1. /

Isotretinoin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 29/07/2024

Isotretinoin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị mụn trứng cá nặng, thường là những trường hợp không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường. Thuốc này có thể làm giảm số lượng và mức độ nghiêm trọng của nốt mụn, giúp cải thiện đáng kể tình trạng da.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Isotretinoin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, và cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả về dược chất Isotretinoin

1.1 Tên quốc tế & Phân loại

  • Tên quốc tế: Isotretinoin
  • Phân loại: Thuốc điều trị mụn trứng cá, thuộc nhóm retinoid.

1.2 Dạng bào chế & Hàm lượng

Isotretinoin được bào chế dưới dạng viên nang uống, với hàm lượng phổ biến là 10mg và 20mg.

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Soriatane: Viên nang 10mg, 20mg (Công ty dược phẩm Roche)
  • Accutane: Viên nang 10mg, 20mg (Công ty dược phẩm Roche)
  • Isotrex: Viên nang 10mg (Công ty dược phẩm GlaxoSmithKline)
  • Acnotine: Viên nang 10mg, 20mg.

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Isotretinoin là C20H28O2.

isotretinoin

2- Chỉ định của Isotretinoin

Isotretinoin được chỉ định để điều trị mụn trứng cá bọc nặng, nodular, hoặc mụn trứng cá đỏ nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó, bao gồm:

  • Mụn trứng cá nang
  • Mụn trứng cá đỏ
  • Mụn trứng cá cám, đầu đen
  • Mụn trứng cá nặng không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường

3- Liều dùng Isotretinoin

3.1 Liều dùng thông thường

Liều dùng của Isotretinoin được lựa chọn cá nhân hóa, dựa trên mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá và phản ứng của bệnh nhân. Liều thông thường là 0,5-1mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, chia làm 1-2 lần. Không quá 20mg/ lần.

3.2 Liệu trình điều trị

Liệu trình điều trị thường kéo dài từ 15-20 tuần, và có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.

3.3 Cách sử dụng

Uống Isotretinoin với một ly nước đầy, tốt nhất là trong hoặc sau bữa ăn.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Isotretinoin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-4 giờ sau khi uống thuốc.

4.2 Phân bố

Isotretinoin được phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan của cơ thể, đặc biệt là da, gan, mô mỡ.

4.3 Chuyển hóa

Isotretinoin được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi các enzym cytochrom P450.

4.4 Thải trừ

Isotretinoin được thải trừ ra khỏi cơ thể chủ yếu qua phân, chỉ một lượng nhỏ được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Isotretinoin là khoảng 19 giờ.

5- Dược lực học

Isotretinoin là một dẫn xuất tổng hợp của vitamin A. Thuốc tác động lên tuyến bã nhờn, làm giảm sản xuất bã nhờn, giúp ngăn ngừa sự hình thành mụn trứng cá. Ngoài ra, Isotretinoin còn ức chế sự phát triển của vi khuẩn Propionibacterium acnes, một loại vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mụn trứng cá.

6- Độc tính

6.1 Sử dụng quá liều

Hiện tượng sử dụng quá liều Isotretinoin có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, chóng mặt, nhức mắt, khô da, khô môi, rối loạn chức năng gan.

6.2 Tác dụng phụ

Isotretinoin có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm:

Tác dụng phụ Tần suất Mô tả
Khô da, khô môi Rất thường gặp Cảm giác khô, bong tróc da, nứt môi.
Nhức đầu Thường gặp Đau đầu nhẹ hoặc vừa.
Chóng mặt Thường gặp Cảm giác choáng váng, quay cuồng.
Rối loạn tiêu hóa Thường gặp Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.
Viêm kết mạc Ít gặp Mắt đỏ, ngứa, chảy nước mắt.
Rối loạn chức năng gan Hiếm gặp Tăng men gan, vàng da.
Rối loạn tâm thần Hiếm gặp Trầm cảm, lo lắng, thay đổi tâm trạng.
Rối loạn tăng trưởng Không xác định được tần suất Ức chế tăng trưởng ở trẻ em.

7- Tương tác thuốc

Isotretinoin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Một số tương tác phổ biến bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Isotretinoin có thể làm tăng nồng độ của một số loại thuốc kháng sinh trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống nấm: Isotretinoin có thể làm tăng nồng độ của một số loại thuốc chống nấm trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống động kinh: Isotretinoin có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc chống động kinh.
  • Thuốc hạ mỡ máu: Isotretinoin có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc hạ mỡ máu.

8- Chống chỉ định Isotretinoin

Isotretinoin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
  • Người có tiền sử dị ứng với Isotretinoin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Người có bệnh gan hoạt động
  • Người có rối loạn lipid máu
  • Người có bệnh tim mạch
  • Người đang sử dụng một số loại thuốc khác, có thể tương tác với Isotretinoin

9- Tác dụng phụ khi dùng Isotretinoin

9.1 Thường gặp

  • Khô da, khô môi: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của Isotretinoin. Cảm giác khô, bong tróc da, nứt môi.
  • Nhức đầu: Đau đầu nhẹ hoặc vừa.
  • Chóng mặt: Cảm giác choáng váng, quay cuồng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.
  • Viêm kết mạc: Mắt đỏ, ngứa, chảy nước mắt.

9.2 Ít gặp

  • Rối loạn chức năng gan: Tăng men gan, vàng da.
  • Rối loạn tâm thần: Trầm cảm, lo lắng, thay đổi tâm trạng.

9.3 Hiếm gặp

  • Rối loạn hành vi: Bạo lực, hung hăng, rối loạn tâm trí.
  • Rối loạn thần kinh trung ương: Phù não, hội chứng giả u não, tăng áp lực nội sọ.
  • Rối loạn da: Da khô, ngứa, phát ban, viêm da, dày sừng, teo da.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn tăng trưởng: Ức chế tăng trưởng ở trẻ em.
  • Rối loạn xương: Loãng xương, gãy xương.
  • Rối loạn miễn dịch: Suy giảm miễn dịch, nhiễm trùng.

10- Lưu ý khi dùng Isotretinoin

10.1 Lưu ý chung

  • Không tự ý sử dụng Isotretinoin mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Luôn tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh sử dụng Isotretinoin cùng lúc với rượu bia hoặc các loại thuốc khác mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả các loại thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là các vấn đề về gan, tim mạch, hoặc rối loạn lipid máu.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Isotretinoin có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh. Không nên sử dụng Isotretinoin khi đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

Isotretinoin có thể gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở thai nhi. Không nên sử dụng Isotretinoin nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Isotretinoin có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, hoặc suy giảm thị lực. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ này.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều Isotretinoin có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau đầu, chóng mặt
  • Nhức mắt, khô da, khô môi
  • Rối loạn chức năng gan

11.2 Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ sử dụng quá liều Isotretinoin, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

11.3 Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên uống một liều Isotretinoin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Kết luận

Isotretinoin là một thuốc hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá nặng nhưng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, việc sử dụng Isotretinoin cần phải được thực hiện dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa da liễu.

Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, thời gian điều trị, và các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin