cho con bú 10

3.2 Liều dùng điều trị thiếu máu do thiếu sắt

Liều dùng sắt điều trị thiếu máu do thiếu sắt thường cao hơn liều dùng khuyến nghị hàng ngày.

Liều lượng cụ thể được bác sĩ quyết định dựa trên mức độ thiếu sắt, tình trạng sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

3.3 Cách sử dụng

Sắt thường được uống với nước, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Tuy nhiên, sắt có thể gây khó tiêu, buồn nôn, hoặc đau bụng khi uống trước khi ăn.

Vì vậy, uống sắt sau khi ăn có thể giúp giảm bớt các tác dụng phụ này.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Sắt được hấp thu chủ yếu ở tá tràng và hồi tràng. Tốc độ hấp thu sắt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Dạng bào chế: Sắt sunfat được hấp thu tốt hơn sắt gluconat.
  • Mức độ dự trữ sắt trong cơ thể: Khi cơ thể thiếu sắt, sắt được hấp thu tốt hơn.
  • Chế độ ăn uống: Vitamin C làm tăng hấp thu sắt, trong khi cà phê, trà, sữa, và các loại thực phẩm giàu canxi có thể làm giảm hấp thu sắt.

4.2 Phân bố

Sau khi được hấp thu vào máu, sắt được vận chuyển bởi protein transferrin đến các mô và cơ quan cần thiết, bao gồm:

  • Tủy xương: Sắt được sử dụng để sản xuất hemoglobin.
  • Gan: Sắt được lưu trữ trong gan.
  • Lách: Sắt được lưu trữ trong lách.
  • Cơ: Sắt được sử dụng để sản xuất myoglobin.

4.3 Chuyển hóa

Sắt được chuyển hóa thành các dạng khác nhau để sử dụng trong cơ thể.

4.4 Thải trừ

Sắt chủ yếu được thải trừ qua phân và một lượng nhỏ qua nước tiểu.

5- Dược lực học

Sắt là thành phần cấu tạo của hemoglobin, một protein vận chuyển oxy trong máu. Hemoglobin liên kết với oxy trong phổi và mang oxy đến các tế bào trong cơ thể.

Khi cơ thể thiếu sắt, sản xuất hemoglobin bị giảm, dẫn đến thiếu máu. Việc bổ sung sắt giúp cơ thể sản xuất hemoglobin đầy đủ, cải thiện tình trạng thiếu máu và tăng cường vận chuyển oxy đến các tế bào.

6- Độc tính

Sắt là một khoáng chất thiết yếu, nhưng nếu dùng quá liều, sắt có thể gây độc. Các triệu chứng ngộ độc sắt bao gồm:

  • Buồn nôn: Nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.
  • Suy hô hấp: Khó thở, thở gấp.
  • Giảm huyết áp: Tim đập nhanh, mạch yếu.
  • Suy gan: Vàng da, tăng men gan.
  • Suy thận: Giảm lượng nước tiểu, sưng phù.
  • Co giật: Co giật, hôn mê.

6.1 Ngộ độc sắt ở trẻ em

Trẻ em đặc biệt dễ bị ngộ độc sắt vì chúng có thể nuốt phải viên thuốc sắt. Các triệu chứng ngộ độc sắt ở trẻ em bao gồm:

  • Buồn nôn: Nôn mửa, đau bụng.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy, phân đen.
  • Suy nhược: Mệt mỏi, khó thở.
  • Giảm huyết áp: Tim đập nhanh, mạch yếu.
  • Co giật: Co giật, hôn mê.

6.2 Xử lý ngộ độc sắt

Nếu nghi ngờ ngộ độc sắt, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời. Xử lý ngộ độc sắt bao gồm:

  • Làm sạch dạ dày: Gây nôn hoặc rửa dạ dày để loại bỏ sắt khỏi cơ thể.
  • Thuốc giải độc: Dùng thuốc giải độc để kết hợp với sắt, giúp giảm độc tính của sắt.
  • Bổ sung dịch: Bổ sung dịch để tránh tình trạng mất nước.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị các triệu chứng ngộ độc sắt, chẳng hạn như co giật, giảm huyết áp.

7- Tương tác thuốc

Sắt có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

7.1 Thuốc kháng acid

Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu sắt.

7.2 Thuốc kháng sinh

Một số loại thuốc kháng sinh có thể làm giảm hấp thu sắt.

7.3 Thuốc lợi tiểu

Thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nguy cơ thiếu sắt.

7.4 Thuốc chống trầm cảm

Thuốc chống trầm cảm có thể làm giảm hấp thu sắt.

Để tránh tương tác thuốc, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi sử dụng sắt.

8- Chống chỉ định của sắt (Ion Fe)

Sắt không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

8.1 Quá mẫn cảm với sắt

  • Không nên sử dụng sắt cho những người bị dị ứng với sắt.

8.2 Bệnh hemochromatosis

  • Hemochromatosis là một bệnh di truyền gây ra sự tích tụ sắt trong cơ thể.

8.3 Bệnh talassemia

  • Talassemia là một bệnh di truyền gây ra rối loạn sản xuất hemoglobin.

8.4 Bệnh gan

  • Không nên sử dụng sắt cho những người bị bệnh gan nặng.

8.5 Bệnh thận

  • Không nên sử dụng sắt cho những người bị bệnh thận nặng.

9- Tác dụng phụ khi dùng sắt (Ion Fe)

Sắt có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

9.1 Thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, táo bón, tiêu chảy.
  • Da: Phát ban, ngứa.
  • Khác: Chóng mặt, đau đầu.

9.2 Ít gặp

  • Tiêu hóa: Nôn ra máu, phân đen.
    • Da: Viêm da.
    • Khác: Suy tim, nhịp tim nhanh, nóng bừng.

9.3 Hiếm gặp

  • Tiêu hóa: Viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Da: Phù mạch.
  • Khác: Sốc phản vệ.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa.
  • Da: Ngứa.
  • Khác: Mệt mỏi, suy nhược, đau cơ.

10- Lưu ý khi dùng sắt (Ion Fe)

10.1 Lưu ý chung

  • Nên uống sắt sau khi ăn để tránh kích ứng dạ dày.
  • Uống sắt với nước, tránh uống cùng với sữa hoặc các loại đồ uống giàu canxi.
  • Nên bổ sung vitamin C để tăng cường hấp thu sắt.
  • Không nên tự ý sử dụng sắt mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Phụ nữ cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sắt.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt theo chỉ định của bác sĩ để đáp ứng nhu cầu sắt tăng cao trong thai kỳ.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Sắt không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều sắt bao gồm:

  • Buồn nôn: Nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.
  • Suy hô hấp: Khó thở, thở gấp.
  • Giảm huyết áp: Tim đập nhanh, mạch yếu.
  • Suy gan: Vàng da, tăng men gan.
  • Suy thận: Giảm lượng nước tiểu, sưng phù.
  • Co giật: Co giật, hôn mê.

11.2 Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều sắt, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời. Xử lý quá liều sắt bao gồm:

  • Làm sạch dạ dày: Gây nôn hoặc rửa dạ dày để loại bỏ sắt khỏi cơ thể.
  • Thuốc giải độc: Dùng thuốc giải độc để kết hợp với sắt, giúp giảm độc tính của sắt.
  • Bổ sung dịch: Bổ sung dịch để tránh tình trạng mất nước.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị các triệu chứng quá liều sắt, chẳng hạn như co giật, giảm huyết áp.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Kết luận

Ion Fe là một khoáng chất vi lượng thiết yếu cho cơ thể con người. Sắt tham gia vào nhiều quá trình quan trọng trong cơ thể, đặc biệt là vận chuyển oxy.

Việc bổ sung sắt là cần thiết để phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Tuy nhiên, sắt có thể gây ra một số tác dụng phụ, nên cần sử dụng sắt theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin