1. /

Khoáng chất Ion Zn++: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 29/07/2024

Ion Zn++ (kẽm) là một khoáng chất vi lượng thiết yếu cho cơ thể con người.

Nó đóng vai trò quan trọng trong hàng trăm quá trình sinh hóa, từ tăng trưởng và phát triển đến chức năng miễn dịch và sửa chữa mô.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vai trò của ion Zn++, những ứng dụng trong y tế, liều lượng sử dụng, tác dụng phụ có thể xảy ra, chống chỉ định, cách xử lý khi quá liều và một số lưu ý quan trọng.

1- Mô tả về Ion Zn++ (kẽm)

1.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Zinc (Zn)
  • Phân loại: Kẽm là một khoáng chất vi lượng thiết yếu.

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Ion Zn++ có thể được tìm thấy trong nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén:
    • Zn gluconate
    • Zn sulfate
    • Zn acetate
  • Nước uống: Dung dịch kẽm sulfate
  • Kem bôi: Kem chứa kẽm oxit
  • Bột: Bột chứa kẽm oxit
  • Thuốc nhỏ mắt: Dung dịch kẽm sulfate

Hàm lượng ion Zn++ trong mỗi dạng bào chế khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc và nhà sản xuất. Hàm lượng thường được ghi rõ trên bao bì sản phẩm.

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa ion Zn++ trên thị trường:

  • Viên uống: ZinC, Zincovit, Zincofer, Kẽm Gluconate, Kẽm Sulfate, Kẽm acetate
  • Nước uống: Kẽm Sulfate Oral Solution
  • Kem bôi: Desitin, Sudocrem, Zinc Oxide Cream

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của ion Zn++ là Zn2+.

2- Chỉ định của Ion Zn++ (kẽm)

Ion Zn++ được chỉ định sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

2.1. Cải thiện hệ miễn dịch

  • Ion Zn++ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường chức năng miễn dịch của cơ thể.
  • Nó tham gia vào quá trình sản xuất tế bào bạch cầu, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và nấm.
  • Thiếu hụt kẽm có thể làm suy giảm khả năng miễn dịch, tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.

2.2. Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển

  • Ion Zn++ là thành phần cấu tạo của nhiều enzym quan trọng trong quá trình trao đổi chất, góp phần vào tăng trưởng và phát triển cơ thể.
  • Thiếu hụt kẽm có thể gây ra chậm lớn ở trẻ em, suy dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển trí não và khả năng học hỏi.

2.3. Chữa lành vết thương

  • Ion Zn++ có vai trò quan trọng trong việc sửa chữa mô, giúp vết thương mau lành.
  • Kẽm tham gia vào quá trình sản xuất collagen, một protein cấu trúc giúp da và các mô liên kết liền lại với nhau.
  • Thiếu hụt kẽm có thể làm chậm quá trình lành vết thương, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

2.4. Điều trị bệnh da liễu

  • Ion Zn++ được sử dụng trong điều trị một số bệnh da liễu, chẳng hạn như:
    • Viêm da tiết bã: Kẽm giúp kiểm soát sự sản xuất bã nhờn, giảm viêm và ngứa.
    • Mụn trứng cá: Kẽm giúp giảm viêm và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
    • Vảy nến: Kẽm có tác dụng giảm viêm và bong tróc vảy.

3- Liều dùng Ion Zn++ (kẽm)

Liều lượng ion Zn++ phù hợp cho mỗi người có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe, mức độ thiếu hụt kẽm, mục đích sử dụng và dạng bào chế.

Loại thuốc Liều dùng thông thường Lưu ý
Viên nén 15-30 mg/ngày Nên chia nhỏ liều dùng trong ngày
Nước uống 15-30 mg/ngày Nên uống cùng với bữa ăn
Kem bôi Theo chỉ định của bác sĩ Nên bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương

3.1. Liều dùng cho trẻ em

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Trẻ từ 6 tháng đến 1 năm tuổi: 2-3 mg/ngày
  • Trẻ từ 1 đến 3 tuổi: 5 mg/ngày
  • Trẻ từ 4 đến 8 tuổi: 10 mg/ngày
  • Trẻ từ 9 đến 13 tuổi: 15 mg/ngày

3.2. Liều dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: 10-30 mg/ngày
  • Phụ nữ cho con bú: 12-15 mg/ngày

3.3. Liều dùng cho người lớn

  • Liều dùng thông thường: 15-30 mg/ngày.
  • Liều dùng cao hơn có thể được dùng trong một số trường hợp cụ thể, ví dụ như:
    • Những người bị thiếu hụt kẽm nghiêm trọng.
    • Những người mắc bệnh nhiễm trùng nặng.
    • Những người đang điều trị bằng thuốc có tác dụng làm giảm hấp thu kẽm.

4- Dược động học

4.1. Hấp thu

  • Ion Zn++ được hấp thu chủ yếu ở ruột non.
  • Lượng kẽm được hấp thu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
    • Lượng kẽm trong chế độ ăn.
    • Các chất dinh dưỡng khác trong chế độ ăn, ví dụ như sắt, canxi, phytate.
    • Tình trạng sức khỏe của đường tiêu hóa.
    • Tình trạng thiếu hụt kẽm.

4.2. Phân bố

  • Sau khi được hấp thu vào máu, ion Zn++ được phân bố đến các mô và cơ quan trong cơ thể.
  • Nồng độ kẽm cao nhất được tìm thấy ở gan, cơ, thận, xương và tuyến tiền liệt.

4.3. Chuyển hóa

  • Ion Zn++ không được chuyển hóa trong cơ thể.

4.4. Thải trừ

  • Ion Zn++ được thải trừ chủ yếu qua phân và một phần nhỏ qua nước tiểu.

5- Dược lực học

5.1. Cơ chế tác động

  • Ion Zn++ đóng vai trò là đồng yếu tố cho hơn 300 enzym trong cơ thể, tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa quan trọng:
    • Trao đổi chất: Zn++ tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid.
    • Sinh tổng hợp protein: Zn++ cần thiết cho việc sản xuất các protein cấu trúc và chức năng trong cơ thể.
    • Miễn dịch: Zn++ tham gia vào quá trình sản xuất tế bào bạch cầu, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
    • Sửa chữa mô: Zn++ tham gia vào quá trình sản xuất collagen, giúp vết thương mau lành.
    • Tăng trưởng và phát triển: Zn++ cần thiết cho sự phát triển của xương, răng, tóc và móng.
    • Thị giác: Zn++ là thành phần của enzyme retinal dehydrogenase, giúp chuyển đổi vitamin A thành retinal, một chất cần thiết cho thị giác.
    • Hệ thần kinh: Zn++ tham gia vào quá trình truyền dẫn tín hiệu thần kinh, giúp cải thiện trí nhớ và khả năng học hỏi.

5.2. Tác dụng của ion Zn++

  • Cải thiện hệ miễn dịch: Tăng cường khả năng chống nhiễm trùng.
  • Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển: Giúp cơ thể phát triển khỏe mạnh.
  • Chữa lành vết thương: Giúp vết thương mau lành và hạn chế nhiễm trùng.
  • Điều trị bệnh da liễu: Giảm viêm, ngứa và bong tróc vảy.

6- Độc tính Ion Zn++ (kẽm)

6.1. Ngộ độc kẽm

Ngộ độc kẽm là tình trạng cơ thể hấp thu quá nhiều kẽm, gây ra các triệu chứng tiêu hóa và thần kinh.

6.2. Triệu chứng ngộ độc kẽm

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, mất cảm giác ngon miệng.
  • Thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, suy giảm trí nhớ, mất ngủ.
  • Khác: Phát ban, rụng tóc, teo tinh hoàn, suy giảm chức năng gan, suy giảm chức năng thận.

6.3. Cách xử lý ngộ độc kẽm

  • Dừng sử dụng các sản phẩm chứa kẽm ngay lập tức.
  • Uống nhiều nước để đào thải kẽm ra khỏi cơ thể.
  • Tìm đến bác sĩ để được xử lý kịp thời.

7- Tương tác thuốc

Ion Zn++ có thể tương tác với một số loại thuốc, làm thay đổi hiệu quả điều trị của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.1. Tương tác với thuốc kháng sinh

  • Ion Zn++ có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc kháng sinh, chẳng hạn như:
    • Tetracycline: Kẽm làm giảm sự hấp thu tetracycline, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
    • Quinolone: Kẽm có thể làm giảm nồng độ quinolone trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.

7.2. Tương tác với thuốc lợi tiểu

  • Ion Zn++ có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc lợi tiểu, ví dụ như:
    • Thiazide: Kẽm làm tăng nguy cơ hạ kali máu khi sử dụng thiazide.

7.3. Tương tác với thuốc chống ung thư

  • Ion Zn++ có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc chống ung thư, ví dụ như:
    • Cisplatin: Kẽm làm giảm nồng độ cisplatin trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.

8- Chống chỉ định của Ion Zn++ (kẽm)

Ion Zn++ không nên sử dụng cho những người:

8.1. Mẫn cảm với kẽm

  • Những người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với kẽm có thể gặp phải các phản ứng dị ứng nghiêm trọng khi sử dụng kẽm.

8.2. Bệnh gan nặng

  • Những người bị bệnh gan nặng có thể không đào thải được kẽm hiệu quả, dẫn đến tích lũy quá nhiều kẽm trong cơ thể, gây hại cho gan.

8.3. Bệnh thận nặng

  • Những người bị bệnh thận nặng có thể không đào thải được kẽm hiệu quả, dẫn đến tích lũy quá nhiều kẽm trong cơ thể, gây hại cho thận.

8.4. Sử dụng chung với thuốc kháng sinh

  • Kẽm có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc kháng sinh, đặc biệt là tetracycline và quinolone.

9- Tác dụng phụ khi dùng Ion Zn++ (kẽm)

Ion Zn++ thường được dung nạp tốt, tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

9.1. Thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, mất cảm giác ngon miệng.

9.2. Ít gặp

  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mẩn đỏ.
  • Thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, suy giảm trí nhớ, mất ngủ.

9.3. Hiếm gặp

  • Rối loạn nội tiết: Suy giảm chức năng tuyến tiền liệt, teo tinh hoàn.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

9.4. Không xác định được tần suất

  • Thận: Suy giảm chức năng thận, sỏi thận.
  • Gan: Suy giảm chức năng gan viêm gan.

10- Lưu ý khi dùng Ion Zn++ (kẽm)

10.1. Lưu ý chung

  • Nên sử dụng ion Zn++ theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc thời gian sử dụng.
  • Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Nên sử dụng ion Zn++ cùng với bữa ăn để tăng cường hấp thu.
  • Không nên sử dụng ion Zn++ lâu dài mà không có sự theo dõi của bác sĩ.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng ion Zn++ trong thời kỳ cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng ion Zn++ trong thời kỳ mang thai.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Ion Zn++ không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

Quá liều ion Zn++ có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, mất cảm giác ngon miệng.
  • Thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, suy giảm trí nhớ, mất ngủ.
  • Khác: Phát ban, rụng tóc, teo tinh hoàn, suy giảm chức năng gan, suy giảm chức năng thận.

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Dừng sử dụng ion Zn++ ngay lập tức.
  • Uống nhiều nước để đào thải Zn++ ra khỏi cơ thể.
  • Tìm đến bác sĩ để được xử lý kịp thời.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  1. National Institutes of Health. (2022). Zinc. Office of Dietary Supplements. https://ods.od.nih.gov/factsheets/Zinc-HealthProfessional/

Kết luận

Ion Zn++ là một khoáng chất vi lượng thiết yếu cho cơ thể con người. Nó tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa quan trọng, từ tăng trưởng và phát triển đến chức năng miễn dịch và sửa chữa mô.

Sử dụng ion Zn++ bổ sung có thể giúp cải thiện sức khỏe và phòng ngừa một số bệnh lý.

Tuy nhiên, cần sử dụng ion Zn++ theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Cần lưu ý các chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc của ion Zn++.

Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin